Càng học tiếng Nhật lên cao, bạn càng học được nhiều tính từ để mô tả các tình huống cụ thể. Dưới đây là 80 tính từ tiếng Nhật bạn nên biết cho kỳ thi JLPT N3!
MỤC LỤC:
Ở trình độ JLPT N3, bạn sẽ bắt đầu học những từ có nghĩa tương tự nhưng sắc thái hơi khác một chút và do đó cách sử dụng cũng khác nhau.
Khi bạn mở rộng vốn từ vựng của mình, điều quan trọng là học cách sử dụng những tính từ này để mô tả chính xác nhất cảm xúc của bạn, của người khác hay những tình huống xung quanh bạn.
Tại thời điểm này, có lẽ bạn đã cảm thấy thoải mái hơn với cách sử dụng và chia tính từ (dùng chúng ở dạng phủ định, v.v.) nhưng nếu bạn cần ôn tập về tính từ, hãy tham khảo bài viết tính từ N5 của WeXpats nhé!
Tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」N3
Khi vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú hơn, việc hiểu sự khác biệt nhỏ giữa các từ là vô cùng quan trọng để sử dụng chúng phù hợp nhất trong các tình huống.
Ví dụ sau đây sẽ giúp bạn dễ hiểu hơn.
-
さわがしい (sawagashii)
-
そうぞうしい (souzoushii)
-
やかましい (yakamashii)
Tất cả các tính từ tiếng Nhật này được dịch là "ồn ào" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, bạn có thể phân biệt sự khác nhau giữa những tính từ tiếng Nhật này không?
Tính từ tiếng Nhật「さわがしい」 và「そうぞうしい」sử dụng cùng một chữ kanji “騒” và khá giống nhau. Cả hai đều có thể được sử dụng để mô tả một tình huống ồn ào do người ta nói chuyện và tiếng ồn chung. Tuy nhiên,「そうぞうしい」chỉ được sử dụng để mô tả một địa điểm hoặc vị trí ồn ào, không dùng cho người/cá nhân. Trong khi đó,「さわがしい」được sử dụng để mô tả cả người, tình huống và địa điểm.
Có thể bạn quan tâm:
Liên từ tiếng Nhật (N5~N1)| Binh khí vượt qua mọi cấp độ JLPT
Tính từ tiếng Nhật「やかましい」được sử dụng để miêu tả những người ồn ào và mang ý nghĩa tiêu cực.Tính từ tiếng Nhật này có thể được áp dụng trên những người đang làm phiền bạn bằng cách nói chuyện liên tục hoặc gây ồn ào.
Như vậy, trong tính từ tiếng Nhật N3, bạn phải hiểu ý nghĩa và bối cảnh phù hợp để sử dụng chúng một cách chính xác nhất.
Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi「い - i」N3
Dưới đây là 35 tính từ tiếng Nhật đuôi i ở cấp độ N3.
Lưu ý: Chữ kanji bạn cần phải biết được in đậm. (Có cả tính từ tiếng Nhật trong bài viết N4 và N5 mà ở N3 bạn cần phải biết chữ kanji của chúng)
ありがたい arigatai |
有難い |
cảm kích, biết ơn |
ゆるい yurui |
緩い |
loãng, lỏng lẻo, chậm rãi |
きつい kitsui |
chặt chẽ, nghiêm trọng | |
にくい nikui |
憎い |
đáng ghét |
あやしい ayashii |
怪しい |
đáng ngờ |
くるしい kurushii |
苦しい |
đau khổ, khó khăn |
くやしい kuyashii |
悔しい |
tiếc nuối, ân hận |
おしい oshii |
惜しい |
đáng tiếc, lãng phí |
さわがしい sawagashii |
騒がしい |
ồn ào |
そうぞうしい souzoushii |
騒々しい |
ồn ào |
やかましい yakamashii |
ồn ào |
|
くだらない kudaranai |
vô nghĩa, tầm phào, vô vị |
|
ずるい zurui |
láu cá, ranh mãnh |
|
かしこい kashikoi |
賢い |
khôn khéo |
するどい surudoi |
鋭い |
sắc bén, nhạy bén |
にぶい nibui |
鈍い |
chậm chạp |
めんどくさい mendokusai |
面倒くさい |
phiền phức |
しかたがない shikataganai |
仕方がない |
không còn cách khác |
はげしい hageshii |
激しい |
gắt, mãnh liệt |
ものすごい monosugoi |
cực kì |
|
おそろしい osoroshii |
恐ろしい |
kinh khủng, sợ |
まぶしい mabushii |
眩しい |
chói |
うすぐらい usugurai |
薄暗い |
âm u, mờ |
まずしい mazushii |
貧しい |
nghèo |
きよい kiyoi |
清い |
trong sáng, tinh khiết, trong trẻo |
みにくい minikui |
醜い |
khó coi |
あせくさい asekusai |
汗臭い |
mùi mồ hôi |
けわしい kewashii |
険しい |
dựng đứng, dốc |
よろしい yoroshii |
宜しい |
tốt |
あらい arai |
粗い |
thô, gồ ghề |
かゆい kayui |
痒い |
ngứa |
しつこい shitsukoi |
béo, đậm (màu, vị...) |
|
ずうずうしい zuuzuushii |
図々しい |
vô liêm sỉ, trơ tráo, trơ trẽn, không biết xấu hổ |
よろこばしい yorokobashii |
喜ばしい |
sướng, vui mừng |
めでたい medetai |
hạnh phúc, vui mừng |
Bài viết được tuyển chọn
Tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」
Như đã đề cập ở trên trong phần tính từ tiếng Nhật đuôi i, việc học cách phân biệt giữa các từ có ý nghĩa tương tự là việc vô cùng quan trọng. Một số từ có thể thay thế cho nhau, nhưng cũng có những từ chỉ sử dụng được cho tình huống nhất định.
Hãy thử phân biệt 2 tính từ tiếng Nhật này.
-
冷静 (reisei)
-
穏やか (odayaka)
Cả 2 tính từ tiếng Nhật này đều có thể dịch là "bình tĩnh" trong tiếng Việt. Tuy nhiên, chúng là 2 loại bình tĩnh mang nghĩa rất khác nhau.
Tính từ tiếng Nhật「冷静」được sử dụng để miêu tả người. Nếu gọi ai đó là「冷静」, có nghĩa họ là người bình tĩnh hay điềm tĩnh. Họ có khả năng giữ đầu lạnh để xử lý tình huống một cách bình tĩnh và logic.
Tính từ tiếng Nhật「穏やか」mang sắc thái của sự nhẹ nhàng. Người「穏やか」là người bình tĩnh và nhẹ nhàng - một người mà bạn có thể cảm thấy thoải mái khi ở cạnh.「穏やか」cũng có thể miêu tả không khí của một căn phòng hay tình huống và những thứ như âm nhạc hoặc dòng chảy của nguồn nước (sông, suối, v.v).
Danh sách tính từ tiếng Nhật đuôi「な - Na」N3
Dưới đây là 45 tính từ tiếng Nhật đuôi na mà bạn nên biết ở cấp độ N3.
Lưu ý: Những từ mà bạn cần biết chữ kanji đã được in đậm. Bạn sẽ nhận thấy có nhiều từ in đậm hơn so với bảng tổng hợp danh sách tính từ tiếng Nhật trước đó (cũng có các từ trong bài viết N4 và N5 mà bạn sẽ cần biết chữ kanji khi sử dụng chúng ở cấp độ N3).
れいせい reisei |
冷静 |
bình tĩnh, điềm tĩnh |
まじめ majime |
真面目 |
chăm chỉ |
りこう rikou |
利口 |
lanh lợi, mồm mép |
いいかげん ii kagen |
いい加減 |
sơ sài, qua loa, đại khái, vô trách nhiệm |
おだやか odayaka |
穏やか |
điềm đạm, nhẹ nhàng, lặng sóng |
らんぼう ranbou |
乱暴 |
bạo loạn |
ねっしん nesshin |
熱心 |
nhiệt huyết |
おしゃべり oshaberi |
hay chuyện, lắm mồm |
|
おしゃれ oshare |
お洒落 |
hợp mốt |
なまいき namaiki |
生意気 |
kiêu căng, hợm hĩnh, tự phụ |
せっきょくてき sekkyokuteki |
積極的 |
tích cực |
しょうきょくてき shoukyokuteki |
消極的 |
tiêu cực |
たんき tanki |
短気 |
nóng nảy |
へいき heiki |
平気 |
bình thản, dửng dưng |
しんちょう shinchou |
慎重 |
thận trọng |
しんけん shinken |
真剣 |
nghiêm trang, đúng đắn, nghiêm chỉnh |
むちゃくちゃ muchakucha |
無茶苦茶 |
lộn xộn, rối bời |
かのう kanou |
可能 |
khả năng |
ふかのう fukanou |
不可能 |
bất khả |
じゆう jiyuu |
自由 |
miễn phí |
ふじゆう fujiyuu |
不自由 |
không tự do, khuyết tật |
あいまい aimai |
曖昧 |
mơ hồ, mập mờ |
びみょう bimyou |
微妙 |
mơ hồ, không chắc |
あきらか akiraka |
明らか |
rõ ràng |
いがい igai |
意外 |
ngoài ý muốn |
めいかく meikaku |
明確 |
rõ ràng, rành mạch |
かくじつ kakujitu |
確実 |
chính xác, chắc chắn |
かんぜん kanzen |
完全 |
hoàn toàn |
ほうふ houfu |
豊富 |
phong phú |
不満 fuman |
不満 |
bất mãn, không hài lòng |
まんぞく manzoku |
満足 |
hài lòng |
こうふく koufuku |
幸福 |
hạnh phúc, sung sướng |
ふこう fukou |
不幸 |
bất hạnh, không may mắn |
たいくつ taikutsu |
退屈 |
chán |
へいわ heiwa |
平和 |
hòa bình |
めんどう mendou |
面倒 |
khó khăn, trở ngại |
さまざま samazama |
様々 |
nhiều loại |
きゅうそく kyuusoku |
急速 |
nhanh, tốc độ cao |
きゅうげき kyuugeki |
急激 |
khẩn cấp, lịch liệt |
ゆうり yuuri |
有利 |
hữu ích, có lợi |
ふり furi |
不利 |
bất lợi |
びょうどう byoudou |
平等 |
bình đẳng, công bằng |
いっぱん ippan |
一般 |
thông thường, chung |
しんせん shinsen |
新鮮 |
tươi, mới |
あらた arata |
新た |
mới |