Ca dao tục ngữ là một kho tàng văn học dân gian tồn tại và phát triển từ xa xưa cho đến ngày nay. Ở Nhật Bản, những câu tục ngữ vẫn được nhiều người sử dụng phổ biến và chúng đã trở thành nét đặc trưng mang đậm bản sắc văn hóa của quốc gia lâu đời này.
Nếu bạn đang học tiếng Nhật có dự định hoặc đang sinh sống tại Nhật Bản, chắc chắn bạn không thể bỏ qua những câu thành ngữ nổi tiếng và ý nghĩa trong tiếng Nhật được. Vậy những câu tục ngữ ấy là gì? Hãy cùng nhau đọc và suy ngẫm nhé!
Mục lục
- Vài nét tổng quát về tục ngữ Nhật Bản
- Tổng hợp 10 câu tục ngữ Nhật Bản ý nghĩa nhất
- Vì sao người Nhật lại thích sử dụng tục ngữ Nhật Bản
Vài nét tổng quát về tục ngữ Nhật Bản
Tục ngữ là gì?
Tục ngữ là một câu nói hoàn chỉnh, diễn đạt trọn vẹn một ý đơn giản, cụ thể, thể hiện một sự thật nhận thức dựa trên ý thức hoặc kinh nghiệm thông thường. Chúng thường mang nội dung nhận xét quan hệ xã hội, truyền đạt kinh nghiệm sống, cho bài học luân lý hay phê phán sự việc. Do đó chúng trở thành một thể loại văn học dân gian. Tục ngữ thường mang ý nghĩa ẩn dụ và sử dụng ngôn ngữ mang hàm ý sâu sắc, nó mang trong mình cả ba chức năng cơ bản của văn học là chức năng nhận thức, chức năng thẩm mỹ và chức năng giáo dục.
Tục ngữ Nhật Bản là gì? Tục ngữ Nhật có khác so với tục ngữ của các nước trên thế giới?
Một câu tục ngữ của Nhật Bản (諺, ことわざ, kotowaza) có thể có dạng:
-
Một câu nói ngắn gọn (言い習わし, iinarawashi),
-
Một cụm từ thành ngữ (慣用句, kan'yōku),
-
Một thành ngữ bốn ký tự (四字熟語, yojijukugo).
Mặc dù "tục ngữ" và "lời nói" thực tế đồng nghĩa với nhau, nhưng không thể nói giống nhau về "cụm từ thành ngữ" và "thành ngữ bốn ký tự". Không phải tất cả kan'yōku và yojijukugo đều là tục ngữ. Ví dụ, kan'yōku “狐の嫁入り” Kitsune no yomeiri (nghĩa đen: đám cưới của một con cáo. Ý nghĩa: một cơn mưa nắng) và yojijukugo “小春日和” koharu biyori (nghĩa đen: thời tiết mùa xuân. Ý nghĩa: đầu xuân ấm áp) không phải là tục ngữ. Để được coi là một câu tục ngữ, một từ hoặc cụm từ phải thể hiện một sự thật hoặc sự khôn ngoan chung; nó không thể là một danh từ đơn thuần.
Bài viết được tuyển chọn
Tổng hợp 10 câu tục ngữ Nhật Bản ý nghĩa nhất
1. 能ある鷹は爪を隠す
Cách đọc: のうあるたかはつめをかくす (Nōarutakahatsumewokakusu)
Nghĩa đen: Chim ưng cao quý không thể dấu móng vuốt của nó.
Ý nghĩa: Đừng cố che giấu sức mạnh thật sự của bạn.
2. 頭の上の蝿を追え
Cách đọc: あたまのうえのはえをおえ (Atama no ue no hae o oe)
Nghĩa đen: Hãy đuổi con ruồi ở trên đầu mình trước đi.
Ý nghĩa: Hãy lo cho bản thân mình trước khi đi lo cho người khác.
Ghi chú: Câu tục ngữ trong tiếng Việt tương tự “Ốc không mang nổi mình ốc lại còn đòi mang cọc cho rêu”.
3. 朱に交われば赤くなる
Cách đọc: しゅにまじわればあかくなる (Shu ni majiwareba akakunaru)
Nghĩa đen: Trộn với mực đỏ thì mọi thứ đều trở thành màu đỏ.
Ý nghĩa: Con người sẽ trở nên giống với những người ở xung quanh họ.
Ghi chú: Tương tự như câu “Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng”.
4. 生け簀の鯉
Cách đọc: いけすのこい (Ikesu no koi)
Nghĩa đen: Cá chép trong bể
Ý nghĩa: Bị mất hết tự do, hoặc đằng nào cũng nằm ở thể bị động.
Ghi chú: như câu “Cá trên thớt” trong tiếng Việt.
5. 後の祭り
Cách đọc: あとのまつり(Atonomatsuri)
Nghĩa đen: Đã quá muộn
Ý nghĩa: Dù bạn hối tiếc một điều gì đó thì cũng đã quá muộn màng, việc tiếc nuối chỉ làm lãng phí thời gian.
6. 魚心あれば水心
Cách đọc:うおごころあればみずごころ (Uogokoro areba mizugokoro)
Nghĩa đen: Trái tim nước nếu đó là trái tim cá
Ý nghĩa: Nếu bạn làm tôi bị thương, tôi sẽ đáp trả lại.
Ghi chú: Tương tự câu “Ăn miếng trả miếng”.
7. 油を売る
Cách đọc: あぶらをうる (Abura wo uru)
Nghĩa đen: Bán dầu
Ý nghĩa: Nói chuyện phiếm giết thời gian, trốn không làm việc.
Nguồn gốc tục ngữ: Những người đi bán dầu ở thời Edo thường kéo khách bằng cách dành thời gian dài nói những chuyện trên trời dưới biển.
Ghi chú: đồng nghĩa với câu “Cà kê dê ngỗng" .
8. 花より団子」
Cách đọc: はなよりだんご (Hana yori dango)
Nghĩa đen: Bánh dango hơn là hoa
Ý nghĩa: Bản chất bên trong quan trọng hơn vẻ bề ngoài.
Ghi chú: Câu này có nghĩa giống câu tục ngữ “Tốt gỗ hơn tốt nước sơn” và “Cái nết đánh chết cái đẹp”.
9. 順風満帆
Cách đọc: じゅんぷうまんぱん (Junpu Manpan)
Nghĩa đen: “Thuận gió thì căng buồm”
Ý nghĩa: Công việc suôn sẻ, thuận lợi
Ghi chú: Giống câu thành ngữ “Thuận buồm xuôi gió” trong tiếng Việt.
10. 馬の耳に念仏
Cách đọc: うまのみみにねんぶつ (Umanomimininenbutsu)
Nghĩa đen: Niệm Phật vào tai ngựa
Ý nghĩa: Đừng lãng phí thời gian để giảng những điều hay, lẽ phải cho một người không có khả năng hoặc không cố gắng hiểu.
Vì sao người Nhật lại thích sử dụng tục ngữ Nhật Bản
Tục ngữ đúc kết kinh nghiệm, lối sống của người xưa và những câu tục ngữ, thành ngữ này, với cách diễn đạt dễ hiểu, nhưng lại ẩn chứa hàm ý sâu sắc, cho đến ngày nay vẫn còn mang rất nhiều gia trị và ý nghĩa đúng đắn, có tác dụng răn đe, giáo dục thế hệ trẻ làm những điều đúng với lương tâm và đạo đức.
Bên cạnh đó, các câu tục ngữ hay thành ngữ đều là những nguồn tư liệu quý giá của văn học dân gian, thể hiện đặc trưng văn hóa, bản sắc của người Nhật trong sinh hoạt hằng ngày. Chính vì vậy nên chúng luôn được truyền thụ lại, trở thành những câu nói và lý lẽ được ưa chuộng.