XIN LỖI TIẾNG NHẬT - Câu “cửa miệng” của người Nhật

WeXpats
2023/01/12

Nếu bạn là người đam mê anime hay manga, chắc hẳn đã từng nghe qua nhiều cách xin lỗi trong tiếng Nhật. Lời XIN LỖI tiếng Nhật mang nghĩa rộng hơn so với tiếng Việt, xin lỗi tiếng Nhật được thay cho lời chào cho đến việc xin lỗi thực sự. Vì lời xin lỗi tiếng Nhật được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày ở Nhật nên việc hiểu “tường tận” bối cảnh, câu văn, ngữ điệu… của những cách nói xin lỗi tiếng Nhật là việc hết sức cần thiết. Thông qua bài viết sau, WeXpats sẽ giúp bạn nắm bắt những kiến thức cơ bản “không thể bỏ qua” của cách nói xin lỗi tiếng Nhật đúng chuẩn nhất ! 

MỤC LỤC:

  1. 3 ý nghĩa chính xin lỗi tiếng Nhật「すみません(sumimasen)」 
  2. Sự khác nhau giữa 「すみません」và「すいません」
  3. Kính ngữ của xin lỗi tiếng Nhật 
  4. Từ đồng nghĩa với xin lỗi tiếng Nhật 
  5. Mẫu câu xin lỗi tiếng Nhật 
  6. Kết 

3 ý nghĩa chính xin lỗi tiếng Nhật「すみません(sumimasen)」 

xin lỗi tiếng Nhật

Người Nhật sử dụng từ 「すみません(sumimasen)」- xin lỗi tiếng Nhật với 3 ý nghĩa chính sau:

①「ごめんなさい」

「ごめんなさい - gomen nasai」là cách nói lời xin lỗi được dịch word by word từ “sumimasen” trong tiếng Nhật. Đây là cách nói lời xin lỗi tiếng Nhật đến người khác khi bản thân phạm phải sai lầm nào đó. 

Ví dụ, khi bạn lỡ va chạm với ai đó khi đi tàu và muốn nói lời xin lỗi tiếng Nhật đến họ. Trong trường hợp này bạn có thể nói “すみません” hoặc “ごめんなさい”. 

Lưu ý: xin lỗi tiếng Nhật “gomen nasai” chỉ sử dụng trong những trường hợp phạm phải LỖI NHỎ, không quá nghiêm trọng trong cuộc sống hàng ngày. 

②「ありがとう」

Xin lỗi tiếng Nhật “Sumimasen” còn mang ý nghĩa 「ありがとう - arigato」khi muốn thể hiện sự cảm ơn đến đối phương. 

Ví dụ, khi ai đó giúp bạn nhặt đồ đánh rơi hay tặng quà cho bạn, có thể nói lời xin lỗi tiếng Nhật “すみません” thay cho “ありがとう”.

③「ちょっといいですか」

“Sumimasen” được sử dụng khi muốn gọi ai đó thay vì nói 「ちょっといいですか」. Trong trường hợp này, bạn cũng có thể sử dụng từ 「あのう - anou」. 

Ví dụ, khi bạn muốn hỏi đường, gọi món ở nhà hàng hay tìm món đồ muốn mua ở siêu thị… thì việc đầu tiên cần nói là “すみません” trước khi nhờ vả. Khi cần sự giúp đỡ của ai đó thì lời xin lỗi tiếng Nhật “すみません” là câu nói hết sức quan trọng.

Ví dụ : 「すみません、〇〇してくれませんか?」(xin lỗi, bạn có thể giúp tôi… được không ?)

Sự khác nhau giữa 「すみません」và「すいません」

Sự khác nhau giữa 「すみません」và「すいません」

Bạn đã từng nghe lời xin lỗi tiếng Nhật 「すいません - suimasen」chưa? “すいません” là từ biến âm của “すみません” trong câu xin lỗi tiếng Nhật nhằm phát âm dễ hơn trong giao tiếp. Tùy theo từng địa phương sẽ có cách biến tấu khác nhau, được gọi là từ địa phương 「方言 - hougen」, như「すんません(sunmasen)」...

Cách nói xin lỗi tiếng Nhật “すいません” chỉ sử dụng trong văn nói và không được sử dụng trong văn viết, những trường hợp trang trọng business như gửi mail, đàm thoại với đối tác…

Kính ngữ của xin lỗi tiếng Nhật 

①「申し訳ございません - moushi wake gozaimasen」

申し訳ございません - moushi wake gozaimasen

「申し訳ございません」là kính ngữ của từ xin lỗi tiếng Nhật “sumimasen”. Kính ngữ「申し訳ございません」 được sử dụng với người trên hay khách hàng trên mặt business. So với 「申し訳ありません」thì「申し訳ございません」được xem là thể hiện thành ý “tạ lỗi” nhiều hơn trong kính ngữ xin lỗi tiếng Nhật.

②「お詫び申し上げます - owabi moushi agemasu」

お詫び申し上げます - owabi moushi agemasu

「お詫び申し上げます」cũng là một trong những cách nói trang trọng của “sumimasen”. Đây được xem là lười xin lỗi tiếng Nhật biểu hiện hàm ý hạ thấp mình nhất.「お詫び申し上げます」được dùng xin lỗi khi bạn phạm phải tội lỗi, khinh suất “nghiêm trọng”. 

③「失礼いたしました - shitsure itashimashita」

失礼いたしました - shitsure itashimashita

「失礼いたしました」là kính ngữ của “sumimasen”, thể hiện lời xin lỗi tiếng Nhật trong trường hợp phạm phải lỗi không quá nghiêm trọng. 「失礼いたしました」thường được dùng khi bản thân lỡ nói hay hành động thiếu tính lễ nghi, phép tắc. 

Tuy đây là từ kính ngữ nhưng mang hàm ý khiêm nhường ngữ nên được sử dụng nhiều khi tiếp khách tại các hàng quán ở Nhật.

Có thể bạn quan tâm:

Khám phá ý nghĩa câu nói itadakimasu trước bữa ăn

Từ đồng nghĩa với xin lỗi tiếng Nhật 

Sau đây là một số từ có thể dùng thay cho “sumimasen”: 

①「ごめんなさい」

ごめんなさい

「ごめんなさい」là cách nói xin lỗi thẳng thắn, không quá chú trọng quan hệ trên dưới. Vì vậy, cách nói xin lỗi tiếng Nhật này không khuyến khích dùng trong business. 

②「恐れ入ります」

恐れ入ります

「恐れ入ります」là từ thể hiện sự thành kính và cảm tạ với đối phương. Vì thể hiện được sự thành kính nên có thể dùng với người trên hoặc người mà chúng ta ít tiếp xúc. Đây là cách nói xin lỗi tiếng Nhật mang ý nghĩa cảm ơn hoặc cảm thấy áy náy khi nhờ vả một cách lịch sự nên có thể dùng trong những trường hợp trang trọng. 

③「ありがとうございます」

ありがとうございます

「すみません」không chỉ mang ý nghĩa xin lỗi tiếng Nhật mà còn mang ý nghĩa cảm ơn nên hoàn toàn có thể thay thế cho cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật「ありがとうございます」. 

④「恐縮です」

恐縮です

「恐縮です」là từ lịch sự của xin lỗi tiếng Nhật “sumimasen”. 「恐縮です」là từ xin lỗi tiếng Nhật mang ý nghĩa thể hiện lòng biết ơn hoặc cảm thấy có lỗi vì đã làm phiền đối phương khi nhận được sự giúp đỡ. Đặc biệt, từ xin lỗi tiếng Nhật này được dùng nhiều trong giao tiếp business. 

Mẫu câu xin lỗi tiếng Nhật 

Trường hợp xin lỗi 

Trường hợp xin lỗi 

① Xin lỗi khi va chạm phải ai đó đang đi trên đường

A: すみません。大丈夫ですか?(sumimasen daijyoubu desuka?)

 Xin lỗi! Bạn có bị sao không?

B: 大丈夫ですよ。(daijyoubu desuyo.)

 Không sao, tôi ổn!

② Xin lỗi khi không thể nghe điện loại

 電話に出られなくてすみません。(dennwani derarenakute sumimasen.)

Thành thật xin lỗi vì đã không nghe điện thoại.

③ Xin lỗi đã trễ so với hẹn

遅れてしまい、どうもすみません。(okuretesimai doumosumimasen.)

Tôi rất xin lỗi vì đã đến trễ.

Trường hợp cảm ơn 

Trường hợp cảm ơn 

① Cảm ơn khi nhận quà 

A: これは名古屋のお土産です。どうぞ。(korewa hokkaido no omiyagedesu. douzo.)

Đây là quà từ Nagoya.

B: わーどうもすみません。うれしいです。(wa- doumosumimasen. ureshiidesu.)

Cảm ơn bạn nhé! Tôi rất vui.

② Cảm ơn khi nhận được đồ đánh rơi

A: これ落しましたか?(kore otosimasitaka?)

Đây là món đồ bạn đánh rơi nhỉ?

B: あ、すみません。(a, sumimasen.)

Cảm ơn bạn!

Trường hợp gọi ai đó

Trường hợp gọi ai đó

① すみません。(sumimasen.)

 Xin lỗi bạn!

② Hỏi đường 

すみませんが、図書館への道を教えていただけませんか?(sumimasenga,tosyokaneno michinoriwo osiete itadakemasenka?)

Xin lỗi, làm ơn chỉ giúp tôi đường đến thư viện được không?

③ Muốn băng qua chỗ đông người 

すみません、通してください。(sumimasen,toositekudasai.)

Xin lỗi, hãy cho tôi qua!

Kết 

Xin lỗi tiếng Nhật

Xin lỗi tiếng Nhật là một trong những câu văn hết sức cần thiết trong văn hóa giao tiếp ở Nhật. Tuy nhiên, xin lỗi tiếng Nhật không chỉ mang một ý nghĩa xin lỗi như tiếng Việt mà xin lỗi tiếng Nhật còn thể hiện lòng biết ơn đến đối phương. Vì vậy, việc nắm bắt những kiến thức cơ bản của từ xin lỗi tiếng Nhật là hết sức cần thiết trong ứng xử với người Nhật. 

Trên đây là những thông tin chính của xin lỗi tiếng Nhật được WeXpats biên soạn. Hãy tham khảo và ghi nhớ để có thể áp dụng cách xin lỗi tiếng Nhật phù hợp với bối cảnh giao tiếp của bạn nhé!

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ Giao tiếp tiếng Nhật/ XIN LỖI TIẾNG NHẬT - Câu “cửa miệng” của người Nhật

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie