Những câu cầu hôn tiếng Nhật đốn tim đối phương

WeXpats
2022/04/28

Người Nhật không chỉ tinh tế trong giao tiếp hàng ngày mà ngay cả trong tình cảm, lời cầu hôn tiếng Nhật của họ cũng rất ngọt ngào.

Cầu hôn là một bước quan trọng trong tình cảm khi hai người đã có được tình cảm lớn lao và muốn cùng chung sống với nhau, trở thành cặp vợ chồng. Ở các quốc gia phương Tây thường có những màn cầu hôn đình đám và gây ấn tượng cho mọi người. Thế nhưng ở xứ sở mặt trời mọc, cầu hôn diễn ra thế nào và những lời cầu hôn tiếng Nhật có ngọt ngào hay không? Bạn hãy cùng tìm hiểu điều này qua thông tin sau.

目次

  1. Ý nghĩa của việc cầu hôn ở Nhật
  2. Những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật cơ bản
  3. Những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật lãng mạn
  4. Những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật không nên nói

Ý nghĩa của việc cầu hôn ở Nhật

Cầu hôn trong tiếng Nhật

Với những cặp đôi yêu nhau hiện nay thì cầu hôn là một điều thiêng liêng, thể hiện tình cảm lớn lao trong tình yêu trước khi họ quyết định đi đến hôn nhân. Việc cầu hôn hiện nay thường được chú trọng với một buổi cầu hôn thật linh đình, hay có sự chứng kiến của người thân, bạn bè.

Tuy nhiên, đó là những nét văn hóa của phương Tây mà mọi người thường thấy. Còn ở Nhật Bản việc cầu hôn cũng có ý nghĩa quan trọng. Thế nhưng, cầu hôn ở Nhật sẽ không biểu trưng cho tình cảm lớn lao của các cặp đôi yêu nhau mà nó là một nghi thức truyền thống. Người Nhật rất coi trọng lễ nghi nên đối với việc cầu hôn cũng diễn ra như một nghi thức.

Cầu hôn ở Nhật sẽ là lúc hai gia đình gặp nhau, trao những món quà đặc trưng trong văn hóa truyền thống của họ, tiền mừng cho cặp đôi sắp cưới được hạnh phúc. Đây gần như là nghi lễ dạm hỏi ở Việt Nam. Thậm chí ở Nhật, các cặp đôi quen nhau thông qua dịch vụ mai mối nếu họ thấy hợp nhau sẽ cầu hôn và tổ chức lễ đính hôn.

Những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật cơ bản

Cầu hôn trong tiếng Nhật

Trong văn hóa giao tiếp và thể hiện tình cảm của người Nhật họ thường rất tinh tế và thường ít thể hiện tình cảm của mình. Đối với việc nói lời cầu hôn tiếng Nhật thì họ cũng sẽ sử dụng một cách tinh tế nhất để mang lại không khí lãng mạn cho buổi cầu hôn hay thể hiện tình cảm chân thành của mình. Một số câu cầu hôn bằng tiếng Nhật cơ bản nhất mà bạn có thể học, nắm rõ hoặc sử dụng khi muốn cầu hôn người yêu của mình như sau:

  • 結婚してください。(けっこんしてください。) - Kekkon shite kudasai : Xin hãy kết hôn với anh.

  • これからもずっと隣にいてください。(これからもずっととなりにいてください。) - Kore kara mo zutto tonari ni ite kudasai: Từ bây giờ cho đến về sau xin hãy mãi ở bên anh nhé!

  • 一生大切にします。(いっしょうたいせつにします。) - Isshou taisetsu ni shimasu:  Anh sẽ trân trọng em suốt cuộc đời này!

  • 僕と家族になってください。(ぼくとかぞくになってください。) - Boku to kazoku ni natte kudasai: Hãy trở thành một gia đình cùng anh nhé!

Đây đều là những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật cơ bản nhất mà người Nhật thường sử dụng. Có một số câu nói thẳng thừng nhưng cũng có một số câu nói tinh tế, mang ý nghĩa cầu hôn không kém phần ngọt ngào và lãng mạn. Trong đó câu nói 結婚 してください (Kekkon shitekudasai)。 được xem là câu cầu hôn phổ biến nhất tại Nhật Bản mà hầu hết mọi người phụ nữ đều muốn nghe. Mặc dù nó là câu nói thẳng nhưng lại mang sự thẳng thắn, thật thà và tôn trọng đối phương.

Những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật lãng mạn

Cầu hôn trong tiếng Nhật

これからもずっと となりに いてください (Kore kara mo zutto tonari ni ite kudasai)

Câu cầu hôn này trong tiếng Nhật được dịch ra là “từ nay về sau hãy ở mãi bên cạnh anh nhé”. Câu cầu hôn này là một cách thể hiện thẳng thắng tình cảm dành cho đối phương và mong muốn được kết hôn, cùng chung sống, trở thành vợ chồng. Mặc dù không phải là câu nói thẳng về việc kết hôn, song nó mang hàm ý là lời cầu hôn dành cho người yêu thương, muốn có được sự gắn kết cả đời cùng nhau.

僕と家族 に なってください (Boku to kazoku ni natte kudasai)

Câu cầu hôn này được dịch ra có nghĩa là “hãy trở thành một gia đình cùng với anh nhé”. Câu cầu hôn này cũng thể hiện rõ ràng mong muốn kết hôn và cùng chung sống với nhau để xây dựng tổ ấm. Thế nhưng nó cũng mang đến sự ngọt ngào, nồng ấm trong tình cảm của cặp đôi. Câu này thể hiện mong muốn về một mái ấm gia đình hạnh phúc, cùng nhau tạo nên một cuộc sống trọn vẹn của gia đình.

おじいちゃん・おばあちゃんになっても一緒にいてくれませんか?(Ojiichan Obaachan ni nattemo issho ni itekuremasenka)

Câu nói này được dịch ra có nghĩa là “em h ở bên cạnh anh đến khi chúng ta trở thành ông bà lão chứ?”. Câu nói này cũng không phải là một lời cầu hôn thẳng thừng, đi thẳng vào vấn đề muốn kết hôn nhưng nó cũng hàm ý chỉ sự mong cầu và thể hiện tình cảm muốn gắn kết với nhau thành một gia đình, sống cùng nhau cho đến khi già. Câu nói này cũng mang lại sự đáng yêu, ngọt ngào và tinh tế.

一緒に笑いの絶えない家庭を築いていこう (Issho ni warai no taenai katei o kizuiteikou)

Câu nói này có nghĩa là “chúng ta hãy cùng nhau trở thành gia đình không bao giờ hết tiếng cười nhé”. Ý nghĩa của câu này là cùng nhau tạo ra một tổ ấm, chung sống dưới một mái nhà luôn tràn ngập tiếng cười, sự yêu thương. Câu cầu hôn này cũng mang đến sự ngọt ngào, đáng yêu mà bất kỳ cô nàng nào nghe xong cũng sẽ phải xiêu lòng.

一緒に幸せになりたいです (Issho ni shiawase ni naritai desu)

Dịch ra câu nói này có nghĩa là “anh muốn cùng em trở nên hạnh phúc”. Câu nói này mang ý nghĩa cùng nhau sống hạnh phúc, tạo nên tình cảm vun đầy và trọn vẹn hơn khi kết hôn. Mặc dù không có từ ngữ kết hôn nào được đặt trong câu nói này, song nó là một hàm ý về lời cầu hôn dành cho cô gái, mong muốn mang lại hạnh phúc cho nhau và cùng tạo nên cuộc sống gắn kết.

Những câu cầu hôn bằng tiếng Nhật không nên nói

Cầu hôn trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật và cách giao tiếp của người Nhật có rất nhiều vấn đề cần phải lưu ý. Dù chỉ là một câu nói đơn giản, nhưng có thể nó lại mang rất nhiều ý nghĩa sâu xa và thậm chí có thể khiến cho người nghe bị tổn thương hoặc xem bạn là người thiếu lịch sự, không nghiêm túc, không tôn trọng.

Đối với các lời cầu hôn bằng tiếng Nhật cũng vậy, không phải câu nói nào cũng được phép sử dụng. Bởi có một số câu sẽ khiến cho người khác bối rối, hay cảm thấy khó chịu bởi bạn không thể hiện sự nghiêm túc hay lời cầu hôn đó chỉ là câu nói vô tình. Vậy nên bạn cần tránh nói ra các lời cầu hôn bằng tiếng Nhật như sau:

  • じゃあ、結婚しようか。(じゃあ、けっこんしようか。) - Jaa, kekkon shiyou ka: Vậy, chúng ta kết hôn nhỉ.

→ Đây không phải là một lời nói thẳng mà nó là một sự thiếu nghiêm túc, không lịch sự và không phù hợp cho lời cầu hôn. Người nghe lời cầu hôn này cũng sẽ cảm thấy khó chịu và cho rằng người nói không thật sự nghiêm túc, đang đùa giỡn.

  • 一緒にいてほしいんだけど。(いっしょにいてほしいんだけど。) - Issho ni ite hoshiin da kedo: Anh muốn em ở cùng anh.

Câu nói này không có tính chất cầu hôn, không phải lời cầu hôn nghiêm túc như những câu bên trên mà nó cũng không thể hiện sự chân thành của người nói, điều này khó được đối phương chấp nhận.

  • お前と結婚してやるよ。(おまえとけっこんしてやるよ。) - Omae to kekkon shite yaru yo : Anh sẽ kết hôn với em

→ Dịch ra tiếng Việt thì nghe bình thường nhưng xét về câu chữ và giọng điệu bằng tiếng Nhật thì đây là câu nói mà khiến người nghe có thể dễ hiểu nhầm ý. Bởi ở câu này chứng tỏ bạn không thực sự muốn kết hôn vào thời điểm này mà vì một lý do ép buộc. Chính vì thế câu cầu hôn này sẽ khó được chấp nhận.

Cầu hôn bằng tiếng Nhật cũng có vô số điều thú vị mà khi tìm hiểu bạn mới biết rõ. Trong phong cách sống và văn hóa truyền thống của người Nhật, họ tôn trọng những giá trị truyền thống nên sẽ ít có những lễ cầu hôn hoành tráng như phương Tây. Mặc dù vậy thì họ vẫn có những câu cầu hôn ngọt ngào, lãng mạn và tinh tế đủ để đối phương hiểu ý.

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Văn hóa Nhật Bản/ Tình yêu & Hẹn hò ở Nhật Bản/ Những câu cầu hôn tiếng Nhật đốn tim đối phương

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie