Ở danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 và N4, chúng ta đã học nhiều danh từ trong tiếng Nhật cơ bản hữu ích cho giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, danh sách danh từ trong tiếng Nhật N3 (Phần 1) ở bài viết này, bạn sẽ được tìm hiểu các danh từ trong tiếng Nhật thuộc 3 nhóm - “Công việc”, “Giáo dục” và “Hành động”.
Ở cấp độ JLPT N3, có nhiều câu hỏi được viết bằng Kanji, vì vậy bạn phải nhớ cách đọc của chúng. Trong phần này, chúng ta sẽ học 51 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N3. Hãy chắc chắn rằng bạn có thể hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của mỗi danh từ trong tiếng Nhật N3 thông qua bài viết sau đây của WeXpats.
Nếu bạn muốn ôn lại các loại danh từ nói chung hay danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N4 nói riêng, hãy tham khảo danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 ① ② ③ ④.
MỤC LỤC:
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Tiền tố phủ định
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Công việc
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Giáo dục
- Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Hành động
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Tiền tố phủ định
Một số danh từ trong tiếng Nhật mang ý nghĩa khác nhau khi có thêm một tiền tố. Các tiền tố phủ định tiếng Nhật bao gồm「不 - Fu」,「 無 - Mu」,「非 - Hi」và「未 - Mi」. Hãy nhớ cách sử dụng chúng với các ví dụ sau đây.
不 (Fu) + Danh từ: nghĩa là không thể ~, không có khả năng ~, không ~
-
不自由 (Fujiyuu) - bất tiện, bất lực
Giải thích:「自由 - Jiyuu」có nghĩa là tự do, thêm「不 - Fu」sẽ trở thành “không tự do” -
不安定 (Fuantei) - không ổn định, không an toàn.
Giải thích:「安定 - Antei」có nghĩa là an toàn hoặc ổn định, thêm 「不 - Fu」sẽ trở thành “không ổn định” hoặc “không an toàn”. -
不合格 (Fugoukaku) - thất bại, từ chối, không đủ điều kiện
Giải thích:「合格 - Goukaku」có nghĩa là vượt qua (một kỳ thi) hoặc thành công (trong một việc gì đó), thêm 「不 - Fu」sẽ trở thành “không thể vượt qua” hoặc “không thành công.
無 (Mu) + Danh từ: nghĩa là không có ~, không ~
- 無意味 (Muimi) - vô nghĩa, không có nghĩa
- 無計画 (Mukeikaku) - vô kế hoạch, không có kế hoạch
- 無免許 (Mumenkyo) - không có bằng, không có giấy phép
非 (Hi) + Danh từ: có nghĩa là không/ không có ~
-
非日常 (Hinichijou) - những điều bất ngờ, phi thường
Giải thích:「日常 - Nichijou」có nghĩa là cuộc sống hàng ngày hoặc bình thường, thêm「非 - Hi」vào sẽ trở thành “không phải bình thường”. -
非常識 (Hijoushiki) - thiếu/ không có ý thức, vô lý, vô nghĩa
Giải thích:「常識 - Joushiki」có nghĩa là kiến thức thông thường, sự bình thường, thêm 「非 - Hi」vào sẽ phủ định điều đó và mang nghĩa “ thiếu/ không có ý thức”. -
非公開 (Hikoukai) - không công bố, riêng tư
Giải thích:「公開 - Koukai」có nghĩa là công bố hoặc công khai, thêm「非 - Hi」vào sẽ biến nó thành “không công bố” hoặc “không công khai”.
未 (Mi) + Danh từ: có nghĩa là chưa ~
- 未使用 (Mishiyou) - chưa sử dụng, chưa dùng
- 未経験 (Mikeiken) - chưa có kinh nghiệm, không có kinh nghiệm
- 未解決 (Mikaiketsu) - chưa giải quyết, chưa ổn định, đang chờ, chưa xong
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Công việc
Không chỉ cho các kỳ thi JLPT, những danh từ liên quan đến công việc cũng rất hữu ích khi tìm kiếm việc làm ở Nhật và trong những tình huống kinh doanh. Hãy cố gắng ghi nhớ vì chúng rất có ích trong giao tiếp.
Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Công việc”
1. 彼は、生まれ育った街で商売 (Shoubai)を始めました。
(Kare wa, umare sodatta machi de shoubai wo hajimemashita.)
Anh ấy đã bắt đầu kinh doanh ở thị trấn mà anh ấy sinh ra và lớn lên.
2. 新しい事業がうまくいき、利益 (Rieki)を出すことができた。
(Atarashii jigyou ga umakuiki, rieki wo dasu koto ga dekita.)
Công việc mới đã thành công và tạo ra lợi nhuận.
3. 新しい商品 (Shouhin)はよく売れています。
(Atarashii shouhin wa yoku ureteimasu.)
Sản phẩm mới đang bán chạy.
4. 収入 (Shuunyuu)を増やすためにアルバイトを始めた。
(Shuunyuu wo fuyasu tameni arubaito wo hajimeta.)
Tôi đã bắt đầu làm thêm để tăng thu nhập.
5. 彼は地位 (Chii)を得るために仕事を頑張った。
(Kare wa chii wo eru tameni shigoto wo ganbatta.)
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được địa vị.
6. 大きな企業は多くの資本 (Shihon)を持っている。
(Ookina kigyou wa ooku no shihon wo motteiru.)
Các công ty lớn có nhiều vốn.
7. 彼女の夢は記者 (Kisha)になってインタビューをすることです。
(Kanojo no yume wa kisha ni natte intabyu- wo suru koto desu.)
Giấc mơ của cô ấy là trở thành phóng viên và thực hiện phỏng vấn.
8. 私は東京支店 (Shiten)から埼玉支店へ異動した。
(Watashi wa Toukyou shiten kara Saitama shiten he idoushita.)
Tôi đã chuyển từ chi nhánh Tokyo sang chi nhánh Saitama.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Công việc”
Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.
ぶんや |
分野 |
lĩnh vực |
ちい |
地位 |
địa vị, chức vị |
はんばい |
販売 |
buôn bán |
かいけい |
会計 |
kế toán, thanh toán |
りえき |
利益 |
lợi nhuận |
しほん |
資本 |
tiền vốn |
してん |
支店 |
chi nhánh |
しょうばい |
商売 |
bán buôn |
しゅうにゅう |
収入 |
thu nhập, lương |
しゅうかく |
収穫 |
thu hoạch |
しょうひん |
商品 |
sản phẩm |
がくしゃ |
学者 |
học giả |
きしゃ |
記者 |
phóng viên, nhà báo |
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Giáo dục
Danh từ liên quan đến Giáo dục bao gồm từ vựng về sự tiến bộ học tập, nội dung bài học và các môn học. Hiểu ý nghĩa của những danh từ này sẽ giúp bạn đọc được những văn bản dài ở cấp độ JLPT N3. Hãy nhớ chúng kỹ.
Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Giáo dục”
1. 試験の前に単語を暗記 (Anki)します。
(Shiken no mae ni tango wo ankishimasu.)
Tôi ghi nhớ từ vựng trước khi thi.
2. 学校の成績は、学期 (Gakki)ごとに評価されます。
(Gakkou no seiseki wa, gakki gotoni hyoukasaremasu.)
Điểm số ở trường được đánh giá theo từng học kỳ.
3. 私の好きな科目 (Kamoku)は化学です。
(Watashi no sukina kamoku wa kagaku desu.)
Môn học yêu thích của tôi là hóa học.
4. 彼は、日本語の教科書 (Kyoukasho)を家に忘れてきました。
(Kare wa, nihongo no kyoukasho wo ie ni wasurete kimashita.)
Anh ấy để quên sách giáo khoa tiếng Nhật ở nhà.
5. 彼女はコミュニケーション能力 (Nouryoku)が高く誰とでも話ができます。
(Kanojo wa komyunike-shon nouryoku ga takaku dare to demo hanashi ga dekimasu.)
Kỹ năng giao tiếp của cô ấy rất tốt, cô ấy có thể nói chuyện với bất kỳ ai.
6. 私はカナダに留学 (Ryuugaku)した経験があります。
(Watashi wa Kanada ni ryuugakushita keiken ga arimasu.)
Tôi có kinh nghiệm du học ở Canada.
7. 私の兄は、東京の大学へ進学 (Shingaku)します。
(Watashi no ani wa, Toukyou no daigaku he shingakushimasu.)
Anh trai tôi sẽ tiếp tục học lên đại học ở Tokyo.
8. 興味のある記事 (Kiji)を読んで日本語を勉強しています。
(Kyoumi no aru kiji wo yonde nihongo wo benkyoushiteimasu.)
Tôi học tiếng Nhật bằng cách đọc những bài viết thú vị.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Giáo dục”
Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.
あんき |
暗記 |
ghi nhớ, học thuộc lòng |
ちゅうがく |
中学 |
Trung học |
がっき |
学期 |
học kỳ |
がく |
学 |
học, kiến thức, ngành học |
がくもん |
学問 |
học vấn, sự học |
がくしゅう |
学習 |
học tập, sự rèn luyện, sự đào tạo |
ごがく |
語学 |
ngôn ngữ học |
かがく |
化学 |
hóa học |
かもく |
科目 |
môn học |
こくご |
国語 |
quốc ngữ |
きょうかしょ |
教科書 |
sách giáo khoa |
のうりょく |
能力 |
năng lực, kỹ năng |
りゅうがく |
留学 |
du học |
しんがく |
進学 |
sự học lên đại học |
しょうがくきん |
奨学金 |
học bổng |
てつがく |
哲学 |
triết học |
よみ |
読み |
sự đọc |
きじ |
記事 |
bài báo |
ぶんめい |
文明 |
nền văn minh |
きほん |
基本 |
cơ bản |
つうがく |
通学 |
đi học |
Danh từ trong tiếng Nhật N3 - Hành động
Một số danh từ trong tiếng Nhật trở thành động từ khi thêm「する - Suru」vào sau. Nhiều danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến “Hành động” có thể được chuyển đổi thành động từ bằng cách thêm「する - Suru」. Vì vậy, hãy chú ý về ý nghĩa và cách sử dụng của danh từ trong tiếng Nhật. Danh từ trong tiếng Nhật có thể biến thành động từ thường bao gồm hành động trong ý nghĩa của chúng. Ví dụ:
・Danh từ + する (Suru) = 使用 (Shiyou) + する (Suru)
Danh từ “使用 (Shiyou) - sử dụng” và “する (Suru)” trở thành “使用する (Shiyousuru) - sử dụng”.
Tuy nhiên, có một số danh từ trong tiếng Nhật không thể chuyển thành động từ chỉ bằng cách thêm「する - Suru」ngay cả khi chúng có chứa ý nghĩa “hành động”. Trong trường hợp này, bạn cần hoàn thành câu với trợ từ hoặc động từ thích hợp. Ví dụ:
・悪口 (Waruguchi) - vu khống, nói xấu, lăng mạ
✕ : 悪口する 〇 : 悪口を言う (waruguchi wo iu) - nói xấu
・出会い (Deai) - gặp gỡ, cuộc hẹn
✕ : 出会いする 〇 : 出会いがある (deai ga aru) - có cuộc gặp gỡ
Mẫu câu sử dụng danh từ trong tiếng Nhật về “Hành động”
1. 彼の努力 (Doryoku)は良い結果につながった。
(Kare no doryoku wa yoi kekka ni tsunagatta.)
Kết quả tốt là nhờ vào sự nỗ lực của anh ấy.
2. 履歴書に学歴を記入 (Kinyuu)しました。
(Rirekisho ni gakureki wo kinyuushimashita.)
Tôi đã điền lý lịch học tập vào sơ yếu lý lịch.
3. このタオルは水をよく吸収 (Kyuushuu)する。
(Kono taoru wa mizu wo yoku kyuushuusuru.)
Chiếc khăn này hút nước rất tốt.
4. 私の誕生日のパーティーに友人を招待 (Shoutai)した。
(Watashi no tanjoubi no pa-ti- ni yuujin wo shoutaishita.)
Tôi đã mời bạn bè đến dự tiệc sinh nhật của tôi.
5. 皆の協力 (Kyouryoku)のおかげで成功した。
(Minna no kyouryoku no okage de seikoushita.)
Nhờ vào sự hợp tác của mọi người mà chúng tôi đã thành công.
6. この機械は私の祖父が発明 (Hatsumei)した。
(Kono kikai wa watashi no sofu ga hatsumeishita.)
Chiếc máy này do ông tôi phát minh ra.
7. 友人の悪口 (Waruguchi)を言うのはやめましょう。
(Yuujin no waruguchi wo iu nowa yamemashou.)
Hãy ngừng nói xấu bạn bè của bạn.
8. 彼女との出会い (Deai)は彼にとって忘れられない思い出だ。
(Kanojo to no deai wa kare nitotte wasurerarenai omoide da.)
Cuộc gặp gỡ với cô ấy là một kỷ niệm không thể quên đối với anh ấy.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “Hành động”
Lưu ý: Cần nhớ những chữ Kanji in đậm.
あつまり |
集まり |
sự thu thập, sự tập hợp lại |
bunseki |
分析 |
phân tích |
であい |
出会い |
gặp gỡ |
どりょく |
努力 |
nỗ lực |
がいしゅつ |
外出 |
việc đi ra ngoài, ra ngoài |
はつめい |
発明 |
phát minh |
きにゅう |
記入 |
điền vào |
くんれん |
訓練 |
sự huấn luyện, sự dạy bảo |
きょうりょく |
協力 |
hợp tác, hiệp lực |
きゅうしゅう |
吸収 |
hấp thụ |
しよう |
使用 |
sử dụng |
しょうめい |
証明 |
chứng minh |
しょうたい |
招待 |
mời |
てつや |
徹夜 |
thức đêm |
どくしょ |
読書 |
đọc sách |
てじな |
手品 |
trò chơi, ảo thuật |
わるぐち |
悪口 |
nói xấu |
うんてん |
運転 |
sự lái xe |
Vậy là kết thúc phần 1 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ JLPT N3, WeXpats sẽ cập nhật phần 2 của danh từ trong tiếng Nhật N3 trong thời gian sớm nh.