Để đỗ kỳ thi JLPT, việc tiếp thu số lượng lớn danh từ trong tiếng Nhật là vô cùng quan trọng nhằm giúp bạn có thể hiểu tất cả các câu hỏi trong bài thi. Ở cấp độ JLPT N4, bạn tiếp tục cần nhớ hàng trăm danh từ trong tiếng Nhật nữa. Ở phần này, WeXpats sẽ giới thiệu những danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến địa điểm, phương hướng, phương tiện giao thông, các quốc gia, sự kiện và các sự cố được xem là hữu ích cho bạn khi đi du lịch Nhật.
MỤC LỤC:
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Địa điểm & Cơ sở
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Hướng đi & Vị trí
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Phương tiện giao thông
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Lục địa & Quốc gia
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sự kiện & Sự cố
Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 83 danh từ trong tiếng Nhật cho cấp độ N4. Những danh từ này được phân loại thành 5 danh mục sau:
Địa điểm và Cơ sở: các điểm đến hoặc địa danh.
Hướng đi và vị trí: hiểu các hướng đi, mô tả vị trí của đồ vật và đối tượng.
Phương tiện giao thông: các loại phương tiện và từ vựng liên quan.
Lục địa và Quốc gia: tên các lục địa và quốc gia.
Sự kiện và Sự cố: tên các sự kiện và sự cố, cả tích cực và tiêu cực.
Những danh từ trong tiếng Nhật của chủ đề này không chỉ là “binh khí” để bạn vượt qua các kỳ thi, mà còn là từ vựng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày và khi du lịch.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Địa điểm & Cơ sở
Đầu tiên, hãy tham khảo một số danh từ trong tiếng Nhật về địa điểm. Nhật Bản là quốc gia gồm thành phố và khu vực nông thôn. Trong đó, chữ「都」đọc là "miyako" và có nghĩa là "thành phố" hoặc "thủ đô". Ở Nhật Bản có tất cả「1都 1道 2府 43県」. Hiện tại, Tokyo là trung tâm của vùng đô thị (首都圏 - shutoken) và là nơi duy nhất mang tên「都」ở Nhật Bản. Khi chữ Kanji「都」được đặt sau「東京」(Tokyo) để tạo thành「東京都」, nó được đọc là "Tokyo-to".
Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!
ばしょ |
場所 |
địa điểm |
みやこ |
都 |
thành phố |
いなか |
田舎 |
vùng nông thôn |
Các từ tiếng Nhật cho các cơ sở và địa điểm thông thường khác như sau:
biru |
ビル |
tòa nhà |
おくじょう |
屋上 |
mái nhà |
げしゅく |
下宿 |
nhà trọ |
かいじょう |
会場 |
hội trường |
きょうかい |
教会 |
giáo hội |
けんきゅうしつ |
研究室 |
phòng nghiên cứu |
こうじょう |
工場 |
công trường |
みなと |
港 |
cảng |
こうどう |
講堂 |
giảng đường |
てら |
寺 |
chùa |
とこや |
床屋 |
hiệu cắt tóc |
じんじゃ |
神社 |
đền thờ |
どうぶつえん |
動物園 |
sở thú |
うりば |
売り場 |
quầy bán hàng |
ひこうじょう |
飛行場 |
sân bay, phi trường |
りょかん |
旅館 |
lữ quán |
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Hướng đi & Vị trí
Biết vị trí và hướng đi là rất quan trọng khi tham quan các địa điểm du lịch và hỏi đường ở Nhật. Chúng ta đã học cách nói về bốn hướng chính riêng lẻ bằng tiếng Nhật ở cấp độ N5. Ở cấp độ N4, bạn sẽ học về các hướng phụ, chi tiết hơn như「北東」(hokutou)」là「北 」(bắc) +「東」(đông) = hướng đông bắc.
Một sự thú vị, "bốn hướng chính" khi kết hợp lại sẽ trở thành một danh từ trong tiếng Nhật
như sau:「東西南北」(tou-zai-nan-boku) và cũng mang nghĩa là "đến từ tất cả các hướng".
Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!
あんない |
案内 |
hướng dẫn |
とおく |
遠く |
phía xa |
すみ |
隅 |
góc, cạnh |
まわり |
周り |
xung quanh |
まんなか |
真ん中 |
chính giữa, chính diện |
おもて |
表 |
bề mặt, mặt phải |
うら |
裏 |
phía sau, mặt trái |
ほくとう |
北東 |
đông bắc |
ほくせい |
北西 |
tây bắc |
なんとう |
南東 |
đông nam |
なんせい |
南西 |
tây nam |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Phương tiện giao thông
Đối với những người đi du lịch một mình, việc biết các từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông là rất quan trọng.
のりもの |
乗り物 |
phương tiện |
ootobai |
オートバイ |
xe máy |
きしゃ |
汽車 |
tàu hỏa |
ちゅうしゃじょう |
駐車場 |
bãi đổ xe |
gasorin |
ガソリン |
xăng |
gasorin-sutando |
ガソリンスタンド |
trạm xăng |
Ở Nhật Bản có các loại tàu khác nhau, vì vậy bạn cần biết tên của chúng để có thể đi đúng hướng. Có 3 loại tàu được sử dụng chính trong hệ thống tàu điện ở Nhật là「普通」,「急行」và「特急」 - nơi dừng các ga tàu sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại tàu mà bạn chọn.
「普通」là dịch vụ tàu địa phương dừng tại mỗi ga trên tuyến đường. Trong khi đó, 「急行」và「特急」là dịch vụ tàu nhanh hơn, bỏ qua một số ga trên cùng tuyến. Trong đó,「特急」là dịch vụ tàu nhanh nhất.
Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!
~せん |
~線 |
~ tuyến (tàu) |
ふつう |
普通 |
thường |
きゅうこう |
急行 |
tốc hành |
とっきゅう |
特急 |
siêu tốc |
Nếu bạn đang lái xe ở Nhật Bản, đây là những từ quan trọng cần biết.
きゅうきゅうしゃ |
救急車 |
xe cứu thương |
しょうぼうしゃ |
消防車 |
xe cứu hỏa |
どうろ |
道路 |
con đường |
こうつう |
交通 |
giao thông |
じゅうたい |
(交通) |
tắc nghẽn (giao thông) |
こうじちゅう |
工事中 |
đang thi công |
しんごう |
信号 |
đèn giao thông |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Lục địa & Quốc gia
Trong danh sách bài viết về danh từ trong tiếng Nhật N5 phần 1, WeXpats đã giới thiệu tên tiếng Nhật của một số quốc gia để bạn có thể giới thiệu về quê hương trong phần tự giới thiệu bản thân. Ở cấp độ N4, chúng ta sẽ học thêm tên của một số quốc gia cũng như tên các lục địa trên thế giới thông qua bảng tổng hợp danh từ trong tiếng Nhật sau.
こくさい |
国際 |
quốc tế |
せいよう |
西洋 |
Tây phương |
ajia |
アジア |
châu Á |
afurika |
アフリカ |
châu Phi |
yooroppa |
ヨーロッパ |
châu Âu |
みなみあめりか |
南アメリカ |
Nam Mỹ |
きたあめりか |
北アメリカ |
Bắc Mỹ |
amerika |
アメリカ |
Mỹ |
indo |
インド |
Ấn Độ |
indoneshia |
インドネシア |
Indonesia |
ejiputo |
エジプト |
Ai Cập |
oosutoraria |
オーストラリア |
Australia |
kanada |
カナダ |
Canada |
tai |
タイ |
Thái Lan |
doitsu |
ドイツ |
Đức |
firipin |
フィリピン |
Philippines |
burajiru |
ブラジル |
Brazil |
furansu |
フランス |
Pháp |
roshia |
ロシア |
Nga |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sự kiện & Sự cố
Ở phần cuối, WeXpats sẽ giới thiệu tên của các sự kiện mà bạn có thể tham gia khi ở Nhật. Được biết, có rất nhiều lễ hội (お祭り - omatsuri) quy mô lớn và nhỏ ở Nhật. Các sự kiện mùa hè như lễ hội mùa hè (夏祭り- natsumatsuri) và lễ hội pháo hoa (花火大会 - hanabitaikai) đều là phong tục mùa hè của người Nhật.
Ngoài những sự kiện ăn mừng và kỷ niệm, cũng sẽ bao gồm danh từ trong tiếng Nhật về sự cố và sự việc. Việc biết những danh từ trong tiếng Nhật này sẽ giúp bạn có thể trò chuyện hoặc báo sự cố khi cần thiết.
Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!
おみまい |
お見舞い |
thăm bệnh |
おまつり |
お祭り |
lễ hội |
おいわい |
お祝い |
chúc mừng |
kurisumasu |
クリスマス |
giáng sinh |
konsaato |
コンサート |
hòa nhạc |
うんどうかい |
運動会 |
thế vận hội |
かじ |
火事 |
hỏa hoạn |
はなびたいかい |
花火大会 |
lễ hội pháo hoa |
きょうそう |
競争 |
thi đấu |
けっこんしき |
結婚式 |
lễ cưới |
こしょう |
故障 |
hỏng hóc |
しあい |
試合 |
trận đấu |
じこ |
事故 |
tai nạn |
せんそう |
戦争 |
chiến tranh |
てんらんかい |
展覧会 |
buổi triển lãm |
すり suri |
掏摸 |
móc túi |
どろぼう |
泥棒 |
trộm cắp |
83 danh từ trong tiếng Nhật này không chỉ hữu ích cho kỳ thi JLPT mà còn giúp bạn khi đi du lịch ở Nhật. Hãy cố gắng ghi nhớ tất cả những danh từ trong tiếng Nhật này nhé!