Danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 1)| Nỗi sợ học từ vựng được xua tan

Phương Thảo
2023/08/04

Danh từ trong tiếng Nhật được gọi là「名詞 - meishi」. Với danh mục danh từ trong tiếng Nhật cấp độ JLPT N5 (5 phần), chúng ta đã học gần 600 danh từ. May mắn thay, ở cấp độ N4, bạn chỉ cần học khoảng 388 danh từ trong tiếng Nhật và có một số từ trùng với danh sách N5 đã học. Lần này, WeXpats sẽ hệ thống tất cả các danh từ trong tiếng Nhật N4 thành 4 bài viết (khoảng 100 danh từ mỗi bài) giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ kiến thức.

MỤC LỤC:

  1. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Giáo dục & Học tập
  2. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Công việc & Nghề nghiệp
  3. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sở thích & Thú vui
  4. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Tự nhiên

Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 99 danh từ tiếng Nhật ở cấp độ N4. Các danh từ trong tiếng Nhật sẽ được chia thành 4 mục sau:

  • Giáo dục & Học tập: Từ vựng hữu ích cho sinh viên.

  • Công việc & Nghề nghiệp : Hữu ích cho những người thuộc tầng lớp lao động. Giới thiệu các ngành công nghiệp phổ biến, một số nghề nghiệp, mối quan hệ công việc, v.v.

  • Sở thích & thú vui: Từ vựng bổ sung để giới thiệu sở thích & thú vui của bạn.

  • Thiên nhiên : Thật tốt khi biết những từ hàng ngày để gọi tên hoặc mô tả thiên nhiên xung quanh bạn và cả những từ vựng về điều kiện thời tiết.

Lưu ý: Sẽ có nhiều danh từ trong tiếng Nhật N4 trùng lặp với N5, vì vậy WeXpats đã lược bỏ phần lớn và thêm vào ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ hiểu, giảm bớt gánh nặng học đi học lại chúng.

Ví dụ,「犬」「猫」là những danh từ trong tiếng Nhật N5 được phân vào danh mục thiên nhiên và được giải thích rõ để bạn có thể hiểu sự khác biệt giữa chúng với「子犬」「子猫」trong danh từ tiếng Nhật N4.

Có thể bạn quan tâm:

Danh từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 5)| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Giáo dục & Học tập

danh từ trong tiếng Nhật

Học tập

Ở cấp độ N4, chúng ta đã học nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề học tập và đây là phần tiếp theo của danh mục này. Du học sinh ở Nhật sẽ thấy nhiều danh từ trong tiếng Nhật quen thuộc vì chúng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. 

Lưu ý: Hãy nhớ từ Kanji được in đậm nhé!

チェック
chekku

-

kiểm tra 

テキスト
tekisuto

-

sách giáo khoa, văn bản 

きそく
kisoku

規則

quy tắc, quy định

きょういく
kyouiku

教育

giáo dục 

こうぎ
kougi

講義

bài giảng 

じてん
jiten

辞典

từ điển 

はつおん
hatsuon

発音

phát âm

ふくしゅう
fukushuu

復習

ôn tập, ôn bài 

よしゅう
yoshuu

予習

soạn bài 

Giáo dục

Khi học đến JLPT N4, bạn sẽ có cơ hội học cách ghép 1 từ cố định vào 1 từ khác để tạo ra chữ có nghĩa. Ví dụ như từ "生" trong từ "学生 (gakusei) - học sinh" có thể được đặt sau nhiều từ và tạo nên chữ có nghĩa trong nhiều phương diện khác nhau. 

Lưu ý: Chữ kanji in đậm cần nhớ ở cấp độ JLPT N4!

だいがく
daigaku

大学

trường đại học 

こうとうがっこう
koutougakkou

高等学校
(高校)

trường cấp 3

ちゅうがっこう
chuugakkou

中学校

trường cấp 2

しょうがっこう
shougakkou

小学校

trường cấp 1

こうちょう
kouchou

校長

hiệu trưởng 

~せい
~sei

~生

[cấp] học sinh

こうこうせい
koukousei

高校生

học sinh cấp 3

だいがくせい
daigakusei

大学生

sinh viên đại học 

にゅうがく
nyuugaku

入学

nhập học 

そつぎょう
sotsugyou

卒業

tốt nghiệp

Môn học

Điều quan trọng cần phải biết đối với một sinh viên là tên các môn học. Sau đây là tổng hợp các môn học chính ở trường, cũng như một số chuyên ngành đại học. 

Lưu ý: 3 chữ kanji được in đậm cần nhớ trong phần này!

いがく
igaku

医学

y học 

かがく
kagaku

科学

khoa học 

けいざい
keizai

経済

kinh tế 

けんきゅう
kenkyuu

研究

nghiên cứu 

すうがく
suugaku

数学

toán 

せいじ
seiji

政治

chính trị 

ちり
chiri

地理

địa lý 

ぶんか
bunka

文化

văn hóa 

ぶんがく
bungaku

文学

văn học

ぶんぽう
bunpou

文法

ngữ pháp 

れきし
rekishi

歴史

lịch sử

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Công việc & Nghề nghiệp

danh từ trong tiếng Nhật

Ngành công nghiệp và nghề nghiệp

Chúng ta sẽ bắt đầu học về các ngành công nghiệp phổ biến cũng như các loại việc làm khi học đến JLPT N4. 

Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!

アルバイト
arubaito

-

việc làm thêm

パート
paato

-

việc làm thêm

さんぎょう
sangyou

産業

sản nghiệp

こうぎょう
kougyou

工業

công nghiệp

ぎじゅつ
gijutsu

技術

kỹ thuật

ほうりつ
houritsu

法律

luật

ぼうえき
boueki

貿易

giao dịch, thương mại

ほんやく
honyaku

翻訳

dịch 

うんてんしゅ
untenshu

運転手

tài xế 

えきいん
ekiin

駅員

nhân viên nhà ga 

かんごし
kangoshi

看護師

y tá

けいさつ
keisatsu

警察

cảnh sát 

こうむいん
koumuin

公務員

viên chức 

しんぶんしゃ
shinbunsha

新聞社

tòa soạn báo 

Sự khác biệt giữa "アルバイト" (arubaito)"パート" (paato) không rõ ràng, vì vậy để giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 từ này, hãy tham khảo giải thích sau đây. Cả 2 từ này đều có nghĩa cơ bản là "công việc bán thời gian" nhưng mang một cảm nhận khác nhau. "アルバイト" mang hình ảnh của công việc bán thời gian do sinh viên làm trong thời gian ngắn, chủ yếu họ sẽ làm đến khi tốt nghiệp. Trong khi đó, "パート" mang hình ảnh của những người nội trợ làm công việc này trong thời gian dài.

Tìm kiếm & làm việc 

Dưới đây là những từ hữu ích cần biết khi bạn đang tìm việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày của bạn với tư cách là nhân viên.

きゅうりょう
kyuuryou

給料

lương 

しゅっちょう
shucchou

出張

chuyến đi công tác 

りれきしょ
rirekisho

履歴書

sơ yếu lý lịch

めんせつ
mensetsu

面接

phỏng vấn 

かいぎ
kaigi

会議

họp

しょるい
shorui

書類

giấy tờ, sổ sách 

Mối quan hệ công việc 

Điều quan trọng hơn hết phải biết ở nơi làm là cách gọi đồng nghiệp, cấp trên tại nơi làm. Ở Nhật, cách gọi cấp trên bằng tên vị trí trong công ty được đánh giá là biểu hiện sự tôn trọng đến đối phương. Tuy nhiên, một số công ty không xem nặng việc này và chỉ thêm hậu tố “San” vào cuối tên cấp trên.

~ちょう
~chou

[vị trí] trưởng

しゃちょう
shachou

社長

giám đốc 

ぶちょう
buchou

部長

trưởng phòng 

かちょう
kachou

課長

trưởng nhóm 

せんぱい
senpai

先輩

tiền bối 

こうはい
kouhai

後輩

hậu bối 

どうりょう
douryou

同僚

bạn đồng cấp

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sở thích & Thú vui

danh từ trong tiếng Nhật

Tiếp theo cấp độ N5, sẽ có thêm nhiều danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến sở thích và thú vui của bản thân ở JLPT N4. 

Lưu ý: Chữ kanji cần nhớ ở cấp độ này được in đậm!

しゅうかん
shuukan

習慣

thói quen, phong tục

アニメ
anime

-

anime, phim hoạt hình kiểu Nhật

まんが
manga

漫画

manga, truyện tranh kiểu Nhật

ゲーム
geemu

-

game

バイオリン
baiorin

-

violin

ロック
rokku

-

nhạc rock

すいえい
suiei

水泳

bơi lội

およぎかた
oyogikata

泳ぎ方

cách bơi

けんぶつ
kenbutsu

見物

tham quan 

じゅうどう
juudou

柔道

võ Judo

しょうせつ
shousetsu

小説

tiểu thuyết 

ばんぐみ
bangumi

番組

chương trình tivi, kênh

あそび
asobi

遊び

trò chơi

おどり
odori

踊り

nhảy múa

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Tự nhiên

danh từ trong tiếng Nhật

Môi trường tự nhiên xung quanh

Sau đây là một số danh từ trong tiếng Nhật về các con vật và từ vựng xoay quanh môi trường tự nhiên xung quanh chúng ta.

"子" (ko) có nghĩa là "đứa trẻ" trong tiếng Nhật. Bằng cách thêm "子" vào từ "猫 (neko) - mèo", chúng ta có "子猫 (こねこ)", còn gọi là "mèo con" hoặc "con của một con mèo".

Lưu ý: Cần nhớ chữ kanji in đậm!

けしき
keshiki

景色

phong cảnh, cảnh sắc

かいがん
kaigan

海岸

biển 

みずうみ
mizuumi

hồ

さか
saka

dốc

もり
mori

rừng 

しま
shima

đảo 

はやし
hayashi

rừng nhỏ

いきもの
ikimono

生き物

sinh vật 

せいぶつ
seibutsu

生物

sinh vật

せいめい
seimei

生命

sinh mệnh

むし
mushi

côn trùng 

いぬ
inu

chó 

こいぬ
koinu

子犬

chó con

ねこ
neko

mèo 

こねこ
koneko

子猫

mèo con

たいよう
taiyou

太陽

mặt trời

ひかり
hikari

ánh sáng


hi

lửa

きん
kin

vàng 

ぎん
gin

bạc 

すな
suna

cát 

えだ
eda

cành, nhánh cây

いし
ishi

sỏi, đá


ha

Sức mạnh tự nhiên

Một số từ cơ bản về điều kiện thời tiết và thảm họa thiên nhiên sẽ bao gồm ở danh sách tính từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N4. 

Lưu ý: Cần nhớ chữ kanji được in đậm!

てんき
tenki

天気

thời tiết 

てんきよほう
tenkiyohou

天気予報

dự báo thời tiết

たいふう
taifuu

台風

bão 

じしん
jishin

地震

động đất 

つゆ
tsuyu

梅雨

mùa mưa

Tác giả

Phương Thảo
Sinh ra ở Quảng Nam, sống ở Tokyo hơn 5 năm và đạt JLPT N1 từ 3 năm trước. Thích xem phim, nấu ăn và đi dạo chụp choẹt cảnh đẹp thiên nhiên ở Nhật.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 1)| Nỗi sợ học từ vựng được xua tan

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie