Nối tiếp bài viết danh từ trong tiếng Nhật N3 (phần 1), trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về danh từ trong tiếng Nhật qua 3 chủ đề chính:”Con người”, “Đồ vật”, “Thế giới, địa điểm, sự kiện”. Bạn có thể sẽ hay bắt gặp 49 danh từ sau đây qua những bản tin, bài báo hàng ngày cho nên hãy cùng ghi nhớ nhé!
Mục lục:
1. Danh từ trong tiếng Nhật N3 về con người
2. Danh từ trong tiếng Nhật N3 về đồ vật
3. Danh từ trong tiếng Nhật N3 về thế giới, địa điểm, sự kiện
Danh từ trong tiếng Nhật N3 về con người
Tại cấp độ JLPT N3, bạn sẽ học các danh từ trong tiếng Nhật về con người, bao gồm các từ dùng để giới thiệu về gia đình cũng như các từ để mô tả bản thân và người khác. Khác với n4, các câu hỏi ở cấp độ N3 thường được đặt bằng chữ Hán. Vì vậy, bạn không chỉ cần học ý nghĩa của các danh từ trong tiếng Nhật mà còn cần nhớ cả chữ Hán của chúng.
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về con người
1. 私の父親 (Chichioya)は北海道出身です。
(Watashi no chichioya wa Hokkaido shusshin desu.)
- Bố của tôi có xuất thân từ Hokkaido.
2. 私の母親 (Hahaoya)はよく笑う人です。
(Watashi no hahaoya wa yoku warau hito desu.)
- Mẹ của tôi là người hay cười.
3. 男子 (Danshi)トイレは3階にあります。
(Danshi toire wa sankai ni arimasu.)
- Nhà vệ sinh dành cho nam nằm ở tầng 3.
4. 女子 (Joshi)の参加者は少なかった。
(Joshi no sankasha ha sukunakatta.)
- Người tham gia là nữ có một số lượng rất ít.
5. 契約には本人 (Honnin)確認が必要です。
(Keiyaku niwa honnin kakunin ga hitsuyou desu.)
- Bắt buộc phải xác minh danh tính chính chủ khi làm hợp đồng.
6. 彼女の一家 (Ikka)はお店を経営している。
(Kanojo no ikka wa omise wo keieishiteiru.)
- Gia đình của cô ấy kinh doanh cửa tiệm.
7. 私の味方 (Mikata)は姉と妹です。
(Watashi no mikata wa ane to imouto desu.)
- Chị và em gái là đồng minh của tôi.
8. 子どもの成長 (Seichou)はとても早い。
(Kodomo no seichou wa totemo hayai.)
- Sự trưởng thành của trẻ em thật nhanh.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về con người
Lưu ý: Cần ghi nhớ những Kanji in đậm.
ちちおや |
父親 |
bố |
ははおや |
母親 |
mẹ |
だんし |
男子 |
nam thanh niên, con trai |
じょし |
女子 |
thiếu nữ,con gái |
ひとりひとり |
一人一人 |
từng người, mỗi người |
ほんにん |
本人 |
chính chủ, người được nhắc đến |
いっしょう |
一生 |
cả đời, một đời |
かいいん |
会員 |
thành viên |
みかた |
味方 |
đồng minh, chiến hữu |
せいちょう |
成長 |
trưởng thành, phát triển |
せいねん |
青年 |
tuổi trẻ, thanh nieen |
しょうじょ |
少女 |
thiếu nữ |
しょうねん |
少年 |
thiếu niên |
しゅうだん |
集団 |
nhóm, đoàn |
いっか |
一家 |
1 gia đình, 1 nhà |
Danh từ trong tiếng Nhật N3 về đồ vật
Trong chủ đề này, với những danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến đồ vật, chúng ta sẽ học về các vật xung quanh mình. Hãy chú ý rằng có một số chữ Hán có nhiều cách đọc, vì vậy hãy nhớ chúng cẩn thận.
品 (Hin [Pin] / Shina)
品 (Hin / Pin) được dùng để miêu tả những đồ vật trang nhã hoặc tinh tế. Khi dùng để miêu tả người, thường dùng để khen ngợi thái độ lịch sự hoặc hành vi tốt.
-
彼は品(Hin)のある青年だ。
(Kare wa hin no aru seinen da.)
- Anh ấy là một thanh niên có phong thái thanh lịch. -
この料理は店長おすすめの一品(Ippin)です。
(Kono ryouri wa tenchou osusume no ippin desu.)
- Đây là món ăn được gợi ý bởi chủ nhà hàng.
品(shina) được sử dụng với ý nghĩa là đồ vật. Đây là cách nói lịch sự hơn từ 物 (mono) và thường được sử dụng khi giới thiệu sản phẩm với khách hàng. Cụm từ 品物(しなもの) cũng rất hay được sử dụng.
-
この品(Shina)は昨日売り切れてしまいました
(Kono shina wa kinou urikireteshimaimashita.)
- Món hàng này đã bán hết từ hôm qua. -
品物(Shinamono)を大切に扱います
(Shinamono wo taisetsu ni atsukaimasu.)
Chúng tôi sẽ xử lý sản phẩm một cách cẩn thận.
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về đồ vật
1. 日本に来た記念 (Kinen)として着物を買いました。
(Nihon ni kita kinen toshite kimono wo kaimashita.)
- Tôi đã mua kimono để kỷ niệm chuyến đi Nhật Bản.
2. 書類 (Shorui)を整理するのに時間がかかった。
(Shorui wo seirisuru noni jikan ga kakatta.)
- Tôi tốn thời gian cho việc sắp xếp lại tài liệu.
3. この品は本物 (Honmono)かどうか分からない。
(Kono shina wa honmono ga douka wakaranai.)
-Tôi không biết món hàng này có phải là hàng thật hay không.
4. 会場には多くの作品 (Sakuhin)が並べられています。
(Kaijou ni wa ooku no sakuhin ga naraberareteimasu.)
- Nhiều tác phẩm được trưng bày tại hội trường.
5. 会社の新しい製品 (Seihin)は子どもに大人気だ。
(Kaisha no atarashii seihin wa kodomo ni daininki da.)
- Sản phẩm mới của công ty rất được trẻ em yêu thích.
6. スーパーへ食品 (Shokuhin)を買いに行きました。
(Su-pa- he shokuhin wo kai ni ikimashita.)
- Tôi đi siêu thị để mua thực phẩm.
7. 倉庫には古い書物 (Shomotsu)が残っていた。
(Souko niwa furui shomotsu ga nokotteita.)
- Trong nhà kho còn tồn đọng những cuốn sách cũ.
8. 夜道は暗いので明かり (Akari)が必要だ。
(Yorumichi wa kurai no de akari ga hitsuyou da.)
- Do đường đi ban đêm tối tăm nên chúng ta cần đèn.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về đồ vật
Lưu ý: Cần ghi nhớ những Kanji in đậm.
ひん |
品 |
phẩm chất, thanh lịch, cao quý |
しな |
品 |
hàng hóa, đồ vật |
ほんもの |
本物 |
đồ thật, chính hãng |
きねん |
記念 |
kỉ niệm, lưu niệm |
さくひん |
作品 |
tác phẩm, màn trình diễn |
せいひん |
製品 |
sản phẩm |
しょもつ |
書物 |
sách |
しょるい |
書類 |
tài liệu |
としょ |
図書 |
sách, sách ở thư viện |
しょさい |
書斎 |
thư phòng, phòng đọc sách |
あかり |
明かり |
ánh sáng, đèn pin, nguồn sáng |
めし |
飯 |
cơm |
しょくひん |
食品 |
thực phẩm |
Danh từ trong tiếng Nhật N3 về thế giới, địa điểm, sự kiện
Các danh từ thuộc trong tiếng Nhật chủ đề thế giới, sự kiện thường được sử dụng trong tin tức, các trang web thông tin và trong các tình huống kinh doanh. Do đó việc hiểu rõ các từ mới này sẽ giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, các danh từ trong tiếng Nhật chỉ địa điểm thường được xuất hiện xung quanh đường phố nên chúng cũng có rất nhiều hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hãy chú ý đến cách viết và cách đọc các từ Kanji này.
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về thế giới, địa điểm, đồ vật
1. 国内 (Kokunai)で初めて旅行に行った場所は、京都だ。
(Kokunai de hajimete ryokou ni itta bashou wa, Kyouto da.)
- Địa điểm đầu tiên tôi du lịch trong nước là Kyoto.
2. 海外 (Kaigai)の文化と日本の文化を比べてみる。
(Kaigai no bunka to Nihon no bunka wo kurabetemiru.)
- Hãy thử so sánh văn hóa nước ngoài và văn hóa Nhật Bản.
3. 議会を進行するのは議長 (Gichou)の役目だ。
(Gikai wo shinkousuru nowa gichou no yakume da.)
- Việc điều hành quốc hội là nhiệm vụ của chủ tịch.
4. この果物は全国 (Zenkoku)で売られている。
(Kono kudamono wa zenkoku de urareteiru.)
- Loại trái cây này được bán trên toàn quốc.
5. 私は都会 (Tokai)よりも田舎が好きです。
(Watashi wa tokai yorimo inaka ga suki desu.)
- Tôi thích nông thôn hơn thành phố.
6. 高速 (Kousoku)道路を運転するときは気を付けましょう。
(Kousokudourou wo untensuru toki wa ki wo tsukemashou.)
- Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường cao tốc.
7. 彼は大会 (Taikai)で良い成績を残した。
(Kare wa taikai de yoi seiseki wo nokoshita.)
- Anh ấy đã đạt thành tích tốt trong cuộc thi.
8. 選手の入場 (Nyuujou)は10時からです。
(Senshu no nyuujou wa jyuuji kara desu.)
- Các tuyển thủ được vào sân từ 10 giờ.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về đồ vật
Lưu ý: Cần ghi nhớ những Kanji in đậm.
ちへいせん |
地平線 |
chân trời |
こくない |
国内 |
nội địa |
かいがい |
海外 |
quốc tế |
こっか |
国家 |
quốc gia |
こっかい |
国会 |
quốc hội |
こっきょう |
国境 |
biên giới |
がいこう |
外交 |
ngoại giao |
ゆにゅう |
輸入 |
nhập khẩu |
ゆしゅつ |
輸出 |
xuất khẩu |
とかい |
都会 |
thành phố |
とち |
土地 |
đất, đất đai |
ぜんこく |
全国 |
toàn quốc |
いっぽう |
一方 |
đơn phươn, một chiều,mặt khác, trái lại |
にゅうじょう |
入場 |
sự đi vào |
さゆう |
左右 |
trái và phải |
こうそく |
高速 |
cao tốc |
ぎかい |
議会 |
hội nghị |
かいごう |
会合 |
hội họp, họp mặt |
たいかい |
大会 |
đại hội |
かい |
会 |
hội |
ぎちょう |
議長 |
chủ |
Trên đây là nội dung phần 2 danh từ trong tiếng Nhật cấp độ JLPT N3. WeXpats xin giới thiệu đến các bạn bài viết cuối cùng trong chủ đề Danh từ trong tiếng Nhật N3 (Phần 3)| “Nước rút ” để cầm tấm bằng N3.