Tuyển dụng Kinh doanh ở Hyogo

Hết thời hạn nộp đơn cho việc làm này.

Đăng kí thành viên để sử dụng dễ dàng hơn !

  • Lưu lí lịch dùng để ứng tuyển
  • Lưu tin tuyển dụng mà bạn quan tâm
  • Lưu điều kiện tìm kiếm
  • Mail đề xuất công việc mới,...

Nhận mail hướng dẫn tuyển dụng

※Bạn có thể tìm được công viên phù hợp với bản thân qua mail nếu đăng kí thành viên.

Trình độ giao tiếp tiếng Nhật

Có khả năng tiếng Nhật từ N1 hoặc tương đương N1.

Ngôn ngữ phụ

Tiếng Nhật,Tiếng Trung Quốc

Nơi làm việc

Hyogo

Nghề nghiệp

Kinh doanh

Hình thức tuyển dụng

Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )

Thời gian làm việc

8:30~17:30

Lương

Thu nhập năm 4,300,000 ~ 5,500,000

Nội dung công việc

【仕事概要】
営業では、既存・反響営業がメイン、数十万円から数億円の商談を担当していただきます。 顧客とのやり取りは、電話やオンラインでのコミュニケーションと、現地へ出張の上での展示会や訪問があります。慣れてきたら出張頻度は1〜2か月に1回、2〜3週間まとめて行ってもらうこともあります。

■社風
離職率が低く、休暇や福利厚生が充実しており安定して働ける環境です。また、社員の7割近くが中途入社のため、馴染みやすい雰囲気で働いていただけます。


【業務内容】
【業務内容詳細】
海外営業(中国圏担当)に加え、一部国内顧客も担当いただきますが、比率としては中華圏:国内=8:2です。
・中華圏の企業への訪問、メールや電話による営業活動
・中華圏での展示会対応
(コロナ禍ではありますが、現在も中国での展示会には参加しています)
・国内企業への訪問、メールや電話による営業活動

■入社後:まずは国内案件からスタートし、製品や営業の流れを覚えていただきます。その後は先輩のサポートを基に、既存顧客をお任せいたします。
■取り扱い製品について:当社の不織布製造装置や、紡糸用ノズルを取り扱っていただきます。同社化学繊維用ノズルは、繊維業界はもとより電子部品・船舶・自動車部品・医療業界といった幅広い分野で使用されています。例)マスク/風力発電ブレードなど
※ノズルとは… 気体や液体のような流体の流れる方向を定めるために使用されるパイプ状の機械部品。樹脂を流し込み、人造繊維の紡糸などに利用されている。
■顧客:繊維メーカーなどの既存顧客がメインです。顧客数は20~30社ほどです。
■組織構成:現在9名で構成されております。(部長、副部長、課長、係長、主任名、メンバー1名、事務3名)30代~40代のメンバーが中心です。中途入社が多く、馴染みやすい風土です。担当エリアや案件規模で担当が分かれております。

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Tư cách ứng tuyển

・営業のご経験(業界不問)
・中国語の知識
※資格をお持ちの方、勉強中の方もご応募ください

<語学力>
必要条件:中国語(北京語)初級、中国語(広東語)初級

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Yêu cầu chào mừng

・中国語(北京語)上級、中国語(広東語)上級

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Đãi ngộ / phúc lợi y tế

【福利厚生】
通勤手当(車通勤はガソリン代支給)、家族手当、住居手当、退職金制度、企業年金、持株制度、確定拠出年金
【昇給 / 昇格】
年1回
【賞与】
年2回(6月・12月)※実績:3.5か月分
【保険】
各種社会保険完備
【手当】
通勤手当、家族手当、住宅手当

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ

週休2日制(休日は会社カレンダーによる)
年間有給休暇10日~21日(下限日数は、入社半年経過後の付与日数となります)
年間休日日数122日

土曜、日曜、祝日
年末年始、夏季休暇、慶弔休暇、会社指定休日、年次有給休暇(半年後10日)
※会社カレンダーによる出勤日・休日あり

Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).

Nguồn đăng: Global Support Professional, 1 năm trước

Nhận mail hướng dẫn tuyển dụng

※Bạn có thể tìm được công viên phù hợp với bản thân qua mail nếu đăng kí thành viên.

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie