Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N5 hoặc tương đương N5.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nơi làm việc
Chiba
Nghề nghiệp
Điều dưỡng
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )
Thời gian làm việc
7:00~15:45, 8:00~16:45, 10:00~18:45, 14:00~22:45
Theo ca
Lương
Tiền lương có thể trao đổi dựa theo kinh nghiệm và năng lực
Nội dung công việc
特別養護老人ホームにおける介護業務
入所者のサポート、食事・入浴・トイレの介助および環境の整備
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
日本語:JLPT N3
性別:女性
国籍:ベトナム
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
社会保険完備
賞与:年2回(6月と12月/前年度実績2.5か月分)
※6ヶ月以上の在籍の場合支給
※3か月以上6か月未満の在籍の場合、在籍期間に応じて支給率が変動する
住宅手当:有(~13,500円)
寮:有(家賃10,000円/月)
キャリアパス制度:有
①初任者研修終了者:基本給月額 5,000円アップ(1年目以降)
②介護福祉士合格者:基本給月額 20,000円アップ(3年目以降)
メンタルヘルスケア制度
内部研修制度
親睦会、制服貸与、社員旅行、その他
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
年間休日:110日
有給休暇:10日(6か月継続勤務した場合)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: Global Support, 1 năm trước