Sách học tiếng Nhật Mimi kara oboeru là một trong những bộ giáo trình chuẩn được sử dụng phổ biến hiện nay. Hãy cùng tìm hiểu xem bộ sách có những gì và làm thế nào để học tốt các bài học trong giáo trình Mimi kara oboeru N3 này.
Từ vựng tiếng Nhật trong giáo trình Mimi kara oboeru
Giới thiệu giáo trình Mimi kara oboeru N3
Giáo trình Mimi kara oboeru: Làm chủ từ vựng thông qua việc học JLPT N3 với một phong cách độc đáo để giúp bạn thành thạo từ vựng. Với bộ ba cuốn sách là Mimi kara Từ vựng goi, Mimi kara Ngữ pháp Bunpou, Mimi kara Nghe hiểu Choukai này, bạn sẽ học từ vựng thông qua thị giác và âm thanh. Các câu ví dụ cụ thể và gần gũi để bạn có thể dễ dàng nắm bắt cách sử dụng tự nhiên của từ vựng.
Từ vựng N3 trong giáo trình Mimi kara Oboeru
Cuốn sách này có ba cấp độ khác nhau:
Unit 1-3: khởi động
Unit 4-8: tiếp tục đi
Unit 9-12: thử thách
Mỗi từ vựng đi kèm với một định nghĩa tiếng Anh, cụm từ / câu ví dụ, cách sắp xếp từ và các từ vựng bổ sung có nghĩa trái ngược hoặc tương tự nhau. Ở cuối mỗi bài đều có hai loại bài tập. Bạn có thể tự kiểm tra bằng sách từ vựng đầu tiên, và làm quen với các dạng bài tập JLPT lần thứ hai, vì nó ở dạng tương tự như các dạng bài được tìm thấy trong JLPT.
Bài viết được tuyển chọn
Bảng tổng hợp từ vựng N3 theo giáo trình Mimi kara oboeru
Dưới đây là 50 từ vựng từ Unit 1-3 trong giáo trình Mimi kara oboeru
STT | Kanji | Hiragana | Nghĩa |
1 | 男性 | だんせい | đàn ông |
2 | 女性 | じょせい | đàn bà |
3 | 高齢 | こうれい | cao tuổi |
4 | 年上 | としうえ | lớn tuổi hơn |
5 | 先輩 | せんぱい | tiền bối |
6 | 後輩 | こうはい | hậu bối |
7 | 上司 | じょうし | cấp trên |
8 | 相手 | あいて | đối phương |
9 | 知り合い | しりあい | người quen |
10 | 友人 | ゆうじん | bạn bè |
11 | 仲 | なか | mối quan hệ |
12 | 生年月日 | せいねんがっぴ | ngày tháng năm sinh |
13 | 誕生 | たんじょう | ra đời |
14 | 年 | とし | năm |
15 | 出身 | しゅっしん | xuất thân |
16 | 故郷 | ふるさと | quê hương |
17 | 成長 | せいちょう | trưởng thành |
18 | 成人 | せいじん | người trưởng thành |
19 | 合格 | ごうかく | thành công |
20 | 進学 | しんがく | học lên cao |
21 | 退学 | たいがく | thôi học |
22 | 就職 | しゅうしょく | tìm việc |
23 | 退職 | たいしょく | nghỉ việc |
24 | 失業 | しつぎょう | thất nghiệp |
25 | 残業 | ざんぎょう | làm thêm giờ |
26 | 生活 | せいかつ | cuộc sống |
27 | 通勤 | つうきん | đi làm |
28 | 学歴 | がくれき | học vấn |
29 | 給料 | きゅうりょう | lương |
30 | 面接 | めんせつ | phỏng vấn |
31 | 休憩 | きゅうけい | nghỉ giải lao |
32 | 観光 | かんこう | tham quan |
33 | 帰国 | きこく | về nước |
34 | 帰省 | きせい | về quê |
35 | 帰宅 | きたく | về nhà |
36 | 参加 | さんか | tham gia |
37 | 出席 | しゅっせき | điểm danh |
38 | 欠席 | けっせき | vắng mặt |
39 | 遅刻 | ちこく | đến muộn |
40 | 化粧 | けしょう | trang điểm |
41 | 計算 | けいさん | tính toán |
42 | 計画 | けいかく | kế hoạch |
43 | 成功 | せいこう | thành công |
44 | 失敗 | しっぱい | thất bại |
45 | 準備 | じゅんび | chuẩn bị |
46 | 整理 | せいり | chỉnh sửa |
47 | 貯金 | ちょきん | tiết kiệm |
48 | 徹夜 | てつや | thức nguyên đêm |
49 | 注文 | ちゅうもん | gọi món |
50 | 引越し | ひっこし | chuyển nhà |
Cách học từ vựng N3 theo giáo trình Mimikara oboeru
Để học tốt các từ vựng trong sách, ngoài việc học thuộc lòng và ôn luyện qua từng bài học, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp học khác như sử dụng flashcard, sổ tay để việc ghi nhớ dễ dàng hơn. Bên cạnh đó người học cũng cần ứng dụng từ vựng đã học vào việc nói và viết tiếng Nhật. Và luôn ghi nhớ là học từ vựng không chỉ là ghi nhớ mà biết cách phát âm và cách sử dụng cho từng trường hợp cụ thể.
Chúc bạn có được quá trình học tập thật hiệu quả!