Danh từ trong tiếng Nhật N3(Phần 2)| Bí quyết chinh phục JLPT N3

WeXpats
2024/01/17

Nối tiếp bài viết danh từ trong tiếng Nhật N3 (phần 1), trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về danh từ trong tiếng Nhật qua 3 chủ đề chính:”Con người”, “Đồ vật”, “Thế giới, địa điểm, sự kiện”. Bạn có thể sẽ hay bắt gặp 49 danh từ sau đây qua những bản tin, bài báo hàng ngày cho nên hãy cùng ghi nhớ nhé!

Mục lục:
1. Danh từ trong tiếng Nhật N3 về con người
2. Danh từ trong tiếng Nhật N3 về đồ vật
3. Danh từ trong tiếng Nhật N3 về thế giới, địa điểm, sự kiện

Danh từ trong tiếng Nhật N3 về con người

Tại cấp độ JLPT N3, bạn sẽ học các danh từ trong tiếng Nhật về con người, bao gồm các từ dùng để giới thiệu về gia đình cũng như các từ để mô tả bản thân và người khác. Khác với n4, các câu hỏi ở cấp độ N3 thường được đặt bằng chữ Hán. Vì vậy, bạn không chỉ cần học ý nghĩa của các danh từ trong tiếng Nhật mà còn cần nhớ cả chữ Hán của chúng.

Danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về con người

1. 私の父親 (Chichioya)は北海道出身です。
(Watashi no chichioya wa Hokkaido shusshin desu.)
- Bố của tôi có xuất thân từ Hokkaido.

2. 私の母親 (Hahaoya)はよく笑う人です。
(Watashi no hahaoya wa yoku warau hito desu.)
- Mẹ của tôi là người hay cười.

3. 男子 (Danshi)トイレは3階にあります。
(Danshi toire wa sankai ni arimasu.)
- Nhà vệ sinh dành cho nam nằm ở tầng 3.

4. 女子 (Joshi)の参加者は少なかった。
(Joshi no sankasha ha sukunakatta.)
- Người tham gia là nữ có một số lượng rất ít.

5. 契約には本人 (Honnin)確認が必要です。
(Keiyaku niwa honnin kakunin ga hitsuyou desu.)
- Bắt buộc phải xác minh danh tính chính chủ khi làm hợp đồng. 

6. 彼女の一家 (Ikka)はお店を経営している。
(Kanojo no ikka wa omise wo keieishiteiru.)
- Gia đình của cô ấy kinh doanh cửa tiệm.

7. 私の味方 (Mikata)は姉と妹です。
(Watashi no mikata wa ane to imouto desu.)
- Chị và em gái là đồng minh của tôi.

8. 子どもの成長 (Seichou)はとても早い。
(Kodomo no seichou wa totemo hayai.)
- Sự trưởng thành của trẻ em thật nhanh. 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về con người

Lưu ý: Cần ghi nhớ những Kanji in đậm

ちちおや
chichioya

父親

bố

ははおや
hahaoya

母親

mẹ

だんし
danshi

男子

nam thanh niên, con trai

じょし
joshi

女子

thiếu nữ,con gái

ひとりひとり
hitori hitori

一人一人

từng người, mỗi người

ほんにん
honnin

本人

chính chủ, người được nhắc đến

いっしょう
isshou

一生

cả đời, một đời

かいいん
kaiin

会員

thành viên

みかた
mikata

味方

đồng minh, chiến hữu

せいちょう
seichou

成長

trưởng thành, phát triển

せいねん
seinen

青年

tuổi trẻ, thanh nieen

しょうじょ
shoujo

少女

thiếu nữ

しょうねん
shounen

少年

thiếu niên

しゅうだん
shuudan

集団

nhóm, đoàn

いっか
ikka

一家

1 gia đình, 1 nhà

Danh từ trong tiếng Nhật N3 về đồ vật

Trong chủ đề này, với những danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến đồ vật, chúng ta sẽ học về các vật xung quanh mình. Hãy chú ý rằng có một số chữ Hán có nhiều cách đọc, vì vậy hãy nhớ chúng cẩn thận.

Danh từ trong tiếng Nhật

品 (Hin [Pin] / Shina) 

品 (Hin / Pin) được dùng để miêu tả những đồ vật trang nhã hoặc tinh tế. Khi dùng để miêu tả người, thường dùng để khen ngợi thái độ lịch sự hoặc hành vi tốt.

  • 彼は品(Hin)のある青年だ。
    (Kare wa hin no aru seinen da.)
    - Anh ấy là một thanh niên có phong thái thanh lịch.

  • この料理は店長おすすめの一品(Ippin)です。
    (Kono ryouri wa tenchou osusume no ippin desu.)
    - Đây là món ăn được gợi ý bởi chủ nhà hàng.

品(shina) được sử dụng với ý nghĩa là đồ vật. Đây là cách nói lịch sự hơn từ 物 (mono) và thường được sử dụng khi giới thiệu sản phẩm với khách hàng. Cụm từ 品物(しなもの) cũng rất hay được sử dụng.

  • この品(Shina)は昨日売り切れてしまいました 
    (Kono shina wa kinou urikireteshimaimashita.)
    - Món hàng này đã bán hết từ hôm qua.

  • 品物(Shinamono)を大切に扱います 
    (Shinamono wo taisetsu ni atsukaimasu.)
    Chúng tôi sẽ xử lý sản phẩm một cách cẩn thận.

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về đồ vật

1. 日本に来た記念 (Kinen)として着物を買いました。
(Nihon ni kita kinen toshite kimono wo kaimashita.)
- Tôi đã mua kimono để kỷ niệm chuyến đi Nhật Bản.

2. 書類 (Shorui)を整理するのに時間がかかった。
(Shorui wo seirisuru noni jikan ga kakatta.)
- Tôi tốn thời gian cho việc sắp xếp lại tài liệu.

3. この品は本物 (Honmono)かどうか分からない。
(Kono shina wa honmono ga douka wakaranai.)
-Tôi không biết món hàng này có phải là hàng thật hay không.

4. 会場には多くの作品 (Sakuhin)が並べられています。
(Kaijou ni wa ooku no sakuhin ga naraberareteimasu.)
- Nhiều tác phẩm được trưng bày tại hội trường. 

5. 会社の新しい製品 (Seihin)は子どもに大人気だ。
(Kaisha no atarashii seihin wa kodomo ni daininki da.)
- Sản phẩm mới của công ty rất được trẻ em yêu thích.

6. スーパーへ食品 (Shokuhin)を買いに行きました。
(Su-pa- he shokuhin wo kai ni ikimashita.)
- Tôi đi siêu thị để mua thực phẩm. 

7. 倉庫には古い書物 (Shomotsu)が残っていた。
(Souko niwa furui shomotsu ga nokotteita.)
- Trong nhà kho còn tồn đọng những cuốn sách cũ. 

8. 夜道は暗いので明かり (Akari)が必要だ。
(Yorumichi wa kurai no de akari ga hitsuyou da.)
- Do đường đi ban đêm tối tăm nên chúng ta cần đèn. 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về đồ vật

Lưu ý: Cần ghi nhớ những Kanji in đậm

ひん
hin 

phẩm chất, thanh lịch, cao quý

しな
shina

hàng hóa, đồ vật

ほんもの
honmono

本物

đồ thật, chính hãng

きねん
kinen

記念

kỉ niệm, lưu niệm

さくひん
sakuhin

作品

tác phẩm, màn trình diễn

せいひん
seihin

製品

sản phẩm

しょもつ
shomotsu

書物

sách

しょるい
shorui

書類

tài liệu

としょ
tosho

図書

sách, sách ở thư viện

しょさい
shosai

書斎

thư phòng, phòng đọc sách

あかり
akari

明かり

ánh sáng, đèn pin, nguồn sáng

めし
meshi

cơm

しょくひん
shokuhin

食品

thực phẩm

Danh từ trong tiếng Nhật N3 về thế giới, địa điểm, sự kiện

Các danh từ thuộc trong tiếng Nhật chủ đề thế giới, sự kiện thường được sử dụng trong tin tức, các trang web thông tin và trong các tình huống kinh doanh. Do đó việc hiểu rõ các từ mới này sẽ giúp việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, các danh từ trong tiếng Nhật chỉ địa điểm thường được xuất hiện xung quanh đường phố nên chúng cũng có rất nhiều hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Hãy chú ý đến cách viết và cách đọc các từ Kanji này.

Danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về thế giới, địa điểm, đồ vật

1. 国内 (Kokunai)で初めて旅行に行った場所は、京都だ。
(Kokunai de hajimete ryokou ni itta bashou wa, Kyouto da.)
- Địa điểm đầu tiên tôi du lịch trong nước là Kyoto.

2. 海外 (Kaigai)の文化と日本の文化を比べてみる。
(Kaigai no bunka to Nihon no bunka wo kurabetemiru.)
- Hãy thử so sánh văn hóa nước ngoài và văn hóa Nhật Bản. 

3. 議会を進行するのは議長 (Gichou)の役目だ。
(Gikai wo shinkousuru nowa gichou no yakume da.)
- Việc điều hành quốc hội là nhiệm vụ của chủ tịch.

4. この果物は全国 (Zenkoku)で売られている。
(Kono kudamono wa zenkoku de urareteiru.)
- Loại trái cây này được bán trên toàn quốc.

5. 私は都会 (Tokai)よりも田舎が好きです。
(Watashi wa tokai yorimo inaka ga suki desu.)
- Tôi thích nông thôn hơn thành phố.

6. 高速 (Kousoku)道路を運転するときは気を付けましょう。
(Kousokudourou wo untensuru toki wa ki wo tsukemashou.)
- Hãy cẩn thận khi lái xe trên đường cao tốc. 

7. 彼は大会 (Taikai)で良い成績を残した。
(Kare wa taikai de yoi seiseki wo nokoshita.)
- Anh ấy đã đạt thành tích tốt trong cuộc thi.

8. 選手の入場 (Nyuujou)は10時からです。
(Senshu no nyuujou wa jyuuji kara desu.)
- Các tuyển thủ được vào sân từ 10 giờ. 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về đồ vật

Lưu ý: Cần ghi nhớ những Kanji in đậm

ちへいせん
chiheisen

地平線

chân trời

こくない
kokunai

国内

nội địa

かいがい
kaigai

海外

quốc tế

こっか
kokka

国家

quốc gia

こっかい
kokkai

国会

quốc hội

こっきょう
kokkyou

国境

biên giới

がいこう
gaikou

外交

ngoại giao

ゆにゅう
yunyuu

輸入

nhập khẩu

ゆしゅつ
yushutsu

輸出

xuất khẩu

とかい
tokai

都会

thành phố

とち
tochi

土地

đất, đất đai

ぜんこく
zenkoku

全国

toàn quốc

いっぽう
ippou

一方

đơn phươn, một chiều,mặt khác, trái lại

にゅうじょう
nyuujou

入場

sự đi vào

さゆう
sayuu

左右

trái và phải

こうそく
kousoku

高速

cao tốc

ぎかい
gikai

議会

hội nghị

かいごう
kaigou

会合

hội họp, họp mặt

たいかい
taikai

大会

đại hội

かい
kai

hội

ぎちょう
gichou

議長

chủ 

Trên đây là nội dung phần 2 danh từ trong tiếng Nhật cấp độ JLPT N3. WeXpats xin giới thiệu đến các bạn bài viết cuối cùng trong chủ đề Danh từ trong tiếng Nhật N3 (Phần 3)| “Nước rút ” để cầm tấm bằng N3.

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ trong tiếng Nhật N3(Phần 2)| Bí quyết chinh phục JLPT N3

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie