Tiếp tục với danh từ trong tiếng Nhật, trong phần 2 này WeXpats sẽ giới thiệu đến bạn 4 loại danh từ trong tiếng Nhật N4 biểu thị "hành động", "cảm xúc và suy nghĩ", "miêu tả số lượng và mức độ", và "thời gian, khoảng thời gian và giai đoạn" với 93 danh từ tương ứng trong cấp độ JLPT N4. Hãy tham khảo và nắm chắc ý nghĩa, cách sử dụng của mỗi danh từ trong tiếng Nhật để không chỉ nắm chắc tấm bằng JLPT mà còn giao tiếp thành thạo tiếng Nhật.
Có thể bạn quan tâm:
Động từ tiếng Nhật N4| Đột phá kỳ thi JLPT
MỤC LỤC:
- Danh từ trong tiếng Nhật - Hành động
- Danh từ trong tiếng Nhật - Cảm xúc và suy nghĩ
- Danh từ trong tiếng Nhật - Miêu tả số lượng và mức độ
- Danh từ trong tiếng Nhật -Thời gian, khoảng thời gian và giai đoạn
Danh từ trong tiếng Nhật - Hành động
Những danh từ trong tiếng Nhật về chủ đề này chủ yếu được sử dụng để mô tả những hành động của bạn và những người xung quanh.
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “HÀNH ĐỘNG”
1. 夜道を歩くときは、車にちゅうい(注意)してください。
(yomichi o aruku toki wa, kuruma ni chuuishitekudasai)
- Xin hãy chú ý đến xe ô tô khi đi bộ vào ban đêm.
2. こたえ(答え)が分からないときは、先生に聞きましょう。
(kotae ga wakaranai toki wa, sensei ni kikimashou)
- Nếu bạn không biết câu trả lời, hãy hỏi thầy cô.
3. お客様のお皿をようい(用意)します。
(okyaku-sama no osara o yoishimasu)
- Chuẩn bị đĩa cho khách hàng.
4. 明日はようじ(用事)があります。
(ashita wa youji ga arimasu)
- Ngày mai tôi có việc phải làm.
5. やくそく(約束)は守ってください。
(yakusoku wa mamottekudasai)
- Xin vui lòng giữ lời hứa của bạn.
6. 私はいつも友達にそうだん(相談)します。
(watashi wa itsumo tomodachi ni soudanshimasu)
- Tôi luôn thảo luận với bạn bè của tôi.
7. 右のはんたい(反対)は左です。
(migi no hantai wa hidari desu)
- Bên trái là hướng ngược lại của bên phải.
8. 将来の夢(ゆめ)は、教師になることです。
(shourai no yume wa, kyoushi ni naru koto desu)
- Ước mơ của tôi là trở thành giáo viên.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “HÀNH ĐỘNG”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
おれい |
お礼 |
lời cảm ơn |
あいさつ |
挨拶 |
chào hỏi |
うそ |
嘘 |
nói dối |
かえり |
帰り |
quay về |
けいかく |
計画 |
kế hoạch |
けんか |
喧嘩 |
tranh cãi |
しかた |
仕方 |
cách, phương pháp |
じゅんび |
準備 |
chuẩn bị |
しょうかい |
紹介 |
giới thiệu |
ねぼう |
寝坊 |
ngủ quên, ngủ nướng |
うまれ |
生まれ |
sự ra đời, nơi sinh |
せいかつ |
生活 |
cuộc sống |
せつめい |
説明 |
giải thích |
そうだん |
相談 |
trao đổi, thảo luận |
たんじょう |
誕生 |
sự ra đời, bắt nguồn |
ちゅうい |
注意 |
chú ý |
ていねい |
丁寧 |
cẩn thận, lịch sự |
こたえ |
答え |
trả lời |
はいけん |
拝見 |
xem, chiêm ngưỡng |
はんたい |
反対 |
phản đối, trái ngược |
へんじ |
返事 |
đáp lại |
ほうそう |
放送 |
phát sóng |
ゆめ |
夢 |
mơ, ước mơ |
やくそく |
約束 |
hứa |
よてい |
予定 |
dự định |
よやく |
予約 |
đặt trước, hẹn trước |
ようい |
用意 |
chuẩn bị |
ようじ |
用事 |
công việc, việc bận |
りよう |
利用 |
sử dụng |
Bài viết được tuyển chọn
Danh từ trong tiếng Nhật - Cảm xúc và suy nghĩ
Đây là những danh từ trong tiếng Nhật biểu hiện cảm nghĩ và cảm xúc của bạn.
Xem thêm:
Tính từ tiếng Nhật N4| Bí kíp thi đỗ JLPT trong tay
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “CẢM XÚC VÀ CẢM NGHĨ”
1. 家のカギが見つかってあんしん(安心)しました。
(ie no kagi ga mitsukatte anshinshimashita)
- Tôi cảm thấy an tâm khi tìm thấy chìa khóa nhà.
2. 彼はお年寄りにとてもしんせつ(親切)です。
(kare wa otoshiyori ni totemo shinsetsu desu)
- Anh ấy rất tốt bụng với người lớn tuổi.
3. 私にとって誕生日は、とくべつ(特別)な日です。
(watashi nitotte tanjoubi wa, tokubetsuna hi desu)
- Ngày sinh nhật là ngày đặc biệt đối với tôi.
4. 暑いので、むり(無理)はしないでください。
(atsui node, muri wa shinaide kudasai)
- Trời nóng nên đừng quá sức nhé.
5. 夏休みがたのしみ(楽しみ)です。
(natsuyasumi ga tanoshimi desu)
-Tôi rất mong đợi kỳ nghỉ hè.
6. 大きな声で自分のいけん(意見)を言いました。
(ookina koe de jibun no iken wo iimashita)
- Tôi đã bày tỏ ý kiến của mình bằng giọng nói to.
7. 川で綺麗なかたち(形)の石を見つけました。
(kawa de kireina katachi no ishi o mitsukemashita)
- Tôi tìm thấy viên đá có hình dáng đẹp ở dòng sông.
8. 発表会でしっぱい(失敗)しても、大丈夫です。
(happyoukai de shippaishitemo, daijoubu desu)
- Không sao cả nếu [bạn/tôi] thất bại trong buổi phát biểu.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “CẢM XÚC VÀ SUY NGHĨ”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
かんたん |
簡単 |
đơn giản |
きけん |
危険 |
nguy hiểm |
きかい |
機会 |
cơ hội |
きぶん |
気分 |
cảm xúc |
きょうみ |
興味 |
hứng thú |
かたち |
形 |
hình dạng |
げんいん |
原因 |
nguyên nhân |
ざんねん |
残念 |
đáng tiếc |
じゆう |
自由 |
tự do |
しっぱい |
失敗 |
thất bại |
しんせつ |
親切 |
tốt bụng, thân thiện |
てきとう |
適当 |
tương thích |
てん |
点 |
điểm |
つごう |
都合 |
sự thuận lợi, điều kiện |
とくべつ |
特別 |
đặc biệt |
ふくざつ |
複雑 |
phức tạp |
へん |
変 |
kỳ lạ |
むり |
無理 |
vô lý, quá sức |
りゆう |
理由 |
lý do |
Danh từ trong tiếng Nhật - Miêu tả số lượng và mức độ
Trong phần này, các danh từ trong tiếng Nhật được chia thành 2 loại:「数 - kazu」- đại diện cho số lượng của các vật thể và「程度 - teido」- đại diện cho mức độ để mô tả bao nhiêu hoặc tình trạng của một vật thể.
Tham khảo:
Phó từ tiếng Nhật N4| Bí kíp vượt qua kỳ thi JLPT
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “MIÊU TẢ SỐ LƯỢNG VÀ MỨC ĐỘ”
1. 身長が120 cmいか(以下)の子どもはこの遊具で遊べます。
(shinchou ga 120cm ika no kodomo wa kono yuugu de asobemasu)
- Trẻ em dưới 120 cm có thể chơi dụng cụ vui chơi này.
2 単語テストは80点いじょう(以上)が合格です。
(tango tesuto wa 80 ten ijou ga goukaku desu)
- Điểm từ 80 trở lên sẽ đỗ bài kiểm tra từ vựng.
3. 部屋には私いがい(以外)誰もいなかった。
(heya niwa watashi igai daremo inakatta)
- Không có ai ngoài tôi trong phòng này.
4. 5分いない(以内)にゴールした人が勝ちです。
(5 fun inai ni go-rushita hito ga kachi desu)
- Ai hoàn thành cuộc đua trong vòng 5 phút sẽ chiến thắng.
5. このブドウは、スイカの2ばい(倍)の値段です。
(kono budou wa, suika no 2 bai no nedan desu)
- Những trái nho này có giá gấp đôi của một quả dưa hấu.
6. 男女のわりあい(割合)は同じくらいだ。
(danjo no wariai wa onajikuraida)
- Tỷ lệ nam và nữ gần như bằng nhau.
7. 宿題はだいたい(大体)終わりました。
(shukudai wa daitai owarimashita)
- Tôi gần như đã hoàn thành bài tập của mình.
8. この街のじんこう(人口)は10万人くらいです。
(kono machi no jinkou wa 10 man nin kurai desu)
- Dân số của thị trấn này khoảng 100 nghìn người.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “MIÊU TẢ SỐ LƯỢNG VÀ MỨC ĐỘ”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
いっぱい |
- |
nhiều, đầy |
おつり |
お釣り |
tiền lẻ, tiền thối lại |
ほとんど |
- |
hầu hết |
いか |
以下 |
ít hơn hoặc bằng |
いがい |
以外 |
ngoại trừ |
いじょう |
以上 |
nhiều hơn hoặc bằng |
いない |
以内 |
trong |
わりあい |
割合 |
tỷ lệ |
じんこう |
人口 |
dân số |
かわり |
代わり |
thay thế, đại diện, thay phiên |
だいたい |
大体 |
đại khái |
ねだん |
値段 |
giá cả |
ばい |
倍 |
gấp đôi |
りょうほう |
両方 |
cả hai |
Danh từ trong tiếng Nhật -Thời gian, khoảng thời gian và giai đoạn
Những danh từ trong tiếng Nhật theo chủ đề này được sử dụng để mô tả khi sự việc xảy ra hoặc thời điểm. Đây là các danh từ trong tiếng Nhật phổ biến trong cả giao tiếp và văn viết, vì vậy hãy ghi nhớ danh từ trong tiếng Nhật này nhé!
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN VÀ GIAI ĐOẠN”
1. 私はいちど(一度)だけテストで100点を取ったことがあります。
(watashi wa ichido dake tesuto de 100 ten wo totta koto ga arimasu)
- Tôi từng đạt 100 điểm một lần trong bài kiểm tra.
2. こんど(今度)は、遅刻しないように気を付けたい。
(kondo wa, chikokushinai youni ki o tsuketai)
- Tôi cần phải cẩn thận để không bị đến muộn lần tới.
3. こんや(今夜)は、月がとても綺麗に見えます。
(konya wa, tsuki ga totemo kirei ni miemasu)
- Mặt trăng trông rất đẹp vào đêm nay.
4. この話は今日でおわり(終わり)です。
(kono hanashi wa kyou de owari desu)
- Hôm nay là lần cuối chúng ta sẽ nói về điều này.
5. 私はさいしょ(最初)にひらがなを覚えました。
(watashi wa saisho ni hiragana o oboemashita)
- Tôi bắt đầu với việc ghi nhớ chữ Hiragana.
6. さいご(最後)の人は電気を消して帰ってください。
(saigo no hito wa denki o keshite kaettekudasai)
- Người cuối cùng hãy tắt đèn trước khi ra về.
7. ひるやすみ(昼休み)に一緒にご飯を食べましょう。
(hiruyasumi ni issho ni gohan o tabemashou)
- Hãy cùng ăn trong khoảng thời gian nghỉ trưa của chúng ta.
8. 家に帰るとちゅう(途中)でさいふを落としてしまった。
(ie ni kaeru tochuu de saifu o otoshiteshimatta)
- Tôi đã đánh mất/rơi ví tiền trên đường về nhà.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “THỜI GIAN, KHOẢNG THỜI GIAN VÀ GIAI ĐOẠN”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
このごろ |
この頃 |
thời gian gần đây, thời gian này, dạo này |
このあいだ |
この間 |
gần đây, hôm nọ |
たいてい |
大抵 |
nói chung, thường |
いちど |
一度 |
một lần |
ひさしぶり |
久しぶり |
lâu không gặp |
こんど |
今度 |
lần sau, sau này |
こんや |
今夜 |
tối nay |
さらいげつ |
再来月 |
tháng sau nữa |
さらいしゅう |
再来週 |
tuần sau nữa |
さいきん |
最近 |
gần đây |
さいしょ |
最初 |
đầu tiên, trước hết |
さいご |
最後 |
cuối cùng |
じだい |
時代 |
thời đại, thời kỳ |
おわり |
終わり |
kết thúc, kết luận |
しょうらい |
将来 |
tương lai |
むかし |
昔 |
ngày xưa |
ひるま |
昼間 |
ban ngày |
ひるやすみ |
昼休み |
nghỉ trưa |
とちゅう |
途中 |
nửa chừng, dọc đường |