Đếm giờ trong tiếng Nhật là một kiến thức căn bản nhưng rất cần thiết vì chúng ta sử dụng chúng rất nhiều trong cuộc sống khi ở Nhật. Đừng bỏ lỡ những hướng dẫn chi tiết về đếm giờ trong tiếng Nhật ở bài viết này nhé.
Đếm giờ trong tiếng Nhật là một kiến thức căn bản nhưng rất cần thiết vì chúng ta sử dụng chúng rất nhiều trong cuộc sống. Nắm vững số đếm giờ phút là một kỹ năng cần thiết ở Nhật Bản, nơi mà việc đúng giờ là rất quan trọng và phương tiện giao thông luôn chạy đúng giờ. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những hướng dẫn để có thể đếm thời gian trong tiếng Nhật. Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã xem lại cách đếm các số từ 1 đến 59 nhé.
Xem lại cách đếm số tiếng Nhật tại đây.
Xem thêm:
Mục lục
- Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật
- Số đếm giờ trong tiếng Nhật
- Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Nhật
- Cách nói phút trong tiếng Nhật
Cách đếm thời gian trong tiếng Nhật
Đếm giờ
Ji (時) có nghĩa là "giờ". Han (半) có nghĩa là một nửa, tức là nửa giờ qua. Han thường được sử dụng trong những trường hợp muốn nói về “giờ rưỡi”.
Để đọc số đếm giờ trong tiếng nhật giờ bạn chỉ cần đọc số trước, sau đó đọc “ji” sau. Giờ khá đơn giản, nhưng bạn cần để ý bốn, bảy và chín vì đây là các số có biến thể.
Cách đọc giờ sẽ được hướng dẫn qua các ví dụ cụ thể hơn trong những đề mục bên dưới. Mục này để giới thiệu đến các bạn những từ đi kèm để chỉ thời gian.
Đếm phút
Fun / pun (分) có nghĩa là "phút".
Khi đọc phút, chúng ta thêm 分 [fun / pun] sau các số.
分 được phát âm là fun / pun tùy thuộc vào sau số nào mà nó đứng sau. Nếu 2, 5, 7, 9 phút là [fun], 1, 3, 4, 6, 8, 10 phút là [pun]. Đây là những biến thể mà bạn sẽ cần học thuộc để có thể đếm phút đúng bằng tiếng Nhật.
0 分 có thể được đọc theo một trong hai cách, [rē fun] hoặc [zero fun].
Để thể hiện thời gian chính xác bằng tiếng Nhật, trước tiên hãy nói giờ, sau đó là phút, sau đó thêm desu (で す).
Bài viết được tuyển chọn
Số đếm giờ trong tiếng Nhật
Nguyên tắc đếm
Để đếm giờ trong tiếng Nhật, bạn nên nắm được cách đếm số của 12 số đầu. Tuy nhiên với bộ đếm giờ, các bạn cần lưu ý một số biến thể ở 4, 7, 9 giờ. Các số đếm tại các khung giờ này sẽ được đọc khác với cách chúng ta đọc chúng thông thường.
4 giờ sẽ là yo ji; 7 giờ sẽ đọc là nana / shichi chi và 9 giờ là ku ji. Để có cái nhìn cụ thể hơn, mời các bạn xem bảng đếm số giờ tiếng nhật ở mục tiếp theo.
Để phân biệt khung 12 giờ buổi sáng hay buổi chiều, chúng ta dùng:
-
午前 (gozen) tức là giờ buổi sáng (a.m)
-
午後 (gogo) tức là giờ buổi chiều (p.m)
-
Ví dụ:
-
12 trưa: Gogo jūni-ji / Shōgo
-
12 đêm: Gozen rē-ji
Bảng số đếm giờ tiếng Nhật:
1 giờ |
1 時 |
いちじ |
ichi ji |
2 giờ |
2 時 |
にじ |
ni ji |
3 giờ |
3 時 |
さんじ |
san ji |
4 giờ |
4 時 |
よじ |
yo ji |
5 giờ |
5 時 |
ごじ |
go ji |
6 giờ |
6 時 |
ろくじ |
roku ji |
7 giờ |
7 時 |
ななじ / しちじ |
nana ji / shichi ji |
8 giờ |
8 時 |
はちじ |
hachi ji |
9 giờ |
9 時 |
くじ |
ku ji |
10 giờ |
10 時 |
じゅうじ |
juu ji |
11 giờ |
11 時 |
じゅういちじ |
juu ichi ji |
12 giờ |
12 時 |
じゅうにじ |
juu ni ji |
Cách hỏi và trả lời giờ trong tiếng Nhật
Hỏi giờ tiếng Nhật:
-
Để hỏi giờ trong tiếng Nhật, chúng ta dùng câu hỏi:
今、何時ですか? ima, nan-ji desu ka? (Bây giờ là mấy giờ)
-
Để trả lời giờ, chúng ta dùng mẫu câu:
今 (số) 時 で す。 ima (số) ji desu.
-
Ví dụ:
今 5 時です。Ima go ji desu. (Bây giờ là 5 giờ)
Trả lời giờ tiếng Nhật: giờ kém, giờ rưỡi, giờ hơn
Để đếm thời gian trong tiếng nhật, thông dụng nhất là áp dụng công thức giờ + phút.
Giờ hơn chính là cách nói giờ + phút. Phần hướng dẫn cách đọc phút sẽ được đề cập ở mục tiếp theo.
-
Ví dụ :
7:53 Shichi-ji gojūsan-pun
Bên cạnh việc nói cụ thể giờ và phút, bạn có thể biểu đạt thời gian bằng giờ rưỡi và giờ kém.
Trong tiếng Nhật, “han” はん/半 là một nửa. Chúng ta dùng “han” trong trường hợp nói về giờ rưỡi. Ví dụ:
-
4:30 a.m có 2 cách đọc là: “Gozen yo-ji sanjup-pun” hoặc “Gozen yo-ji han”
-
いま、にじ はん です (今、2時半です) : Bây giờ là 2 giờ rưỡi.
Cách nói phút trong tiếng Nhật
Nguyên tắc nói
Trong đếm phút tiếng nhật, một số con số sửa đổi cách phát âm của từ 分 (fun).
Cụ thể hơn, bộ đếm 分 được sửa đổi từ ふ ん (fun) thành ぷん (pun) sau các số 1, 3, 4, 6, 8 và 10. Để hiểu rõ hơn, mời các bạn cùng xem bảng hướng dẫn nói phút trong tiếng Nhật bên dưới.
Số "4" là một ngoại lệ. Sử dụng "pun" sau số 4 là tiêu chuẩn, nhưng dùng "fun" cũng được chấp nhận và sử dụng rộng rãi trong cuộc trò chuyện, vì vậy bạn có thể sử dụng cả hai.
Bảng hướng dẫn nói phút trong tiếng Nhật
1 phút |
一分 |
いっぷん |
ippun |
2 phút |
二分 |
にふん |
ni fun |
3 phút |
三分 |
さんぷん |
san pun |
4 phút: |
四分 |
よんぷん |
yon pun |
5 phút |
五分 |
ごふん |
go fun |
6 phút |
六分 |
ろっぷん |
roppun |
7 phút |
七分 |
しちふん |
shichi fun |
8 phút |
八分 |
はっぷん |
happun |
9 phút |
九分 |
きゅうふん |
kyuu fun |
10 phút |
十分 |
じゅっぷん |
juppun |
15 phút |
十五分 |
じゅうごふん |
juu go fun |
20 phút |
二十分 |
にじゅうふん |
ni juu fun |
30 phút |
三十分 |
さんじゅっぷん |
san juppun |
Bài viết vừa rồi đã gửi đến các bạn những hướng dẫn thật cụ thể để có thể đếm thời gian trong tiếng Nhật. Nắm được cách đếm thời gian là bạn đã biết được một phần trong hệ thống chữ viết tiếng Nhật cũng như giúp nắm bắt thời gian dễ dàng, điều này vô cùng bổ ích khi đặt chân đến đất nước này. Chúc các bạn có thể ứng dụng thật nhuần nhuyễn trong giao tiếp sau bài viết hôm nay nhé!