Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N1 hoặc tương đương N1.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật,Tiếng Trung Quốc
Nơi làm việc
Kanagawa Atsugi-shi
Nghề nghiệp
Kiến trúc | Xây dựng dân dụng, Kỹ sư điện tử | cơ khí
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )
Thời gian làm việc
9:00~17:40, 12:00~13:00
Theo ca
Lương
Thu nhập năm 5,000,000 ~ 6,000,000
Nội dung công việc
■業務内容:
同社の中国及び台湾顧客向けの超純水製造装置の基本設計を担当します。
◇主業務(日常業務)
・顧客の引合仕様書を基にした超純水製造装置の設計・積算
・各種書類の作成 ※作成書類:仕様書、図面、積算原価書
・営業部門への技術サポート
◇必要に応じて、顧客を訪問し、下記の業務を行う事があります。(海外出張となります)
・超純水製造装置の引合仕様打ち合わせ
・作成書類の技術的説明
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
■必須条件:
・化学系学科出身の方
・現職で開発、分析、設計等の理系的業務を行っている方
・CADが使用可能な方(修正レベルで可)
・一般的なOfficeソフト操作が可能な方
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Yêu cầu chào mừng
■歓迎条件:
・エンジニアリング会社、プラント設備会社、水処理会社での業務経験をお持ちの方
・海外出張に意欲的な方
・中国語が堪能な方もしくは語学学習に意欲がある方
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
<各手当・制度補足>
通勤手当:上限月3万円まで支給
社会保険:各種社会保険完備
退職金制度:退職年金制度あり
通勤手当、健康保険、厚生年金保険、雇用保険、労災保険、退職金制度
<教育制度・資格補助補足>
資格支援制度、資格取得奨励金制度
<その他補足>
■住宅利子補給制度、住宅取得助成
■従業員持株会制度
■財形貯蓄制度
■慶弔見舞金制度
■永年勤続表彰制度
■通信教育補助制度
■福利厚生倶楽部加入、社員旅行
■法定外労災
■カウンセリングサービス
■出張日当 他
<賃金形態>
月給制
補足事項なし
<賃金内訳>
月額(基本給):250,000円~300,000円
<月給>
250,000円~300,000円
<昇給有無>
有
<残業手当>
有
<給与補足>
※年収は残業代10時間/月として、計算しています。
※給与詳細は年齢・スキル等を考慮し決定します。
<残業手当>
有
<給与補足>
※残業代を40時間/月として、年収を計算しております。
※給与詳細は年齢・スキル等を考慮し決定します。
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
週休2日制(休日は金・土)
年間有給休暇10日~20日(下限日数は、入社半年経過後の付与日数となります)
年間休日日数123日
土曜日(第1土曜日を除きます)、第3金曜日、祝日、夏季休暇、年末年始、有給休暇(初年度10日※3ヶ月目~)、慶弔休暇 他
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Điểm nổi bật của công việc
JO000004601
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: WeXpats Agent, 1 năm trước