Tin tuyển dụng phù hợp với bạn
Trang tuyển dụng dành riêng cho người nước ngoài ở Nhật
Tiếng Việt
Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N2 hoặc tương đương N2.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nơi làm việc
Tokyo Minato-ku
Nghề nghiệp
Kỹ sư máy tính
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )
Thời gian làm việc
10:00~19:00
Lương
Thu nhập năm 4,000,000 ~ 6,000,000
Nội dung công việc
Software Engineer|東京|JavaScript|N1(M435)
◎スマートフォンアプリ向けのプッシュ通知の仕組みを提供する同社サービスを
活用したアプリケーション開発プロジェクトにおいて、フロントエンドエンジニアとして、
要件定義・設計・開発・運用などを行います。
【概要】
1.モバイルアプリで表示するWebView作成
2.管理画面作成
3.ホスティングサービス選定・環境構築
4. CI/CD環境構築
5.ドキュメンテーション
6.PWAを用いたWebアプリケーション開発
7.LIFFを用いたLINEミニアプリ開発 など
【詳細】
1. 設計フェーズ
プロジェクトマネージャーと協力して技術面のサポートおよび調査や時に技術検証など
2. 開発フェーズ
Vue.js, Nuxt.jsを中心としたフロントエンドの開発およびAWSのホスティングサービスを利用したインフラ構築
最近ではAmplify Console, Firebase, Serverless Framework, GitLab CIを使ったSPA開発またはPWA開発、インフラ構築・運用を行っています。
3. 運用フェーズ
若手エンジニアへのフォローアップや引き継ぎおよび次期案件への提案サポートなど
【開発環境】
・開発言語: HTML, CSS, JavaScript, TypeScript
・フレームワーク: Vue.js, Nuxt.js
・インフラストラクチャ: AWS, Firebase
・ミドルウェア: AWS (AppSync(GraphQL), S3, CloudFront, Amplify Console など)
・CI/CD: GitLab CI
・監視ツール: CloudWatch, Datadog, New Relic, Sentry
・ドキュメンテーション: Notion, Docbase
・その他利用ツール・サービス: Slack, GitLab, Backlog など
・IDE: ご希望があれば有償IDEもご用意いたします
・支給マシン:予算の範囲で指定のものを用意します。
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
【必須】
※下記すべてを満たす方
・実務3年以上のフロントエンド関連開発経験、もしくはそれに相当する経験
・GitLab/GitHubもしくは類似のバージョン管理システムを利用したチームでの開発経験
・Webブラウザ、JavaScript、ネットワークなどフロントエンド領域に関わる技術知識
・CSSの実装・運用経験
【歓迎】※あれば尚可
・Webアプリケーションにおけるセキュリティの知識
・OSSの公開、コントリビュートの経験
・ソフトウェアテストに関する知識と開発経験
・プロジェクトマネジメントの経験
・Vue.jsを用いた開発経験
・React.js,Reduxを用いた開発経験
・PWAを用いた開発経験
・Flutterを使った開発経験
・UX/UIデザインツール(Adobe XD, Figmaなど)を用いた開発経験
・チームのエンジニアや他のチームと一緒にプロダクトを開発するための
効果的なコミュニケーション能力
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
【福利厚生】
・各種社会保険完備
・リモート手当
・ヘッドホン・イヤホンOK
・デュアルモニターあり、ウォーターサーバ、コーヒーマシンあり
・書籍購入/研修、セミナー参加補助(規定あり)
・定額制ビジネス研修)への無料参加
・従業員持株会加入
・希望の貸与パソコン購入可能(予算上限あり)
・インフルエンザ予防接種会社負担、
・その他勉強会、部活動、忘年会 他
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
【休日・休暇】
・年間休日数:127日(前年実績)
・完全週休2日制(土・日)
・祝日
・有給休暇
・夏季・年末年始休暇
・慶弔休暇
・生理休暇
・産前産後休暇
・育児休業
・介護休業
・看護休暇
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: mamakoko JOB, 1 năm trước
Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.
Chính sách Cookie