TIẾNG NHẬT CƠ BẢN - Các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật thông dụng dễ học nhất!

WeXpats
2019/06/27

Tiếng Nhật là một ngôn ngữ ngày càng trở nên phổ biến với những người Việt Nam quan tâm đến văn hóa xứ sở mặt trời mọc hoặc muốn tìm hiểu về cuộc sống, việc làm tại Nhật Bản. Tuy nhiên, tiếng Nhật là một ngôn ngữ rất khó học nên bạn cần kiên trì học từ cơ bản đến nâng cao để có thể nắm vững từ vựng, ngữ pháp thật chắc nhé. Vì vậy, hãy tham khảo bài viết này để tìm hiểu về bài nhập môn đầu tiên của tiếng Nhật: các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật dễ học, dễ nhớ và thông dụng nhất.

Xem thêm:

Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng hàng ngày

Tiếng Nhật: “San”, “Chan”, “Kun”, “Sama”- ý nghĩa và cách dùng

Cách học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề và cách dùng trong tình huống khẩn cấp

Chia sẻ phương pháp luyện nói tiếng Nhật trôi chảy, tự tin

Tôi tên là...! Giới thiệu tên bằng tiếng Nhật cơ bản 

Trước hết, hãy học cách tự giới thiệu tên của mình bằng tiếng Nhật nhé. Thông thường, người Nhật sẽ giới thiệu cả họ lẫn tên của mình (hoặc chỉ họ thôi). Bạn có thể sử dụng 2 mẫu câu sau:

  • Watashi wa .... desu (私は。。。です) : Tôi là…

  • .... desu (。。。です) : Tôi là…

Ở những sách giáo khoa dạy tiếng Nhật sơ cấp, bạn có thể sẽ được học mẫu câu giới thiệu tên như “Tên của tôi là… (Watashi no namae wa… desu 私の名前は。。。です)”. Tuy nhiên, cách nói này rất đậm chất “sách giáo khoa” nên bạn hãy sử dụng 2 cách trên thì tự nhiên hơn nhé. Hãy tham khảo danh sách những Họ và Tên thông dụng của người Việt được phiên âm thành tiếng Nhật dưới đây nhé.

10 Họ tiếng Việt phổ biến được phiên âm bằng tiếng Nhật

  1. Nguyễn → Guen (グエン)

  2. Trần → Chan (チャン)

  3. Lê → Re (レ)

  4. Phạm → Phamu (ファム)

  5. Huỳnh → Fuin (フイン)

  6. Hoàng → Hoan (ホアン)

  7. Phan → Fan (ファン)

  8. Vũ → Wu (ヴュ)

  9. Võ → Wo (ヴォ)

  10. Đặng → Dan (ダン)

10 tên tiếng Việt thông dụng của nữ được phiên âm bằng tiếng Nhật

  1. Linh → Rin (リン)

  2. Hân → Han (ハン)

  3. Thảo → Tao (タオ)

  4. Thanh → Tain (タイン)

  5. Ngân → Gan (ガン)

  6. Ngọc → Gokku (ゴック)

  7. Anh → Ain (アイン)

  8. Trang → Chan (チャン)

  9. Thy → Ti (ティ)

  10. Khanh → Kan (カン)

10 tên thông dụng của nam được phiên âm bằng tiếng Nhật

  1. Nam → Namu (ナム)

  2. Tuấn → Tuan (トゥアン)

  3. Đức → Doukku (ドゥック)

  4. Thắng → Tan (タン)

  5. Minh → Min (ミン)

  6. Bình → Bin (ビン)

  7. Mạnh → Main (マイン)

  8. Quang → Kuan (クァン)

  9. Phúc → Fukku (フック)

  10. Dũng → Zun (ズン)

Giới thiệu về quê quán bằng tiếng Nhật 

Tôi là người Việt Nam

Sau khi giới thiệu về tên, hãy giới thiệu về quê quán và xuất xứ của mình nhé. “Việt Nam” trong tiếng Nhật sẽ là “Betonamu ベトナム”, và “người Việt” sẽ là “Betonamu-jin ベトナム人”. Bạn có thể giới thiệu xuất xứ của mình bằng 2 cách phổ biến nhất là:

  • Betonamu kara kimashita (ベトナムから来ました): Tôi đến từ Việt Nam

  • Betonamu-jin desu (ベトナム人です): Tôi là người Việt Nam.

Ngoài ra, bạn còn có thể giới thiệu về quê quán của mình một cách cụ thể hơn. Hãy tham khảo bảng danh sách các tỉnh thành ở Việt Nam được phiên âm sang tiếng Nhật dưới đây.

10 tỉnh thành ở Việt Nam được phiên âm bằng tiếng Nhật

  1. Thành phố Hồ Chí Minh → Hoo Chi Min Shi (ホーチミン市)

  2. Hà nội → Hanoi (ハノイ)

  3. Đà Nẵng → Da-nan (ダナン)

  4. Huế → Fue (フエ)

  5. Nha Trang → Nya-chan (ニャチャン)

  6. Bắc Ninh → Baku-nin shou (バクニン省)

  7. Hải Dương → Hai-zuon shou (ハイズオン省)

  8. Nghệ An → Ge-an shou (ゲアン省)

  9. Quảng Trị → Ku-an-chi shou (クアンチ省)

  10. Đồng Nai → Don-nai shou (ドンナイ省)

Khi giới thiệu về quê quán, hãy sử dụng cấu trúc sau: [Tên của quê quán] + shusshin desu (出身です). Ví dụ, nếu quê của bạn ở Đà Nẵng, hãy nói “Da-nan shusshin desu (ダナン出身です)”.

Món ăn Nhật tôi yêu…! Gắn kết với người Nhật bằng món ăn

Món ăn Nhật Bản

Khi bạn đến Nhật Bản, cho dù không rành rẽ về tiếng Nhật lắm, bạn luôn có thể giới thiệu về những món ăn mà mình thích mà đúng không? Điều này sẽ khiến người Nhật rất vui và cảm thấy dễ chịu, thoải mái hơn khi đi ăn với bạn đấy.

Hãy sử dụng cấu trúc sau để biểu lộ sự yêu thích của mình với bất cứ thứ gì: [Một vật/ người cụ thể] + ga suki desu (が好きです). Ví dụ, nếu bạn thích ăn Okonomiyaki, hãy nói “Okonomiyaki ga suki desu (お好み焼きが好きです)”.

Top 10 món ăn phổ biến nhất ở Nhật

  1. Ramen (ラーメン): Mì ramen

  2. Udon (うどん): Mì udon

  3. Soba (そば): Mì soba

  4. Sushi / Sashimi (寿司/刺身): Đồ sống

  5. Okonomiyaki (お好み焼き): Bánh xèo kiểu Nhật

  6. Takoyaki (たこ焼き): Bánh bạch tuộc nướng

  7. Yakisoba (焼きそば): Mì xào

  8. Kara-age (から揚げ): Gà chiên

  9. Yakiniku (焼肉): Thịt nướng 

  10. Shabu-shabu/Sukiyaki (しゃぶしゃぶ/すき焼き): Lẩu

Các cách chào trong ngày bằng tiếng Nhật

Chào bằng tiếng Nhật rất đơn giản

Chào buổi sáng 

Ohayou gozaimasu (おはようございます)

Chào buổi trưa

Konnichiwa (こんにちは)

Chào buổi chiều

Konbanwa (こんばんは)

Lâu rồi không gặp

Hisashi buri desu ne (久しぶりですね)

Dùng khi bạn gặp lại một người quen sau lâu ngày xa cách/không gặp

Bạn có khỏe không?

Genki desu ka (元気ですか)

Đây là cách hỏi thăm sức khỏe cũng như câu cửa miệng khi 2 người Nhật gặp nhau.

Hẹn gặp lại

Mata ne (またね)

Hôm nay tôi vui lắm. Cảm ơn nhiều nhé.

Kyou wa tanoshikatta desu ne (今日は楽しくかったですね。ありがとうございます。)

Vậy là bạn đã biết cách chào hỏi, giới thiệu bản thân, quê quán của mình cũng như món ăn yêu thích bằng tiếng Nhật rồi nhé. Thông qua bài viết này, hãy thử giao tiếp với những người bạn Nhật một cách tự nhiên, thoải mái hơn!

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ Giao tiếp tiếng Nhật/ TIẾNG NHẬT CƠ BẢN - Các mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Nhật thông dụng dễ học nhất!

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie