Trình độ giao tiếp tiếng Nhật
Có khả năng tiếng Nhật từ N5 hoặc tương đương N5.
Ngôn ngữ phụ
Tiếng Nhật
Nơi làm việc
Fukuoka
Nghề nghiệp
Nhà hàng
Hình thức tuyển dụng
Nhân viên chính thức ( tuyển dụng giữa chừng )
Thời gian làm việc
10:00~22:00
Theo ca
Lương
Tiền lương có thể trao đổi dựa theo kinh nghiệm và năng lực
Nội dung công việc
調理・ホール
調理・ホール
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Tư cách ứng tuyển
日本語:N3相当以上
性別:不問
国籍:不問
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Đãi ngộ / phúc lợi y tế
賞与:有(年2回/前年度実績2回で1ヶ月)
昇給:有(年1~2回/実績による)
社会保険:完備
退職金:無
食事提供:有(無料/1日2食分/朝ごはんは任意でいただける)
制服貸与:有
帰りの送り:有
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Ngày nghỉ・Kỳ nghỉ
休日:毎週火曜日
年間休日:80日
GW・夏季休暇・年末年始
年次有給休暇:10日(6か月継続勤務した場合)
Văn bản trên là văn bản gốc (tiếng Nhật).
Nguồn đăng: Global Support, 1 năm trước