Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N2 hoặc tương đương N2.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nơi làm việc
Tochigi
Nghề nghiệp
Điều dưỡng
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên hợp đồng ( Kĩ năng đặc định )
Thời gian làm việc
7:00~16:00, 8:00~17:00, 8:30~17:30, 9:00~18:00, 11:00~20:00
Theo ca
Lương
Lương tháng 233,750 ~ 300,000
Nội dung công việc
介護職
食事介助・排泄介助・水分補給・入浴介助・リネン交換・介護記録作成等の作成
レクリエーションの企画・開催・運営
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
日本語:JLPT N2相当以上
国籍:不問(ヒジャブOK、お祈り可)
経験:介護経験必須(日本語レベルが相当高ければ未経験でも可能)
資格:不問
在留期限:特定技能1号として残り3年以上
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Yêu cầu chào mừng
夜勤に1人ですぐに入れそうな方(職員1名につき約24名担当)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
賞与:有(年2回 6月12月)※基本給と前年度実績から自動計算円勤務実績に応じ最大360,000円/年(1ヵ月3万円を基準に、対象期間の勤務実績に応じて支給。6月支給分:11~4月勤務実績、12月支給分:5~10月勤務実績)
昇給:有(年1回 契約更新時 / 前年度実績 0~900円)
社会保険:完備
退職金制度:無
資格取得支援制度:有(※介護福祉士受験対策講座(勉強会)開催。受検申込対象者へ国家資格対策講座を開講しており、勤務時間中に任意で受講いただくことができます。介護福祉士合格で報奨金50,000円支給!毎月の資格手当5,000円の他、特定処遇改善手当の支給額が60,000円にUPします!)
食事提供:無
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
休日:週休2日制
年間休日:117日
年次有給休暇:10日(4か月継続勤務した場合)
※4月1日~9月30日/10日、10月1日~11月30日/5日、12月1日~3月31日/0日。就業日数に対し出勤率が8割以上の場合、4月に記載日数の他11日間が付与されます。
その他有給休暇:特別休暇等
その他無給休暇:産前 / 産後休暇等
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Điểm nổi bật của công việc
勤務地は配属先による
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: Global Support, 3 ngày trước