Bạn có biết động từ tiếng Nhật có thể chia thành 3 nhóm khác nhau không? Và động từ tiếng Nhật cũng cần được biến đổi theo mỗi nhóm. Dưới đây là 124 động từ tiếng Nhật mà bạn nên biết để đạt trình độ JLPT N5!
Có thể bạn quan tâm:
Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!
MỤC LỤC:
- Sơ lược về động từ tiếng Nhật
- Động từ tiếng Nhật đuôi Ru
- Động từ tiếng Nhật đuôi U
- Động từ tiếng Nhật suru và động từ bất quy tắc
Sơ lược về động từ tiếng Nhật
Động từ tiếng Nhật là các từ được sử dụng để miêu tả hành động, trạng thái của một sự việc đang xảy ra hoặc các sự kiện. Điều quan trọng nhất khi học động từ tiếng Nhật là cách biến đổi chúng phù hợp với từng ngữ cảnh. Việc biến đổi động từ tiếng Nhật sẽ làm thay đổi nghĩa của chúng từ thể thông thường đến thể lịch sự hay khẳng định đến phủ định. Động từ tiếng Nhật được phân loại thành 3 nhóm khác nhau, và mỗi loại sẽ tuân theo các quy tắc biến đổi riêng:
-
る動詞 (ru-doushi) - động từ kết thúc bằng る (ru)
-
う動詞 (u-doushi) - động từ kết thúc bằng う (u)
-
する動詞 (suru-doushi) - danh từ trở thành động từ khi thêm する (suru) vào cuối
Tùy thuộc vào sách giáo khoa hoặc từ điển tiếng Nhật của bạn mà các nhóm động từ tiếng Nhật này có thể được gọi bằng tên khác nhau. Ví dụ, động từ tiếng Nhật Ru được gọi là 「段動詞 - ichidan-doushi」, và động từ tiếng Nhật U được gọi là「五段動詞 - godan-doushi」.
Xem thêm:
Tính từ tiếng Nhật N4| Bí kíp thi đỗ JLPT trong tay
Bài viết được tuyển chọn
Động từ tiếng Nhật đuôi Ru
Động từ tiếng Nhật Ru được gọi là「る動詞 (ru-doushi)」, chỉ các động từ tiếng Nhật kết thúc bằng âm Ru.
Ví dụ,「わたしはパンを食べる - (watashi wa pan wo taberu) 」- Tôi ăn bánh mì.
Động từ tiếng Nhật đuôi Ru được xem là dễ dàng để biến đổi hơn những động từ khác. Cụ thể, bạn chỉ cần thay đổi「る - ru」để biến đổi động từ thành thể lịch sự, quá khứ, phủ định hiện tại, phủ định quá khứ…
Hãy xem bảng dưới đây để biết cách biến đổi động từ Ru nhé!
「わたしはパンを食べる (watashi wa pan o taberu)」 trở thành:
-
「わたしはパンを食べた (~ tabeta)」 - Tôi đã ăn bánh mì
-
「わたしはパンを食べない (~tabenai)」 - Tôi không ăn bánh mì
-
「 わたしはパンを食べなかった (~tabenakkata)」 - Tôi không ăn bánh mì
-
「わたしはパンを食べている (~tabeteiru)」 - Tôi đang ăn bánh mì
Danh sách động từ tiếng Nhật Ru
Dưới đây là danh sách 31 động từ tiếng Nhật Ru cấp độ N5 thường xuất hiện trong bài thi JLPT cấp độ N5.
Lưu ý: các ký tự Kanji bạn cần biết ở cấp độ N5 được in đậm!
あびる |
浴びる |
tắm |
あげる |
上げる |
nâng lên, nâng cao |
あける |
開ける |
mở (cửa, quà), mở khóa |
でかける |
出かける |
đi ra ngoài, rời đi, khởi hành |
できる |
出来る |
được phép (làm), có thể làm được |
でる |
出る |
rời đi, ra khỏi, đi ra ngoài, khởi hành |
はれる |
晴れる |
trời nắng, tạnh mưa |
いれる |
入れる |
đưa vào, đặt vào, bỏ vào |
いる |
居る |
có, ở, sống, có mặt |
かける |
掛ける |
treo, gọi điện thoại, đeo (kính, cà vạt,...) |
かりる |
借りる |
mượn |
きえる |
消える |
biến mất |
きる |
着る |
mang, mặc |
こたえる |
答える |
trả lời |
みる |
見る |
nhìn |
みせる |
見せる |
hiển thị, trưng bày |
ならべる |
並べる |
xếp hàng, bày |
ねる |
寝る |
ngủ |
おぼえる |
覚える |
nhớ |
おきる |
起きる |
thức dậy, xảy ra, bình phục |
おりる |
降りる |
xuống (tàu, xe bus,...) |
おしえる |
教える |
dạy, chỉ dẫn |
しめる |
締める |
buộc chặt, vặn chặt |
しめる |
閉める |
đóng, gài |
たべる |
食べる |
ăn |
つかれる |
疲れる |
mệt |
つける |
付ける |
dính vào, thêm vào, trang bị, mặc vào |
つける |
bật (đèn, công tắc,...) |
|
つとめる |
勤める |
làm việc, đảm nhiệm |
うまれる |
生まれる |
sinh ra |
わすれる |
忘れる |
quên |
Động từ tiếng Nhật đuôi U
Động từ tiếng Nhật U「う動詞 - (u-doushi)」là những động từ tiếng Nhật kết thúc bằng âm「う - (u)」. Động từ tiếng Nhật đuôi U được xem là nhóm động từ phức tạp nhất để biến đổi vì chúng có khá nhiều quy tắc phải tuân theo.
Ngoài ra, một phần khó khăn khác của động từ U là sự nhầm lẫn với động từ tiếng Nhật đuôi U. Các động từ kết thúc bằng Ru là động từ Ru, nhưng có những trường hợp đặc biệt nó được phân loại là động từ U. Điều này bởi vì chúng được biến đổi theo các quy tắc của động từ U. Không có cách hoặc thủ thuật để xác định được loại động từ tiếng Nhật nào trong trường hợp này, vì vậy hãy cố gắng nhớ chúng nhé!
Ví dụ,「着る - kiru- mặc」là động từ tiếng Nhật đuôi Ru, nhưng「切る - kiru - cắt」là một động từ tiếng Nhật nhóm U. Khi được biến đổi thành thể lịch sự,「着る - kiru」trở thành 「着ます - kimasu 」theo quy tắc biến đổi động từ Ru. Trong khi đó,「切る - kiru」 trở thành「切ります - kirimasu」theo quy tắc động từ U. Biến đổi động từ U thành dạng phủ định hiện tại「ない - nai」và dạng phủ định quá khứ「なかった - nakatta」khá dễ vì chúng có cùng chung các quy tắc.
Bảng dưới đây là cách biến đổi động từ tiếng Nhật U thành dạng phủ định hiện tại và dạng phủ định quá khứ.
Tuy nhiên, để chia động từ tiếng Nhật đuôi U thành thể quá khứ「た - ta」và thể tiếp diễn hiện tại「て- te」, cần phải chia động từ tiếng Nhật đuôi U thành 3 nhóm dựa trên phần đuôi kết thúc của chúng.
Nhóm 1: う (u), つ (tsu), る (ru)
Nhóm 2: く (ku), ぐ (gu), す (su)
Nhóm 3: む (mu), ぶ (bu), ぬ (nu)
Và dưới đây là cách chia động từ tiếng Nhật đuôi U thành thể quá khứ:
Sau khi bạn nắm chắc cách chia động từ tiếng Nhật đuôi U theo thể quá khứ, thì cách chia thì hiện tại tiếp diễn sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Chỉ cần thay đổi「た - ta, て - te hoặc だ - da」thành「で - de」 .
Ví dụ chi tiết về cách chia động từ tiếng Nhật đuôi U ở thì tiếp diễn hiện tại.
Kết thúc một cụm từ hoặc câu tiếng Nhật trong thì hiện tại tiếp diễn là không chính xác. Ví dụ,「飲んで - nonde」là động từ, nhưng nó chỉ trở thành cụm từ hoàn chỉnh khi kết hợp với động từ khác.
Ví dụ: khi kết hợp với động từ tiếng Nhật「いる - iru」để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh「飲んでいる - nondeiru」, hoặc kết hợp với「います - imasu」để trở thành cụm từ theo thể lịch sự「飲んでいます - nondeimasu」có nghĩa là “Tôi đang uống rượu”.
Hay ở ví dụ khác, khi kết hợp với「ください - kudasai」để tạo thành cụm từ ở thể mệnh lệnh「飲んでください - nondekusai」mang nghĩa là “Hãy uống”.
Danh sách động từ tiếng Nhật đuôi U
Dưới đây là danh sách 76 động từ tiếng Nhật đuôi U mà bạn cần nắm để vượt qua kỳ thi JLPT N5. Ngoài ra, hãy kết hợp thêm việc luyện tập cách chia thể của các động từ tiếng Nhật này để đạt được kết quả tốt nhất nhé!
Lưu ý: Các ký tự Kanji bạn cần biết ở cấp độ N5 được biểu thị bằng chữ in đậm!
あく |
開く |
mở (cửa, quà...) |
あらう |
洗う |
tắm |
ある |
có, tồn tại |
|
あそぶ |
遊ぶ |
chơi |
あう |
会う |
gặp, đối mặt |
ちがう |
違う |
khác, sai |
だす |
出す |
lấy ra, thoát ra, dập tắt, phơi bày, đệ trình |
ふく |
吹く |
thổi (sáo...) |
ふる |
降る |
rơi (mưa, tuyết...) |
はいる |
入る |
đi vào, vào, bước vào |
はじまる |
始まる |
bắt đầu, khởi đầu |
はく |
履く |
bắt đầu, khởi đầu |
はなす |
話す |
nói chuyện, tán gẫu |
はる |
貼る |
dán, gắn |
はしる |
走る |
chạy |
はたらく |
働く |
làm việc |
ひく |
引く |
kéo |
ひく |
弾く |
chơi (các loại nhạc cụ như guitar, piano... ) |
いく |
行く |
đi, di chuyển |
いる |
要る |
cần |
いう |
言う |
nói |
かえる |
帰る |
về, quay lại |
かえす |
返す |
trả lại |
かかる |
掛かる |
tốn (thời gian, tiền bạc...) |
かく |
書く |
viết |
かす |
貸す |
cho mượn, cho vay |
かう |
買う |
mua |
けす |
消す |
xóa bỏ, tắt (điện, công tắc, đền...), dập tắt (lửa, nến) |
きく |
聞く |
nghe âm thanh, lắng nghe, hỏi |
きる |
切る |
cắt |
こまる |
困る |
gặp rắc rối, khó khăn, trở ngại |
くもる |
曇る |
mây, u ám, âm u, u sầu |
まがる |
曲がる |
cong, uốn, rẽ |
まつ |
待つ |
đợi |
みがく |
磨く |
đánh bóng, làm sáng, đánh răng |
もつ |
持つ |
cầm, nắm, mang vác, sở hữu |
もっていく |
持って行く |
mang theo (1 thứ gì đó) |
なく |
鳴く |
reo (tiếng chuông đồng hồ báo thức), hót (tiếng chim) |
なくす |
無くす |
đánh mất |
ならぶ |
並ぶ |
to line up; to stand in a line |
ならう |
習う |
học (từ một người khác) |
なる |
成る |
trở thành, biến đổi thành |
のぼる |
登る |
leo |
のむ |
飲む |
uống |
のる |
乗る |
lên (tàu, xe, bus, thuyền,...) |
ぬぐ |
脱ぐ |
to undress; to strip |
おく |
置く |
cởi (quần áo, giày) |
おす |
押す |
ấn, nhấn, bấm |
おわる |
終わる |
hoàn thành, kết thúc |
およぐ |
泳ぐ |
bơi lội |
さく |
咲く |
nở |
さす |
差す |
giơ tay, bung (dù) |
しまる |
閉まる |
đóng, bị đóng chặt, buộc chặt |
しぬ |
死ぬ |
qua đời |
しる |
知る |
biết, nhận ra (thông tin, kiến thức) |
すむ |
住む |
sống (ở một nơi nào đó), cư trú |
すう |
吸う |
hút (thuốc), hít vào, hấp thụ |
すわる |
座る |
ngồi |
たのむ |
頼む |
nhờ, trông cậy |
たつ |
立つ |
đứng |
とぶ |
飛ぶ |
bay, nhảy |
とまる |
止まる |
dừng lại |
とる |
撮る |
chụp (ảnh), quay (phim, video...) |
とる |
取る |
lấy, nhặt lên, túm lấy, nhận, đạt được |
つかう |
使う |
sử dụng |
つく |
着く |
đến (một địa điểm) |
つくる |
作る |
làm, tạo, sáng tác |
うる |
売る |
bán |
うたう |
歌う |
hát |
わかる |
分かる |
hiểu |
わたる |
渡る |
băng qua (đường, cầu...) |
わたす |
渡す |
trao, đưa |
やる |
làm |
|
やすむ |
休む |
nghỉ ngơi, vắng mặt |
よぶ |
呼ぶ |
gọi, mời |
よむ |
読む |
đọc |
Tham khảo:
Kỹ năng đọc hiểu N5 tiếng Nhật mà bạn nên áp dụng!
Động từ tiếng Nhật suru và động từ bất quy tắc
Động từ tiếng Nhật suru trong tiếng Nhật được gọi là「する動詞 - suru doushi」, danh từ khi thêm「する - suru」vào cuối câu sẽ trở thành động từ tiếng Nhật suru.
Động từ "suru" mang nghĩa là "làm", "suru" là động từ bất quy tắc và có quy tắc riêng của nó. Bằng cách thêm "suru" vào một số danh từ cụ thể, nó sẽ trở thành một động từ.
Ví dụ,「電話 - denwa」có nghĩa là "điện thoại", nhưng「電話する - denwasuru」có nghĩa là "gọi điện thoại".
Cách chia động từ tiếng Nhật suru vô cùng đơn giản, hãy tham khảo bảng bên dưới nhé!
Ngoài ra, một động từ bất quy tắc khác được chia theo quy luật của nó là động từ tiếng Nhật「来る - kuru」- nghĩa là "đến".
Bảng dưới đây là tất cả cách chia động từ bất quy tắc "来る".
Đối với động từ tiếng Nhật「行く - iku」- có nghĩa "đi", là một động từ tiếng Nhật đuôi U và tuân theo quy tắc chia động từ của động từ đuôi U. Tuy nhiên, khi chuyển sang dạng khẳng định quá khứ và dạng tiếp diễn hiện tại thì chúng được chia theo dạng đặc biệt khác.
Tham khảo bảng bên dưới:
Có thể bạn quan tâm:
5 cấp độ tiếng Nhật và con đường xin việc làm tại Nhật Bản
Danh sách động từ tiếng Nhật suru
Dưới đây là danh sách 16 động từ Suru mà bạn cần phải học cho kỳ thi JLPT N5 và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Lưu ý: Các ký tự Kanji bạn cần biết ở trình độ N5 được in đậm!
べんきょう |
勉強 |
học tập |
でんわ |
電話 |
gọi điện thoại |
じゅぎょう |
授業 |
buổi học, tiết học |
かいもの |
買い物 |
mua sắm |
けっこん |
結婚 |
kết hôn |
コピー |
copy |
|
れんしゅう |
練習 |
luyện tập |
りょこう |
旅行 |
du lịch |
りょうり |
料理 |
nấu ăn |
さんぽ |
散歩 |
tản bộ |
せんたく |
洗濯 |
giặt giũ |
しごと |
仕事 |
công việc |
しつもん |
質問 |
câu hỏi |
そうじ |
掃除 |
dọn dẹp |
テスト |
bài kiểm tra |
Và động từ bất quy tắc 来る (kuru).
くる |
来る |
đến |