Wasei Eigo - tiếng Anh của người Nhật

WeXpats
2021/06/29

 Khi sinh sống tại Nhật Bản, thi thoảng bạn sẽ bắt gặp những từ ngữ hoặc cách diễn đạt bằng Katakana được lặp đi lặp lại trong cuộc trò chuyện bình thường của người Nhật, có vẻ quen thuộc (nếu bạn biết một chút tiếng Anh) nhưng bạn lại không hiểu lắm. Đây là Wasei Eigo (和製英語 - nghĩa đen là “tiếng Anh sản xuất tại Nhật Bản”): các từ và cụm từ “giả” tiếng Anh được sử dụng trong tiếng Nhật thực sự có thể khá khó hiểu đối với người nước ngoài. Các từ Wasei Eigo thường dựa trên các từ mượn tiếng Anh, nhưng đã phát triển các hình thức hoặc ý nghĩa mới lạ khác xa với nguồn gốc của chúng. Bạn nên tự làm quen với một số ví dụ phổ biến nhất về Wasei Eigo, vì người Nhật thường không biết rằng đây không phải là những từ tiếng Anh thực sự và thậm chí có thể sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh. 

  1. Wasei Eigo (和製英語) là gì?
  2. Một số ví dụ về Wasei Eigo
  3. Người nói tiếng Anh bản xứ có hiểu Wasei Eigo không?
  4. Wasei Eigo làm cho người Nhật kém tiếng Anh?

Wasei Eigo (和製英語) là gì?

 Wasei Eigo là các từ mượn có nguồn gốc từ tiếng Anh nhưng mang một ý nghĩa độc lập khi được sử dụng trong tiếng Nhật. Vì lý do này, các từ Wasei Eigo sẽ được hiểu giữa hai người nói tiếng Nhật nhưng sẽ không được hiểu bởi người bản ngữ nói tiếng Anh. Những từ này đã lan truyền rộng rãi trong xã hội Nhật Bản và vô cùng phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Khi lần đầu tiên nghe một từ Wasei Eigo, bạn có thể bị nhầm lẫn nhưng nếu bạn xem nó là một nét độc đáo của văn hóa Nhật Bản, bạn thậm chí có thể bắt đầu thích sử dụng chúng.

Một số ví dụ về Wasei Eigo

ホッチキス (Hocchikisu)

 Từ tiếng Nhật cho cái dập ghim (ホチキス, “Hotchkiss”) bắt nguồn từ tên công ty E.H. Hotchkiss, nơi đã sản xuất những chiếc dập ghim thuở ban đầu, nhưng đã bị phần lớn thế giới lãng quên. Nguồn gốc của từ này cũng giống như nguồn gốc tên gọi “bim bim” của Việt Nam. Tên gọi "bim bim" xuất phát từ một sản phẩm snack ăn liền tên là Bim Bim nhập khẩu từ Thái Lan, đây là sản phẩm bim bim đầu tiên tại miền Bắc Việt Nam nên mọi người gọi luôn món ăn này là bim bim.

マイ~ (Mai ~) 

 “マイペース (My pace)” có lẽ là ví dụ phổ biến nhất trong những từ Wasei Eigo sử dụng từ “マイ~ (My)” có nghĩa là “của riêng một người”. マイペース được sử dụng để mô tả một người làm việc theo tốc độ của riêng họ hoặc theo cách riêng của họ mà không bị ảnh hưởng bởi những người khác. Ngoài ra, マイブーム (My boom) có nghĩa là điều người đó rất yêu thích, rất thích làm. マイカー (My car) thì có nghĩa đơn giản là xe của riêng ai đó, マイバッグ (My bag) thì được hiểu là túi một người tự chuẩn bị, tự mang đi để mua đồ mà không phải xin túi bóng của cửa hàng. 

アットホーム (Atto houmu)

 Được sử dụng như một tính từ, “アットホーム (at home)” trong tiếng Nhật có nghĩa là “ấm cúng”, không khí như ở nhà. Từ này trong tiếng Nhật có thể được sử dụng để mô tả nơi làm việc của một người hoặc không khí của một quán cà phê hoặc nhà hàng.

チャレンジ (Charenji)

 Trong tiếng Anh, từ "チャレンジ (challenge)" có nhiều nghĩa khác nhau. Nó có thể được sử dụng như một danh từ có nghĩa là một nhiệm vụ khó khăn hoặc một vấn đề, hoặc như một động từ có nghĩa là nghi ngờ sự thật của điều gì đó, hoặc kêu gọi ai đó tham gia một cuộc thi. Trong tiếng Nhật, từ チャレンジ được phát triển để có nghĩa rất tích cực là cố gắng rất nhiều, hoặc phấn đấu để đạt được mục tiêu. Ví dụ điển hình có thể là 「夢にチャレンジする」 nghĩa là “Tôi sẽ làm việc chăm chỉ để thực hiện ước mơ của mình”.

カンニング (Kanningu)

 Trong tiếng Anh, "カンニング (cunning)" có nghĩa là thông minh, khôn ngoan hoặc xảo quyệt (đôi khi mang ý nghĩa tốt). Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, カンニング có nghĩa là gian lận trong kỳ thi hoặc bài kiểm tra. Đúng là sẽ phải “khôn ngoan” để gian lận thành công trong một kỳ thi mà không bị phát hiện!

ファイト! (Faito!)

 Từ “ファイト! (Fight!)” này thường xuyên được khán giả Nhật hét lên tại các sự kiện thể thao. ファイト không phải là lời kêu gọi hành động côn đồ, mà là một tiếng cổ động, động viên mang ý nghĩa “Cố gắng lên! " hoặc “Đừng bỏ cuộc!”, đồng nghĩa với “頑張れ!” trong tiếng Nhật “chuẩn”.

ハイテンション (Hai Tenshon)

“High Tension” (ハイテンション) trong tiếng Nhật có nghĩa là mức độ căng thẳng cao hay điện áp cao, mà chỉ đơn giản là ai đó đang “phấn khích” hoặc “nhiệt tình”. Nếu ai đó nói「今日Aさんは、ハイテンションだね」 thì ý của họ là “Hôm nay bạn rất vui, phải không A?”

マンション (Manshon)

 Nếu một người Nhật nói với bạn rằng họ đang sống trong một マンション (mansion), đừng thất vọng khi hóa ra họ sống trong một căn hộ đơn giản chứ không phải là một ngôi nhà trong một khu đô thị trang nghiêm.

サラリーマン (Sarariiman) và OL (Ooeru)

 Salaryman (サラリーマン) là một từ mà những người hâm mộ truyện tranh hoặc phim Nhật Bản có thể đã quá quen thuộc. Từ này đơn giản ám chỉ một nhân viên văn phòng hoặc nhân nhưng khi những người làm công ăn lương trở thành xương sống của nền kinh tế Nhật Bản, từ này phổ biến khắp nơi trong xã hội và văn hóa Nhật Bản. Tương đương với nữ là OL (オーエル), viết tắt của “nữ văn phòng” (オフィス・レディ - office lady). Trong tiếng Anh thì họ sẽ thường dùng “Office Worker”. 

バイキング (Baikingu)

 Khi chúng ta nghe từ “Viking”, chúng ta ngay lập tức tưởng tượng ra những tên cướp biển hoang dã vùng Scandinavia đội mũ bảo hiểm có sừng gầm gừ hung hãn và vung kiếm lên không trung, nhưng trong tiếng Nhật, từ Viking (バイキング) chỉ đơn giản có nghĩa là “tiệc buffet”. Và mặc dù bạn có thể cho rằng từ tên gọi, có thể suy ra rằng đây là một “bữa tiệc buffet kiểu người Viking”, bao gồm uống rượu bằng những chiếc sừng bằng đồng và thịt nai nướng hoặc thịt lợn rừng, tất cả được bày trên những giàn gỗ dài. Nhưng thật ra, バイキング 料理 (baikingu ryouri - buffet) thì chỉ bao gồm gồm các khay sashimi, mì ống được sắp xếp ngăn nắp, hoặc thậm chí là bánh mì sandwich được cắt lát gọn gàng và món khai vị tinh tế trên que cocktail. Nguồn gốc của từ バイキング bắt nguồn từ năm 1957 khi người quản lý của khách sạn Imperial ở Tokyo đi công tác ở Đan Mạch. Ở đó, ông đã trải nghiệm những sự thú vị của buffet và quyết định giới thiệu nó tại khách sạn của mình. Tuy nhiên, từ “smorgasbord” (buffet trong tiếng Đan Mạch), dường như quá xa lạ và khó phát âm đối với người Nhật, vì vậy ông đã lấy cảm hứng từ bộ phim “The Vikings” năm 1958 đang chiếu ở Tokyo vào thời điểm đó. Và theo cách này, バイキングレストラン (nhà hàng Viking) đầu tiên của Nhật Bản đã ra đời.

Người nói tiếng Anh bản xứ có hiểu Wasei Eigo không?

 Câu trả lời là có và không, tùy thuộc vào ý nghĩa, và cách thức từ đó được sử dụng trong tiếng Nhật. Đương nhiên, ngay cả ý nghĩa của từ đó có giống tiếng Anh gốc đi chăng nữa thì cách phát âm và cách sử dụng vẫn sẽ mang đến cho những người nói tiếng Anh bản xứ một cảm giác “kỳ lạ”. Thậm chí tiếng Anh bản xứ của các nước Anh, Mỹ, Úc, Canada vốn dĩ có rất nhiều từ khác nhau, vì vậy, chắc chắn rằng họ cũng rất “choáng” với Wasei Eigo.

Wasei Eigo làm cho người Nhật kém tiếng Anh?

 Ở mục này thì câu trả lời là CÓ. Wasei Eigo từ lâu đã luôn được liệt kê vào danh sách những nguyên nhân khiến người Nhật không thể giỏi tiếng Anh. Cách phát âm khác, cách viết khác, ý nghĩa khác và cả cách sử dụng cũng rất khác. Tiếng Anh “Made in Japan” này thì chỉ có người Nhật mới hiểu và sử dụng được thôi. Điều này vô tình khiến họ lầm tưởng đây là tiếng Anh người bản xứ dùng và tư duy tiếng Anh của họ cũng bị hình thành theo hướng Wasei Eigo. Ngoài những từ WeXpats đã nêu ở trên thì còn vô số những từ Wasei Eigo phổ biến khác nữa, nếu có cơ hội thì chúng mình sẽ giới thiệu cho các bạn trong một bài viết khác!

Chia sẻ: Sơn Thạch - WeXpats Team

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Văn hóa Nhật Bản/ Cuộc sống của người Nhật/ Wasei Eigo - tiếng Anh của người Nhật

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie