Danh từ trong tiếng Nhật N3 (Phần 1)| Cách “nắm trọn” tấm bằng JLPT

WeXpats
2024/01/16

Ở danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 và N4, chúng ta đã học nhiều danh từ trong tiếng Nhật cơ bản hữu ích cho giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, danh sách danh từ trong tiếng Nhật N3 (Phần 1) ở bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu các danh từ trong tiếng Nhật thuộc 3 nhóm - “Công việc”, “Giáo dục” và “Hành động”.

Ở cấp độ JLPT N3, có nhiều câu hỏi được viết bằng Kanji, vì vậy bạn phải nhớ cách đọc của chúng. Trong phần này, chúng ta sẽ học 51 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N3. Hãy chắc chắn rằng bạn có thể hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi danh từ trong tiếng Nhật N3 thông qua bài viết sau đây của WeXpats.

Nếu bạn muốn ôn lại các loại danh từ nói chung hay danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N4 nói riêng, hãy tham khảo danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 .

MỤC LỤC:

  1. Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Tiền tố phủ định 
  2. Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Công việc 
  3. Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Giáo dục
  4. Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Hành động 

Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Tiền tố phủ định 

Một số danh từ trong tiếng Nhật mang ý nghĩa khác nhau khi có thêm một tiền tố. Các tiền tố phủ định tiếng Nhật bao gồm「不 - Fu」,「 無 - Mu」,「非 - Hi」và「未 - Mi」. Hãy nhớ cách sử dụng chúng với các ví dụ sau đây.

不 (Fu) + Danh từ: nghĩa là không thể ~, không có khả năng ~, không ~ 

  • 不自由 (Fujiyuu) - bất tiện, bất lực 
    Giải thích:「自由 - Jiyuu」có nghĩa là tự do, thêm「不 - Fu」sẽ trở thành “không tự do”

  • 不安定 (Fuantei) - không ổn định, không an toàn. 
    Giải thích:「安定 - Antei」có nghĩa là an toàn hoặc ổn định, thêm 「不 - Fu」sẽ trở thành “không ổn định” hoặc “không an toàn”.

  • 不合格 (Fugoukaku) - thất bại, từ chối, không đủ điều kiện 
    Giải thích:「合格 - Goukaku」có nghĩa là vượt qua (một kỳ thi) hoặc thành công (trong một việc gì đó), thêm 「不 - Fu」sẽ trở thành “không thể vượt qua” hoặc “không thành công.

無 (Mu) + Danh từ: nghĩa là không có ~, không ~

  • 無意味 (Muimi) - vô nghĩa, không có nghĩa
  • 無計画 (Mukeikaku) - vô kế hoạch, không có kế hoạch
  • 無免許 (Mumenkyo) - không có bằng, không có giấy phép

非 (Hi) + Danh từ: có nghĩa là không/ không có ~ 

  • 非日常 (Hinichijou) - những điều bất ngờ, phi thường 
    Giải thích:「日常 - Nichijou」có nghĩa là cuộc sống hàng ngày hoặc bình thường, thêm「非 - Hi」vào sẽ trở thành “không phải bình thường”.

  • 非常識 (Hijoushiki) - thiếu/ không có ý thức, vô lý, vô nghĩa 
    Giải thích:「常識 - Joushiki」có nghĩa là kiến thức thông thường, sự bình thường, thêm 「非 - Hi」vào sẽ phủ định điều đó và mang nghĩa “ thiếu/ không có ý thức”.

  • 非公開 (Hikoukai) - không công bố, riêng tư
    Giải thích:「公開 - Koukai」có nghĩa là công bố hoặc công khai, thêm「非 - Hi」vào sẽ biến nó thành “không công bố” hoặc “không công khai”.

未 (Mi) + Danh từ: có nghĩa là chưa ~ 

  • 未使用 (Mishiyou) - chưa sử dụng, chưa dùng
  • 未経験 (Mikeiken) - chưa có kinh nghiệm, không có kinh nghiệm
  • 未解決 (Mikaiketsu) - chưa giải quyết, chưa ổn định, đang chờ, chưa xong

Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Công việc 

Không chỉ cho các kỳ thi JLPT, những danh từ liên quan đến công việc cũng rất hữu ích khi tìm kiếm việc làm ở Nhật và trong những tình huống kinh doanh. Hãy cố gắng ghi nhớ vì chúng rất có ích trong giao tiếp.

Không chỉ cho các kỳ thi JLPT, những danh từ liên quan đến công việc cũng rất hữu ích khi tìm kiếm việc làm ở Nhật và trong những tình huống kinh doanh. Hãy cố gắng ghi nhớ vì chúng rất có ích trong giao tiếp.

Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Công việc” 

1. 彼は、生まれ育った街で商売 (Shoubai)を始めました。
(Kare wa, umare sodatta machi de shoubai wo hajimemashita.)
Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh ở thị trấn mà anh ấy sinh ra và lớn lên.

2. 新しい事業がうまくいき、利益 (Rieki)を出すことができた。
(Atarashii jigyou ga umakuiki, rieki wo dasu koto ga dekita.)
Công việc mới đã thành công và tạo ra lợi nhuận.

3. 新しい商品 (Shouhin)はよく売れています。
(Atarashii shouhin wa yoku ureteimasu.)
Sản phẩm mới đang bán chạy.

4. 収入 (Shuunyuu)を増やすためにアルバイトを始めた。
(Shuunyuu wo fuyasu tameni arubaito wo hajimeta.)
Tôi đã bắt đầu làm thêm để tăng thu nhập.

5. 彼は地位 (Chii)を得るために仕事を頑張った。 
(Kare wa chii wo eru tameni shigoto wo ganbatta.)
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được địa vị.

6. 大きな企業は多くの資本 (Shihon)を持っている。
(Ookina kigyou wa ooku no shihon wo motteiru.)
Các công ty lớn có nhiều vốn.

7. 彼女の夢は記者 (Kisha)になってインタビューをすることです。 
(Kanojo no yume wa kisha ni natte intabyu- wo suru koto desu.)
Giấc mơ của cô ấy là trở thành phóng viên và thực hiện phỏng vấn.

8. 私は東京支店 (Shiten)から埼玉支店へ異動した。 
(Watashi wa Toukyou shiten kara Saitama shiten he idoushita.)
Tôi đã chuyển từ chi nhánh Tokyo sang chi nhánh Saitama.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Công việc”

Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.

ぶんや
bunya

分野

lĩnh vực 

ちい
chii

地位

địa vị, chức vị

はんばい
hanbai

販売

buôn bán 

かいけい
kaikei

会計

kế toán, thanh toán 

りえき
rieki

利益

lợi nhuận 

しほん
shihon

資本

tiền vốn 

してん
shiten

支店

chi nhánh 

しょうばい
shoubai

商売

bán buôn 

しゅうにゅう
shuunyuu

収入

thu nhập, lương 

しゅうかく
shuukaku

収穫

thu hoạch 

しょうひん
shouhin

商品

sản phẩm 

がくしゃ
gakusha

学者

học giả 

きしゃ
kisha

記者

phóng viên, nhà báo 

Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Giáo dục

Danh từ liên quan đến Giáo dục bao gồm từ vựng về sự tiến bộ học tập, nội dung bài học và các môn học. Hiểu ý nghĩa của những danh từ này sẽ giúp bạn đọc được những văn bản dài ở cấp độ JLPT N3. Hãy nhớ chúng kỹ.

Không chỉ cho các kỳ thi JLPT, những danh từ liên quan đến công việc cũng rất hữu ích khi tìm kiếm việc làm ở Nhật và trong những tình huống kinh doanh. Hãy cố gắng ghi nhớ vì chúng rất có ích trong giao tiếp.

Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Giáo dục” 

1. 試験の前に単語を暗記 (Anki)します。
(Shiken no mae ni tango wo ankishimasu.)
Tôi ghi nhớ từ vựng trước khi thi.

2. 学校の成績は、学期 (Gakki)ごとに評価されます。
(Gakkou no seiseki wa, gakki gotoni hyoukasaremasu.)
 Điểm số ở trường được đánh giá theo từng học kỳ.

3. 私の好きな科目 (Kamoku)は化学です。
(Watashi no sukina kamoku wa kagaku desu.)
Môn học yêu thích của tôi là hóa học.

4. 彼は、日本語の教科書 (Kyoukasho)を家に忘れてきました。
(Kare wa, nihongo no kyoukasho wo ie ni wasurete kimashita.)
Anh ấy để quên sách giáo khoa tiếng Nhật ở nhà.

5. 彼女はコミュニケーション能力 (Nouryoku)が高く誰とでも話ができます。
(Kanojo wa komyunike-shon nouryoku ga takaku dare to demo hanashi ga dekimasu.)
Kỹ năng giao tiếp của cô ấy rất tốt, cô ấy có thể nói chuyện với bất kỳ ai.

6. 私はカナダに留学 (Ryuugaku)した経験があります。
(Watashi wa Kanada ni ryuugakushita keiken ga arimasu.)
Tôi có kinh nghiệm du học ở Canada.

7. 私の兄は、東京の大学へ進学 (Shingaku)します。
(Watashi no ani wa, Toukyou no daigaku he shingakushimasu.)
Anh trai tôi sẽ tiếp tục học lên đại học ở Tokyo.

8. 興味のある記事 (Kiji)を読んで日本語を勉強しています。
(Kyoumi no aru kiji wo yonde nihongo wo benkyoushiteimasu.)
Tôi học tiếng Nhật bằng cách đọc những bài viết thú vị.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Giáo dục”

Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.

あんき
anki

暗記

ghi nhớ, học thuộc lòng 

ちゅうがく
chuugaku

中学

Trung học 

がっき
gakki

学期

học kỳ 

がく
gaku

học, kiến thức, ngành học

がくもん
gakumon

学問

học vấn, sự học

がくしゅう
gakushuu

学習

học tập, sự rèn luyện, sự đào tạo

ごがく
gogaku

語学

ngôn ngữ học 

かがく
kagaku

化学

hóa học

かもく
kamoku

科目

môn học 

こくご
kokugo

国語

quốc ngữ

きょうかしょ
kyoukasho

教科書

sách giáo khoa 

のうりょく
nouryoku

能力

năng lực, kỹ năng

りゅうがく
ryuugaku

留学

du học 

しんがく
shingaku

進学

sự học lên đại học

しょうがくきん
shougakukin

奨学金

học bổng 

てつがく
tetsugaku

哲学

triết học 

よみ
yomi

読み

sự đọc 

きじ
kiji

記事

bài báo 

ぶんめい
bunmei

文明

nền văn minh 

きほん
kihon

基本

cơ bản 

つうがく
tsuugaku

通学

đi học 

Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Hành động 

Không chỉ cho các kỳ thi JLPT, những danh từ liên quan đến công việc cũng rất hữu ích khi tìm kiếm việc làm ở Nhật và trong những tình huống kinh doanh. Hãy cố gắng ghi nhớ vì chúng rất có ích trong giao tiếp.

Một số danh từ trong tiếng Nhật trở thành động từ khi thêm「する - Suru」vào sau. Nhiều danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến “Hành động” có thể được chuyển đổi thành động từ bằng cách thêm「する - Suru」. Vì vậy, hãy chú ý về ý nghĩa và cách sử dụng của danh từ trong tiếng Nhật. Danh từ trong tiếng Nhật có thể biến thành động từ thường bao gồm hành động trong ý nghĩa của chúng. Ví dụ:

Danh từ + する (Suru) = 使用 (Shiyou) + する (Suru) 
Danh từ “使用 (Shiyou) - sử dụng” và “する (Suru)” trở thành “使用する (Shiyousuru) - sử dụng”.

Tuy nhiên, có một số danh từ trong tiếng Nhật không thể chuyển thành động từ chỉ bằng cách thêm「する - Suru」ngay cả khi chúng có chứa ý nghĩa “hành động”. Trong trường hợp này, bạn cần hoàn thành câu với trợ từ hoặc động từ thích hợp. Ví dụ:

悪口 (Waruguchi) - vu khống, nói xấu, lăng mạ 
✕ : 悪口する 〇 : 悪口を言う (waruguchi wo iu) - nói xấu

出会い (Deai) - gặp gỡ, cuộc hẹn 
✕ : 出会いする 〇 : 出会いがある (deai ga aru) - có cuộc gặp gỡ

Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Hành động”

1. 彼の努力 (Doryoku)は良い結果につながった。
(Kare no doryoku wa yoi kekka ni tsunagatta.)
Kết quả tốt là nhờ vào sự nỗ lực của anh ấy.

2. 履歴書に学歴を記入 (Kinyuu)しました。
(Rirekisho ni gakureki wo kinyuushimashita.)
Tôi đã điền lý lịch học tập vào sơ yếu lý lịch.

3. このタオルは水をよく吸収 (Kyuushuu)する。
(Kono taoru wa mizu wo yoku kyuushuusuru.)
Chiếc khăn này hút nước rất tốt.

4. 私の誕生日のパーティーに友人を招待 (Shoutai)した。
(Watashi no tanjoubi no pa-ti- ni yuujin wo shoutaishita.)
Tôi đã mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của tôi.

5. 皆の協力 (Kyouryoku)のおかげで成功した。
(Minna no kyouryoku no okage de seikoushita.)
Nhờ vào sự hợp tác của mọi người mà chúng tôi đã thành công.

6. この機械は私の祖父が発明 (Hatsumei)した。
(Kono kikai wa watashi no sofu ga hatsumeishita.)
Chiếc máy này do ông tôi phát minh ra.

7. 友人の悪口 (Waruguchi)を言うのはやめましょう。
(Yuujin no waruguchi wo iu nowa yamemashou.)
Hãy ngừng nói xấu bạn bè của bạn.

8. 彼女との出会い (Deai)は彼にとって忘れられない思い出だ。
(Kanojo to no deai wa kare nitotte wasurerarenai omoide da.)
Cuộc gặp gỡ với cô ấy là một kỷ niệm không thể quên đối với anh ấy.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Hành động”

Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.

あつまり
atsumari

集まり

sự thu thập, sự tập hợp lại

bunseki
ぶんせき

分析

phân tích 

であい
deai

出会い

gặp gỡ

どりょく
doryoku

努力

nỗ lực 

がいしゅつ
gaishutsu

外出

việc đi ra ngoài, ra ngoài

はつめい
hatsumei

発明

phát minh 

きにゅう
kinyuu

記入

điền vào 

くんれん
kunren

訓練

sự huấn luyện, sự dạy bảo

きょうりょく
kyouryoku

協力

hợp tác, hiệp lực

きゅうしゅう
kyuushuu

吸収

hấp thụ

しよう
shiyou

使用

sử dụng 

しょうめい
shoumei

証明

chứng minh

しょうたい
shoutai

招待

mời 

てつや
tetsuya

徹夜

thức đêm 

どくしょ
dokusho

読書

đọc sách 

てじな
tejina

手品

trò chơi, ảo thuật 

わるぐち
waruguchi

悪口

nói xấu 

うんてん
unten

運転

sự lái xe

Vậy là kết thúc phần 1 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ JLPT N3, WeXpats sẽ cập nhật phần 2 của danh từ trong tiếng Nhật N3 trong thời gian sớm nh.

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ trong tiếng Nhật N3 (Phần 1)| Cách “nắm trọn” tấm bằng JLPT

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie