Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trong công việc

WeXpats
2022/03/14

 Khi làm việc tại Nhật Bản thì từ vựng tiếng Nhật trong công việc là một điều rất cần thiết mà bất kỳ ai cũng phải nắm rõ để hoàn thành tốt các công việc của mình.  

 Làm việc tại Nhật Bản được rất nhiều người lựa chọn hiện nay với số lượng công việc lớn và mức lương cao. Thế nhưng, để làm việc tại Nhật Bản thì biết tiếng Nhật là yêu cầu tối thiểu mà tất cả mọi người đều phải có. Tiếng Nhật trong công việc đóng vai trò rất quan trọng ở thị trường việc làm Nhật Bản, khi biết được nhiều từ vựng tiếng Nhật trong công việc sẽ mang lại nhiều lợi ích cho người lao động.

Mục lục

  1. Ý nghĩa của việc nói tiếng Nhật tốt trong công việc
  2. Tiếng Nhật giao tiếp trong công việc – Cách xưng hô cơ bản
  3. Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong công việc
  4. Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong công việc

Ý nghĩa của việc nói tiếng Nhật tốt trong công việc

Công việc ở Nhật có cần nói nghe tốt

 Để làm việc ở Nhật Bản thì tất cả mọi người đều phải biết tiếng Nhật. Việc có tiếng Nhật là một yêu cầu bắt buộc đối với tất cả người lao động nước ngoài khi muốn làm việc tại thị trường này. Công việc ở Nhật sẽ tùy theo từng tính chất, lĩnh vực và ngành nghề mà sẽ có những yêu cầu khác nhau về trình độ nghe, nói ở mức độ nào.

 Đối với những người lao động phổ thông, làm các công việc lặp đi lặp lại trong các nhà máy, xưởng chế biến thì không cần phải nghe và nói tốt tiếng Nhật. Tuy nhiên, với những người làm trong các lĩnh vực chuyên môn, các kỹ sư hay những người làm công việc thuộc ngành dịch vụ sẽ bắt buộc phải nói và nghe tốt trong công việc.

Tác dụng của việc giỏi tiếng Nhật khi làm việc tại công ty

 Ở các công ty Nhật Bản, việc giỏi tiếng Nhật và có thể nói tiếng Nhật là hai điều hoàn toàn khác nhau. Đối với những người biết tiếng Nhật, chỉ có thể làm ở những công việc mức trung bình, không có nhiều cơ hội và cũng khó có thể có được mức lương cao hơn. Do hạn chế về ngôn ngữ mà những người có tiếng Nhật trình độ trung bình tại các công ty khó có thể phát triển.

 Nhưng với những người có trình độ tiếng Nhật tốt, giỏi tiếng Nhật, có thể nghe hiểu và giao tiếp tốt mang lại rất nhiều lợi ích. Với những người này cơ hội được thăng tiến sẽ cao hơn, từ đó mức lương cũng sẽ tăng lên khi đảm nhận các công việc ở vai trò khác. Chính vì thế, việc giỏi tiếng Nhật trong các công ty tại quốc gia này sẽ mang lại rất nhiều lợi ích lớn cho người lao động.

Tiếng Nhật giao tiếp trong công việc – Cách xưng hô cơ bản

Về bản thân mình

 Trong môi trường công ty, doanh nghiệp thì việc xưng hô sẽ khác biệt so với cách giao tiếp thông thường. Bởi ở môi trường này, việc xưng hô sẽ cần phải thể hiện sự tôn trọng và phép lịch sử với đối phương là các đồng nghiệp, người cấp cao hơn mình. Đối với việc giao tiếp ở môi trường này, bạn cần tránh việc xưng tôi với những từ thông thường như おれ (Ore) / ぼく (boku) hay あたし (atashi). Thay vào đó, bạn phải sử dụng những cụm từ lịch sự hơn như わたし (Watashi) / わたくし (watakushi), đây là những cách xưng hô “tôi” khiêm tốn. Nếu như bạn muốn diễn đạt và xưng hô với cụm từ “chúng tôi” thì nên dùng “わたしども”.

Tại công ty, doanh nghiệp

 Đối với những người có cấp cao hơn hay với sếp tại công ty Nhật Bản thì bạn không thể xưng hô theo cách thông thường. Khi muốn giao tiếp với những người này, bạn cần phải xưng hô bằng cấu trúc “Họ + chức vụ). Với cách gọi này thì chúng ta đã thể hiện sự kính trọng với những người cấp trên của mình. Ví dụ khi bạn muốn gọi quản lý Edogawa thì có thể gọi theo bằng cách Edogawa manager hay nếu người đó có chức vụ là trưởng nhóm thì sẽ là Edogawa Ka-cho.

Khi làm việc với khách hàng

 Đối với những người làm việc trong cùng một công ty sẽ có cách xưng hô khác và với khách hàng thì người Nhật lại có cách xưng hô khác. Theo đó, nếu như bạn làm trong công ty Nhật ở bộ phận chăm sóc khách hàng hay phải gặp khách hàng thường xuyên thì bạn sẽ phải sử dụng cấu trúc xưng hô riêng.

 Việc gọi tên khách hàng của mình bạn sẽ dùng đến cấu trúc là tên của họ + sama hoặc sẽ sử dụng cấu trúc tên của họ + dono. Như vậy, với cấu trúc này bạn vừa thể hiện phép lịch sự của mình mà khách hàng cũng cảm thấy được tôn trọng. Ví dụ: khách hàng tên Edogawa thì sẽ là Edogawa sama hay Edogawa dono.

Với những người không giữ chức vụ cụ thể

 Đối với những người mà bạn không biết họ giữ chức vụ cụ thể gì, sẽ bối rối trong việc xưng tên gọi của họ theo tiếng Nhật. Đối với trường hợp này, bạn có thể sử dụng cấu trúc tên + hậu tố “さん(san)” hoặc tên + hậu tố “君 (kun)” dùng cho người con trai ít tuổi hơn. Trong đó, “san” là hậu tố được dùng phổ biến có đầy đủ phép lịch sự, trang trọng cần thiết và có thể dùng ở mọi tình huống, lứa tuổi. Còn với hậu tố “kun” thường được dùng riêng cho những người con trai nhỏ tuổi hơn hay cùng trang lứa.

Khi xưng hô “công ty của chúng ta/tôi”

 Trong tình huống bạn xưng hô “công ty của chúng ta” với người cùng công ty mình thì bạn sẽ sử dụng cách xưng hô của 3 từ là 当社 (Tōsha ) / とうしゃ(tō sha) và わが社 (Waga sha)”. Trong trường hợp bạn nói “công ty chúng tôi” với khách hàng, đối tác thì bạn phải sử dụng cách nói 弊社 - へいしゃ (heisha). Cách xưng hô này thể hiện sự khiêm nhường, lịch sự và trang trọng. Khi làm việc trong công ty, doanh nghiệp Nhật thì ở tình huống này bạn cần áp dụng theo công thức trên để xưng hô phù hợp.

Khi bạn xưng hô “công ty của đối tác”

 Trong trường hợp, nếu bạn muốn nói đến công ty của đối tác, của người khác thì bạn sẽ sử dụng cách xưng hô là そちら様 (Sochira-sama), こちら様 (kochira-sama), 御社 / おんしゃ (onsha). Cách xưng hô này cũng thể hiện sự lịch sự, tôn trọng với công ty của đối tác trong giao tiếp tiếng Nhật.

Câu giao tiếp tiếng Nhật thông dụng trong công việc

 Trong môi trường làm việc tiếng Nhật, sẽ có rất nhiều mẫu câu giao tiếp thông dụng được mọi người sử dụng. Tùy từng trường hợp, tính chất công việc cũng như vị trí làm việc mà mọi người có thể sử dụng các câu phù hợp nhất để ứng dụng trong việc giao tiếp ở môi trường công sở, làm việc tại Nhật. Bạn có thể dựa vào những câu giao tiếp cơ bản và tham khảo những từ vựng giao tiếp trong công việc bằng tiếng Nhật để sử dụng phù hợp nhất.

Một số câu giao tiếp thông dụng trong môi trường làm việc ở Nhật Bản như:

  • 今日何時まで働きますか?(Kyou wa nanji made hatarakimasu ka)

Hôm nay làm đến mấy giờ?

  • これで大丈夫です? (Kore de daijoubu desu ka)

Làm thế này có được không? 

  • ここに夜勤はありますか? (Koko ni yakin wa arimasu ka)

Công ty ở đây có làm ca đêm không?

  • 私の仕事は何ですか? (Watashi no shigoto wa nan desu ka)

Công việc của tôi sẽ là gì?

  • 誰と働きますか? (Dare to hatarakimasu ka)

Tôi sẽ làm việc với ai?

  • いつから仕事が始まりますか? (Itsu kara shigoto ga hajimarimasu ka)

Khi nào tôi có thể bắt đầu công việc?

  • どうぞよろしくお願い致します (Douzo yoroshiku onegaishimasu)

Hãy giúp đỡ tôi

  • 今日の会議は何時ですか?(Kyou no kaigi wa nanji desu ka)

Hôm nay cuộc họp sẽ diễn ra lúc mấy giờ?

  • この書類はどこにありますか? (Kono shorui wa doko ni arimasu ka)

Tài liệu này nên để ở đâu?

  • 私は初心者です。よろしくお願いいたします。 (Watashi wa shoshinsha desu. Yoroshiku onegai itashimasu)

Tôi là nhân viên mới, xin hãy giúp đỡ tôi.

  • 今日はどこで昼食をとりますか?(Kyou wa doko de chuushoku wo torimasu ka)

Hôm nay chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu?

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng trong công việc

Từ vựng tiếng Nhật chuẩn bị xin việc

  • 仕事(shigoto): công việc

  • 求人 (kyuujin): tuyển người

  • 就職 (shuushoku): làm việc

  • 募集 ( boshuu): tuyển dụng

  • 急募 (kyuubo): tuyển người gấp

  • 応募 (oubo): đăng ký, ứng tuyển

  • 履歴書 (rirekisho): đơn xin việc

  • 雇う (yatou): thuê

  • 入社 (nyuusha): vào công ty làm việc

  • 新入社員 (shinnyu shain): nhân viên mới

  • 条件 (jouken): điều kiện

  • 給与 (kyuuyo): lương

  • 月給 (gekkyuu): lương theo tháng

  • 時給 (jikyuu): lương theo giờ

  • アルバイト (arubaito): việc làm thêm

  • 副業 (fukugyo): nghề phụ

  • 正業 (saigyou): nghề chính

  • 交通費 (kootsuuhi): phí đi lại

  • 手当て (teate): trợ cấp

Từ vựng tiếng Nhật trong quá trình làm việc

  • 支給(shikyuu): trả lương

  • 収入 (shuunyuu): thu nhập

  • 能力 (nouryoku): năng lực

  • 問わない (towanai): không hỏi/yêu cầu

  • 不問 (fumon): không vấn đề

  • 年齢制限 (nenreiseiken): giới hạn tuổi

  • 働き方 (hataraki kata): cách làm việc

  • 勤務 (kinmu): công việc

  • フリーター: nhân viên không chính thức (Hợp đồng, part-time)

  • 夜勤 (yakin): làm đêm

  • シフト: shift: thay đổi

  • 作業 (sagyou): công việc

  • 転職 (tenshoku): chuyển công việc

  • 退職 (taishoku): nghỉ việc

  • 転勤 (tenkin): chuyển công tác (sang địa điểm khác)

  • 失業 (shitsugyou): thất nghiệp

 Qua những thông tin trên, các bạn có thể nắm rõ những từ vựng tiếng Nhật phổ biến trong môi trường công việc. Với những từ vựng này, bạn có thể ứng dụng trong các tình huống phù hợp khi làm việc tại Nhật, cũng như các tình huống giao tiếp trong công việc với người Nhật.

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ Giao tiếp tiếng Nhật/ Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật trong công việc

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie