Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N3 hoặc tương đương N3.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nơi làm việc
Mie
Nghề nghiệp
Điều dưỡng
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên hợp đồng ( Kĩ năng đặc định )
Thời gian làm việc
8:00~17:00, 8:30~17:30, 9:00~18:00
Theo ca
Lương
Lương giờ 1,007 ~ 300,000
Nội dung công việc
老人デイサービスセンターにおける介護業務
デイサービスセンターにて日常生活の支援(食事・入浴など)および機能訓練(運動)の提供、レクリエーション
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
日本語:JLPT N3相当以上
国籍:不問
経験:不問
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Yêu cầu chào mừng
・ベトナム籍歓迎
・相手の立場に立った対応のできる人
・チームワークを大切にできる人
・笑顔を絶やさず、何事にも前向きに積極的に行動できる方
・皆で協力し喜びや大変さを分かち合える方
・介護業界でのスキルアップを目指している方
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
賞与:有(年2回 / 評価別の賞与テーブルによる、前年度実績 100,000円)
昇給:有(年1回/前年度実績 無し)
社会保険:完備
退職金制度:無
資格取得支援制度:有
ベネフィットステーション、アニバーサリー休暇制度、リフレッシュ休暇、勤続表彰制度
マイカー通勤:可(社内規定あり)
インフルエンザ予防接種補助金、定期健康診断、社員会等
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
休日:週休2日制 (シフトによる)
年間休日:104⽇
年末年始休暇、特別休暇、慶弔休暇
産前産後休暇、育児休暇、介護休暇
年次有給休暇:10日(初年度/入社日関係なく、4月と10月付与、翌年ごとに11、12日と増える。)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: Global Support, 1 tháng trước