Trợ từ rất cần thiết khi xây dựng câu trong tiếng Nhật. Trợ từ tiếng Nhật được gọi là「助詞 (joshi)」, trợ từ cần thiết để đọc, viết hoặc nói bằng tiếng Nhật.
Ví dụ: “わたしは〇〇です。(watashi wa 〇〇 desu) - Tôi là 〇〇”. Trong câu này,「は (wa)」là trợ cho chủ ngữ「わたし - watashi」là chủ ngữ.
Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp danh sách các trợ từ cơ bản và phổ biến nhất mà bạn cần biết trong cấp độ JLPT N5 và 3 điều cần lưu ý về trợ từ N5.
MỤC LỤC:
- Trợ từ tiếng Nhật 助詞
- Danh sách trợ từ tiếng Nhật
- Cách học trợ từ tiếng Nhật một cách dễ dàng
- Những điều cần lưu ý về trợ từ tiếng Nhật N5
Trợ từ tiếng Nhật 助詞
「助詞 - (Joshi)」là các trợ từ tiếng Nhật nhằm kết nối giữa các từ khác tạo thành câu có nghĩa. Trợ từ tiếng Nhật đóng vai trò làm cho ý nghĩa của danh từ rõ ràng hơn. Vì vậy, điều quan trọng là bạn phải thành thạo các trợ từ tiếng Nhật ở cấp độ cơ bản. Khi biết cách sử dụng các trợ từ tiếng Nhật đúng cách, bạn sẽ có thể nói và viết tiếng Nhật chính xác hơn. Ý nghĩa của một câu có thể thay đổi tùy thuộc vào trợ từ bạn sử dụng.
Bài viết dưới đây là liệt kê các trợ từ tiếng Nhật mà bạn nên nắm để sử dụng thành thạo ở cấp độ cơ bản.
Có thể bạn quan tâm:
Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách trợ từ tiếng Nhật
Đây là bảng này tóm tắt các trợ từ tiếng Nhật trong cấp độ JLPT N5. Cùng một trợ từ có thể có những cách sử dụng khác nhau, vì vậy hãy ghi nhớ các câu ví dụ để biết cách sử dụng chính xác của chúng. Ngoài ra, một số trợ từ có vẻ rất giống nhau, do đó hãy cố gắng đừng nhầm lẫn chúng nhé!
Lưu ý, đối với 3 trợ từ sau, cách đọc của chúng thay đổi khi được sử dụng dưới dạng trợ từ:
-
は (ha) → wa
-
を (wo) → o
-
へ (he) → e
Trợ từ |
Cách dùng | Câu ví dụ |
---|---|---|
は |
is / am (danh từ) |
わたしは日本人です。 |
は |
(so sánh) |
やさいは食べますが、にくは食べません。 |
か |
là gì |
名前は何ですか? |
も |
cũng (nhấn mạnh) |
わたしも友だちも学生です。 |
を |
(hành động) |
ごはんをたべます。 |
を |
(bắt đầu từ điểm) |
いえを出ます。 |
を |
(băng qua) |
はしをわたります。 |
へ |
đến |
学校へ行きます。 |
に |
đến (phương hướng / địa điểm) |
学校に行きます。 |
に |
(mục tiêu) |
先生に聞きます。 |
に |
lúc (thời gian) |
7時に起きます。 |
に |
đi (mục đích) |
はなをかいに行きます |
に |
ở / tại (hiện diện) |
つくえの上に本があります。 |
で |
bởi / với (phương tiện) |
電車で学校へ行きます。 |
で |
tại / ở (nơi chốn) |
しょくどうでひるごはんを食べます。 |
と |
và (đồ vật) |
つくえの上に本とえんぴつがあります。 |
と |
và / với (bạn) |
友だちとえいがを見に行きます。 |
や |
〇〇, 〇〇, và (đồ vật) |
つくえの上に本やえんぴつなどがあります。 |
の |
của (nhập hội) |
わたしはWeXpatsのしゃいんです。 |
の |
(sở hữu) |
これはわたしの本です。 |
の |
(nguồn gốc) |
これはアメリカの車です。 |
が |
(chủ thể) |
だれがきましたか? |
が |
nhưng, tuy nhiên (liên từ trái nghĩa) |
日本語はむずかしいですが、おもしろいです。 |
から |
vì, bởi vì (nguyên nhân) |
今日は友だちのたんじょうびですから、早くかえります。 |
から~まで kara~made |
từ ~ đến (điểm bắt đầu ~ điểm kết thúc) |
7時から8時までべんきょうします。 (shichi-ji kara hachi-ji made benkyoushimasu) - Tôi học từ 7h đến 8h. |
より yori |
hơn (so sánh) |
とうきょうはおおさかより大きいです。 (toukyou wa oosaka yori ookii desu) |
だけ |
chỉ |
一時間だけべんきょうしました。 |
よ |
(chia sẻ) |
このレストランはおいしいですよ。 |
ね |
nhỉ (đồng ý) |
このレストランはおいしいですね。 |
ね |
đúng không nhỉ/ tôi nghĩ (xác nhận) |
これは山田さんのかばんですね。 |
Xem thêm:
Động từ tiếng Nhật N5| Đột phá kỳ thi JLPT
Cách học trợ từ tiếng Nhật một cách dễ dàng
Cách sử dụng đúng trợ từ tiếng Nhật
Như bạn có thể thấy trong danh sách trợ từ tiếng Nhật N5 ở trên, có nhiều cách khác nhau để sử dụng các trợ từ. Do đó, việc ghi nhớ cách sử dụng từng trợ từ sẽ hiệu quả hơn cho việc học tiếng Nhật của bạn.
Ví dụ, với trợ từ「の - (no)」, bạn sẽ phải học cách sử dụng chi tiết cho từng trường hợp của nó.
の - sở hữu
これはわたしのカバンです。
(kore wa watashi no kaban desu)
- Đây là túi của tôi.
の - chỉ ra một phần của một tổ chức
わたしは〇〇大学の学生です。
(watashi wa 〇〇 daigaku no gakusei desu)
- Tôi là học sinh của 〇〇 University.
の - địa điểm sản xuất
これは日本のくるまです。
(kore wa nihon no kuruma desu)
- Đây là xe của Nhật.
これはアメリカのけいたいです。
(kore wa amerika no keitai desu)
- Đây là điện thoại của Mỹ.
Như bạn có thể thấy, mặc dù cả 3 đều là trợ từ の, nhưng không phải tất cả chúng đều được sử dụng để thể hiện sự sở hữu. Cách hiệu quả nhất là học cách sử dụng của từng trợ từ tiếng Nhật hơn là học thuộc ý nghĩa của chúng.
Lưu ý các trợ từ được sử dụng với động từ
Khi học trợ từ tiếng Nhật, việc ghi nhớ chúng với các trợ từ tương tự khác sẽ dễ dàng hơn cho bạn. Ví dụ: trợ từ tiếng Nhật「で - (de)」và「に - (ni)」, đều là trợ từ chỉ vị trí. Nếu bạn nhớ cả 「で và に」chỉ đơn giản là trợ từ chỉ địa điểm và sử dụng chúng một cách bừa bãi cho bất kỳ tình huống nào liên quan đến địa điểm thì bạn sẽ nhầm lẫn giữa hai từ này một cách nghiêm trọng.
Vậy làm thế nào để bạn phân biệt「で và に」?Cách tốt nhất là ghi nhớ các câu ví dụ cho từng trợ từ để nắm được sự khác biệt giữa chúng. Ở cấp độ JLPT N5, số lượng động từ cần học còn ít nên đây là một điểm thuận lợi để ghi nhớ các trợ từ tiếng Nhật.
Ví dụ, hãy xem cách sử dụng「で và に」sau đây:
- しょくどうでご飯を食べます。
(shokudou de gohan wo tabemasu)
- Tôi ăn cơm tại nhà ăn.
- しょくどうに先生がいます。
(shokudou ni sensei ga imasu)
- Thầy/cô giáo ở nhà ăn.
Trước で hoặc に là các danh từ địa điểm - danh từ địa điểm + で / に. Tuy nhiên, điều khác biệt giữa で và に nằm ở phần sau. Sau に là một động từ thể hiện sự có mặt - いる (iru), trong khi で được theo sau bởi một động từ chỉ hành động - 食べる (taberu).
Để dễ hiểu hơn, hãy xem giải thích sau đây:
- Danh từ chỉ địa điểm + で + động từ: để thể hiện việc thực hiện một hành động tại một địa điểm.
- Địa điểm/ danh từ chỉ mục tiêu + に + động từ: để thể hiện sự có mặt, mục tiêu, mục đích, hướng, đích đến.
Một số động từ thường sử dụng với に
Dưới đây là những động từ thường được sử dụng với に. Thay vì một danh từ địa điểm, nó là một danh từ mục tiêu đứng trước に.
-
頼む / たのむ / tanomu : nhờ
-
教える / おしえる / oshieru : dạy
-
話す / はなす / hanasu : nói
-
貸す / かす / kasu : cho mượn
-
返す / かえす / kaesu : trả lại
-
渡す / わたす / watasu : trao
-
見せる / みせる / miseru : cho xem
-
電話をかける / でんわをかける / denwa wo kakeru : gọi điện thoại
-
会う / あう / au : gặp
-
聞く / きく / kiku : hỏi
Ví dụ: “先生に聞きます。 (sensei ni kikimasu) - Hỏi giáo viên”. Giáo viên (danh từ) là “mục tiêu” và hỏi (động từ) sẽ được biểu thị bằng trợ từ tiếng Nhật に.
Đối với danh từ điểm đến hoặc địa điểm, に có thể hiển thị mục đích.
- 行く / いく/ iku : đi
- 来る / くる / kuru : đến
- 帰る / かえる / kaeru : về
Ví dụ, “ごはんを食べに行きます。” (gohan o tabe ni ikimasu) - Tôi sẽ đi ăn. Đi "làm gì đó" thường được sử dụng với に. Như bạn có thể thấy từ những ví dụ này, việc học cách sử dụng hơn là nghĩa của các trợ từ là phương pháp học hiệu quả hơn đúng không?
Hy vọng rằng giải thích này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về nội dung cũng như ý nghĩa của cách sử dụng các trợ từ trong tiếng Nhật.
Tham khảo:
Phó từ tiếng Nhật| Bí kíp vượt qua kỳ thi JLPT
Những điều cần lưu ý về trợ từ tiếng Nhật N5
Dưới đây là một số điều cần lưu ý về các trợ từ tiếng Nhật N5, đặc biệt là に.
Biểu thức thời gian + に
Một cách sử dụng phổ biến khác của に là đứng trước các biểu thức thời gian. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là mọi biểu thức thời gian đều có thể được sử dụng. Các biểu thức thời gian cụ thể có thể được sử dụng với に, nhưng những biểu thức không cụ thể thì không được sử dụng với trợ từ tiếng Nhật này.
Ví dụ: sau đây là các biểu thức thời gian cụ thể có thể đứng trước に.
- 8時に起きます。
(hachi-ji ni okimasu)
- Thức dậy lúc 8h.
- 月曜日に学校へ行きます。
(getsuyoubi ni gakkou e ikimasu)
- Đi học vào thứ 2.
So sánh chúng với những ví dụ sau khi に không xuất hiện sau một biểu thức thời gian không cụ thể.
- 来週旅行に行きます。
(raishuu ryokou ni ikimasu)
- Tôi sẽ đi du lịch vào tuần tới.
- 毎日勉強します。
(mainichi benkyoushimasu)
-Tôi học bài hằng ngày.
- 一時間勉強します。
(ichi jikan benkyou shimasu)
- Tôi học bài khoảng 1h đồng hồ.
来週、先週、来月、先月、今日、昨日、明日、おととい、毎日、毎週、毎月 là các biểu thị thời gian không cụ thể. Ngược lại, 〇〇時間、〇〇日、〇〇週、〇〇月 là các thuật ngữ chỉ một khoảng thời gian cụ thể và do đó không thể được sử dụng với trợ từ tiếng Nhật に.
にあう or とあう
"に会う (にあう / ni au) hay と会う (とあう / to au), cái nào đúng?" là một câu hỏi phổ biến được hỏi bởi những người học tiếng Nhật. Câu trả lời là cả hai đều đúng nhưng có ý nghĩa khác nhau.「にあう」có nghĩa là một bên đến gặp một bên khác,「とあう」có nghĩa là cả hai bên đều đến gặp nhau.
- わたしは友だちとあいます。
(watashi wa tomodachi to aimasu)
- Tôi sẽ gặp một người bạn. [cả hai đang hướng đến một nơi nào đó để gặp nhau]
- わたしは友だちにあいます。
(watashi wa tomodachi ni aimasu)
- Tôi sắp gặp một người bạn. [Tôi đi một mình]