Danh từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 2)| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”

Phương Thảo
2023/07/31

Danh từ trong tiếng Nhật được gọi là「名詞 - meishi」. Đây là phần quan trọng nhất trong việc học JLPT, mỗi cấp độ JLPT đều yêu cầu phải ghi nhớ hàng trăm danh từ trong tiếng Nhật. Trong đó, bạn cần phải biết khoảng 600 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N5. Trong bài viết dưới đây, WeXpats sẽ giới thiệu đến bạn các danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến số đếm, ngày tháng và thời gian.

Có thể bạn quan tâm: 

Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!

MỤC LỤC:

  1. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Số đếm
  2. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Lịch
  3. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Thời gian 
  4. Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Số đếm

Danh từ trong tiếng Nhật

Chức năng của danh từ trong tiếng Nhật nhằm để chỉ các sinh vật sống, vật chất hoặc ý tưởng. Từ quan điểm ngữ pháp, danh từ là phần cốt lõi để tạo nên câu. Danh từ trong tiếng Nhật có rất nhiều loại và có vô số danh từ. Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 118 danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến số đếm, lịch và thời gian.

Xem thêm:

Liên từ tiếng Nhật (N5~N1)| Binh khí vượt qua mọi cấp độ JLPT

Số đếm cơ bản 

Trong tiếng Nhật, số được gọi là「番号 - bangou」. Dưới đây là cách diễn đạt các số cơ bản của danh từ trong tiếng Nhật cũng như giới thiệu dạng đơn giản nhất của số đếm trong tiếng Nhật.

Tiếng Nhật có từ đếm hay còn gọi là từ đo lường và chúng được kết hợp với các con số để đếm sự vật.

Ví dụ,「つ - tsu」được sử dụng để đếm bất cứ thứ gì.「一つ - hitotsu」- một (cái gì đó),「二つ - futatsu」- hai (cái gì đó),...

Một ví dụ khác,「匹 - piki」được sử dụng để đếm động vật.「一匹 - ippiki」- một (con vật), 「二匹 - nihiki」- hai (con vật),... Lưu ý rằng cách đọc cho "匹" thay đổi tùy thuộc vào số đứng trước.

cấp độ N5, bạn chỉ sẽ học cách sử dụng đếm "つ" (dành cho đồ vật) và "人" (dành cho con người). 

Lưu ý: Những chữ Kanji được in đậm cần nhớ ở cấp độ N5!

ばんごう
bangou

番号

số 

れい
rei

0

ゼロ
zero

-

0

いち
ichi

1


ni

2

さん
san

3

し / よん
shi / yon

4


go

5

ろく
roku

6

なな / しち
nana / shichi

7

はち
hachi

8

きゅう
kyuu

9

じゅう
jyuu

10

じゅういち
jyuu-ichi

十一

11

にじゅう
ni-jyuu

二十

20

にじゅういち
ni-jyuu-ichi

二十一

21

ひゃく
hyaku

100

せん
sen

1000

まん
man

10,000

ひとつ
hitotsu

一つ

1 cái 

ふたつ
futatsu

二つ

2 cái 

みつ (みっつ)
mitsu (mittsu)

三つ

3 cái 

よつ
yotsu

四つ

4 cái 

いつつ
itsutsu

五つ

5 cái

むっつ
muttsu

六つ

6 cái 

ななつ
nanatsu

七つ

7 cái 

やっつ
yattsu

八つ

8 cái 

ここのつ
kokonotsu

九つ

9 cái 

ひと
hito

người 

ひとり
hitori

一人

1 người, 1 mình 

ふたり
futari

二人

2 người

いちばん
ichiban

一番

số 1, nhất

Đơn vị đo lường

Các đơn vị đo lường cơ bản như mét để biết kích thước của một căn phòng, kilomet để đo khoảng cách và nhiều hơn nữa. 

Lưu ý: Kanji được in đậm cần nhớ!

メートル
meetoru

-

 

mét (đo độ dài)

キロメートル
kiromeetoru

-

ki lô mét

グラム
guramu

-

gram

キログラム
kiroguramu

-

kilogram

はん
han

1 nửa

はんぶん
hanbun

半分

1 nửa

Chiều cao và kích thước 

Các danh từ trong tiếng Nhật để đo chiều cao của một người và các đơn vị đo lường cơ bản nhất cho chiều cao x chiều rộng là:


se

lưng, chiều cao (người)

たて
tate

chiều doc, độ dài 

よこ
yoko

chiều ngang, dộ rộng 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Lịch

Danh từ trong tiếng Nhật

Trước tiên, để biết cách xem lịch trong tiếng Nhật, bạn cần phải biết các từ cơ bản về lịch. Ở Nhật Bản, ngày tháng được viết dưới dạng 〇〇〇〇年〇〇月〇〇日 - Năm 〇〇 Tháng 〇〇 Ngày.

Khi viết dưới dạng 〇〇〇〇年〇〇月, cách đọc sẽ thay đổi, ví dụ như tháng 5 năm 2023 - 2023年5月 được đọc là "ni-sen-nijū-san-nen go-gatsu".


hi

ngày

しゅうかん
shuukan

週間

tuần

しゅうまつ
shuumatsu

週末

cuối tuần

つき
tsuki

tháng 

とし
toshi

năm, tuổi

Tháng 

Danh từ trong tiếng Nhật

"月 (tsuki)" được đọc là "gatsu" khi được sử dụng để đặt tên các tháng. "月 (gatsu)" cũng có thể được viết bằng chữ Hiragana như "一がつ". Nhưng vì mục đích ghi nhớ chữ Kanji, chúng ta sẽ viết nó là "月". Các con số cũng có thể được viết dưới dạng số, ví dụ như "2月".

いちがつ

ichigatsu

一月

tháng 1

にがつ
nigatsu

二月

 tháng 2

さんがつ
sangatsu

三月

tháng 3

しがつ
shigatsu

四月

tháng 4

ごがつ
gogatsu

五月

tháng 5

ろくがつ
rokugatsu

六月

tháng 6

しちがつ
shichigatsu

七月

tháng 7

はちがつ
hachigatsu

八月

tháng 8

くがつ
kugatsu

九月

tháng 9

じゅうがつ
jyuugatsu

十月

tháng 10

じゅういちがつ
jyuuichigatsu

十一月

tháng 11

じゅうにがつ
jyuunigatsu

十二月

tháng 12

Ngày trong tháng 

Danh từ trong tiếng Nhật

Trong tiếng Nhật, 10 ngày đầu và ngày thứ 20 của tháng có cách gọi đặc biệt. Ví dụ, ngày đầu tiên của tháng được gọi là「一日 - tsuitachi」. Điều này có thể gây ngạc nhiên đối với nhiều học sinh khi không có cách gọi tương đương trong ngôn ngữ của họ.

Hơn nữa, "一日" cũng có thể được đọc là "ichinichi" nhưng mang một ý nghĩa hoàn toàn khác - sẽ được đề cập sâu hơn trong bài viết. 

Lưu ý rằng "一日" (tsuitachi) không mang ý nghĩa "một ngày" nhé!

ついたち
tsuitachi

一日

ngày 1

ふつか
futsuka

二日

2 ngày, ngày 2 trong tháng 

みっか
mikka

三日

3 ngày, ngày 3 trong tháng

よっか
yokka

四日

4 ngày, ngày 4 trong tháng

いつか
itsuka

五日

5 ngày, ngày 5 trong tháng

むいか
muika

六日

6 ngày, ngày 6 trong tháng

なのか
nanoka

七日

7 ngày, ngày 7 trong tháng

ようか
youka

八日

8 ngày, ngày 8 trong tháng

ここのか
kokonoka

九日

9 ngày, ngày 9 trong tháng

とおか
tooka

十日

10 ngày, ngày 10 trong tháng

はつか
hatsuka

二十日

20 ngày, ngày 20 trong tháng

Ngày trong tuần 

Dưới đây là cách gọi tên những ngày trong tuần của danh từ trong tiếng Nhật. Mỗi ngày trong tuần bằng tiếng Nhật tương quan với một nhân tố hoặc hành tinh.

Danh từ trong tiếng Nhật

Ví dụ, "火曜日" - "火" có nghĩa là lửa, "火星" có nghĩa là Sao Hỏa, hoặc "水曜日" - "水" có nghĩa là nước, "水星" có nghĩa là Sao Thủy.

げつようび
getsuyoubi

月曜日

thứ hai

かようび
kayoubi

火曜日

thứ ba 

すいようび
suiyoubi

水曜日

thứ tư

もくようび
mokuyoubi

木曜日

thứ năm

きんようび
kinyoubi

金曜日

thứ sáu

どようび
doyoubi

土曜日

thứ bảy

にちようび
nichiyoubi

日曜日

chủ nhật

Khoảng thời gian: Danh từ quá khứ, hiện tại và tương lai

Cụm từ chỉ thời gian cụ thể, ví dụ như tuần sau, hôm nay, ngày mai, v.v. Để giúp bạn dễ hiểu hơn, WeXpats đã phân chia chúng theo ngày (日), tuần (週), tháng (月) và năm (年). Lưu ý: Các chữ Kanji được làm đậm cần phải nhớ ở cấp độ N5!

Theo ngày 

おととい
ototoi

一昨日

ngày hôm kia

きのう
kinou

昨日

hôm qua 

きょう
kyou

今日

hôm nay

あした
ashita

明日

ngày mai

あさって
asatte

明後日

ngày mốt 

まいにち
mainichi

毎日

mỗi ngày 

さくばん
sakuban

昨晩

tối hôm qua 

ゆうべ
yuube

昨夜

tối hôm qua 

けさ
kesa

今朝

sáng nay 

こんばん
konban

今晩

tối nay

まいあさ
maiasa

毎朝

mỗi sáng 

まいばん
maiban

毎晩

mỗi tối 

Theo tuần

せんしゅう
senshuu

先週

tuần trước 

こんしゅう
konshuu

今週

tuần này 

らいしゅう
raishuu

来週

tuần sau

まいしゅう
maishuu

毎週

mỗi tuần 

Theo tháng 

せんげつ

sengetsu

先月

tháng trước

こんげつ

kongetsu

今月

tháng này 

らいげつ

raigetsu

来月

tháng sau

まいつき

maitsuki

毎月

mỗi tháng

Theo năm 

おととし
ototoshi

一昨年

năm kia

きょねん
kyonen

去年

năm trước

ことし
kotoshi

今年

năm nay

らいねん
rainen

来年

năm sau

さらいねん
sarainen

再来年

năm sau nữa

まいとし
maitoshi

毎年

mỗi năm

Sinh nhật và tuổi 

"Ngày sinh nhật" hoặc "ngày sinh" được gọi là "たんじょうび" (tanjoubi) trong tiếng Nhật. Bạn có thể nói, "わたしのたんじょうびは、三月七日です。" (watashi no tanjoubi wa, sangatsu nanoka desu) - Ngày sinh nhật của tôi là ngày 7 tháng 3".

Đón sinh nhật, khi bạn thêm một tuổi vào ngày này, vậy làm thế nào để nói " Tôi 〇 tuổi " trong tiếng Nhật? Bạn có thể nói "わたしは5さいです。" (watashi wa go-sai desu) - Tôi 5 tuổi.

Tuổi sẽ được thể hiện bằng cách đính kèm “歳 / さい” (sai) vào sau số và số được đọc như bình thường. Tuy nhiên, đối với trường hợp 20 tuổi không được đọc là "nijyuu-sai" mà sẽ là "hatachi".

たんじょうび
tanjoubi

誕生日

sinh nhật, ngày sinh

さい
sai

~歳

~ tuổi

はたち
hatachi

二十歳

20 tuổi

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Thời gian 

Danh từ trong tiếng Nhật

Trong phần này, WeXpats sẽ giới thiệu các danh từ trong tiếng Nhật để chỉ về thời gian. 

Trong bảng dưới đây, “時” có thể được đọc là "toki" hoặc "ji", tùy thuộc vào lúc nào nó được sử dụng.

Ví dụ, "時が来た。" (toki ga kita) - Đã đến lúc rồi, so sánh với "今は15時30分です。" (ima wa jyuugo-ji sanjyuuppun desu) - Bây giờ là 15:30. 

Lưu ý: các chữ kanji in đậm cần được ghi nhớ!

じかん
jikan

時間

giờ giấc

とき
toki / ji 

giờ

ふん
fun

phút

Các buổi trong một ngày

Sau đây là những danh từ trong tiếng Nhật để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, như buổi chiều hoặc buổi tối.

ごご
gogo

午後

vào buổi chiều

ごぜん
gozen

午前

vào buổi sáng 

あさ
asa

buổi sáng 

ひる
hiru

buổi trưa 

ゆうがた
yuugata

夕方

buổi chiều

よる
yoru

buổi tối 

ばん
ban

tối

いちにち
ichinichi

一日

1 ngày, cả ngày

いま
ima

bây giờ

あと
ato

sau khi, sau đó, sau

Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5

Thông qua những ví dụ dưới đây, bạn có thể biết cách sử dụng những danh từ trong tiếng Nhật một cách hiệu quả. Các từ chúng ta đã học được chỉ định bằng chữ in đậm, hãy thử nói lại các từ đó theo cách của bạn nhé!

1. わたしは39さいです。
(watashi wa sanjyuukyuu sai desu)
- Tôi 39 tuổi.

2. あのひとは、が高いですね。
(ano hito wa, se ga takai desu ne)
- Anh/chị kia cao nhỉ. 

3. わたしのたんじょうびは、三月七日です。
(watashi no tanjoubi wa, sangatsu nanoka desu)
- Sinh nhật của tôi là ngày 7 tháng 3. 

4. 十日間のりょこうに行きます。
(toukakan no ryokou ni ikimasu)
- Tôi đi du lịch trong vòng 10 ngày. 

5. しゅうまつにゲームをやりたいです。
(shuumatu ni geemu wo yaritai desu)
- Tôi muốn chơi game vào cuối tuần. 

6. 来年はオリンピックがあります。
(rainen wa orinpikku ga arimasu)
- Sẽ có Olympics vào năm sau. 

7. ビールを二つください。
(biiru wo futatsu kudasai)
- Làm ơn cho tôi 2 cốc bia. 

8. 土よう日に友だちとあいます。
(doyoubi ni tomodachi to aimasu)
- Tôi sẽ gặp bạn của tôi vào thứ 7. 

Tác giả

Phương Thảo
Sinh ra ở Quảng Nam, sống ở Tokyo hơn 5 năm và đạt JLPT N1 từ 3 năm trước. Thích xem phim, nấu ăn và đi dạo chụp choẹt cảnh đẹp thiên nhiên ở Nhật.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 2)| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie