Số đếm giờ trong tiếng Nhật mà bạn nên nắm vững

WeXpats
2022/03/17

 Đếm giờ trong tiếng Nhật là một kiến thức căn bản nhưng rất cần thiết vì chúng ta sử dụng chúng rất nhiều trong cuộc sống khi ở Nhật. Đừng bỏ lỡ những hướng dẫn chi tiết về đếm giờ trong tiếng Nhật ở bài viết này nhé.

 Đếm giờ trong tiếng Nhật là một kiến thức căn bản nhưng rất cần thiết vì chúng ta sử dụng chúng rất nhiều trong cuộc sống. Nắm vững số đếm giờ phút là một kỹ năng cần thiết ở Nhật Bản, nơi mà việc đúng giờ là rất quan trọng và phương tiện giao thông luôn chạy đúng giờ. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những hướng dẫn để có thể đếm thời gian trong tiếng Nhật. Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã xem lại cách đếm các số từ 1 đến 59 nhé.

Xem lại cách đếm số tiếng Nhật tại đây

Xem thêm:

Thời gian trong tiếng Nhật

Mục lục

  1. Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật
  2. Số đếm giờ trong tiếng Nhật
  3. Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Nhật
  4. Cách nói phút trong tiếng Nhật

Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật 

Đếm giờ 

 Ji (時) có nghĩa là "giờ". Han (半) có nghĩa là một nửa, tức là nửa giờ qua. Han thường được sử dụng trong những trường hợp muốn nói về “giờ rưỡi”.

 Để đọc số đếm giờ trong tiếng nhật giờ bạn chỉ cần đọc số trước, sau đó đọc “ji” sau. Giờ khá đơn giản, nhưng bạn cần để ý bốn, bảy và chín vì đây là các số có biến thể. 

Cách đọc giờ sẽ được hướng dẫn qua các ví dụ cụ thể hơn trong những đề mục bên dưới. Mục này để giới thiệu đến các bạn những từ đi kèm để chỉ thời gian.

Đếm phút 

 Fun / pun (分) có nghĩa là "phút". 

 Khi đọc phút, chúng ta thêm 分 [fun / pun] sau các số.

 分 được phát âm là fun / pun tùy thuộc vào sau số nào mà nó đứng sau. Nếu 2, 5, 7, 9 phút là [fun], 1, 3, 4, 6, 8, 10 phút là [pun]. Đây là những biến thể mà bạn sẽ cần học thuộc để có thể đếm phút đúng bằng tiếng Nhật. 

 0 分 có thể được đọc theo một trong hai cách, [rē fun] hoặc [zero fun].

 Để thể hiện thời gian chính xác bằng tiếng Nhật, trước tiên hãy nói giờ, sau đó là phút, sau đó thêm desu (で す). 

Số đếm giờ trong tiếng Nhật 

Nguyên tắc đếm 

 Để đếm giờ trong tiếng Nhật, bạn nên nắm được cách đếm số của 12 số đầu. Tuy nhiên với bộ đếm giờ, các bạn cần lưu ý một số biến thể ở 4, 7, 9 giờ. Các số đếm tại các khung giờ này sẽ được đọc khác với cách chúng ta đọc chúng thông thường.

 4 giờ sẽ là yo ji; 7 giờ sẽ đọc là nana / shichi chi và 9 giờ là ku ji. Để có cái nhìn cụ thể hơn, mời các bạn xem bảng đếm số giờ tiếng nhật ở mục tiếp theo.

 Để phân biệt khung 12 giờ buổi sáng hay buổi chiều, chúng ta dùng:

  • 午前 (gozen) tức là giờ buổi sáng (a.m)

  • 午後 (gogo) tức là giờ buổi chiều (p.m)

  • Ví dụ:

  • 12 trưa: Gogo jūni-ji / Shōgo

  • 12 đêm: Gozen rē-ji

Bảng số đếm giờ tiếng Nhật:

1 giờ

1 時

いちじ

 ichi ji

2 giờ

2 時

にじ

ni ji

3 giờ

 3 時

さんじ

san ji

4 giờ

4 時

よじ

 yo ji

5 giờ

5 時

ごじ

go ji

6 giờ

6 時

ろくじ

 roku ji

7 giờ

7 時

ななじ / しちじ

nana ji / shichi ji

8 giờ

8 時

はちじ

hachi ji

9 giờ

 9 時

くじ

ku ji

10 giờ

10 時

じゅうじ

juu ji

11 giờ

11 時

じゅういちじ

 juu ichi ji  

12 giờ

12 時

じゅうにじ

juu ni ji

Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Nhật 

Hỏi giờ tiếng Nhật: 

  • Để hỏi giờ trong tiếng Nhật, chúng ta dùng câu hỏi:

今、何時ですか? ima, nan-ji desu ka? (Bây giờ là mấy giờ)

  • Để trả lời giờ, chúng ta dùng mẫu câu:

今 (số) 時 で す。 ima (số) ji desu.

  • Ví dụ:

今 5 時です。Ima go ji desu.  (Bây giờ là 5 giờ)

Trả lời giờ tiếng Nhật: giờ kém, giờ rưỡi, giờ hơn 

 Để đếm thời gian trong tiếng nhật, thông dụng nhất là áp dụng công thức giờ + phút.

 Giờ hơn chính là cách nói giờ + phút. Phần hướng dẫn cách đọc phút sẽ được đề cập ở mục tiếp theo.

  • Ví dụ : 

7:53 Shichi-ji gojūsan-pun

 Bên cạnh việc nói cụ thể giờ và phút, bạn có thể biểu đạt thời gian bằng giờ rưỡi và giờ kém.

 Trong tiếng Nhật, “han” はん/半 là một nửa. Chúng ta dùng “han” trong trường hợp nói về giờ rưỡi. Ví dụ:

  • 4:30 a.m có 2 cách đọc là: “Gozen yo-ji sanjup-pun” hoặc “Gozen yo-ji han”

  • いま、にじ はん です (今、2時半です) : Bây giờ là 2 giờ rưỡi.

Cách nói phút trong tiếng Nhật 

Nguyên tắc nói 

 Trong đếm phút tiếng nhật, một số con số sửa đổi cách phát âm của từ 分 (fun). 

 Cụ thể hơn, bộ đếm 分 được sửa đổi từ ふ ん (fun) thành ぷん (pun) sau các số 1, 3, 4, 6, 8 và 10. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn cùng xem bảng hướng dẫn nói phút trong tiếng Nhật bên dưới.

 Số "4" là một ngoại lệ. Sử dụng "pun" sau số 4 là tiêu chuẩn, nhưng dùng "fun" cũng được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong cuộc trò chuyện, vì vậy bạn có thể sử dụng cả hai.

Bảng hướng dẫn nói phút trong tiếng Nhật

1 phút

 一分

いっぷん

ippun

2 phút

 二分

にふん

ni fun

3 phút

三分

さんぷん

san pun

4 phút:

四分

よんぷん

yon pun

5 phút

五分

ごふん

go fun

6 phút

六分

ろっぷん

 roppun

7 phút

七分

しちふん

shichi fun

8 phút

八分

はっぷん

happun

9 phút

九分

きゅうふん

 kyuu fun

10 phút

十分

じゅっぷん

 juppun

15 phút

十五分

じゅうごふん

juu go fun

20 phút

 二十分

 にじゅうふん

ni juu fun

30 phút

三十分

さんじゅっぷん

san juppun

 Bài viết vừa rồi đã gửi đến các bạn những hướng dẫn thật cụ thể để có thể đếm thời gian trong tiếng Nhật. Nắm được cách đếm thời gian là bạn đã biết được một phần trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật cũng như giúp nắm bắt thời gian dễ dàng, điều này vô cùng bổ ích khi đặt chân đến đất nước này. Chúc các bạn có thể ứng dụng thật nhuần nhuyễn trong giao tiếp sau bài viết hôm nay nhé!

Tác giả

WeXpats
Chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn nhiều bài viết đa dạng từ những thông tin hữu ích xoay quanh vấn đề cuộc sống, công việc, du học cho đến các chuyên mục giới thiệu về sức hấp dẫn sâu sắc của đất nước Nhật Bản.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ Vui cùng tiếng Nhật/ Số đếm giờ trong tiếng Nhật mà bạn nên nắm vững

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie