Khám phá ngôn ngữ teen của giới trẻ Nhật Bản | Top 10 từ thịnh hành 2022

WeXpats
2022/09/28

Tại bất kỳ quốc gia nào thì giới trẻ cũng có những cách thức tạo ra một ngôn ngữ riêng của mình để bắt kịp xu hướng và thể hiện bản thân, và giới trẻ Nhật Bản cũng không phải là một ngoại lệ. Học tiếng lóng - ngôn ngữ teen của Nhật Bản chưa bao giờ là dễ dàng vì nó thay đổi liên tục qua thời gian cùng với sự phát triển của công nghệ và sự thích ứng với thời đại kỹ thuật số. Hãy cùng bài viết dưới đây khám phá ngôn ngữ teen của giới trẻ Nhật Bản nhé.

Có thể bạn quan tâm:

Những từ lóng tiếng Nhật thông dụng

Mục lục

  1. Sự ra đời ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản
  2. Top 10 từ thịnh hành của giới trẻ Nhật Bản 2022 
  3. Những cách biến từ thông thường thành từ ngữ riêng của giới trẻ Nhật
  4. Chú ý khi dùng ngôn ngữ teen của giới trẻ Nhật Bản

Sự ra đời ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản

Ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản là gì?

Ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản, hay còn gọi là từ lóng, là những từ được giới trẻ Nhật Bản sáng tạo ra và được sử dụng thịnh hành trên internet thông qua các trang mạng xã hội. Những từ lóng này có thể là một cách nói mới, một cách biến âm, viết tắt của một cụm từ nào đó,… nhằm giúp các bạn trẻ thể hiện bản thân, cũng như theo đuổi xu hướng mới trong giới trẻ Nhật Bản.

Nguồn gốc ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản

Hầu hết, ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản xuất hiện thông qua việc hoạt động, trò chuyện trên internet thông qua các trang mạng xã hội, các trò chơi điện tử, nơi mà nhiều người trẻ có thể trao đổi, trò chuyện với nhau.

Top 10 từ thịnh hành của giới trẻ Nhật Bản 2022 

Sau đây, Wexpast sẽ giới thiệu đến bạn những từ, cụm từ thịnh hành trong năm 2022 được lựa chọn bởi 1139 người trẻ tuổi ở Nhật. Đây là những từ đang phổ biến ở Nhật Bản, vì vậy việc hiểu tiếng lóng có thể giúp cuộc hội thoại của bạn thoải mái, vui vẻ hơn với bạn bè người Nhật đấy nhé!

Nguồn:

prtimes.jp

Top 1: 「 きまZ - kimaZ 」

KimaZ được phát âm là kimazetto, được biến tấu từ 「きまずい - kimazui 」. Kimazetto mang nghĩa “ khó xử, gượng gạo ”. Nó trở nên phổ biến bởi Youtuber Toua người Nhật Bản, người thường xuyên sử dụng kimaZ trong các tình huống khó xử. Ngôn ngữ giới trẻ Nhật Bản thường được lan truyền qua YouTube và TikTok, vì vậy chúng có thể sẽ khó hiểu nếu bạn không rành về văn hóa đại chúng của đất nước này. 

Top 2: 「 ギャル・ぎゃる - gyaru 」

Mang nguồn gốc của từ tiếng Anh “gal”, có nghĩa là “ phụ nữ trẻ ”, nhưng từ “gyaru” trong tiếng Nhật mang nghĩa bao hàm nhiều khía cạnh văn hóa khác nhau như: thời trang, trang điểm, lối sống, cách suy nghĩ... của một bộ phận phụ nữ trẻ. Và trong suốt thời gian qua, loại hình văn hóa này đã trở nên phổ biến, được nhiều cô gái trẻ yêu thích thời trang ngưỡng mộ.

Top 3・4「 それ・それな - sore・sorena 」

 “ Sore・sorena ” thể hiện sự đồng ý với quan điểm của đối phương. Ban đầu, “sore” được sử dụng như đại từ trong tiếng Nhật, nhưng sau đó được rút gọn lại như「 わたしもそう ( それ ) 思います = I think so 」. Ngày nay, chỉ cần dùng từ “ sore ” giới trẻ Nhật Bản có thể dễ dàng hiểu được.

Top 5「 はにゃ・はにゃり – Hanya・Hanyari 」

" Hanya? " có nghĩa là “ Hả, Gì? ”. Đây là thán từ được giới trẻ Nhật Bản dùng khi cảm thấy băn khoăn, bối rối bởi 1 điều gì đó. " Hanya " thiên về cách bối rối theo kiểu ngớ ngẩn, dễ thương. Ý nghĩa của chúng giống với từ " あれ? - Are? ", " ん? - Hm? " hay “ え - Ê? ” trong tiếng Nhật.

Top 6 「 草 - kusa 」

"Kusa" là từ miêu tả trạng thái cười, chủ yếu được sử dụng khi nhắn tin hay trên các trang mạng xã hội, nhưng một số người trẻ dùng nó trong cuộc trò chuyện. Ban đầu, “ kusa ” là tiếng lóng được sử dụng ở các bảng thông báo ẩn danh trên Internet trong giới otaku. Sau đó, “ kusa ” được sử dụng phổ biến bởi giới trẻ Nhật Bản trong thời gian gần đây.

Dưới đây là một số ví dụ của từ “ kusa ”:

  • 「面白すぎて草」- omoshiro sugite kusa
  • 「それは草生える」- soreha kusa haeru
  • 「むちゃぶりで草」- muchaburide kusa

Top 7「 あせあせ – Ase ase 」

“ Ase ase” được sử dụng khi ai đó đang gặp khó khăn, lo lắng hay bị một điều gì đó làm cho "toát mồ hôi hột". Nó còn mang ý nghĩa của cách xin lỗi nhẹ nhàng, nhưng chủ yếu sử dụng trong tình huống hài hước cho người mới gặp lần đầu. 

Top 8 「 大丈夫そ? – Daijoubuso? 」

 “ Daijoubuso? ” là cách nói hài hước và suồng sã khi hỏi một ai đó hay việc nào đó có ổn không. Đây là từ lóng có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau như hỏi thăm sức khỏe 「体調は大丈夫そ? - taicho ha daijobuso? , dự định「 予定は大丈夫そ? - yotei ha daijobuso? 」v.v

Top 9 「 きまずい - kimazu 」

Cách sử dụng của “ kimazui ” giống với từ “ kimazatto “ ở top 1.

Top 10 「 しんど - sindo 」

“ Shindo ” mang nghĩa mệt mỏi giống từ “ 疲れた - tsukareta ” trong tiếng Nhật, là dạng rút gọn của tính từ “しんどい” chỉ sự mệt mỏi về tinh thần lẫn thể xác. Không chỉ sử dụng ở thì hiện tại, shindo còn được dùng trong tương lai như 「 明日の仕事しんど - ashita no shigoto shindo 」.

Một số từ phổ biến khác của giới trẻ Nhật Bản

  • DS: Daisuki - 大好き - I love you
  • DJ: Daijoubu - 大丈夫 - Không sao / không vấn đề gì
  • Aiko - アイコ : Aisu Kohi - アイスコーヒー - Ice Coffee
  • Rabii - ラビィ: Lovely - đáng yêu
  • Hamuto - ハムト: 公衆トイレ (ハム=公)- nhà vệ sinh công cộng
  • OHA: Ohayou - おはよう - chào buổi sáng
  • Chiwa: Konnichiwa - こんにちは - chào buổi trưa (chào hỏi nói chung)
  • Azzassu - あざっす: Arigatou Gozaimasu - ありがとうございます - cảm ơn
  • Chou LL - チョーLL: Chou Love Love - チョーラブラブ - Yêu nhau đắm đuối
  • Aniwan - アニワン : Anime One Piece - アニメのワンピース 
  • Gan-mi - ガン見: Gangan miru - ガンガン見る - nhìn cái gì / ai đó chằm chằm
  • Chira-mi - チラ見: Chira chira 見る - チラチラ見る - liếc nhìn, nhìn len lén 
  • Ni Ketsu - 2ケツ: đi xe đạp / xe máy 2 người ( chỉ các cặp đôi đèo nhau )

Những cách biến từ thông thường thành từ ngữ riêng của giới trẻ Nhật

Người trẻ thường rút ngắn từ hoặc cụm từ

  • あり / おめ: cảm ơn / chúc mừng – viết tắt của ありがとう và おめでとう
  • 乙 ( otsu ): bạn đã vất vả rồi / làm tốt lắm – rút gọn của お疲れ様
  • W: cười – viết tắt của 笑う hay ワロタ ( lol )
  • WKTK / WK: run lên vì phấn khích – xuất phát từ cụm ワクワクテカテカ
  • KWSK: nói rõ hơn / cụ thể hơn đi – cách nói tắt của 詳しく( kuwashiku – chi tiết )
  • GGRKS/GGR ( ググレカス/ググる ): tự tra google đi – dùng khi trả lời những người hay hỏi thông tin
  • ktkr: diễn tả sự mong chờ điều gì xuất hiện – bắt nguồn từ động từ 来たこれ
  • 555: đi nào / tiến lên nào – vì số 5 trong tiếng Nhật đọc là “ go ”, nên từ này rất phổ biến với các game thủ
  • 4640/ yr / 46: làm ơn đi – dựa trên cách phiên âm từ số có thể hiểu thành よろしく
  • 888: thể hiện sự tán đồng – số 8 phát âm là hachi nghe giống âm thanh tiếng vỗ tay ぱちぱちぱち
  • 顔本 ( kaohon ): Facebook – là từ ghép của 顔 ( mặt ) và 本 ( sách )
  • クラスタ: hội nhóm trên mạng xã hội với cùng sở thích / thần tượng

Giới trẻ cũng thích sáng tạo ra từ mới bằng cách kết hợp ai từ khác

  • MMM: Maji de Mou Muri - マジでもう無理 - Thật sự give up rồi! 
  • mid: Majide - マジで - Thật sự/ thật đấy/ không đùa đâu!
  • うざい: Uzattai! - うざったい! - Lắm chuyện, phiền phức quá!
  • Oshantii - オシャンティー : Oshare - オシャレ - Ăn diện, lộng lẫy
  • ATM: Anata no Tayori wo Matteiru - あなたの便りを待っている - Chờ hồi âm của bạn/ anh/ em. Hoặc là Aitsu Tamani Mukatsuku アイツたまにムカツク - Thi thoảng tức nó lắm ý ( mang ý ganh tị nhẹ )
  • Yabai - ヤバイ: Đây là 1 từ vạn năng, thanh niên Nhật dùng thay cho tất cả những từ như Sugoi - すごい (siêu thế, tài giỏi quá, đẹp, đáng ngưỡng mộ v.v…), Kirei - きれい ( đẹp ), Kawaii - 可愛い ( dễ thương ), Kakkoii - かっこいい ( đẹp trai, cool ), Oishii - 美味しい ( ngon ), Subarashii - 素晴らしい ( tuyệt vời )
  • KI: Karaoke Ikitai - カラオケ行きたい! - Muốn đi hát Karaoke!
  • ABCD :  Aho Baka Kasu Doji - アホ、バカ、カス、ドジ - Ngu ngốc – Dở hơi – Cặn bã/ đồ thừa/ bỏ đi – Hậu đậu
  • Kokuru - 告る: Kokuhaku suru - 告白する - Tỏ tình
  • Kuri Bocchi - クリぼっち: Kurisumasu Bocchi - クリスマスぼっち - Giáng sinh một mình, tức là không có “gấu” bên cạnh ngày Giáng Sinh

Chú ý khi dùng ngôn ngữ teen của giới trẻ Nhật Bản

Ngữ cảnh khi sử dụng

Dùng ngôn ngữ teen để hòa nhập với các bạn trẻ Nhật Bản là một phương pháp hiệu quả, tuy nhiên cần phải chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng nó. Điều đầu tiên và quan trọng nhất, chỉ nên sử dụng từ lóng khi giao tiếp với các bạn trẻ năng nổ của Nhật Bản, tránh trường hợp sử dụng trong môi trường làm việc nghiêm túc. Bên cạnh đó, cũng không nên sử dụng những từ lóng đã lỗi thời, cũng như sử dụng từ lóng giới trẻ khi giao tiếp với những người trung niên, lớn tuổi, như thế là thiếu tôn trọng đối với họ.

Tuổi của những từ teen

Hầu hết, lứa tuổi sử dụng những từ teen của Nhật Bản dao động từ 15 – 21.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc có được thêm nhiều thông tin, cũng như có thêm nhiều từ vựng mới về ngôn ngữ teen của giới trẻ Nhật Bản.

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ Giao tiếp tiếng Nhật/ Khám phá ngôn ngữ teen của giới trẻ Nhật Bản | Top 10 từ thịnh hành 2022

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie