Tục ngữ Nhật Bản! Ý nghĩa và ví dụ!

WeXpats
2019/03/24

Giống với các đất nước khác, Nhật Bản cũng có những câu tục ngữ, thành ngữ mang ý nghĩa sâu sắc được đúc kết từ xa xưa. Và những tục ngữ này cũng hay được người Nhật sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu hiểu rõ ý nghĩa, bạn sẽ có thể sử dụng chúng trong giao tiếp với người Nhật một cách thích hợp và thú vị đó. Bởi vậy, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về các câu tục ngữ của Nhật Bản và ví dụ cụ thể để các bạn cùng tham khảo nhé!

Tục ngữ Nhật Bản thường dùng và ví dụ

猫に小判 : Neko ni koban (Trao tiền vàng cho Mèo)

Câu nói này có nghĩa là trao vật quý giá cho người không trân trọng, không hiểu được giá trị của vật đó thì cũng bằng không, không có tác dụng gì. Câu nói này giống với tục ngữ “đàn gảy tai trâu” của Việt Nam.

Ví dụ: 彼女は宝石に興味がないので、渡しても猫に小判だ (cô ấy không thích đá quý, nên có tặng cho cô ấy thì cũng chả có nghĩa lý gì).

雀の涙: Suzume no namida (Nước mắt chim sẻ)

Câu tục ngữ này được sử dụng để chỉ những thứ vô cùng ít ỏi, không đáng kể.

Ví dụ: 退職金は雀の涙ほどだった (Tiền hưu chỉ như nước mắt chim sẻ).

窮鼠猫を噛む: Kyuuso neko wo kamu (Cắn con mèo)

Câu tục ngữ mang ý nghĩa là nếu bị đẩy vào bước đường cùng thì kẻ yếu cũng sẽ vùng lên. Cụ thể ngữ cảnh của câu này là con Chuột yếu đuối đến mấy, bị Mèo đuổi đến đường cùng thì cũng sẽ dùng hết sức mình để cắn con mèo, tìm đường thoát.

Ví dụ: 権力者が不正を行えば、窮鼠猫を噛むことになる (Người lạm dụng quyền lực để áp bức kẻ yếu thì cũng sẽ bị phản kháng lại thôi).

蛙の子は蛙: Kaeru no ko wa kaeru (Con của Ếch thì cũng là Ếch)

Câu nói này mang ý nghĩa giống với câu tục ngữ “Cha nào con nấy”, hay “Hổ phụ sinh hổ tử” của Việt Nam, nhằm ám chỉ rằng tính cách và năng lực của trẻ con thì sẽ giống hệt cha mẹ.

Ví dụ: 蛙の子は蛙というように、医療業界は自分には向いていないようだ (Con của Ếch thì cũng là Ếch mà thôi, tôi không thể bước chân vào ngành Y được).

馬の耳に念仏: Uma no mimi ni nenbutsu (Niệm phật tai ngựa)

Câu tục ngữ này ám chỉ những người không chịu nghe lời khuyên và ý kiến của người khác, khăng khăng làm theo ý mình, giống như việc niệm phật cho con ngựa nghe vậy.

Ví dụ: どれだけ親身に忠告しても、彼には馬の耳に念仏だった (Bao nhiêu lời khuyên của bố mẹ thì cũng chỉ như Niệm phật tai ngựa đối với cậu ta).

一寸の虫にも五分の魂: Issun no mushi ni mo gobu no tamashii (Côn trùng bé nhỏ cũng có 1 nửa là linh hồn)

Ý nghĩa của câu này là dù một động vật nhỏ bé như côn trùng thôi cũng có linh hồn, suy nghĩ,… nên không được phép coi thường.

Ví dụ: 一寸の虫にも五分の魂で、対戦相手が年下でも真面目に取り組もう (Dù đối thủ kém tuổi hơn nhưng cũng không được coi thường, cần phải lên chiến lược cẩn thận)。

嘘も方便: Uso mo houben (Nói dối cũng là phương tiện)

Câu nói mang ý nghĩa: Dù nói dối là việc xấu nhưng tùy vào từng trường hợp mà nói dối cũng trở thành 1 phương tiện cần thiết. Chẳng hạn như lời nói dối để người khác không phải đau lòng, thì đây là một lời nói dối không những không xấu, mà còn mang ý nghĩa tốt.

Ví dụ: いま本当のことを伝えて傷つけるより、嘘も方便だ (Bây giờ thà nói dối còn hơn nói sự thật để khiến bạn ấy đau lòng)

塵も積もれば山となる: Chiri mo tsumoreba yama to naru (Tích bụi thành núi)

Câu thành ngữ này ám chỉ bụi tuy nhỏ nhoi, không đáng kể nhưng nếu tích tụ lại thì cũng có thể thành núi. Giống với câu nói “Tích tiểu thành đại” của Việt Nam.

Ví dụ: 塵も積もれば山となる精神で、貯金を始めた (Tôi đang bắt đầu tiết kiệm tiền, bụi tích lâu ngày cũng thành núi mà!)

焼け石に水: Yakeishi ni mizu (Vẩy nước vào đá nung)

Câu tục ngữ này ám chỉ sự vô nghĩa của việc cố gắng ít ỏi, giống như việc vẩy nước vào đá đang được nung nóng hừng hực thì cũng không thể làm viên đá đó nguội lạnh đi được dù chỉ 1 chút.

Ví dụ: いまから仕事をしても焼け石に水だ (Bây giờ có làm thì cũng như nước vẩy đá nung thôi).

先んずれば人を制す: Sakinzureba hito wo seisu (Lợi thế của người đi trước)

Câu nói mang ý nghĩa nếu bạn là người tiên phong, hay nhanh tay hơn người khác thì bạn sẽ chiếm ưu thế. Không phải cái gì cũng là chậm mà chắc. bài học rút ra đó là trâu chậm thì uống nước đục.

Ví dụ: 新しいプロジェクトに先んずれば人を制すの精神で取り組んだ (Dự án mới này đã được xây dựng dựa trên tinh thần lợi thế của người đi trước!)

急がば回れ: Isogaba maware (Nếu vội thì đi đường vòng)

Nghe có vẻ ngược nhưng theo suy nghĩ của người Nhật thì câu tục ngữ này lại là một đạo lý đúng đắn. Câu nói mang ý nghĩa là khi gấp gáp vội vàng thì càng không nên chọn phương án nhanh chóng nhưng rủi ro cao, mà nên chọn con đường an toàn dù mất thời gian. Bởi trong trường hợp này, chọn phương án thứ 2 sẽ giúp về bạn đích nhanh hơn vì bạn chỉ việc đi nhanh mà không cần suy nghĩ hay cân nhắc gì hết.

Ví dụ: 仕事を進める上で効率の良い方法があるが、自分には向いていないので急がば回れで仕上げよう (Có cách hữu ích hơn nhưng không phù hợp, nên mình chọn phương án an toàn mà chắc!)

転ばぬ先の杖: Korobanu saki no tsue (Có gậy chống thì sẽ không bị ngã)

Từ hình ảnh con người sẽ được chống đỡ bởi chiếc gậy, câu tục ngữ này ám chỉ nếu có sự chuẩn bị từ trước thì sẽ không bị thất bại.

Ví dụ: 緊急時に備えて防災グッズを用意しておくことは転ばぬ先の杖だ (Chuẩn bị sẵn sàng dụng cụ chữa cháy cũng giống như có gậy thì sẽ không bị ngã đó).

聞いて極楽見て地獄: Kiite gokuraku mite jigoku (lời đồn không giống với thực tế)

Câu nói ám chỉ việc nghe được từ người khác chưa chắc đã thật sự là như vậy.

Ví dụ: 憧れの地に引っ越してきたが、聞いて極楽見て地獄だ (Tôi đã chuyển nhà đến nơi tôi hằng ao ước, nhưng đúng là lời đồn không giống với thực tế).

短気は損気: Tanki wa sonki (Giận quá mất khôn)

Câu tục ngữ này giúp ta đúc kết được 1 bài học đó là hành động trong lúc giận dữ sẽ làm tổn hại đến chính chúng ta, nên cần bình tĩnh xử lý mọi việc, không nên nóng giận.

Ví dụ: 短気は損気なので、いつも笑顔を心がけている (Vì nóng giận mất khôn nên lúc nào tôi cũng cố giữ 1 tâm trạng ổn định, tươi vui)

鶴の一声: Tsuru no hito koe (1 tiếng hét của con Hạc)

Câu nói ám chỉ tầm ảnh hưởng lớn của 1 nhân vật nào đó, chỉ cần nói 1 tiếng thì đã có thể khiến mọi người nghe theo.

例:社長の鶴の一声で業務の方針が定まった (Chỉ cần 1 câu nói của giám đốc cũng đã có thể quyết định được phương châm của cả công ty).

情けは人の為ならず: Nasake wa hito no tame narazu (Lòng tốt của mình không có ích với người)

Thoạt đầu, có vẻ như câu nói mang nội dung không tốt, nhưng nếu hiểu rõ ý nghĩa thì câu tục ngữ này lại mang 1 bài học vô cùng sâu sắc. Bài học đó là nếu ta cho đi thì không chỉ giúp đỡ được người khác lúc này, mà 1 lúc nào đó điều tốt lành cũng sẽ đến với chúng ta.

Ví dụ: 情けは人の為ならずとも言うし、ボランティアには積極的に参加している (“Lòng tốt của mình không có ích với người” nên hãy tích cực tham gia làm tình nguyện)

笑う門には福来る: Warau kado niwa fuku kitaru (Cứ cười tươi, hạnh phúc sẽ tới)

Câu nói này có ý nghĩa là nếu bạn cười tươi mỗi ngày thì hạnh phúc sẽ tự khắc tìm đến bạn.

Ví dụ: 友人はいつも笑顔で嬉しそうなので、笑う門には福来るを体現している (Bạn của tội lúc nào cũng cười vui vẻ nên hạnh phúc sẽ tự khắc tìm tới cô ấy)

Thông qua việc tìm hiểu những tục ngữ như trên, bạn cũng có thể rèn luyện tiếng Nhật và tiếp thu cách suy nghĩ cũng như văn hóa của người Nhật. Hiểu cách dùng, hoàn cảnh sử dụng của những tục ngữ này và ứng chúng sẽ không chỉ giúp giao tiếp của bạn trở nên phong phú hơn mà còn có thể để lại ấn tượng đặc biệt trong mắt bạn bè Nhật Bản đó!

Chia sẻ

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ Phương pháp học tiếng Nhật/ Tục ngữ Nhật Bản! Ý nghĩa và ví dụ!

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie