Chotto matte là một từ ngắn, dễ hiểu và dễ phát âm. Trong giao tiếp hằng ngày, đây là cụm từ được sử dụng khá phổ biến để biểu lộ ý nói “xin hãy chờ tôi một chút”.
Chotto matte là một từ ngắn, dễ hiểu và dễ phát âm. ちょっと(Chotto) còn được xem là một trong những từ có nhiều tiện ích và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Nhật. Đối với những người mới bắt đầu học ngôn ngữ này, đây là cụm từ sẽ bắt gặp trong rất nhiều trường hợp, bởi tùy theo cách ghép mà có đến tận 7 ý nghĩa khác nhau. Sau đây, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ý nghĩa của chotto matte - một trong số những từ ghép thông dụng trong giao tiếp tiếng Nhật để khi gặp nó bạn không bị bỡ ngỡ nhé!
Mục lục
- Cách viết Chotto matte trong tiếng Nhật
- Thực hành nói câu có chotto matte trong giao tiếp tiếng Nhật
Cách viết Chotto matte trong tiếng Nhật
Cách viết
Trong tiếng Nhật, cụm từ chotto matte được viết như sau: ちょっと待って hoặc ちょっとまって.
Từ chotto matte trong tiếng Nhật nghĩa là gì?
Ý nghĩa của từ: Xin hãy chờ một chút .Trong tiếng Nhật, từ vựng chotto matte được dùng để biểu đạt ý muốn “Xin hãy chờ một chút”. Có thể thấy, cụm từ này được kết hợp từ hai thành phần “chotto” và “matte”.
Chotto ちょっと là một trạng từ được sử dụng với nghĩa “một lượng nhỏ/số lượng/mức độ”. Trong một số trường hợp khác, chotto được sử dụng làm danh từ, động từ hoặc tính từ để mô tả số lượng/con số/ mức độ
Matte – 待って (まって) là một động từ dạng Te mang ý nghĩa “chờ”. Trong tiếng Nhật, động từ dạng Te được sử dụng khá thường xuyên để bày tỏ những biểu đạt một mệnh lệnh hay yêu cầu một cách đơn giản và nhẹ nhàng. Về mặt văn phạm, Matte có thể chia ra làm hai phần: “mat” và “te”. “Mat” là từ ghép của “matsu”. “Te” là một phần ghép thường đặt sau các động từ để tạo nên cấu trúc Te.
Bằng cánh ghép hai thành phần “chotto” và “matte” lại với nhau, ta sẽ biết được ý nghĩa chotto matte là yêu cầu một cách đơn giản và nhẹ nhàng rằng “xin hãy chờ một chút”.
Khi nào dùng từ Chotto matte
Dùng trong thời gian
Trong những trường hợp bận một việc gì đó và bạn muốn biểu lộ ý muốn “xin hãy chờ một chút”, bạn có thể nói chotto matte. Tuy nhiên, đối với những trường hợp giao tiếp trong công việc, với cấp trên hay những lúc cần sự trang trọng, nghiêm túc thì cụm từ chotto matte kudasai sẽ phù hợp hơn.
Lưu ý khi sử dụng từ Chotto matte trong tiếng Nhật
Đối tượng giao tiếp
Người bản xứ thường sử dụng cụm từ chotto matte để nói “xin chờ một chút” với bạn bè hay những người thân trong gia đình. Về cơ bản, cách dùng chotto matte ở đây là một phương thức biểu đạt sử dụng trong những trường hợp bình thường và do đó không phù hợp với những tình huống trang trọng, lịch sự. Lúc này, ta cần phải dùng cụm từ chotto matte kudasai – ちょっと待って下さい (ちょっとまってください) (vui lòng chờ một chút).
Kudasai – 下さい (ください) là một dạng mệnh lệnh của động từ “kudasaru” có nghĩa là “không cho” hoặc “trao cho” trong tiếng Nhật. Khi đặt nó sau một động từ sẽ có tác dụng như một động từ phụ để làm động từ đứng phía trước nghe lịch sự.
Kết hợp từ chotto ở các trường hợp, ngữ cảnh khác nhau
Ngoài việc có thể kết hợp với matte để biểu lộ ý muốn “xin hãy chờ một chút” thì từ chotto còn có thể sử dụng ở nhiều trường hợp, ngữ cảnh khác nhau như sau:
Ý nghĩa một ít về số lượng, khả năng, sự hiểu biết: ち ょ っ と 食 べ る。(Chotto taberu: tôi sẽ ăn một chút) , Một ít (chỉ thời gian): ち ょ っ と 考 え さ せ て。(Chotto kangaesasete: Hãy cho tôi suy nghĩ một chút)
Nói một ít nhưng thực sự không phải vậy: ね、今 い い? - 今はちょっと忙しいんだよ (Ne, ima ii? – Ima chotto isogashin da yo: Này, con có rảnh không? - Dạ, con bận chút xíu)
Khó làm một việc gì đó/ Không thể làm được: ちょっとできないと思います。(Chotto dekinai to omoimasu: Tôi sợ tôi sẽ không thể làm được)
Xin lỗi / Tôi có thể?: ちょっとお願いしたいのですが。(Chotto onegai shitai nodesuga: Tôi có thể yêu cầu bạn một chút có được không?; ちょっとお尋ねしたいのですが。(Chotto otazune shitai nodesuga: Tôi có thể hỏi bạn điều này được không?)
Hey!: ち ょ っ と 待 て よ! (Chotto machite yo: Này đợi đã!); ち ょ ち ょ ち ょ ち ょ 、 、! 聞いて!(Cho cho cho ! Kiite!: Này này này, nghe này!)
Tôi không muốn nói: 「ど こ に 行 く の?」 「ち ょ っ と そ こ ま で。」(Dokoni ikuno? Chotto soko made: “Bạn đi đâu vậy?” “Tôi đi qua đây chút”), 何 や っ て る の?」 「う ん, ま あ 、 ち ょ っ と ね。」(Nani yatteruno? Un, maa, chotto ne: “Bạn đang làm gì đấy?” Chà, làm một vài thứ linh tinh thôi.”)
Bài viết được tuyển chọn
Thực hành nói câu có chotto matte trong giao tiếp tiếng Nhật
Sau đây là vài câu nói áp dụng chotto matte trong giao tiếp.
ちょっと待って (ちょっとまって) (xin chờ một chút) - いや、待てない (いや、まてない) (không, tôi không thể đợi được)
私はバスを待っています、ちょっと待ってください (tôi đang chờ xe buýt, xin vui lòng đợi tôi một chút) - はい、もちろん (vâng, tất nhiên là được)
Chotto matte là một trong số những cụm từ hữu dụng và được dùng khá phổ biến. Nếu bạn đang là người mới bắt đầu học tiếng Nhật, bằng cách chia cụm từ ghép này ra thành hai phần để học và hiểu sâu hơn, bạn có thể khám phá được những cặp từ ghép mới sử dụng rất nhiều trong giao tiếp đấy nhé!