Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!

Phương Thảo
2023/04/17

Bạn có biết sự khác biệt giữa tính từ đuôi “i” và tính từ đuôi “na” trong tiếng Nhật không? Đừng lo, WeXpats đã biên soạn danh sách tính từ tiếng Nhật N5 gồm 90 từ quan trọng mà bạn cần “bỏ túi” để vượt qua kỳ thi JLPT N5 và để sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày! 

MỤC LỤC:

  1. Tính từ tiếng Nhật 「い - i」 và 「な - na」 là gì?
  2. Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」
  3. Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」

Tính từ tiếng Nhật 「い - i」 và 「な - na」 là gì?

Tính từ tiếng Nhật vô cùng quan trọng vì chúng chiếm phần lớn từ vựng sử dụng trong hội thoại thường ngày dùng để bày tỏ cảm xúc. Nếu để ý bạn sẽ nghe thấy những cách diễn tả cảm xúc như “Sugoi!” “Kawaii!” “Oishii!” v.v thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông Nhật Bản như anime, phim truyền hình hay chương trình tạp kỹ, v.v. Đây là những tính từ tiếng Nhật ở cấp bậc N5. 

Tính từ tiếng Nhật được chia thành 2 loại:

  • い形容詞 - (i-keiyoushi)」 - tính từ kết thúc bằng い (i). Tính từ đuôi i thường mô tả cảm xúc hoặc cảm giác.

  • な形容詞 - (na-keiyoushi)」 hoặc 「形容動詞 - (keiyoudoushi)」 - các từ khi bổ nghĩa cho danh từ sẽ thêm「な - na」vào sau. Tính từ đuôi na thường mô tả trạng thái hoặc điều kiện.

Mặc dù nhiều người đã quen thuộc với các tính từ tiếng Nhật phổ biến nhưng có thể bạn sẽ lúng túng trong một số trường hợp vì số lượng các tính từ tiếng Nhật có quá nhiều. Vì vậy, WeXpats đã biên soạn một cách kỹ lưỡng danh sách 92 tính từ tiếng Nhật N5 cơ bản mà bạn nhất định phải biết. Hãy tham khảo bên dưới nhé!

Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」

Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」

Tính từ tiếng Nhật đuôi I được viết là 「い形容詞 - (i-keiyoushi)」. Đây là những tính từ tiếng Nhật kết thúc bằng đuôi「い - i」 mà bạn có thể nối trực tiếp với danh từ. 

Ví dụ,「小さい猫 - (chiisai neko)」: con mèo nhỏ.

Bạn cũng có thể sử dụng các tính từ tiếng Nhật đuôi I trong cuộc trò chuyện hàng ngày để bày tỏ phản ứng, cảm xúc của bản thân với điều gì đó. 

Ví dụ,「かわいい - (kawaii)」!: thật dễ thương! 

Ngoài ra, bạn sẽ phải thay đổi thì của tính từ tiếng Nhật tùy vào từng ngữ cảnh. Khi thay đổi tính từ để diễn đạt thì quá khứ, phủ định… bạn phải thay đổi tính từ tiếng Nhật đuôi I sang dạng khác. 

Bảng chia tính từ sau: 

Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」

Như vậy, từ gốc「小さい猫 - (chiisai neko)」trở thành:

  • Thể quá khứ: 「小さかった猫 - (chiisakatta neko)」: con mèo nhỏ 

  • Thể phủ định: 「小さくない猫 - (chiisakunai neko)」: con mèo không nhỏ

  • Thể phủ định quá khứ: 「小さくなかった猫 - (chiisakunakatta neko)」: con mèo không hề nhỏ

Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」

Dưới đây là danh sách tổng hợp 63 tính từ tiếng Nhật đuôi I cấp độ N5 thường xuất hiện trong bài thi JLPT.

Lưu ý: Các ký tự Kanji bạn cần biết cùng với hiragana ở cấp độ N5 được viết bằng chữ IN ĐẬM.

おおきい

ookii

大きい

lớn 

ちいさい

chiisai

小さい

nhỏ 

かわいい

kawaii

可愛い

dễ thương

かっこいい

kakkoii

 

cool, ngầu 

あたらしい

atarashii

新しい

mới

ふるい

furui

古い

cũ (không sử dụng cho người)

あかるい

akarui

明るい

tươi sáng,

cởi mở (tính cách) 

くらい

kurai

暗い

tối,

trầm (tính cách)

はやい

hayai

早い

Sớm, nhanh chóng ( thời gian)

はやい

hayai

速い

 

nhanh (tốc độ)

おそい

osoi

遅い

chậm, trễ

あつい

atsui

暑い

nóng (thời tiết)

あつい

atsui

熱い

nóng (nhiệt độ)

さむい

samui

寒い

lạnh 

あたたかい

atatakai

暖かい

ấm (thời tiết, áo quần, màu sắc)

あたたかい

atatakai

温かい

ấm (nhiệt độ, lời nói/cảm giác)

つめたい

tsumetai

冷たい

lạnh (chạm vào 1 vật gì đó/ thái độ)

すずしい

suzushii

涼しい

mát mẻ (thời tiết)

ぬるい

nurui

 

Nguội, âm ấm

たかい

takai

高い

cao (vật, người, giá cả)

ひくい

hikui

低い

thấp (vật, người, giá cả)

せがたかい

se ga takai

背が高い

dáng người cao 

せがひくい

se ga hikui

背が低い

dáng người thấp 

やすい

yasui

安い

rẻ

ふとい

futoi

太い

mập, dày

ほそい

hosoi

細い

gầy, mỏng 

ひろい

hiroi

広い

rộng 

せまい

semai

狭い

chật hẹp 

おおい

ooi

多い

nhiều 

すくない

sukunai

少ない

ít, một vài 

おもい

omoi

重い

nặng 

かるい

karui

軽い

nhẹ

おもしろい

omoshiroi

面白い

thú vị 

たのしい

tanoshii

楽しい

vui 

つまらない

tsumaranai

 

chán 

つよい

tsuyoi

強い

mạnh 

よわい

yowai

弱い

yếu 

むずかしい

muzukashii

難しい

khó 

やさしい

yasashii

易しい

dễ 

ながい

nagai

長い

dài 

みじかい

mijikai

短い

ngắn 

おいしい

oishii

美味しい

ngon 

まずい

mazui

不味い

không ngon, dại dột, kinh khủng 

きたない

kitanai

汚い

bẩn, lộn xộn 

あぶない

abunai

危ない

nguy hiểm 

いたい

itai

痛い

đau 

あまい

amai

甘い

ngọt 

からい

karai

辛い

cay 

まるい

marui

丸い

tròn, dạng hình tròn 

ほしい

hoshii

欲しい

muốn 

うるさい

urusai

煩い

ồn ào 

わかい

wakai

若い

trẻ

いそがしい

isogashii

忙しい

bận 

あつい

atsui

厚い

dày 

うすい

usui

薄い

mỏng, vị nhạt 

あかい

akai

赤い

màu đỏ 

あおい

aoi

青い

màu xanh da trời 

きいろい

kiiiroi

黄色い

màu vàng 

くろい

kuroi

黒い

màu đen 

しろい

shiroi

白い

màu trắng 

すごい

sugoi

凄い

tuyệt vời, kinh khủng 

いい/よい

ii / yoi

良い

tốt 

わるい

warui

悪い

xấu 

Lưu ý: tính từ tiếng Nhật「いい/よい」ở cuối danh sách là trường hợp đặc biệt. Đối với thì hiện tại khẳng định, tính từ tiếng Nhật này được đọc là「いい - (ii)」, nhưng ở các dạng khác, nó sử dụng「よい - (yoi)」. 

Tóm tắt:

  • Thì hiện tại khẳng định:「いい - (ii)」

  • Thì khẳng định quá khứ:「よかった - (yokatta)」

  • Thì hiện tại phủ định:「よくない - (yokunai)」

  • Thì quá khứ phủ định:「よくなかった - (yokunakatta)」

Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」

Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」

Tính từ tiếng Nhật đuôi na trong tiếng Nhật được viết là「な‐形容詞 - (na-keiyoushi)」hoặc「 形容動詞 - (keiyoudoushi)」. Không giống với tính từ tiếng Nhật đuôi I, tính từ tiếng Nhật đuôi na khi ghép với danh từ cần phải thêm「な - (na)」ở giữa tính từ và danh từ. Tuy nhiên, khi chỉ sử dụng tính từ tiếng Nhật đuôi na như khi sử dụng nó như một phản ứng của bạn trước sự vật hay sự việc gì đó thì không cần thêm「な - Na」.

Ví dụ:

  • きれいな花 - kirei na hana」: bông hoa đẹp 
  • きれい!- Kirei!」: đẹp làm sao!

Lưu ý, cách chia các thể của tính từ tiếng Nhật đuôi na không giống với tính từ đuôi i. Thay vì chia động từ của chính nó, bạn phải thêm「 - da」hoặc「です - desu」rồi mới bắt đầu chia động từ. Trong đó,「- da」là thể thông thường của「です - desu」.

Bảng chia tính từ: 

Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」

Lưu ý: Bảng ví dụ phía trên chỉ chia đơn giản ở thể thông thường và lịch sự. Vì vậy, bạn có thể sử dụng các thể khác như「上手ではない - Jouzu de wa nai」thay vì「上手じゃない - Jouzu ja nai」, cách dùng câu này sẽ trở nên lịch sự hơn. Tuy nhiên, nó không thường được dùng trong văn nói. 

Ngoài ra,「じょうず - jouzu」chỉ dùng khi nói về người khác, không dùng để chỉ bản thân trong tiếng Nhật. Thay vào đó, bạn có thể sử dụng những từ khác như「上手い - umai」 hoặc 「得意 - tokui」khi nói về điều gì đó mà bản thân bạn giỏi. 

※「得意 - tokui」 là từ vựng ở cấp độ N3, và từ đối nghĩa là 「苦手 - nigate」.

Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」

Dưới đây là danh sách tổng hợp 29 tính từ tiếng Nhật đuôi na cấp độ N5 thường xuất hiện trong JLPT và được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. 

Lưu ý: Chữ Kanji trong danh sách dưới đây không bắt buộc phải nhớ ở cấp độ N5. Tuy nhiên, chúng được đưa vào danh sách để bạn có thể làm quen mặt chữ trước trong lúc học.

じょうず

jouzu

上手

giỏi, rành về một vấn đề gì đó 

へた

heta

下手

không giỏi 

すき

suki

好き

thích 

きらい

kirai

嫌い

không thích 

だいすき

daisuki

大好き

rất thích 

だいきらい

daikirai

大嫌い

rất ghét 

きれい

kirei

綺麗

đẹp, sạch 

ハンサム

hansamu

 

đẹp trai 

しずか

shizuka

静か

yên lặng, yên tĩnh 

にぎやか

nigiyaka

賑やか

ồn ào, bận, nhộn nhịp

げんき

genki

元気

khỏe mạnh, khỏe khoắn

たいせつ

taisetsu

大切

quan trọng, trân trọng 

だいじ

daiji

大事

quan trọng 

いや

iya

Khó chịu, ghét, không vừa ý

だいじょうぶ

daijoubu

大丈夫

OK, không có vấn đề 

いろいろ

iroiro

色々

nhiều, phong phú 

けっこう

kekkou

結構

Tạm được, tương đối, kha khá, đủ

たいへん

taihen

大変

vô cùng, kinh khủng, cực khổ, khó 

たくさん

takusan

沢山

nhiều

ほんとう

hontou

本当

thật sự

まっすぐ

massugu

真っ直ぐ

trực tiếp, thẳng (về phía trước), thẳng thắn, trung thực

じょうぶ

joubu

丈夫

mạnh, khỏe mạnh, bền chặt

りっぱ

rippa

立派

ấn tượng, lộng lẫy, đáng khen

べんり

benri

便利

tiện lợi 

ゆうめい

yuumei

有名

nổi tiếng 

ひま

hima

rãnh rỗi 

しつれい

shitsurei

失礼

vô lễ 

だめ

dame

駄目

sự không tốt, sự không thể

ぜったい

zettai

絶対

tuyệt đối, chắc chắn

Tác giả

Phương Thảo
Sinh ra ở Quảng Nam, sống ở Tokyo hơn 5 năm và đạt JLPT N1 từ 3 năm trước. Thích xem phim, nấu ăn và đi dạo chụp choẹt cảnh đẹp thiên nhiên ở Nhật.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie