Chắn hẳn khi đến Nhật, Sugoi (すごい)là một từ mà bạn đã được nghe rất nhiều. Có thể là thông qua những chương trình truyền hình Nhật Bản, anime hoặc thậm chí ngay trong đời sống. Trên thực tế, từ tiếng Nhật này được sử dụng thường xuyên đến mức nếu bạn chưa từng nghe về nó trước đây thì điều đó chứng tỏ bạn chưa thực sự học tiếng Nhật đâu đấy! Trong bài viết này, hãy cùng WeXpats tìm hiểu ý nghĩa của từ Sugoi (凄い)và cách bạn có thể sử dụng nó nhé!
Mục lục
- Sugoi (凄い)nghĩa là gì?
- Cách sử dụng từ Sugoi
- Các ví dụ trong cách sử dụng từ Sugoi trong hội thoại
- Kết luận
Sugoi (凄い)nghĩa là gì?
Chữ kanji 凄 này được phát âm là “sai” hoặc “sei” khi đứng một mình. Khi được ghép với một chữ khác, nó sẽ được phát âm khác. Trong từ Sugoi, nó tạo nên phần “sugo” của từ, và ký tự hiragana “い” (i) sau đó được gắn vào cuối để tạo thành tính từ đuôi い (i) “sugoi” (凄い).
Chữ 凄 được tạo nên bởi bốn ký tự đơn giản. Bốn ký tự này là 冫 (hyou) ở phía bên trái; 十 (juu) và 彐 (kei) ở trên cùng bên phải; và 女 (jo) ở phía dưới bên phải. 冫 + 十 + 彐 + 女 = 凄.
-
Ký tự đầu tiên, hyou, có nghĩa là "nước" hoặc " băng."
-
Ký tự thứ hai, juu, có nghĩa là số “mười”.
-
Ký tự thứ ba, kei, là một biến thể của chữ kanji cũ có nghĩa là "đầu lợn".
-
Ký tự cuối cùng, jo — hoặc onna (cách đọc quen thuộc hơn) — có nghĩa là “phụ nữ”.
Khi nhóm lại với nhau, bốn gốc này tạo thành “sai” (凄). Hmm…nước, mười cái đầu lợn, và phụ nữ… Có lẽ ở thời cổ đại của Nhật Bản, nước, phụ nữ và đầu lợn là những thứ tuyệt vời, nên mọi người đã ghép tất cả chúng lại thành một chữ kanji "Sugoi!", mang ý nghĩa là tuyệt vời. Thực ra mình chỉ đùa thôi...còn thực hư thế nào thì chúng ta nên hỏi một nhà sử học hoặc nhà ngôn ngữ học Nhật Bản về vấn đề này.
Bài viết được tuyển chọn
Cách sử dụng từ Sugoi
Nếu bạn đã từng xem các chương trình truyền hình Nhật Bản, một trong những câu cảm thán phổ biến nhất mà họ sử dụng chính là “Sugoi!” Người nói câu này thường kéo dài chữ “o” sao cho phù hợp với mức độ cảm thán của họ. Bạn có thể sử dụng sugoi như một câu cảm thán cho bất cứ điều gì bạn cảm thấy ấn tượng. Ví dụ như một trong những người bạn của bạn nhận được công việc ở một công ty lớn, bạn chỉ có thể nói, "Sugoi!" (凄い!)hoặc "Sugoi ne!"(凄いね!) .
Ngoài mang ý nghĩa là "tuyệt vời" , Sugoi cũng có những cách sử dụng khác. Về căn bản, Sugoi là một tính từ, vì vậy nó có thể được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ. Bằng cách này, nó mô tả mức độ ấn tượng của ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: 凄い映画, 凄い車...
Bạn cũng có thể kết hợp Sugoi với các tính từ khác như một trạng từ trong câu để thêm phần nhấn mạnh. Một điều đáng chú ý là mặc dù đúng ra về mặt ngữ pháp, khi kết hợp Sugoi với một tính từ khác, ta phải đổi nó thành Sugoku + tính từ, nhưng trong văn nói hàng ngày, hầu hết mọi người đều phá vỡ quy tắc này. Ví dụ: すごい(すごく)可愛い、すごい(すごく)楽しい...Và, tất nhiên, tương tự Sugoi cũng có thể được sử dụng như một trạng từ để nhấn mạnh thêm cho động từ. Ví dụ: すごい(すごく)疲れた, すごい(すごく)怒っちゃう, ...
Bạn không cần phải thực sự ngạc nhiên hay ấn tượng thì mới sử dụng Sugoi. Đôi khi bạn bè hay cộng sự của nói với bạn điều gì đó mà bạn có thể không thấy đặc biệt ấn tượng, nhưng để tỏ ra lịch sự và thể hiện rằng bạn quan tâm đến những gì mà họ đang nói, bạn vẫn có thể sử dụng Sugoi. Để hỗ trợ cho việc này, bạn có thể gắn một số từ đệm khác nhau vào sau Sugoi. Điều này giúp câu nói trở nên nhẹ nhàng hơn. Một số ví dụ về các từ đệm mà bạn có thể đưa vào sau Sugoi là ね (ne), だよね (da yo ne), và ですよね (desu yo ne).
Các ví dụ trong cách sử dụng từ Sugoi trong hội thoại
1. Để mô tả rằng một cái gì đó trông / có vị ngon.
Câu: すごいな〜この映画
Romaji: Sugoi na ~ kono eiga
Dịch tiếng Việt: Bộ phim này thật tuyệt!
2. Châm biếm về mùi của ai đó.
Câu: 足のにおい すごいな〜
Romaji: Ashi no Nioi sugoi na ~
Dịch tiếng Việt: Mùi chân … kinh khủng quá!
3. Khi bạn cảm thấy vui/hạnh phúc cho ai đó.
Câu: ええ、 A さんと付き合っているの? すごいじゃん、おめでとう!
Romaji: Ee, A san to tsukiatteiru? Sugoi jan, omedetou!
Dịch tiếng Việt: Ế, bạn đang hẹn hò với anh A à? Điều đó chẳng phải thật tuyệt sao? Xin chúc mừng!
4. Khi bạn ngạc nhiên trước tài năng của ai đó.
Đặt câu: あの歌手の歌唱力すごいじゃん?
Romaji: Ano Kashu no kashouryoku Sugoi jan?
Dịch tiếng Việt: Khả năng ca hát của ca sĩ đó thật tuyệt, phải không?
5. Là một trạng từ để chỉ một cái gì đó là rất tốt đẹp.
Câu: ええ 、これすごくおいしい!
Romaji: Ee, kore sugoku oishii!
Dịch tiếng Việt: Ế, cái này ngon quá!
6. Là trạng từ để chỉ một điều gì đó tồi tệ sắp xảy ra.
Câu: このままじゃ、すごくまずいよね。
Romaji: Konomamaja sugoku mazui yone.
Dịch tiếng Việt: Nếu cứ tiếp tục như vậy thì sẽ rất tệ đấy nhỉ.
7. Khi cảm thấy hào hứng hoặc mong đợi điều gì đó.
Câu: すごい!デートが楽しみ!
Romaji: Sugoi! Deeto ga tanoshimi!
Dịch tiếng Việt: Thích quá! Tôi rất mong chờ buổi hẹn hò này đấy!
8. Sử dụng tiếng lóng thông tục giống như giới trẻ Nhật
Câu: すげえ!おもしろいじゃん?
Romaji: Sugee! Omoshiroi jan?
Dịch tiếng Việt: Cái này hay vãi ... nhỉ?
9. Để chỉ ra rằng đó là một cách nói tốt / không tốt.
Câu: あれはすごい言い方だと思います。
Romaji: Are wa sugoi iikata dato omoimasu
Dịch tiếng Việt: Tôi nghĩ đó là một cách nói tốt / không tốt (tùy thuộc vào ngữ cảnh).
10. Khi bạn nhìn thấy một thứ gì đó đẹp đẽ.
Câu: ああ 、すごいきれいじゃん!
Romaji: Aa, sugoi kirei jan!
Dịch tiếng Việt: Aa, thật đẹp phải không!
11. Như một trạng từ để cảm thấy như thể bạn đã rất vui.
Câu: すごく楽しかったんでしょう?
Romaji: Sugoku tanoshikattan deshou?
Dịch tiếng Việt: Bạn thực sự đã rất vui, đúng không?
12. Là một trạng từ để khen ngợi ai đó.
Câu: 今日 、すごくきれいじゃん
Romaji: Kyou, sugoku kirei jan
Dịch tiếng Việt: Hôm nay trông bạn chẳng phải rất xinh đẹp sao!
13. Khi bạn muốn nghe ý kiến của một người khác.
Câu: あの人 、めちゃめちゃすごいよね?
Romaji: Ano hito, Mecha mecha Sugoi yone?
Dịch tiếng Việt: Người đó thật tuyệt, bạn có đồng ý với tôi không?
14. Khi bạn muốn mô tả rằng ai đó đang làm điều gì đó rùng rợn.
Câu: 怖い、あの人がすごい目であの女をにらんでいる
Romaji: Kowai, ano hito ga sugoi me de ano onna o nirandeiru
Dịch tiếng Việt: Đáng sợ quá! Anh chàng đó đang nhìn chằm chằm vào cô gái kia (với đôi mắt đáng sợ).
15. Là một trạng từ để thể hiện sự thật rằng bạn cảm thấy nhẹ nhõm.
Câu: 本当?ああ 、そうなの、すごくよかった
Romaji: Hontou? Aa, sou nano, sugoku yokatta
Dịch tiếng Việt: Thật không? À, nếu đúng như vậy, tôi rất yên tâm.
16. Khi bạn sợ hãi một điều gì đó.
Câu: へへ 、すごい高さなんだよね
Romaji: Hehe, sugoi takasa nanda yone
Dịch tiếng Việt: Ế, hơi cao , phải không?
17. Khi bạn muốn chỉ ra rằng ai đó đang buồn.
Câu: ええ 、何があったの?どうしてそんなすごい顔で
Romaji: Ee, nani ga atta không? Doushite sonna sugoikao de?
Dịch tiếng Việt: Ế, có chuyện gì vậy? Khuôn mặt buồn bã đó của bạn là sao vậy?
18. Khi có vẻ như có một rắc rối sắp xảy ra.
Câu: まずい、こんなままでつづければ 、すごい問題になるかも
Romaji: Mazui, konna mama de tsudzukereba, sugoi mondai ni naru kamoshiren
Dịch tiếng Việt: Tệ quá, nếu điều này tiếp diễn, nó có thể trở thành một vấn đề lớn.
19. Cho biết điều gì đó đã khơi dậy sự thích thú của bạn.
Câu: すごい!おもしろそう、一緒に行っていいの
Romaji: Sugoi! Omoshirosou, Isshoni itte ii không?
Dịch tiếng Việt: Chà! Có vẻ hay nhỉ, tôi đi cùng được không?
Kết luận
Tuy được sử dụng rộng rãi nhưng bạn hãy nhớ rằng từ “すごい (Sugoi)” chỉ chủ yếu được sử dụng trong văn nói thông thường. Sugoi ít xuất hiện trong văn viết hay các cuộc trò chuyện nghiêm túc, đặc biệt là những cuộc họp hay đàm phán… Trong đời sống hàng ngày thì Sugoi là một từ rất hữu ích mà bạn có thể sử dụng trong các cuộc trò chuyện với bạn bè người Nhật của mình. Hy vọng rằng khi đọc đến cuối bài viết này, khả năng sử dụng từ Sugoi, cũng như khả năng nói tiếng Nhật của bạn cuối cùng sẽ tiến bộ hơn rất nhiều. Mình tin rằng, nếu áp dụng những kiến thức ở trên, bạn sẽ nói tiếng Nhật giống như người bản xứ ngay lập tức đấy! Còn chần chừ gì nữa mà không thử ngay thôi!
Tham khảo: BondLingo, Coto Japanese Academy
Chia sẻ : Sơn Thạch - WeXpats Team