Phỏng vấn tiếng Nhật| Cách trả lời để “NẮM TRONG TAY” mọi công việc

WeXpats
2024/03/27

Đãi ngộ và mức lương cao hay chất lượng giáo dục tốt hàng đầu thế giới,… của Nhật Bản là những lý do mà người nước ngoài quyết định chọn đất nước này để làm việc và học tập. Để tìm việc làm ở Nhật, bắt buộc bạn phải trải qua nhiều vòng phỏng vấn tiếng Nhật. Tuy nhiên, để đỗ các vòng phỏng vấn tiếng tiếng Nhật này, sự chuẩn bị câu hỏi - câu trả lời bằng tiếng Nhật là việc làm hết sức cần thiết.

Bài viết dưới đây được WeXpats chuẩn bị để giúp bạn thể hiện tốt nhất khi phỏng vấn tiếng Nhật. Hãy tham khảo để có thể đạt được kết quả “thành công” khi phỏng vấn tiếng Nhật nhé!

MỤC LỤC:

  1. Kiến thức cơ bản về phỏng vấn tiếng Nhật 
  2. Cần chuẩn bị gì cho buổi phỏng vấn tiếng Nhật?
  3. Làm thế nào để giới thiệu bản thân?
  4. Mẫu câu hỏi - đáp hay gặp trong phỏng vấn tiếng Nhật
  5. Kết 
Bạn có đang loay hoay tìm kiếm việc làm tại Nhật?
Bạn đã tìm thấy công việc phù hợp với bản thân chưa? Không biết cách tìm việc ở Nhật. Không tìm thấy công việc nào dành cho người nước ngoài. Lo lắng về khả năng tiếng Nhật của bản thân.
WeXpats sẽ giúp bạn giải quyết mọi băn khoăn khi tìm việc tại Nhật. Tìm việc làm cùng WeXpats Jobs.

Kiến thức cơ bản về phỏng vấn tiếng Nhật 

phỏng vấn tiếng Nhật

Phỏng vấn tiếng Nhật khi là bước thiết yếu, không thể tránh khỏi khi xin việc ở Nhật. Khi nào giai đoạn phỏng vấn tiếng Nhật diễn ra? 

Quy trình tìm việc chung ở Nhật Bản dành cho sinh viên mới tốt nghiệp là tham dự các buổi giới thiệu công ty → viết đơn xin việc và sàng lọc (sơ yếu lý lịch, CV) → bài kiểm tra viết / bài kiểm tra tính cách → phỏng vấn xin việc → lời mời làm việc . Lưu ý rằng, số lần các vòng phỏng vấn tiếng Nhật sẽ tùy thuộc vào từng công ty. 

Phỏng vấn tiếng Nhật khá chuẩn mực, luôn bắt đầu bằng phần giới thiệu bản thân của ứng viên. Tiếp theo là các câu hỏi cá nhân về ứng viên như điểm mạnh, điểm yếu và lý do tại sao chọn Nhật Bản. Sau đó, đi sâu vào trình độ học vấn, nghề nghiệp và cuối cùng kết thúc bằng những câu hỏi về lý do tại sao ứng viên chọn công ty, điều kiện làm việc và hoài bão khi vào công ty. Cuối cùng, ứng viên sẽ có cơ hội đặt câu hỏi về công ty và vị trí tuyển dụng. Không nên bỏ qua phần này, khi bạn không có bất kỳ câu hỏi nào, điều này sẽ thể hiện sự thiếu quan tâm của bạn đối với công ty. 

Cách xưng hô với nhà tuyển dụng - 御社 (onsha) hay 貴社 (kisha) ? 

phỏng vấn tiếng Nhật

Có 2 từ tiếng Nhật chính để thể hiện sự tôn trọng trong cách gọi của bạn đối với công ty là 「御社 (onsha)」và「貴社 (kisha)」. Thế nhưng, bạn đã biết cách sử dụng của 2 từ này khi phỏng vấn tiếng Nhật chưa? 

「御社 (onsha)」là「敬語 (keigo)」- kính ngữ trong trong tiếng Nhật. Đây là kính ngữ dùng trong giao tiếp và được sử dụng khi đề cập đến công ty trong lúc phỏng vấn tiếng Nhật. Nói cách khác, việc sử dụng「御社 (onsha)」 trong phỏng vấn tiếng Nhật khi xin việc là đúng nhất. 

Mặt khác,「貴社 (kisha)」cũng là kính ngữ trong trong tiếng Nhật nhưng từ này được sử dụng trong các văn viết. Do đó,「貴社 (kisha)」chỉ nên sử dụng trong những tài liệu gửi đến công ty như sơ yếu lý lịch hay email. 

Có thể bạn quan tâm:

Sama là gì? Cách phân biệt “Sama” với “San, Chan, Kun” trong tiếng Nhật

Những thuật ngữ phổ biến khi phỏng vấn tiếng Nhật 

Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến khi bắt đầu hoạt động xin việc và phỏng vấn tiếng Nhật. 

  • 面接 - mensetsu: phỏng vấn (một phần của quá trình tuyển dụng, phỏng vấn chính thức) 
  • 面談 - mendan: phỏng vấn (một cuộc nói chuyện bình thường để trao đổi thông tin, không phải là một phần của quá trình tuyển dụng)
  • 履歴書 - rirekisho: sơ yếu lý lịch
  • 職務経歴書 - shokumu keirekisho: sơ yếu lý lịch (bao gồm lịch sử nghề nghiệp và công việc)
  • 職歴 - shokureki: quá trình sự nghiệp/quá trình làm việc
  • 学歴 - gakureki: trình độ học vấn/lịch sử giáo dục
  • 内定 - naitei: lời mời làm việc 

Đây là một số thuật ngữ tiếng Nhật thường sẽ được đề cập trong phỏng vấn tiếng Nhật. 

  • 長所 - chousho/ 強み - tsuyomi/ 得意なこと - tokui na koto: điểm mạnh
  • 短所 - tansho / 弱み - yowami / 苦手なこと - nigate na koto: điểm yếu
  • 趣味 - shumi: sở thích/sở thích 
  • 性格 - seikaku: tính cách
  • 個性 - kosei: cá tính/ tính cách
  • 実績 - jisseki: thành tựu
  • 経験 - keiken: kinh nghiệm
  • 体験 - taiken: kinh nghiệm cá nhân
  • 希望 - kibou: khát vọng 
  • 質問 - shitsumon: câu hỏi
  • 自己紹介 - jiko shoukai: tự giới thiệu 
  • 応募動機 - oubodouki: lý do đăng ký
  • 志望動機 - shiboudoki: lý do nộp đơn
  • 勤務条件 - kinmu jouken: điều kiện làm việc
  • 在留資格 - zairyuu shikaku: tình trạng cư trú
  • 在留期間 - zairyuu kikan: thời gian lưu trú tại Nhật Bản
  • 〜教えてください。 ~oshiete kudasai : Hãy nói cho tôi biết…

Cần chuẩn bị gì cho buổi phỏng vấn tiếng Nhật?

phỏng vấn tiếng Nhật

Việc chuẩn bị trước ngày phỏng vấn tiếng Nhật là hết sức cần thiết. Chuẩn bị chu đáo mọi việc sẽ quyết định phần lớn đến kết quả phỏng vấn tiếng Nhật của bạn. 

Trước ngày phỏng vấn tiếng Nhật 

Chuẩn bị kỹ lưỡng vào ngày hôm trước sẽ giúp bạn có nhiều thời gian và đảm bảo giờ giấc khởi hành. Hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị những thứ sau trước ngày tham gia phỏng vấn tiếng Nhật:

※ Kiểm tra dự báo thời tiết trong trường hợp bạn cần mang theo ô!

Tác phong khi tham gia phỏng vấn tiếng Nhật 

1.Trang phục

Trang phục để đi phỏng vấn tiếng Nhật là gì? Để được đánh giá đạt tiêu chuẩn trang phục khi phỏng vấn ở Nhật, vest màu đen hoặc xanh sẫm là 2 màu tối ưu nên chọn. Về các tiêu chuẩn của bộ vest thì không nên pha màu, họa tiết rườm rà,… mà chỉ nên để trơn 1 màu – đen hoặc xanh sẫm. Về trang phục của nam, cần chú ý một số điểm như cần thắt cà vạt nghiêm chỉnh, cài khuy áo vest, chọn giày da màu đen và tất cổ dài sao cho khi ngồi xuống không bị hở chân.

2.Màu tóc

Về màu tóc, khi đi phỏng vấn tiếng Nhật xin việc hay thi đại học ở Nhật không nên để màu tóc nổi bật. Màu tóc được chấp nhận và có thể gây được ấn tượng tốt từ cái nhìn đầu tiên với nhà tuyển dụng là đen và nâu trầm. Học sinh không được phép nhuộm tóc cho đến hết cấp 3 hầu hết ở các trường học tại Nhật. Vì vậy, khi phỏng vấn tiếng Nhật lúc xin việc hay phỏng vấn vào đại học ở Nhật, việc để tóc tông màu trầm là rất quan trọng. Và 1 điều có lẽ ai cũng biết đó là cần phải chải gọn gàng sao cho gương mặt của bạn trông thật sáng sủa nhé!

Phép tắc khi phỏng vấn tiếng Nhật 

  • Đúng giờ: Đến nơi phỏng vấn 15 phút trước giờ hẹn. Chỉnh sửa trang phục lại trước khi vào tòa nhà.
  • Tập trung hoàn toàn vào người phỏng vấn: Tắt điện thoại di động hoặc đặt chế độ im lặng để tránh gây gián đoạn. Điều này cũng là một dấu hiệu tôn trọng người phỏng vấn.
  • Cách vào và ra khỏi phòng đúng cách: Gõ cửa 3 lần, trước khi bước vào phòng hãy nói "Shitsureshimasu (失礼します / xin lỗi)". Cúi chào người phỏng vấn, tự giới thiệu ngắn gọn và ngồi xuống nói "Shitsureshimasu" một lần nữa. Khi phỏng vấn tiếng Nhật kết thúc, nói lời cảm ơn, cúi chào, nói "Shitsureshimasu" và rời khỏi phòng.
  • Sử dụng kính ngữ: Nếu bạn thành thạo tiếng Nhật nên sử dụng Keigo (敬語 - kính ngữ). Nhưng nếu không tự tin, hãy sử dụng thể lịch sự, kết thúc câu với -masu / -desu. 
  • Tư thế ngồi đúng cách: Không bắt chéo chân, giữ cả hai chân đặt chắc trên mặt đất. Cách ngồi phù hợp nhất là để đầu gối gần nhau và đặt tay lên đùi hoặc gối.
  • Sử dụng cả hai tay khi trao đổi đồ vật: Khi đưa hồ sơ của bạn, hoặc bất kỳ tài liệu nào khác cho người phỏng vấn hãy luôn sử dụng cả hai tay. Và cũng sử dụng cả hai tay khi nhận bất cứ thứ gì từ người phỏng vấn.

Dưới đây là những câu thường được nói ở cuối cuộc phỏng vấn tiếng Nhật:

本日は貴重なお時間をいただき、ありがとうございました。

Honjitsu wa kichou na ojikan wo itadaki, arigatou gozaimashita.

- Xin chân thành cảm ơn vì đã dành thời gian quý báu của bạn để phỏng vấn tôi hôm nay.

何卒よろしくお願いいたします

Nanisotsu yoroshiku onegai itashimasu.

- Xin chân thành mong được giúp đỡ và hỗ trợ từ bạn.

Chuẩn bị câu trả lời trước khi phỏng vấn tiếng Nhật

Phương pháp luyện tập phỏng vấn tiếng Nhật được khuyến nghị để bạn làm quen trước ngày phỏng vấn tiếng Nhật. Luyện tập cách tự giới thiệu bản thân cũng như trả lời những câu hỏi thường được đặt trong phỏng vấn tiếng Nhật nhằm giúp bạn thể hiện bản thân một cách tốt nhất.

Làm thế nào để giới thiệu bản thân?

phỏng vấn tiếng Nhật

Tự giới thiệu「自己紹介 - jiko shoukai」thường là câu hỏi đầu tiên được đặt trong một cuộc phỏng vấn. Đây cũng là cơ hội để người phỏng vấn đánh giá khả năng tiếng Nhật của bạn. Bạn không cần phải nói nhanh, chỉ cần nói rõ ràng. Người phỏng vấn tiếng Nhật sẽ yêu cầu bạn tự giới thiệu bằng cách nói「自己紹介をしてください」- "jiko shoukai wo shite kudasai" (Hãy tự giới thiệu bản thân).

【Câu trả lời mẫu】

●●●●●●と申します。年齢は24歳です。ベトナムのホーチミン出身です。

ベトナムの●●大学●●学部を卒業して、日本語学校で2年間通訳として働きました。

日本に来るベトナム人を助ける仕事には自信があります。以上となります。

本日はよろしくお願いいたします。

●●●●●● to moushimasu。 nenrei wa nijuuyon-sai desu。betonamu no ho-chi min shusshin desu。
betonamu no ●● daigaku ●● gakubu wo sotsugyou shite、nihongogakkou de ni-nenkan tsuuyaku toshite hatarakimashita。
nihon ni kuru betonamu-jin wo tasukeru shigoto ni wa jishin ga arimasu。ijou to narimasu。
honjitsu wa yoroshiku onegaiitashimasu。

- Tên tôi là ●●●●●●. Tôi 24 tuổi. Tôi đến từ thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Tôi tốt nghiệp từ Khoa ●● của Đại học ●●, và đã làm thông dịch viên trong 2 năm tại một trường tiếng Nhật. Tôi tự tin vào khả năng làm việc để giúp đỡ người Việt Nam khi đến Nhật Bản. Xin hết. Rất mong nhận được sự giúp đỡ của anh/chị.

Tự giới thiệu bản thân không phải là thời điểm thích hợp để thuyết phục người phỏng vấn, vì vậy hãy giới hạn trong khoảng 30 giây đến 1 phút. Một sự giới thiệu ngắn gọn về bản thân như tên, tuổi, quê quán, trường đại học và khoa học, công việc gần đây nhất của bạn là đủ. Sau khi phần này kết thúc, phần còn lại của cuộc phỏng vấn tiếng Nhật sẽ là chuyên mục hỏi đáp với người phỏng vấn thông qua việc đặt câu hỏi và bạn sẽ trả lời bằng tiếng Nhật. Nếu bạn muốn người phỏng vấn tiếng Nhật lặp lại câu hỏi, hãy lịch sự yêu cầu theo cách sau:

「すみません、もう一度お願いします。」

Sumimasen, mou ichido onegaishimasu.

- Xin lỗi, làm ơn nhắc lại giúp tôi.

Mẫu câu hỏi - đáp hay gặp trong phỏng vấn tiếng Nhật

phỏng vấn tiếng Nhật

Dưới đây là một số mẫu câu trong phỏng vấn tiếng Nhật thường gặp. Hãy tham khảo và luyện tập để buổi phỏng vấn tiếng Nhật của bạn được thành công nhé!

Hãy cho chúng tôi biết điểm mạnh/ điểm yếu của bạn

「長所と短所を教えてください。」

choushou to tansho wo oshiete kudasai.

【Câu trả lời mẫu】

私の長所は忍耐力があるところです。

日本に来たばかりのときは、文化の違いに驚いて受け入れられなかったこともありました。

しかし、日本の友達やインターネットなどを参考に日本の習慣を少しずつ学んできました。

難しい課題にも自力で解決しようと努力できることが自慢です。

Watashi no choushou wa nintairyoku ga aru koto desu。
nihon ni kita bakari no toki wa, bunka no chigai ni odoroite ukeirerarenakatta koto mo arimashita。
shikashi, nihon no tomodachi ya intaanetto nado wo sankou ni nihon no shuukan wo sukoshizutsu manandekimashita。
muzukashii kadai nimo jiriki de kaiketsushiyou to doryoku dekiru koto ga jiman desu。

- Điểm mạnh của tôi là đức tính kiên nhẫn. Khi tôi đến Nhật Bản lần đầu, tôi đã bị sốc với sự khác biệt văn hóa và có những lúc khó chấp nhận. Tuy nhiên, tôi đã học từng chút một về phong tục tập quán Nhật Bản với sự giúp đỡ của bạn bè người Nhật và thông qua internet. Tôi cũng tự hào về khả năng tự giải quyết những vấn đề khó khăn bằng nỗ lực của bản thân.

短所は少々プライドが高いところです。

自分が正しいと思ったら意見をはっきり言うことが多いです。

しかし、日本に来てから、お互いに『すみません』と言い合う気遣いを学びました。

今では、まず自分から謝ることを心掛けています。

Tansho wa shoushou puraido ga takai tokoro desu。
jibun ga tadashii to omottara iken wo hakkiri iiu koto ga ooi desu。
shikashi, nihon ni kitekara, otagai ni “sumimasen” to iiau kizukai wo manabimashita.
ima dewa, mazu jibun kara ayamaru koto wo kokoro kaketeimasu。

- Điểm yếu của tôi là có chút tính tự cao. Tôi thường bày tỏ rõ ràng ý kiến của mình khi nghĩ bản thân đúng. Tuy nhiên, kể từ khi đến Nhật Bản, tôi đã học được sự quan tâm và nói lời xin lỗi với người khác. Bây giờ, tôi luôn cố gắng tự mình xin lỗi trước. 

Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của mình để có thể trình bày rõ ràng trong buổi phỏng vấn tiếng Nhật.

Tại sao bạn lại đến Nhật Bản?

「なぜ日本に来たですか?」

naze nihon ni kitadesuka?

【Câu trả lời mẫu】

私は幼い頃から日本のマンガを読み、日本文化に関心を寄せていました。日本に来日したのは、日本の本を日本語で読みたいと思ったためです。また、日本で働いている知り合いから、『日本人はとても勤勉だ』と聞きました。真面目な日本人と一緒に働くことで、日本人の働き方や日本文化などをたくさん学べると思いました。

Watashi wa osanai koro kara Nihon no manga o yomi, nipponbunka ni kanshin o yosete imashita. Nihon ni rainichi shita no wa, Nihon no hon o nihongo de yomitai to omotta tamedesu. Mata, Nihon de hataraite iru shiriai kara,“nihonjin wa totemo kinbenda” to kikimashita. Majimena nihonjin to issho ni hataraku koto de, nihonjin no hataraki-kata ya nipponbunka nado o takusan manaberu to omoimashita.

- Tôi đọc truyện tranh Nhật Bản từ khi còn nhỏ và rất quan tâm đến văn hóa Nhật Bản. Tôi đến Nhật Bản vì tôi muốn đọc sách Nhật bằng tiếng Nhật. Ngoài ra, tôi còn nghe một người quen làm việc ở Nhật nói rằng “Người Nhật rất chăm chỉ'”. Tôi nghĩ mình sẽ có thể học được nhiều điều về phong cách làm việc và văn hóa Nhật Bản bằng cách nghiêm túc làm việc với người Nhật.”

Để tạo lên ấn tương tốt với nhà tuyển dụng khi phỏng vấn tiếng Nhật, bạn không nên trả lời bằng các câu chung chung như “Bởi vì tôi thích nước Nhật” hay “Bởi vì tôi muốn học tiếng Nhật”. Thay vào đó, bạn có thể kể chi tiết về câu chuyện tại sao bạn lại học tiếng Nhật và bạn có niềm yêu thích với Nhật như nào.

Tại sao bạn lại ứng tuyển vào công ty?

「志望動機を教えてください」

Shibo doki o oshietekudasai 

【Câu trả lời mẫu】

日本にいるベトナム人の手助けをする仕事がしたいと思い、御社を志望しました。日本語を学ぶベトナム人の多くが日本での就職を希望していますが、情報がまだまだ少ないと感じています。御社はグローバル人材のなかでも、ベトナム人に特化した人材紹介サービスを行っていると伺いました。ベトナム人と日本企業の橋渡しができるよう、これまでの経験を活かして御社のお役に立ちたいと思っています。

Nihon ni iru Betonamu hito no tedasuke o suru shigoto ga shitai to omoi, onsha o shibō shimashita. Nihongo o manabu Betonamu hito no ōku ga Nihon de no shūshoku o kibō shite imasuga, jōhō ga madamada sukunai to kanjite imasu. Onsha wa gurōbaru jinzai no naka demo, Betonamu hito ni toku-ka shita jinzai shōkai sābisu o okonatte iru to ukagaimashita. Betonamu hito to Nihon kigyō no hashiwatashi ga dekiru yō, kore made no keiken o ikashite onsha no o yakunitachitai to omotte imasu

- Tôi ứng tuyển vào công ty của vì tôi muốn làm một công việc có thể giúp đỡ những người Việt Nam đang sống ở Nhật Bản. Có rất nhiều người Việt học tiếng Nhật muốn làm việc ở Nhật Bản. Tuy nhiên, lượng thông tin tìm việc cho đối tượng trên còn chưa có nhiều. Tôi được biết rằng công ty của bạn cung cấp dịch vụ tuyển dụng chuyên biệt cho người Việt Nam. Tôi muốn sử dụng kinh nghiệm trước đây của mình để giúp đỡ công ty của bạn và có thể trở thành cầu nối giữa người Việt Nam và các công ty Nhật Bản. 

Khi ứng tuyển vào nhiều công ty, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về từng công ty và suy nghĩ về lý do ứng tuyển là điều không thể bỏ qua. Nếu bạn truyền đạt cùng một lý do ứng tuyển cho nhiều công ty, hầu hết các nhà tuyển dụng sẽ nhận ra. Nếu lý do ứng tuyển của bạn có thể áp dụng cho bất kỳ công ty nào, bạn có thể bị nhà phỏng vấn cho là không có sự nhiệt huyết đối với công ty của họ. Do đó, bạn phải chuẩn bị lý do ứng tuyển riêng biệt cho mỗi công ty, và truyền đạt ý kiến của bạn đối với sản phẩm hoặc dịch vụ mà công ty đó cung cấp.

Từ khi đến Nhật, khó khăn lớn nhất bạn từng gặp là gì?

「来日して最も苦労したことはなんですか?」

Rainichi shite mottomo kurō shita koto wa nandesu ka?

【Câu trả lời mẫu】

通訳のアルバイトをしていたときに、自分では最高のパフォーマンスをしたつもりでしたが、お客さまからクレームを受けたことがありました。何度調べても誤った表現ではなかったため、何が悪かったのか分からず、この仕事に向いていないのではないかと落ち込みました。しかし、日本人の先輩に相談し、自分の言い方が適切でなかったことを認識したのです。その出来事によって、悩んだときは一人で悩まず誰かに相談しようと考えられるようになりました。日本語の言い回しやニュアンスなど難しいと感じる点は今でもありますが、周囲のスタッフと支え合って成長していきたいと思っています。

Tsūyaku no arubaito o shite ita toki ni, jibunde wa saikō no pafōmansu o shita tsumorideshitaga, okyaku-sama kara kurēmu o uketa koto ga arimashita. Nando shirabete mo ayamatta hyōgende wa nakatta tame, nani ga warukatta no ka wakarazu, kono shigoto ni muite inai node wanai ka to ochikomimashita. Shikashi, nihonjin no senpai ni sōdan shi, jibun no iikata ga tekisetsudenakatta koto o ninshiki shita nodesu. Sono dekigoto ni yotte, nayanda toki wa hitori de nayamazu dareka ni sōdan shiyou to kangae rareru yō ni narimashita. Nihongo no iimawashi ya nyuansu nado muzukashī to kanjiru ten wa ima demo arimasuga, shūi no sutaffu to sasae atte seichō shite ikitai to omotte imasu

- Khi còn đi học tôi đã làm phiên dịch viên bán thời gian. Tôi đã cố gắng thể hiện tốt nhất nhưng lại nhận được lời phàn nàn từ một khách hàng. Dù tôi có tra cứu bao nhiêu lần nhưng tôi không biết sai ở đâu. Do đó, tôi cảm thấy chán nản vì không phù hợp với công việc này. Tuy nhiên, sau khi tham khảo ý kiến ​​của các đồng nghiệp người Nhật, tôi nhận thấy cách mình nói như vậy là chưa phù hợp. Vì sự việc đó, thay vì lo lắng một mình tôi bắt đầu nói chuyện với ai đó khi tôi lo lắng, gặp phải khó khăn. Mặc dù tôi vẫn còn gặp khó khăn với các cụm từ và sắc thái tiếng Nhật khó nhưng với sự hỗ trợ từ những người xung quanh, tôi càng muốn hoàn thiện bản thân hơn.

Tại sao khi đi học bạn lại chọn chuyên ngành này?

「大学ではどうして▲▲を専攻したのですか?」

Daigakude wa dōshite ▲▲ o senkō shita nodesu ka?

Đối với sinh viên mới ra trường, khi phỏng vấn tiếng Nhật sẽ rất hay được hỏi câu hỏi trên.

【Câu trả lời mẫu】

日本の本を原語で読んでみたいと思い、大学では日本語学科を選びました。日本の方言に興味を持ったので、研究テーマは方言にしました。ベトナムにも方言はありますが、日本の方言は『なんでやねん』『せやかて』のように、マンガやテレビでもよく聞く言葉があるのが面白いと感じました。

Nihon no hon o gengo de yonde mitai to omoi, daigakude wa nihongo gakka o erabimashita. Nihon no hōgen ni kyōmi o mottanode, kenkyū tēma wa hōgen ni shimashita. Betonamu ni mo hōgen wa arimasuga, Nihon no hōgen wa “nandeya nen” “se ya kate” no yō ni, manga ya terebide mo yoku kiku kotoba ga aru no ga omoshiroi to kanjimashita

- Tôi muốn đọc sách tiếng Nhật bằng chính ngôn ngữ gốc nên tôi đã chọn khoa tiếng Nhật ở trường đại học. Thêm vào đó, tôi rất thích các phương ngữ của Nhật Bản nên đã chọn phương ngữ làm đề tài nghiên cứu. Việt Nam cũng có các phương ngữ, nhưng tôi thấy phương ngữ Nhật Bản thú vị hơn vì có những từ tuy là tiếng địa phương thường được nghe thấy trong manga và TV, chẳng hạn như ``nandeyanen'' và ``seyakate.''

Trong buổi phỏng vấn tiếng Nhật, nếu nhà tuyển dụng hỏi bạn những thông tin liên quan đến đại học thì khả năng cao những câu hỏi tiếp theo sẽ về các hoạt động bạn đã tham gia, bạn đi thực tập ở đâu. Do đó, bạn cần chuẩn bị thật kỹ các thông tin liên quan đến thời học sinh để có thể trả lời phỏng vấn tiếng Nhật tự nhiên nhất.

Khi gặp phải thất bại, bạn sẽ làm gì?

「失敗したとき、どのように対応しましたか?」

Shippai shita toki, dono yō ni taiō shimashita ka?

【Câu trả lời mẫu】

私は留学当初、同じベトナム人とばかり話しており、目標としていたレベルまで日本語能力を伸ばすことができませんでした。しかし、『このままではいけない』と自分を奮い立たせ、学校の授業以外もできる限り日本語を話すようにしたり、アルバイト中も積極的に日本人のお客さまに話しかけたりして、日本語が上達するように心掛けました。すると、それまで難しいと感じていた日本語が、聞き取れるようになっていきました。この経験から、失敗に気付いたらすぐに方向転換をして行動に移すことの大切さに気付きました。

Watashi wa ryūgaku tōsho, onaji Betonamu hito to bakari hanashite ori, mokuhyō to shite ita reberu made nihongo nōryoku o nobasu koto ga dekimasendeshita. Shikashi,“kono ma made wa ikenai” to jibun o furuitata se, gakkō no jugyō igai mo dekiru kagiri nihongo o hanasu yō ni shi tari, arubaito-chū mo sekkyokutekini nihonjin no okyaku-sama ni hanashikake tari shite, nihongo ga jōtatsu suru yō ni kokorogakemashita. Suruto, sore made muzukashī to kanjite ita nihongo ga, kikitoreru yō ni natte ikimashita. Kono keiken kara, shippai ni kidzuitara sugu ni hōkō tenkan o shite kōdō ni utsusu koto no taisetsu-sa ni kidzukimashita

- Khi mới sang Nhật, do chỉ nói chuyện với những du học sinh người Việt Nam khác nên tiếng Nhật của tôi không được cải thiện. Tuy nhiên, tôi đã tự nhận ra nếu cứ giữ nguyên tình trạng này thì không ổn. Do đó, tôi đã cố gắng sử dụng tiếng Nhật nhiều hơn. Ngoài giờ học trên trường, tại chỗ làm thêm tôi cũng đã nỗ lực nói chuyện với các khách hàng người Nhật. Nhờ có vậy, tôi đã có thể nghe hiểu được nhiều từ tiếng Nhật hơn dù trước đó tôi thấy tiếng Nhật rất khó khăn. Từ kinh nghiệm trên, tôi đã nhận ra rằng dù có gặp thất bại đi chăng nữa nhưng nếu nhận ra và thay đổi hướng đi thì hoàn toàn có thể khắc phục được.

Khi phỏng vấn tiếng Nhật, nếu nhà tuyển dụng hỏi những câu liên quan đến thất bại trong quá khứ của bạn, WeXpats khuyên bạn không chỉ bày tỏ cảm xúc lúc đó và hệ quả mà còn cần nêu lên cách bạn đã giải quyết vấn đề. 

Trong công việc, điều gì là quan trọng nhất?

「仕事をするうえで大切にしていることは何ですか?」

Shigoto o suru ue de taisetsu ni shite iru koto wa nanidesu ka?

【Câu trả lời mẫu】

私は仕事をするうえで、『ホウ・レン・ソウ』を大切にしています。アルバイトをしていたとき、先輩に教えていただきました。仕事はチームワークが大切だと考えています。独りよがりにならないよう、ちょっとしたことでも上司や同僚に話すようにしています。また、同じミスをしないよう対策をしておくことも心掛けています。

Watashi wa shigoto o suru ue de,“hō ren Sō” o taisetsu ni shite imasu. Arubaito o shite ita toki, senpai ni oshiete itadakimashita. Shigoto wa chīmuwāku ga taisetsuda to kangaete imasu. Hitoriyogari ni naranai yō, chottoshita kotode mo jōshi ya dōryō ni hanasu yō ni shite imasu. Mata, onaji misuwoshinai-yō taisaku o shite oku koto mo kokorogakete imasu.

Trong công việc, tôi rất chú trọng đến việc báo báo, thông báo và tham vấn. Khi còn làm công việc bán thời gian, một người tiền bối đã dạy tôi điều này. Do đó, tôi càng tin rằng làm việc theo nhóm rất quan trọng. Để không tạo ra hiểu lầm, tôi luôn nói tất cả các chuyện với cấp trên, kể cả chuyện nhỏ nhất. Ngoài ra, tôi cũng luôn cố gắng để không lặp lại các lỗi tương tự nhau.

Tại Nhật Bản, những chuyện như “giữ lời hứa” hay “luôn đúng giờ’ là những điều được cho là nghiễm nhiên mọi người tuân theo. Vì vậy hãy tránh trả lời những chuyện trên khi được hỏi trong phỏng vấn tiếng Nhật.

Bạn muốn làm việc tại địa điểm nào?

「希望の勤務地はありますか?」

Kibō no kinmu-chi wa arimasu ka?

Đối với các công ty có nhiều chi nhánh, câu hỏi trên sẽ thường được đặt ra trong khi phỏng vấn tiếng Nhật. Bạn có thể trả lời nơi mình muốn làm việc, tuy nhiên cũng có nhiều công ty cần sự luân chuyển công tác thường xuyên. Vì vậy, bạn hãy tránh trả lời vào 1 khu vực cụ thể, nếu được hãy mở rộng phạm vi bạn có thể làm việc.

【Câu trả lời mẫu】

家族が千葉県に住んでいるので、千葉もしくは東京を希望します。

kazoku ga Chiba ken ni sunde irunode, Chiba moshikuwa Tōkyō o kibō shimasu 

- Do gia đình tôi đang sinh sống tại Chiba nên tôi muốn làm việc tại khu vực Chiba hoặc Tokyo.

可能であれば関東エリアを希望します。

kanōdeareba Kantō eria o kibō shimasu

- Nếu có thể, tôi muốn làm việc tại khu vực Kanto.

Thành tựu và kinh nghiệm thành công trong công việc của bạn là gì?

「仕事の実績や成功体験を教えてください」

shigoto no jisseki ya seikou taiken wo oshietekudasai. 

【Câu trả lời mẫu】

日本に住むベトナム人に多い悩みと役立つ知識をまとめた資料を作り、社内で共有しました。

社内でベトナム人社員は私1人だったのですが、その結果、日本人社員もベトナム人学生の悩み相談に乗れるようになりました。

Nihon ni sumu betonamu-jin ni ooi nayami to yakutatsu chishiki wo matometa shiryou wo tsukuri, shanai de kyouyuu shimashita。
shanai dewa betonamu-jin shain wa watakushi hitori dattano desuga, sono kekka, nihon-jin shaiin mo betonamu-jin gakusei no nayami soudan ni noreruyou ni narimashita。

- Tôi đã tạo một tài liệu tổng hợp về những khó khăn phổ biến và kiến thức hữu ích cho người Việt Nam sống tại Nhật Bản và chia sẻ nó trong công ty. Tôi là nhân viên duy nhất gốc Việt trong công ty, và kết quả là nhân viên Nhật Bản cũng có thể hỗ trợ sinh viên Việt Nam với những vấn đề họ đang gặp phải.

Khi muốn thuyết phục nhà tuyển dụng trong buổi phỏng vấn tiếng Nhật, hãy trích dẫn những điểm cụ thể từ câu chuyện thực tế hoặc trải nghiệm mà bạn đã nhận được sự tán thưởng trong công ty hay một dự án thành công mà bạn đã tham gia, thành tích đã làm tăng doanh số bán hàng…

Việc bạn muốn làm sau khi vào công ty là gì ?

「入社したら何をしたいですか?」

nyuusha shitara nani wo shitai desuka ?

【Câu trả lời mẫu】

ベトナム人と日本人との橋渡しができる業務を行いたいです。

これまで私は、日本で生活するベトナム人のサポートを行ってきました。

入社後は、ベトナム人がどのようなことに悩み、そしてベトナム人と関わる日本人がどのような問題を抱えているを把握し、

両者にとって最善の対応ができるようになりたいと考えています。

Betonamu-jin to nihon-ji to no hashiwatashi ga dekiru gyoumu wo okonaitai desu。
Kore made watakushi wa, nihon de no seikatsu suru betonamu-jin no sapooto wo okonattekimashita。
nyuusha ato wa, betonamu-jin ga dono youna koto ni nayami, soshite betonamu-jin to kakawaru nihon-jin ga dono youna mondai wo kakaeteiru wo haaku shi,
ryosha nitotte saizen no taiou ga dekiru youni naritai to kangaeteimasu。

- Tôi muốn làm việc như cầu nối giữa người Việt Nam và người Nhật. Cho đến nay, tôi đã hỗ trợ người Việt sống tại Nhật Bản. Sau khi gia nhập công ty, tôi muốn hiểu rõ vấn đề mà người Việt Nam gặp phải và những vấn đề mà người Nhật liên quan đến người Việt Nam đang đối diện để có thể đối ứng một cách tốt nhất cho cả hai bên.

Khi trả lời câu hỏi này, cách tốt nhất là nói về kinh nghiệm trong quá khứ của bạn phù hợp với mô tả công việc. Một điểm thu hút khác đó là chỉ có bạn, với vai trò là người nước ngoài mới có thể thực hiện công việc đó sau khi gia nhập công ty.

Bạn có thể làm việc tại đây trong bao lâu?

「何年くらい働きたいですか?」

nan-nen kurai hatarakitaidesu ka?

Tại Nhật Bản, thông thường các công ty có mong muốn nhân viên của mình có thể làm việc lâu dài(10 năm trở lên). Do đó, bạn nên tránh trả lời chỉ làm việc từ 1-3 năm.

【Câu trả lời mẫu】

帰国することは考えていないので、ずっと働きたいです

kikoku suru koto wa kangaete inainode, zutto hatarakitaidesu .

- Hiện tại tôi chưa suy nghĩ đến việc về nước nên tôi sẽ làm việc ở đây mãi.

最低でも10年間は働いて技術を身に付けたいです

saitei demo 10-nenkan wa hataraite gijutsu o mi ni tsuketaidesu.

- Tôi muốn thành thạo mọi kỹ năng nên tôi sẽ làm việc ở đây ít nhất là 10 năm.

Do là người nước ngoài nên có nhiều trường hợp nhà tuyển dụng sẽ hỏi “Nếu bố mẹ bạn muốn bạn về nước thì sao?” “Bạn có dự định ở Nhật trong bao lâu”. Với những câu hỏi trên bạn cũng nên chuẩn bị câu trả lời trước. 

Bạn có ứng tuyển công ty nào khác không?

「ほかにも応募した企業はありますか?」

Hoka ni mo ōbo shita kigyō wa arimasu ka?

Dù bạn đã ứng tuyển vào các công ty khác, bạn vẫn nên trả lời thành thật khi phỏng vấn tiếng Nhật. Câu trả lời như "Tôi không nhớ" hoặc "Tôi không biết tên công ty" có thể tạo ra ấn tượng tiêu cực. Nếu bạn không ứng tuyển vào công ty nào khác, thì việc trả lời "Không có" là không vấn đề gì.

【Câu trả lời mẫu】

いいえ、ありません。御社のみ応募いたしました。

Īe, arimasen. Onsha nomi ōbo itashimashita. 

- Không, tôi chỉ ứng tuyển vào mỗi quý công ty thôi.

はい、御社と同じ▲▲業界の▲▲社も応募しております。私としては、御社の▲▲に魅力を感じており、第一希望として応募いたしました。

hai, onsha to onaji ▲▲ gyōkai no ▲▲-sha mo ōbo shite orimasu. Watashi to shite wa, onsha no ▲▲ ni miryoku o kanjite ori, daiichikibō to shite ōbo itashimashita.

- Vâng, tôi có ứng tuyển vào công ty ▲▲ cùng ngành ▲▲ với quý công ty. Tuy nhiên, quý công ty là lựa chọn hàng đầu của tôi.

Bạn có câu hỏi gì không?

「なにか質問はありますか?」

Nanika shitsumon wa arimasu ka?

【Câu trả lời mẫu】

▲▲の資格を持っているのですが業務に活かせますか?。

▲▲No shikaku o motte iru nodesuga gyōmu ni ikasemasu ka? 

- Bằng cấp ▲▲ mà tôi đang có thì có thể giúp ích gì được trong công việc không?

1日の業務の流れを教えていただけますか?

1-Nichi no gyōmu no nagare o oshiete itadakemasu ka? 

- Xin hãy cho tôi biết lịch trình 1 ngày làm việc?

仕事の成果はどのような観点で評価されるのでしょうか?

Shigoto no seika wa dono yōna kanten de hyōka sa reru nodeshou ka?

- Làm thế nào để đánh giá hiệu quả làm việc?

これまで▲▲に力を注いできたのですが、御社で活躍するには、さらにどのようなことを努力すべきでしょうか?

Kore made ▲▲ ni chikara o sosoide kita nodesuga, onsha de katsuyaku suru ni wa, sarani do no yōna koto o doryoku subekideshou ka?

- Tôi đã tập trung vào ▲▲ cho đến nay, nhưng để phát triển tại công ty của bạn, tôi nên nỗ lực thêm vào những khía cạnh nào nữa?

今後予定している事業展開があれば教えていただけますか?

Kongo yotei shite iru jigyō tenkai ga areba oshiete itadakemasu ka?

- Xin hãy cho tôi biết kế hoạch mở rộng kinh doanh trong tương lai?

Kết 

phỏng vấn tiếng Nhật

Phỏng vấn tiếng Nhật, một trong những vấn đề nan giải của nhiều người nước ngoài khi xin việc ở Nhật. Nếu bạn đang chuẩn bị phỏng vấn tiếng Nhật, hãy tham khảo bài viết trên của WeXpats nhé! Chúc bạn thành công trong mọi lần phỏng vấn tiếng Nhật và tìm được công việc phù hợp!

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Đặc biệt 特集

Bài viết nổi bật 人気記事

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Làm việc tại Nhật/ Tìm việc tại Nhật (phỏng vấn, viết CV, các bài test)/ Phỏng vấn tiếng Nhật| Cách trả lời để “NẮM TRONG TAY” mọi công việc

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie