Danh từ tiếng Nhật N5 (Phần 1)| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”

Phương Thảo
2023/07/28

Trong tiếng Nhật, danh từ được gọi là「名詞 - meishi」. Danh từ chiếm phần lớn nhất trong việc học ôn thi JLPT với hàng trăm từ phải nhớ ở mỗi cấp độ. Đối với cấp độ N5, WeXpats đã sắp xếp, tóm gọn 582 từ vựng danh từ trong tiếng Nhật mà bạn cần nhớ trong bài viết dưới đây. Hãy tham khảo để việc học danh từ trong tiếng Nhật của bạn thuận lợi hơn nhé!

MỤC LỤC:

1. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Giới thiệu bản thân

a. Quốc gia & ngôn ngữ

b. Nghề nghiệp 

2.Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Nhiều hơn về bản thân

a. Màu sắc

b. Sở thích 

c. Thiên nhiên 

d. Động vật 

3.Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5

Ở cấp độ N5 dành cho người mới học, sau khi bạn hoàn thành việc ghi nhớ hiragana và katakana thì bước tiếp theo là tích lũy một số chữ Hán (kanji) và một lượng từ vựng cần thiết. Với kiến thức trên, bạn có thể tạo thành các câu cơ bản trong tiếng Nhật. 

Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 126 danh từ trong tiếng Nhật để bạn có thể tạo các câu đơn giản giới thiệu về bản thân. Ngoài ra, cuối bài viết là một số ví dụ về câu đơn giản mà bạn có thể tạo ra bằng các danh từ trong tiếng Nhật đã học.

Có thể bạn quan tâm:

Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Giới thiệu bản thân

Để bắt đầu, bạn cần biết cách giới thiệu bản thân.

わたし
watashi

tôi

わたしたち
watashitachi

私たち

chúng ta

あなた
anata

-

bạn

Một câu đơn giản giới thiệu về bản thân có thể như sau: “私の名前は〇〇です。(watashi no namae wa 〇〇 desu) - Tôi tên là 〇〇.” hoặc “私は〇〇が好きです。(watashi wa 〇〇 ga suki desu) - Tôi thích 〇〇.”

Dưới đây là 5 loại danh từ trong tiếng Nhật về quốc gia & ngôn ngữ, nghề nghiệp, màu sắc, thiên nhiên và động vật mà bạn có thể sử dụng để giới thiệu bản thân.

Quốc gia & ngôn ngữ

danh từ trong tiếng Nhật

Các ký tự Kanji mà bạn cần biết ở cấp độ N5 được biểu thị bằng chữ in đậm!

くに
kuni

đất nước/quốc gia

がいこく
gaikoku

外国

nước ngoài

がいこくじん
gaikokujin

外国人

người nước ngoài

Thêm "~人 (~jin)" vào cuối tên một quốc gia sẽ biến nó thành một danh từ khác có nghĩa là người của quốc gia đó. Ví dụ, người Nhật Bản là「日本人 (nihonjin)」, người Úc là「オーストラリア人 (oosutorariajin)」...

アメリカ
amerika

-

Mỹ

イギリス
igirisu

-

Anh

イタリア
itaria

-

Ý

インド
indo

-

Ấn Độ

インドネシア
indoneshia

-

Indonesia

オーストラリア
oosutoraria

-

Úc

かんこく
kankoku

韓国

Hàn Quốc

スイス
suisu

-

Thụy Sĩ

スペイン
supein

-

Tây Ban Nha

タイ
tai

-

Thái Lan

たいわん
taiwan

台湾

Đài Loan 

ちゅうごく
chuugoku

中国

Trung Quốc 

ドイツ
doitsu

-

Đức

にほん
nihon

日本

Nhật Bản

フィリピン
firipin

-

Philippines

ブラジル
burajiru

-

Brazil

フランス
furansu

-

Pháp 

ベトナム
betonamu

-

Việt Nam 

マレーシア
mareeshia

-

Malaysia

メキシコ
mekishiko

-

Mexico

ヨーロッパ
yooroppa

-

Châu Âu (lãnh thổ) 

Từ "語 (go)" có nghĩa là ngôn ngữ. Thêm "~語" vào cuối tên một số quốc gia sẽ biến nó thành danh từ chỉ ngôn ngữ của quốc gia đó, nhưng không phải trong trường hợp nào cũng luôn như vậy.

えいご
eigo

英語

English

かんこくご
kankokugo

韓国語

Korean

ちゅうごくご
chuugokugo

中国語

Chinese

にほんご
nihongo

日本語

Japanese

Nghề nghiệp 

danh từ trong tiếng Nhật

Như một phần của phần giới thiệu bản thân, sẽ cần thiết để cho mọi người biết bạn đang làm gì hiện tại. Hoặc, bạn đã làm gì trước đây. 

Lưu ý: các ký tự Kanji in đậm cần được ghi nhớ.

しごと
shigoto

仕事

công việc

Dưới đây là bảng tổng hợp nhiều loại nghề nghiệp của danh từ trong tiếng Nhật

いしゃ
isha

医者

bác sĩ 

けんきゅうしゃ
kenkyuusha

研究者

nhà nghiên cứu 

はいしゃ
haisha

歯医者

bác sĩ nha khoa 

エンジニア
enjinia

-

kỹ sư 

おまわりさん
omawarisan

お巡りさん

cảnh sát tuần tra

けいかん
keikan

警官

cảnh sát

けいさつかん
keisatsukan

警察官

cảnh sát viên

かいしゃいん
kaisha-in

会社員

nhân viên 

がくせい
gakusei

学生

học sinh

せいと
seito

生徒

học trò

りゅうがくせい
ryuugakusei

留学生

du học sinh

かしゅ
kashu

歌手

ca sĩ

しゅふ
shufu

主婦 / 主夫

nội trợ

せんせい
sensei

先生

thầy/cô giáo 

きょうし
kyoushi

教師

giáo viên

てんいん
tenn-in

店員

nhân viên cửa hàng

ぎんこういん
ginkou-in

銀行員

nhân viên ngân hàng

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Nhiều hơn về bản thân

Bài giới thiệu bản thân tốt không chỉ chứa những thông tin chính mang tính cứng nhắc mà nó cũng bao gồm thêm thông tin thú vị về bản thân. Ví dụ như sở thích, không thích, điểm yếu, điểm mạnh… của bạn.

すき
suki

好き

thích

きらい
kirai

嫌い

không thích

Màu sắc

danh từ trong tiếng Nhật

Chia sẻ màu sắc yêu thích của bạn là gì.

Không quá nhiều danh từ trong tiếng Nhật chỉ màu sắc được giảng dạy ở cấp độ N5, và bạn chỉ cần nhớ kanji cho từ màu "trắng". Các màu có thể là danh từ hoặc tính từ. Ví dụ, "màu yêu thích của tôi là màu đỏ (danh từ)" so với "tôi thích chiếc áo đỏ (tính từ) này".

いろ
iro

màu sắc

いろいろ
iro-iro

色々

nhiều

Tương tự với từ "色々", nó có thể là tính từ hoặc danh từ trong tiếng Nhật. "色々な色 (iro iro na iro) - các màu sắc khác nhau" là một câu đồng âm khá khó để phát âm.

あお
ao

xanh

あか
aka

đỏ

きいろ
kiiro

黄色

vàng

くろ
kuro

đen

しろ
shiro

trắng

ちゃいろ
chairo

茶色

nâu

ピンク
pinku

-

hồng

みどり
midori

xanh lá

Sở thích 

danh từ trong tiếng Nhật

Sở thích của bạn là gì?

ひま
hima

rảnh rỗi

しゅみ
shumi

趣味

sở thích

Dưới đây là danh sách danh từ trong tiếng Nhật về sở thích và hoạt động có thể làm trong thời gian rảnh rỗi. Có rất nhiều từ vựng Katakana ở cấp độ N5 dưới đây!

いけばな
ikebana

生け花

nghệ thuật cắm hoa


e

tranh/hội họa

えいが
eiga

映画

phim

おんがく
ongaku

音楽

âm nhạc

うた
uta

ca hát

ギター
gitaa

-

guitar

クラシック
kurashikku

-

nhạc cổ điển 

コンサート
konsaato

-

buổi hòa nhạc

ジャズ
jazu

-

nhạc jazz

ピアノ
piano

-

piano

カラオケ
karaoke

-

karaoke

ざっし
zasshi

雑誌

tạp chí

さんぽ
sanpo

散歩

tản bộ

しゃしん
shashin

写真

ảnh

スポーツ
supootsu

-

thể thao

バスケットボール
basuketto booru

-

bóng rổ

ゴルフ
gorufu

-

golf

サッカー
sakkaa

-

bóng đá

スキー
sukii

-

trượt tuyết

テニス
tenisu

-

tennis

たっきゅう
takkyuu

卓球

bóng bàn

やきゅう
yakyuu

野球

bóng chày

パーティー
paatii

-

tiệc

フィルム
firumu

-

film

ビデオ
bideo

-

video

ダンス
dansu

-

khiêu vũ

べんきょう
benkyou

勉強

học

やすみ
yasumi

休み

nghỉ ngơi

りょこう
ryokou

旅行

du lịch

まつり
matsuri

祭り

lễ hội

Thiên nhiên 

danh từ trong tiếng Nhật

Rất nhiều người yêu thích Nhật Bản vì thiên nhiên của đất nước này. Vậy tại sao bạn không chia sẻ phần này nếu bạn là một trong số đó vào phần giới thiệu của mình? Dưới đây là những danh từ trong tiếng Nhật hữu ích để bạn mô tả các vật thể thiên nhiên. 

Hãy nhớ các từ Kanji được in đậm!

Xem thêm:

Số đếm tiếng Nhật 

あめ
ame

mưa

いけ
ike

ao, hồ

うみ
umi

biển

かぜ
kaze

gió

かわ
kawa

sông


ki

cây

くさ
kusa

cỏ

くも
kumo

mây

そら
sora

bầu trời

てんき
tenki

天気

thời tiết

はな
hana

hoa

もり
mori

rừng

やま
yama

núi

ゆき
yuki

tuyết

おはなみ
ohanami

お花見

ngắm hoa

さくら
sakura

sakura, anh đào

こうよう / もみじ
kouyou / momiji

紅葉

lá đỏ

きせつ
kisetsu

季節

mùa

はる
haru

xuân 

なつ
natsu

hạ

あき
aki

thu

ふゆ
fuyu

đông

Động vật 

danh từ trong tiếng Nhật

Từ vựng về động vật ở cấp độ N5 rất hạn chế. Chủ yếu là những vật nuôi phổ biến và quen thuộc để giúp bạn giới thiệu con vật yêu thích của mình hoặc bất kỳ vật nuôi mà bạn đang sở hữu.

どうぶつ
doubutsu

動物

động vật

ペット
petto

-

thú cưng

いぬ
inu

chó

うさぎ
usagi

thỏ

うし
ushi

うま
uma

ngựa

とり
tori

chim/gà

にわとり
niwatori

ねこ
neko

mèo

ぶた
buta

lợn

Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5

Dưới đây là câu ví dụ để bạn có thể tiếp thu nhanh về cách sử dụng những danh từ trong tiếng Nhật sao cho đúng nhất. Bạn chỉ cần thay đổi những từ in đậm sau:

1. わたしはマレーシアから来ました。
(watashi wa mareeshia kara kimashita)
- Tôi đến từ Malaysia.

2. わたしは英語中国語が話せます。
(watashi wa eigo to chuugokugo ga hanasemasu)
- Tôi có thể nói tiếng Anh và tiếng Trung. 

3. わたしはかいしゃいんです。
(watashi wa kaishain desu)
- Tôi là nhân viên công ty.

4. わたしのすきな色はあおです。
(watashi no sukina iro wa ao desu)
- Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh. 

5. わたしのしゅみはおんがくを聞くことです。
(watashi no shumi wa ongaku wo kiku koto desu)
- Sở thích của tôi là nghe nhạc. 

6. わたしはスポーツがきらいです。
(watashi wa supootsu ga kirai desu)
- Tôi không thích thể thao. 

7. わたしはあきこうようがすきです。
(watashi wa aki no kouyou ga suki desu)
- Tôi thích lá đỏ mùa Thu. 

8. わたしはねこがすきです。
(watashi wa neko ga suki desu)
- Tôi thích mèo. 

Tác giả

Phương Thảo
Sinh ra ở Quảng Nam, sống ở Tokyo hơn 5 năm và đạt JLPT N1 từ 3 năm trước. Thích xem phim, nấu ăn và đi dạo chụp choẹt cảnh đẹp thiên nhiên ở Nhật.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ tiếng Nhật N5 (Phần 1)| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie