Bạn có biết sự khác biệt giữa tính từ đuôi “i” và tính từ đuôi “na” trong tiếng Nhật không? Đừng lo, WeXpats đã biên soạn danh sách tính từ tiếng Nhật N5 gồm 90 từ quan trọng mà bạn cần “bỏ túi” để vượt qua kỳ thi JLPT N5 và để sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày!
MỤC LỤC:
- Tính từ tiếng Nhật 「い - i」 và 「な - na」 là gì?
- Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」
- Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」
Tính từ tiếng Nhật 「い - i」 và 「な - na」 là gì?
Tính từ tiếng Nhật vô cùng quan trọng vì chúng chiếm phần lớn từ vựng sử dụng trong hội thoại thường ngày dùng để bày tỏ cảm xúc. Nếu để ý bạn sẽ nghe thấy những cách diễn tả cảm xúc như “Sugoi!” “Kawaii!” “Oishii!” v.v thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông Nhật Bản như anime, phim truyền hình hay chương trình tạp kỹ, v.v. Đây là những tính từ tiếng Nhật ở cấp bậc N5.
Tính từ tiếng Nhật được chia thành 2 loại:
-
「い形容詞 - (i-keiyoushi)」 - tính từ kết thúc bằng い (i). Tính từ đuôi i thường mô tả cảm xúc hoặc cảm giác.
-
「な形容詞 - (na-keiyoushi)」 hoặc 「形容動詞 - (keiyoudoushi)」 - các từ khi bổ nghĩa cho danh từ sẽ thêm「な - na」vào sau. Tính từ đuôi na thường mô tả trạng thái hoặc điều kiện.
Mặc dù nhiều người đã quen thuộc với các tính từ tiếng Nhật phổ biến nhưng có thể bạn sẽ lúng túng trong một số trường hợp vì số lượng các tính từ tiếng Nhật có quá nhiều. Vì vậy, WeXpats đã biên soạn một cách kỹ lưỡng danh sách 92 tính từ tiếng Nhật N5 cơ bản mà bạn nhất định phải biết. Hãy tham khảo bên dưới nhé!
Bài viết được tuyển chọn
Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」
Tính từ tiếng Nhật đuôi I được viết là 「い形容詞 - (i-keiyoushi)」. Đây là những tính từ tiếng Nhật kết thúc bằng đuôi「い - i」 mà bạn có thể nối trực tiếp với danh từ.
Ví dụ,「小さい猫 - (chiisai neko)」: con mèo nhỏ.
Bạn cũng có thể sử dụng các tính từ tiếng Nhật đuôi I trong cuộc trò chuyện hàng ngày để bày tỏ phản ứng, cảm xúc của bản thân với điều gì đó.
Ví dụ,「かわいい - (kawaii)」!: thật dễ thương!
Ngoài ra, bạn sẽ phải thay đổi thì của tính từ tiếng Nhật tùy vào từng ngữ cảnh. Khi thay đổi tính từ để diễn đạt thì quá khứ, phủ định… bạn phải thay đổi tính từ tiếng Nhật đuôi I sang dạng khác.
Bảng chia tính từ sau:
Như vậy, từ gốc「小さい猫 - (chiisai neko)」trở thành:
-
Thể quá khứ: 「小さかった猫 - (chiisakatta neko)」: con mèo nhỏ
-
Thể phủ định: 「小さくない猫 - (chiisakunai neko)」: con mèo không nhỏ
-
Thể phủ định quá khứ: 「小さくなかった猫 - (chiisakunakatta neko)」: con mèo không hề nhỏ
Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」
Dưới đây là danh sách tổng hợp 63 tính từ tiếng Nhật đuôi I cấp độ N5 thường xuất hiện trong bài thi JLPT.
Lưu ý: Các ký tự Kanji bạn cần biết cùng với hiragana ở cấp độ N5 được viết bằng chữ IN ĐẬM.
おおきい ookii |
大きい |
lớn |
ちいさい chiisai |
小さい |
nhỏ |
かわいい kawaii |
可愛い |
dễ thương |
かっこいい kakkoii |
|
cool, ngầu |
あたらしい atarashii |
新しい |
mới |
ふるい furui |
古い |
cũ (không sử dụng cho người) |
あかるい akarui |
明るい |
tươi sáng, cởi mở (tính cách) |
くらい kurai |
暗い |
tối, trầm (tính cách) |
はやい hayai |
早い |
Sớm, nhanh chóng ( thời gian) |
はやい hayai |
速い |
nhanh (tốc độ) |
おそい osoi |
遅い |
chậm, trễ |
あつい atsui |
暑い |
nóng (thời tiết) |
あつい atsui |
熱い |
nóng (nhiệt độ) |
さむい samui |
寒い |
lạnh |
あたたかい atatakai |
暖かい |
ấm (thời tiết, áo quần, màu sắc) |
あたたかい atatakai |
温かい |
ấm (nhiệt độ, lời nói/cảm giác) |
つめたい tsumetai |
冷たい |
lạnh (chạm vào 1 vật gì đó/ thái độ) |
すずしい suzushii |
涼しい |
mát mẻ (thời tiết) |
ぬるい nurui |
|
Nguội, âm ấm |
たかい takai |
高い |
cao (vật, người, giá cả) |
ひくい hikui |
低い |
thấp (vật, người, giá cả) |
せがたかい se ga takai |
背が高い |
dáng người cao |
せがひくい se ga hikui |
背が低い |
dáng người thấp |
やすい yasui |
安い |
rẻ |
ふとい futoi |
太い |
mập, dày |
ほそい hosoi |
細い |
gầy, mỏng |
ひろい hiroi |
広い |
rộng |
せまい semai |
狭い |
chật hẹp |
おおい ooi |
多い |
nhiều |
すくない sukunai |
少ない |
ít, một vài |
おもい omoi |
重い |
nặng |
かるい karui |
軽い |
nhẹ |
おもしろい omoshiroi |
面白い |
thú vị |
たのしい tanoshii |
楽しい |
vui |
つまらない tsumaranai |
|
chán |
つよい tsuyoi |
強い |
mạnh |
よわい yowai |
弱い |
yếu |
むずかしい muzukashii |
難しい |
khó |
やさしい yasashii |
易しい |
dễ |
ながい nagai |
長い |
dài |
みじかい mijikai |
短い |
ngắn |
おいしい oishii |
美味しい |
ngon |
まずい mazui |
不味い |
không ngon, dại dột, kinh khủng |
きたない kitanai |
汚い |
bẩn, lộn xộn |
あぶない abunai |
危ない |
nguy hiểm |
いたい itai |
痛い |
đau |
あまい amai |
甘い |
ngọt |
からい karai |
辛い |
cay |
まるい marui |
丸い |
tròn, dạng hình tròn |
ほしい hoshii |
欲しい |
muốn |
うるさい urusai |
煩い |
ồn ào |
わかい wakai |
若い |
trẻ |
いそがしい isogashii |
忙しい |
bận |
あつい atsui |
厚い |
dày |
うすい usui |
薄い |
mỏng, vị nhạt |
あかい akai |
赤い |
màu đỏ |
あおい aoi |
青い |
màu xanh da trời |
きいろい kiiiroi |
黄色い |
màu vàng |
くろい kuroi |
黒い |
màu đen |
しろい shiroi |
白い |
màu trắng |
すごい sugoi |
凄い |
tuyệt vời, kinh khủng |
いい/よい ii / yoi |
良い |
tốt |
わるい warui |
悪い |
xấu |
Lưu ý: tính từ tiếng Nhật「いい/よい」ở cuối danh sách là trường hợp đặc biệt. Đối với thì hiện tại khẳng định, tính từ tiếng Nhật này được đọc là「いい - (ii)」, nhưng ở các dạng khác, nó sử dụng「よい - (yoi)」.
Tóm tắt:
-
Thì hiện tại khẳng định:「いい - (ii)」
-
Thì khẳng định quá khứ:「よかった - (yokatta)」
-
Thì hiện tại phủ định:「よくない - (yokunai)」
-
Thì quá khứ phủ định:「よくなかった - (yokunakatta)」
Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」
Tính từ tiếng Nhật đuôi na trong tiếng Nhật được viết là「な‐形容詞 - (na-keiyoushi)」hoặc「 形容動詞 - (keiyoudoushi)」. Không giống với tính từ tiếng Nhật đuôi I, tính từ tiếng Nhật đuôi na khi ghép với danh từ cần phải thêm「な - (na)」ở giữa tính từ và danh từ. Tuy nhiên, khi chỉ sử dụng tính từ tiếng Nhật đuôi na như khi sử dụng nó như một phản ứng của bạn trước sự vật hay sự việc gì đó thì không cần thêm「な - Na」.
Ví dụ:
- 「きれいな花 - kirei na hana」: bông hoa đẹp
- 「きれい!- Kirei!」: đẹp làm sao!
Lưu ý, cách chia các thể của tính từ tiếng Nhật đuôi na không giống với tính từ đuôi i. Thay vì chia động từ của chính nó, bạn phải thêm「だ - da」hoặc「です - desu」rồi mới bắt đầu chia động từ. Trong đó,「だ - da」là thể thông thường của「です - desu」.
Bảng chia tính từ:
Lưu ý: Bảng ví dụ phía trên chỉ chia đơn giản ở thể thông thường và lịch sự. Vì vậy, bạn có thể sử dụng các thể khác như「上手ではない - Jouzu de wa nai」thay vì「上手じゃない - Jouzu ja nai」, cách dùng câu này sẽ trở nên lịch sự hơn. Tuy nhiên, nó không thường được dùng trong văn nói.
Ngoài ra,「じょうず - jouzu」chỉ dùng khi nói về người khác, không dùng để chỉ bản thân trong tiếng Nhật. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng những từ khác như「上手い - umai」 hoặc 「得意 - tokui」khi nói về điều gì đó mà bản thân bạn giỏi.
※「得意 - tokui」 là từ vựng ở cấp độ N3, và từ đối nghĩa là 「苦手 - nigate」.
Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」
Dưới đây là danh sách tổng hợp 29 tính từ tiếng Nhật đuôi na cấp độ N5 thường xuất hiện trong JLPT và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Lưu ý: Chữ Kanji trong danh sách dưới đây không bắt buộc phải nhớ ở cấp độ N5. Tuy nhiên, chúng được đưa vào danh sách để bạn có thể làm quen mặt chữ trước trong lúc học.
じょうず jouzu |
上手 |
giỏi, rành về một vấn đề gì đó |
へた heta |
下手 |
không giỏi |
すき suki |
好き |
thích |
きらい kirai |
嫌い |
không thích |
だいすき daisuki |
大好き |
rất thích |
だいきらい daikirai |
大嫌い |
rất ghét |
きれい kirei |
綺麗 |
đẹp, sạch |
ハンサム hansamu |
|
đẹp trai |
しずか shizuka |
静か |
yên lặng, yên tĩnh |
にぎやか nigiyaka |
賑やか |
ồn ào, bận, nhộn nhịp |
げんき genki |
元気 |
khỏe mạnh, khỏe khoắn |
たいせつ taisetsu |
大切 |
quan trọng, trân trọng |
だいじ daiji |
大事 |
quan trọng |
いや iya |
嫌 |
Khó chịu, ghét, không vừa ý |
だいじょうぶ daijoubu |
大丈夫 |
OK, không có vấn đề |
いろいろ iroiro |
色々 |
nhiều, phong phú |
けっこう kekkou |
結構 |
Tạm được, tương đối, kha khá, đủ |
たいへん taihen |
大変 |
vô cùng, kinh khủng, cực khổ, khó |
たくさん takusan |
沢山 |
nhiều |
ほんとう hontou |
本当 |
thật sự |
まっすぐ massugu |
真っ直ぐ |
trực tiếp, thẳng (về phía trước), thẳng thắn, trung thực |
じょうぶ joubu |
丈夫 |
mạnh, khỏe mạnh, bền chặt |
りっぱ rippa |
立派 |
ấn tượng, lộng lẫy, đáng khen |
べんり benri |
便利 |
tiện lợi |
ゆうめい yuumei |
有名 |
nổi tiếng |
ひま hima |
暇 |
rãnh rỗi |
しつれい shitsurei |
失礼 |
vô lễ |
だめ dame |
駄目 |
sự không tốt, sự không thể |
ぜったい zettai |
絶対 |
tuyệt đối, chắc chắn |