Ở phần 3 của danh từ trong tiếng Nhật cấp độ N3, chúng ta sẽ học về danh từ trong tiếng Nhật thuộc 3 nhóm sau: “thời gian, thời lượng và thời kỳ”, “số lượng và mức độ miêu tả”, “cảm xúc, suy nghĩ”.
Tiếp nối từ danh sách danh từ trong tiếng Nhật N3 phần 2, bao gồm 56 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N3 cần ghi nhớ ở phần này. Hãy nhớ cách sử dụng và ý nghĩa của từng danh từ trong tiếng Nhật phần 3 để chinh phục tấm bằng N3.
Đặc biệt, hãy thử sức với các câu hỏi ở cuối bài viết để kiểm tra kiến thức danh từ trong tiếng Nhật N3 của bạn nhé!
MỤC LỤC:
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Tiền tố cho danh từ trong tiếng Nhật
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Số lượng và mô tả mức độ
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Thời gian, thời lượng và thời kỳ
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Khác (Cảm xúc, suy nghĩ, v.v.)
- Thử thách danh từ trong tiếng Nhật N3
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Tiền tố cho danh từ trong tiếng Nhật
Ý nghĩa của danh từ trong tiếng Nhật thay đổi khi thêm tiền tố「的 - Teki」và「化 - Ka」. Tiền tố「的 - Teki」và「化 - Ka」thường được sử dụng trong văn viết vì vậy hãy nhớ cách sử dụng chúng.
Danh từ + 的 (Teki)
Bằng cách thêm tiền tố「的 - Teki」vào một danh từ trong tiếng Nhật thì ý nghĩa, đặc tính hay tính chất mà danh từ đó đại diện sẽ được nhấn mạnh. Ví dụ:
- 計画的 (Keikakuteki) - có kế hoạch, theo lịch trình, có hệ thống
- 一般的 (Ippanteki) - tổng quát, phổ biến, thông thường, điển hình
- 個人的 (Kojinteki) - cá nhân, riêng tư
- 魅力的 (Miryokuteki) - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn
- 協力的 (Kyouryokuteki) - hợp tác, giúp đỡ
Danh từ + 化 (Ka)
Bằng cách thêm tiền tố「化 - Ka」vào một danh từ trong tiếng Nhật, ý nghĩa của danh từ có thể làm thay đổi tình huống hoặc bản chất của ban đầu của nó. Nó cũng có thể được sử như một động từ theo cách sau: “化 (Ka) + する (Suru)”. Ví dụ:
- 国際化 (Kokusaika) - hóa quốc tế
- 高齢化 (Koureika) - già hóa dân số
- 少子化 (Shoushika) - giảm tỉ lệ sinh
- 一体化 (Ittaika) - thống nhất, hội nhập
- デジタル化 (Dejitaruka) - số hóa
Câu ví dụ:
- 国際化が進み、英語を学ぶ人が増えた。
(Kokusaika ga susumi, eigo wo manabu hito ga fueta.)
- Khi quốc tế hóa tiến triển, số người học tiếng Anh đã tăng lên - IT技術によりデジタル化したものも多い。
(IT gijutsu niyori dejitarukashita mono mo ooi.)
- Nhiều thứ đã được số hóa nhờ công nghệ IT.
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Số lượng và mô tả mức độ
Vì nhiều từ liên quan đến số lượng và mô tả mức độ có thể có nhiều ý nghĩa không rõ ràng, nên việc hiểu đúng nghĩa của những danh từ trong tiếng Nhật ở chủ đề này rất quan trọng.
Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “ Số lượng và mô tả mức độ”
1. 参加者の大部分 (Daibubun)は外国人でした。
(Sankasha no daibubun wa gaikokujin deshita.)
Phần lớn những người tham gia là người nước ngoài.
2. この果物の実の部分 (Bubun)はどこですか。
(Kono kudamono no mi no bubun wa doko desuka)
Phần hạt của trái cây này ở đâu?
3. 1週間連続 (Renzoku)で晴れている。
(Isshukan renzoku de hareteiru.)
Thời tiết quang đãng suốt một tuần liền.
4. 速度 (Sokudo)を守って運転しましょう。
(Sokudo wo mamotte untenshimashou.)
Hãy giữ tốc độ khi lái xe.
5. 友達の分まで余分 (Yobun)に傘を準備した。
(Tomodachi no bun made yobun ni kasa wo junbishita.)
Tôi đã chuẩn bị thêm ô cho bạn bè của tôi.
6. 彼は学年で一番身長 (Shinchou)が高いです。
(Kare wa gakunen de ichiban shinchou ga takai desu.)
Anh ấy là người cao nhất trong lớp.
7. ウイルスの感染が急速 (Kyuusoku)に広がった。
(Uirusu no kansen ga kyuusoku ni hirogatta.)
Sự lây nhiễm của virus đã lan rộng nhanh chóng.
8. 不足 (Fusoku)分の料金を現金で払う。
(Fusoku bun no ryoukin wo genkin de harau.)
Tôi sẽ trả số tiền thiếu bằng tiền mặt.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Số lượng và mô tả mức độ”
Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.
ぶぶん |
部分 |
bộ phận, phần |
ぶん |
分 |
suất, phần |
だいぶぶん |
大部分 |
đại bộ phận, phần lớn |
ちゅう |
中 |
trong suốt, trong khi, ở trong, ở giữa |
えん |
円 |
yên, vòng tròn, hình tròn |
ふそく |
不足 |
thiếu, thiếu thốn |
いっち |
一致 |
thống nhất, nhất trí, giống nhau |
いっそう |
一層 |
hơn nhiều, hơn một tầng, hơn một bậc |
いったい |
一体 |
đồng nhất, là một |
いっしゅ |
一種 |
một loại |
きょうりょく |
強力 |
sự hùng cường, sức mạnh |
きゅうそく |
急速 |
nhanh |
まんいち |
万一 |
Ít cơ hội, ít khả năng, nhỡ chẳng may |
なかば |
半ば |
giữa, một nửa, giữa chừng |
れんぞく |
連続 |
liên tiếp |
しょうしょう |
少々 |
một chút, một lát |
そくど |
速度 |
tốc độ |
たいはん |
大半 |
hơn nửa, phần lớn |
たしょう |
多少 |
hơn hoặc kém, ít nhiều |
よぶん |
余分 |
phần thừa, phần thêm |
ゆいいつ |
唯一 |
duy nhất, độc nhất |
まっ |
真っ〇 |
đậm (màu sắc), hoàn toàn |
しんちょう |
身長 |
chiều cao |
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Thời gian, thời lượng và thời kỳ
“Danh từ + Danh từ”: bằng cách thêm một danh từ trước một danh từ, bạn có thể tạo ra một danh từ mới với ý nghĩa khác. Ví dụ:
- “開始 (Kaishi) - bắt đầu” + “時間 (Jikan) - thời gian” = 開始時間 (Kaishi Jikan) - thời gian bắt đầu
Câu ví dụ: コンサートの開始時間は9時です。
(Konsa-to no kaishi jikan wa kuji desu.)
Thời gian bắt đầu của buổi hòa nhạc là 9 giờ. - “一時 (Ichiji) - một lần, một thời” + “帰国 (Kikoku) - trở về nước” = 一時帰国 (Ichiji Kikoku) - trở về nước tạm thời
Câu ví dụ: 彼は一時帰国のため母国へ戻った。
(Kare wa ichiji kikoku no tame bokoku he modotta.)
Anh ấy đã trở về nước một thời gian để thăm quê. - “週間 (Shuukan) - tuần” + “天気予報 (Tenki Yohou) - dự báo thời tiết” = 週間天気予報 (Shuukan Tenki Yohou) - dự báo thời tiết hàng tuần
Câu ví dụ: テレビで週間天気予報を確認した。
(Terebi de shuukan tenki yohou wo kakuninshita.)
Tôi đã kiểm tra dự báo thời tiết hàng tuần trên tivi.
Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Thời gian, thời lượng và thời kỳ”
1. 彼は長期 (Chouki)休暇を使って海外旅行へ行った。
(Kare wa chouki kyuuka wo tsukatte kaigai ryokou he itta.)
Anh ấy đã dùng kỳ nghỉ dài hạn để đi du lịch nước ngoài.
2. 夕べ (Yuube)は暑くて眠れなかった。
(Yuube wa atsukute nemurenakatta.)
Tối qua nóng quá nên tôi không ngủ được.
3. 作業は夜明け (Yoake)まで続いた。
(Sagyou wa yoake made tsuzuita.)
Công việc kéo dài cho đến bình minh.
4. 夜中 (Yonaka)に目が覚めてトイレに行った。
(Yonaka ni me ga samete toire ni itta.)
Tôi thức dậy giữa đêm và đi vệ sinh.
5. 日本に来て1週間 (Shuukan)が過ぎた。
(Nihon ni kite isshukan ga sugita.)
Một tuần đã trôi qua kể từ khi tôi đến Nhật Bản.
6. 試合で勝ったのは今回 (Konkai)が初めてです。
(Shiai de katta nowa konkai ga hajimete desu.)
Đây là lần đầu tiên tôi thắng một trận đấu.
7. 正午 (Shougo)から昼休みが始まる。
(Shougo kara hiruyasumi ga hajimaru.)
Giờ nghỉ trưa bắt đầu từ 12 giờ.
8. 試合開始 (Kaishi)は10時です。
(Shiai kaishi wa jyuuji desu.)
Trận đấu bắt đầu lúc 10 giờ.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Thời gian, thời lượng và thời kỳ”
Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.
ちょうき |
長期 |
thời gian dài, dài hạn |
いちじ |
一時 |
nhất thời, một lúc |
いっしゅん |
一瞬 |
khoảnh khắc |
かいし |
開始 |
bắt đầu |
こんご |
今後 |
từ nay, sau này |
こんかい |
今回 |
lần này |
おひる |
お昼 |
buổi trưa |
しょうご |
正午 |
giữa trưa |
しゅう |
週 |
tuần |
しゅうかん |
週間 |
tuần lễ, hàng tuần |
しゅうかん |
週刊 |
xuất bản hàng tuần |
よあけ |
夜明け |
bình minh, rạng đông |
よなか |
夜中 |
nửa đêm, ban đêm |
ゆうべ |
夕べ |
buổi tối, tối đêm |
ちゅうしょく |
昼食 |
ăn trưa |
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Khác (Cảm xúc, suy nghĩ, v.v.)
Danh từ biểu thị cảm xúc và suy nghĩ được dùng để truyền đạt tình cảm, tình huống hoặc lập trường của mình cho người khác. Chúng rất hữu ích cho giao tiếp hàng ngày nên hãy cố gắng nhớ những danh từ trong tiếng Nhật này nhé!
Ngoài ra, hãy nhớ rằng danh từ biểu thị tính cách và phẩm chất thường được sử dụng như tính từ bằng cách sau: “Danh từ + な (Na) / に (Ni) / だ(Da)”.
Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Cảm xúc, suy nghĩ, v.v.”
1. 今回の試合では彼女が有利 (Yuuri)だった。
(Konkai no shiai dewa kanojo ga yuuridatta)
Lần thi đấu này, cô ấy có lợi thế.
2. たとえ不利 (Furi)な状況でも最後まで諦めない。
(Tatoe furina jyoukyou demo saigo made akiramenai.)
Dù trong hoàn cảnh bất lợi, cũng đừng bao giờ từ bỏ đến phút cuối cùng.
3. 弟は真面目 (Majime)な性格です。
(Otouto wa majimena seikaku desu.)
Em trai tôi có tính cách nghiêm túc.
4. 先生は最後まで熱心 (Nesshin)に教えてくれた。
(Sensei wa saigo made nesshin ni oshietekureta.)
Thầy giáo đã dạy với sự nhiệt tình đến phút cuối cùng.
5. 彼女の犬はとても利口 (Rikou)だ。
(Kanojo no itu wa totemo rikouda.)
Con chó của cô ấy rất thông minh.
6. 家族の期待 (Kitai)にこたえられるよう頑張りたい。
(Kazoku no kitai ni kotaerareruyouni ganbaritai.)
Tôi muốn cố gắng hết sức để đáp ứng kỳ vọng của gia đình.
7. 皆と楽しい時間を過ごせてとても満足 (Manzoku)した。
(Minna to tanoshii jikan wo sugose totemo manzokushita.)
Tôi rất hài lòng với khoảng thời gian vui vẻ mà tôi đã có cùng mọi người.
8. 国民の権利 (Kenri)を主張した。
(Kokumin no kenri wo shuchoushita.)
Chủ trương bảo vệ quyền lợi của công dân.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Cảm xúc, suy nghĩ, v.v.”
Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.
あらた |
新た |
tươi, mới, mới mẻ |
だめ |
駄目 |
sự không tốt, sự không thể |
ふり |
不利 |
không lợi, bất lợi |
ひとこと |
一言 |
đôi lời |
じゃま |
邪魔 |
quấy rầy, phiền hà |
けんり |
権利 |
quyền lợi |
きみ |
気味 |
cảm thụ, cảm giác |
きおく |
記憶 |
kí ức, trí nhớ |
きたい |
期待 |
kỳ vọng |
まんぞく |
満足 |
hài lòng |
みりょく |
魅力 |
ma lực, quyến rũ |
ねっしん |
熱心 |
nhiệt huyết |
しげき |
刺激 |
kích thích |
しゅうちゅう |
集中 |
tập trung học tập, làm việc |
ゆうり |
有利 |
hữu lợi, có lợi |
あくま |
悪魔 |
ác ma |
いっぱん |
一般 |
thông thường, bình thường |
りこう |
利口 |
lanh lợi, mồm mép |
まじめ |
真面目 |
chăm chỉ, cần mẫn |
Thử thách danh từ trong tiếng Nhật N3
Ở trình độ JLPT N3, có nhiều câu hỏi về danh từ trong tiếng Nhật yêu cầu học sinh biết cách đọc Kanji hoặc chọn danh từ trong tiếng Nhật đúng để hoàn thành câu. Ở cấp độ N3, có nhiều câu hỏi được viết bằng Kanji nên hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ý nghĩa và cách đọc của chúng.
Hãy thử trả lời những câu hỏi về danh từ trong tiếng Nhật JLPT N3 dưới đây.
例題1:( )のことばの読み方として最もよいものを1・2・3・4から一つえらびなさい。
①あきらめずに(努力)を続けることが大切だ。
1.ろりょく 2.どりき 3.どりょく 4.ろうりょく
②親は子どもの(成長)を楽しみにしている。
1.せいか 2.せいちょう 3.せいなが 4.せちょう
例題2:( )のことばを漢字で書くとき、最もよいものを1.2.3.4から一つえらびなさい。
①父は(ねっしん)にサッカーを教えてくれた。
1.熱新 2.熱親 3.熱心 4.熱芯
②私は彼の変化に(きたい)している。
1.期待 2.希待 3.期体 4.気体
例題3:( )に入れるのに最もよいものを、1.2.3.4から一つえらびなさい。
①アンケート用紙に( )してください。
1.証明 2.記入 3.分析 4.学習
②彼は運動( )が高く、多くの大会に出場している。
1.協力 2.魅力 3.能力 4.気力
Giải thích và đáp án
例題1:( )のことばの読み方として最もよいものを1・2・3・4から一つえらびなさい。
(Reidai Ichi : ( )no kotoba no yomikata toshite motomo yoi mono wo 1・2・3・4 kara hitotsu erabinasai.)
- Câu hỏi ví dụ 1: Chọn cách đọc đúng trong số 1・2・3・4 cho từ trong( ).
① あきらめずに(努力 - 3. どりょく)を続けることが大切だ。
(Akiramezuni (3. Doryoku)wo tsuzukeru koto ga taisetsuda. )
- Việc cố gắng không ngừng nghỉ là quan trọng.
②親は子どもの(成長 - 2. せいちょう)を楽しみにしている。
(Oya wa kodomo no (2. Seichou)wo tanoshiminishiteiru.)
- Cha mẹ mong đợi sự phát triển của con cái.
例題2:( )のことばを漢字で書くとき、最もよいものを 1・2・3・4から一つえらびなさい。
(Reidai Ni : ( )no kotoba wo kanji de kaku toki, motomo yoi mono wo 1・2・3・4 kara hitotsu erabinasai.)
- Câu hỏi ví dụ 2: Chọn câu trả lời đúng trong số 1・2・3・4 cho từ trong( )khi viết bằng Kanji.
①父は(3. 熱心)にサッカーを教えてくれた。
(Chichi wa nesshin ni sakka- wo oshietekureta.)
- Bố đã dạy tôi đá bóng rất tâm huyết.
②私は彼の変化に(1. 期待)している。
(Watashi wa kare no henka ni kitaishiteiru.)
- Tôi mong đợi sự thay đổi ở anh ấy.
例題3:( )に入れるのに最もよいものを、1.2.3.4から一つえらびなさい。
(Reidai San: ( )ni ireru noni motomo yoi mono wo, 1・2・3・4 kara hitotsu erabinasai.)
- Câu hỏi ví dụ 3: Chọn câu trả lời phù hợp nhất trong số 1・2・3・4 để điền vào ( ).
①アンケート用紙に(2. 記入)してください。
(Anke-to youshi ni kinyuushitekudasai.)
- Xin vui lòng điền vào mẫu khảo sát.
②彼は運動(3. 能力)が高く、多くの大会に出場している。
(Kare wa undou nouryoku ga takaku, ooku no taikai ni shutsujyoushiteiru.)
- Anh ấy có năng lực chơi thể thao cao và đã tham gia nhiều giải đấu.
Đáp án:
(1) [3], [2]
(2) [3], [1]
(3) [2], [3]