Chào mừng đến với phần 3 của bộ sưu tập bài viết về danh từ trong tiếng Nhật N5. Trong phần này, WeXpats sẽ giới thiệu các danh từ trong tiếng Nhật hữu ích cho việc du lịch, hướng đi đến các địa điểm và một số danh từ trong tiếng Nhật thông dụng khác. Tổng cộng có 115 từ mà bạn cần phải biết cho trình độ N5 ở bài viết sau đây.
MỤC LỤC:
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Địa điểm
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Phương hướng
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Phương tiện
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Một số danh từ trong tiếng Nhật khác
- Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 81 danh từ cho danh mục địa điểm, phương hướng và phương tiện. Vậy chúng có liên quan với nhau như thế nào?
-
Địa điểm : Điểm đến hoặc Cột mốc
-
Phương hướng: Để hiểu hoặc đưa ra chỉ dẫn đến một địa điểm, mô tả vị trí
-
Phương tiện : Di chuyển đến một địa điểm
Không chỉ để vượt qua kỳ thi JLPT N5, đây là những danh từ trong tiếng Nhật mang tính thông dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như hữu ích cho chuyến du lịch của bạn đấy!
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Địa điểm
Địa điểm chung
Địa điểm chung, hoặc các loại địa điểm khác có thể được sử dụng như một hậu tố, ví dụ:
~駅 : 渋谷駅 (shibuya eki) - Ga Shibuya
~橋 : 祖谷かずら橋 (iya kazura-bashi)
~町 : 麹町 (koujimachi)
~店 : 〇〇書店 (〇〇 shouten) - 〇〇 tiệm sách
Trong một số trường hợp, cách đọc có thể thay đổi.
Có thể bạn quan tâm:
Động từ tiếng Nhật N5| Đột phá kỳ thi JLPT
せかい |
世界 |
thế giới |
えき |
駅 |
nhà ga |
ところ |
所 |
địa điểm |
はし |
橋 |
cầu |
まち |
町 |
thị trấn |
みせ |
店 |
cửa hàng |
みち |
道 |
con đường |
むら |
村 |
khu làng |
Tên địa điểm
Dưới đây là tên cụ thể của các địa điểm mà bạn nên biết ở cấp độ N5.
Lưu ý rằng chữ Kanji in ĐẬM cần được ghi nhớ!
じむしょ |
事務所 |
văn phòng |
かいぎしつ |
会議室 |
phòng họp |
うけつけ |
受付 |
quầy lễ tân |
りょう |
寮 |
kí túc xá |
くうこう |
空港 |
sân bay |
しやくしょ |
市役所 |
tòa hành chính thị xã |
くやくしょ |
区役所 |
tòa hành chính quận |
がっこう |
学校 |
trường học |
きょうしつ |
教室 |
lớp học |
こうこう |
高校 |
trường cấp 3 |
だいがく |
大学 |
đại học |
かいしゃ |
会社 |
công ty |
ぎんこう |
銀行 |
ngân hàng |
こうばん |
交番 |
đồn cảnh sát |
びょういん |
病院 |
bệnh viện |
ゆうびんきょく |
郵便局 |
bưu điện |
おてあらい |
お手洗い |
nhà vệ sinh |
えいがかん |
映画館 |
rạp chiếu phim |
びじゅつかん |
美術館 |
bảo tàng mỹ thuật |
たいしかん |
大使館 |
đại sứ quán |
としょかん |
図書館 |
thư viện |
はくぶつかん |
博物館 |
viện bảo tàng |
くすりや |
薬屋 |
tiệm thuốc |
ケーキや |
ケーキ屋 |
tiệm bánh |
はなや |
花屋 |
tiệm hoa |
ほんや |
本屋 |
tiệm sách |
ラーメンや |
ラーメン屋 |
tiệm mỳ |
カフェ |
- |
cà phê |
きっさてん |
喫茶店 |
tiệm cà phê |
こうえん |
公園 |
công viên |
こうさてん |
交差点 |
ngã tư, bùng binh |
コンビニ |
- |
cửa hàng tiện lợi |
しょくどう |
食堂 |
nhà ăn |
スーパー |
- |
siêu thị |
デパート |
- |
trung tâm mua sắm |
プール |
- |
nhà bơi |
ホテル |
- |
khách sạn |
やおや |
八百屋 |
hàng rau |
レストラン |
- |
nhà hàng |
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Phương hướng
4 hướng chính
Bạn sẽ cần nhớ chữ kanji cho 4 hướng chính.
Nơi thường gặp nhất các hướng đi là ở các nhà ga tàu như: "北口 (kitaguchi) - lối ra phía bắc", "南口 (minamiguchi) - lối ra phía nam",...
きた |
北 |
bắc |
みなみ |
南 |
nam |
ひがし |
東 |
đông |
にし |
西 |
tây |
Các hướng/chỉ dẫn khác
Biết cách hỏi đường là một việc nhưng quan trọng hơn là bạn cần phải hiểu được hướng dẫn các hướng đi. Những từ vựng N5 sau đây sẽ giúp bạn việc đó, bao gồm các địa danh quan trọng và các đối tượng mà bạn nên biết.
いりぐち |
入口 |
cửa vào |
でぐち |
出口 |
cửa ra |
ろうか |
廊下 |
hành lang |
もん |
門 |
cổng |
エスカレーター |
- |
thang cuốn tự động |
エレベーター |
- |
thang máy |
ちか |
地下 |
tầng hầm |
Vị trí đối tượng
Không chỉ dùng để chỉ đường, chúng cũng được sử dụng để mô tả vị trí điểm đặt của một đối tượng. Ví dụ, "つくえの上にねこがねています (tsukue no ue ni neko ga neteimasu) - một con mèo đang ngủ trên bàn".
Lưu ý: Ở cấp độ N5, những chữ kanji được in đậm cần phải nhớ!
なか |
中 |
trong, giữa |
そと |
外 |
ngoài |
した |
下 |
dưới |
うえ |
上 |
trên |
みぎ |
右 |
phải |
ひだり |
左 |
trái |
かど |
角 |
góc, cạnh |
そば |
側 |
phía, bên |
となり |
隣 |
bên cạnh |
へん |
辺 |
vùng, khu vực |
まえ |
前 |
phía trước |
うしろ |
後ろ |
phía sau |
むこう |
向こう |
phía đối diện |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Phương tiện
Lưu ý: Những chữ kanji được in đậm cần phải nhớ!
くるま |
車 |
xe cộ (xe ô tô) |
じてんしゃ |
自転車 |
xe đạp |
じどうしゃ |
自動車 |
xe động cơ (xe ô tô, xe máy...) |
タクシー |
- |
taxi |
ちかてつ |
地下鉄 |
tàu điện ngầm |
でんしゃ |
電車 |
tàu điện |
バイク |
- |
xe gắn máy |
バス |
- |
bus |
ひこうき |
飛行機 |
máy bay |
ふね |
船 |
thuyền |
しんかんせん |
新幹線 |
tàu Shinkansen |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Một số danh từ trong tiếng Nhật khác
Những danh từ trong tiếng Nhật này không thuộc vào bất kỳ danh mục nào ở phần trên, có tổng cộng 34 từ mở rộng dưới đây. Các từ này giúp bạn có thể mô tả các đối tượng trong những tình huống cụ thể.
ほか |
他 |
khác (địa điểm, vật, người) |
おなじ |
同じ |
giống |
さき |
先 |
trước |
つぎ |
次 |
tiếp theo |
Chúng là danh từ trong tiếng Nhật đề cập đến nhiều thứ mà bạn cần biết ở cấp độ JLPT N5. Như thường lệ, Kanji trong ĐẬM cần phải được ghi nhớ!
おかね |
お金 |
tiền |
かいもの |
買い物 |
mua sắm |
かぜ |
風邪 |
cảm |
かた |
方 |
hướng, cách |
カメラ |
- |
máy ảnh |
きっぷ |
切符 |
vé |
コンピューター |
- |
máy tính |
せいかつ |
生活 |
sinh hoạt |
ぜんぶ |
全部 |
tất cả |
そうじ |
掃除 |
dọn dẹp |
たばこ |
- |
thuốc lá |
チケット |
- |
vé |
ちず |
地図 |
bản đồ |
テープレコーダー |
- |
máy thu âm |
にもつ |
荷物 |
hành lý |
ニュース |
- |
bản tin, tin tức |
はいざら |
灰皿 |
gạt tàn thuốc |
はこ |
箱 |
thùng, hộp |
パスポート |
- |
hộ chiếu |
パソコン |
- |
máy tính xách tay |
はなし |
話 |
nói chuyện |
パンチ |
- |
khuôn dập |
びょうき |
病気 |
bệnh, ốm |
ファックス |
- |
fax |
プレゼント |
- |
quà |
ポスト |
- |
hòm thư |
マッチ |
- |
quẹt diêm |
もの |
物 |
đồ vật, vật |
レコード |
- |
thu âm |
でんち |
電池 |
pin |
Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Thông qua những ví dụ dưới đây, bạn có thể biết cách sử dụng những danh từ trong tiếng Nhật một cách hiệu quả. Các từ chúng ta đã học được chỉ định bằng chữ in đậm, hãy thử nói lại các từ đó theo cách của bạn nhé!
1. わたしの学校はえきの前にあります。
(watashi no gakkou wa eki no mae ni arimasu)
- Trường tôi nằm ở trước ga.
2. すみません、おてあらいはどこですか?
(sumimasen, otearai wa doko desuka?)
- Xin lỗi, cho tôi hỏi nhà vệ sinh ở đây ạ?
3. おてあらいは下のかいにあります。エスカレーターを降りたらすぐそこです。
(otearai wa shita no kai ni arimasu. esukareetaa wo oritara sugu soko desu.)
- Nhà vệ sinh nằm ở tầng dưới. Nó ở ngay khi bạn xuống thang cuốn.
4. わたしはじてんしゃで大学へ通います。
(watashi wa jitensha de daigaku he kayoimasu.)
- Tôi đi học bằng xe đạp.
5. しんかんせんははやいですね。
(shinkansen wa hayai desune.)
- Tàu Shikansen chạy nhanh nhỉ.
6. お金がほしいです。
(okane ga hoshii desu.)
- Tôi muốn tiền.
7. このスカートはほかの色はありますか?
(kono sukaato wa hoka no iro wa arimasuka?)
- Chiếc váy này có màu khác không?
8. つぎは何がしたい?
(tsugi wa nani ga shitai?)
- Tiếp theo sẽ làm gì?