Danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 3)| Nỗi sợ học từ vựng được xua tan

Phương Thảo
2023/08/04

Để đỗ kỳ thi JLPT, việc tiếp thu số lượng lớn danh từ trong tiếng Nhật là vô cùng quan trọng nhằm giúp bạn có thể hiểu tất cả các câu hỏi trong bài thi. Ở cấp độ JLPT N4, bạn tiếp tục cần nhớ hàng trăm danh từ trong tiếng Nhật nữa. Ở phần này, WeXpats sẽ giới thiệu những danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến địa điểm, phương hướng, phương tiện giao thông, các quốc gia, sự kiện và các sự cố được xem là hữu ích cho bạn khi đi du lịch Nhật.

MỤC LỤC:

  1. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Địa điểm & Cơ sở
  2. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Hướng đi & Vị trí
  3. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Phương tiện giao thông 
  4. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Lục địa & Quốc gia 
  5. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sự kiện & Sự cố

Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 83 danh từ trong tiếng Nhật cho cấp độ N4. Những danh từ này được phân loại thành 5 danh mục sau:

Địa điểm và Cơ sở: các điểm đến hoặc địa danh.

Hướng đi và vị trí: hiểu các hướng đi, mô tả vị trí của đồ vật và đối tượng.

Phương tiện giao thông: các loại phương tiện và từ vựng liên quan.

Lục địa và Quốc gia: tên các lục địa và quốc gia.

Sự kiện và Sự cố: tên các sự kiện và sự cố, cả tích cực và tiêu cực.

Những danh từ trong tiếng Nhật của chủ đề này không chỉ là “binh khí” để bạn vượt qua các kỳ thi, mà còn là từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và khi du lịch.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Địa điểm & Cơ sở

danh từ trong tiếng Nhật

Đầu tiên, hãy tham khảo một số danh từ trong tiếng Nhật về địa điểm. Nhật Bản là quốc gia gồm thành phố và khu vực nông thôn. Trong đó, chữ「都」đọc là "miyako" và có nghĩa là "thành phố" hoặc "thủ đô". Ở Nhật Bản có tất cả「1都 1道 2府 43県」. Hiện tại, Tokyo là trung tâm của vùng đô thị (首都圏 - shutoken) và là nơi duy nhất mang tên「都」ở Nhật Bản. Khi chữ Kanji「都」được đặt sau「東京」(Tokyo) để tạo thành「東京都」, nó được đọc là "Tokyo-to".

Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!

ばしょ
basho

場所

địa điểm 

みやこ
miyako

thành phố

いなか
inaka

田舎

vùng nông thôn

Các từ tiếng Nhật cho các cơ sở và địa điểm thông thường khác như sau:

biru

ビル

tòa nhà

おくじょう
okujou

屋上

mái nhà

げしゅく
geshuku

下宿

nhà trọ

かいじょう
kaijou

会場

hội trường 

きょうかい
kyoukai

教会

giáo hội

けんきゅうしつ
kenkyuushitsu

研究室

phòng nghiên cứu

こうじょう
koujou

工場

công trường 

みなと
minato

cảng 

こうどう
koudou

講堂

giảng đường 

てら
tera

chùa

とこや
tokoya

床屋

hiệu cắt tóc

じんじゃ
jinja

神社

đền thờ

どうぶつえん
doubutsuen

動物園

sở thú

うりば
uriba

売り場

quầy bán hàng 

ひこうじょう
hikoujou

飛行場

sân bay, phi trường 

りょかん
ryokan

旅館

lữ quán 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Hướng đi & Vị trí

danh từ trong tiếng Nhật

Biết vị trí và hướng đi là rất quan trọng khi tham quan các địa điểm du lịch và hỏi đường ở Nhật. Chúng ta đã học cách nói về bốn hướng chính riêng lẻ bằng tiếng Nhật ở cấp độ N5. Ở cấp độ N4, bạn sẽ học về các hướng phụ, chi tiết hơn như「北東」(hokutou)」là「北 」(bắc) +「東」(đông) = hướng đông bắc.

Một sự thú vị, "bốn hướng chính" khi kết hợp lại sẽ trở thành một danh từ trong tiếng Nhật 

như sau:「東西南北」(tou-zai-nan-boku) và cũng mang nghĩa là "đến từ tất cả các hướng".

Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!

あんない
annai

案内

hướng dẫn 

とおく
tooku

遠く

phía xa 

すみ
sumi

góc, cạnh

まわり
mawari

周り

xung quanh 

まんなか
mannaka

真ん中

chính giữa, chính diện

おもて
omote

bề mặt, mặt phải 

うら
ura

phía sau, mặt trái 

ほくとう
hokutou

北東

đông bắc 

ほくせい
hokusei

北西

tây bắc 

なんとう
nantou

南東

đông nam

なんせい
nansei

南西

tây nam 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Phương tiện giao thông 

danh từ trong tiếng Nhật

Đối với những người đi du lịch một mình, việc biết các từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông là rất quan trọng.

のりもの
norimono

乗り物

phương tiện 

ootobai

オートバイ

xe máy 

きしゃ
kisha

汽車

tàu hỏa

ちゅうしゃじょう
chuushajou

駐車場

bãi đổ xe 

gasorin

ガソリン

xăng 

gasorin-sutando

ガソリンスタンド

trạm xăng 

Ở Nhật Bản có các loại tàu khác nhau, vì vậy bạn cần biết tên của chúng để có thể đi đúng hướng. Có 3 loại tàu được sử dụng chính trong hệ thống tàu điện ở Nhật là「普通」,「急行」và「特急」 - nơi dừng các ga tàu sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tàu mà bạn chọn. 

「普通」là dịch vụ tàu địa phương dừng tại mỗi ga trên tuyến đường. Trong khi đó, 「急行」và「特急」là dịch vụ tàu nhanh hơn, bỏ qua một số ga trên cùng tuyến. Trong đó,「特急」là dịch vụ tàu nhanh nhất.

Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!

~せん
~sen

~線

~ tuyến (tàu)

ふつう
futsuu

普通

thường 

きゅうこう
kyuukou

急行

tốc hành 

とっきゅう
tokkyuu

特急

siêu tốc 

Nếu bạn đang lái xe ở Nhật Bản, đây là những từ quan trọng cần biết.

きゅうきゅうしゃ
kyuukyuusha

救急車

xe cứu thương 

しょうぼうしゃ
shoubousha

消防車

xe cứu hỏa

どうろ
douro

道路

con đường 

こうつう
koutsuu

交通

giao thông 

じゅうたい
juutai

(交通)
渋滞

tắc nghẽn (giao thông)

こうじちゅう
koujichuu

工事中

đang thi công 

しんごう
shingou

信号

đèn giao thông 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Lục địa & Quốc gia 

danh từ trong tiếng Nhật

Trong danh sách bài viết về danh từ trong tiếng Nhật N5 phần 1, WeXpats đã giới thiệu tên tiếng Nhật của một số quốc gia để bạn có thể giới thiệu về quê hương trong phần tự giới thiệu bản thân. Ở cấp độ N4, chúng ta sẽ học thêm tên của một số quốc gia cũng như tên các lục địa trên thế giới thông qua bảng tổng hợp danh từ trong tiếng Nhật sau.

こくさい
kokusai

国際

quốc tế 

せいよう
seiyou

西洋

Tây phương 

ajia

アジア

châu Á

afurika

アフリカ

châu Phi

yooroppa

ヨーロッパ

châu Âu

みなみあめりか
minami-amerika

南アメリカ

Nam Mỹ

きたあめりか
kita-amerika

北アメリカ

Bắc Mỹ

amerika

アメリカ

Mỹ 

indo

インド

Ấn Độ

indoneshia

インドネシア

Indonesia

ejiputo

エジプト

Ai Cập

oosutoraria

オーストラリア

Australia

kanada

カナダ

Canada

tai

タイ

Thái Lan 

doitsu

ドイツ

Đức

firipin

フィリピン

Philippines

burajiru

ブラジル

Brazil

furansu

フランス

Pháp 

roshia

ロシア

Nga 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sự kiện & Sự cố

danh từ trong tiếng Nhật

Ở phần cuối, WeXpats sẽ giới thiệu tên của các sự kiện mà bạn có thể tham gia khi ở Nhật. Được biết, có rất nhiều lễ hội (お祭り - omatsuri) quy mô lớn và nhỏ ở Nhật. Các sự kiện mùa hè như lễ hội mùa hè (夏祭り- natsumatsuri) và lễ hội pháo hoa (花火大会 - hanabitaikai) đều là phong tục mùa hè của người Nhật.

Ngoài những sự kiện ăn mừng và kỷ niệm, cũng sẽ bao gồm danh từ trong tiếng Nhật về sự cố và sự việc. Việc biết những danh từ trong tiếng Nhật này sẽ giúp bạn có thể trò chuyện hoặc báo sự cố khi cần thiết.

Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!

おみまい
omimai

お見舞い

thăm bệnh

おまつり
omatsuri

お祭り

lễ hội

おいわい
oiwai

お祝い

chúc mừng 

kurisumasu

クリスマス

giáng sinh

konsaato

コンサート

hòa nhạc

うんどうかい
undoukai

運動会

thế vận hội

かじ
kaji

火事

hỏa hoạn

はなびたいかい
hanabitaikai

花火大会

lễ hội pháo hoa 

きょうそう
kyousou

競争

thi đấu 

けっこんしき
kekkonshiki

結婚式

lễ cưới 

こしょう
koshou

故障

hỏng hóc

しあい
shiai

試合

trận đấu 

じこ
jiko

事故

tai nạn

せんそう
sensou

戦争

chiến tranh

てんらんかい
tenrankai

展覧会

buổi triển lãm 

すり

suri

掏摸

móc túi

どろぼう
dorobou

泥棒

trộm cắp 

83 danh từ trong tiếng Nhật này không chỉ hữu ích cho kỳ thi JLPT mà còn giúp bạn khi đi du lịch ở Nhật. Hãy cố gắng ghi nhớ tất cả những danh từ trong tiếng Nhật này nhé!

Tác giả

Phương Thảo
Sinh ra ở Quảng Nam, sống ở Tokyo hơn 5 năm và đạt JLPT N1 từ 3 năm trước. Thích xem phim, nấu ăn và đi dạo chụp choẹt cảnh đẹp thiên nhiên ở Nhật.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 3)| Nỗi sợ học từ vựng được xua tan

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie