Trong tiếng Nhật, danh từ được gọi là「名詞 - meishi」. Danh từ chiếm phần lớn nhất trong việc học ôn thi JLPT với hàng trăm từ phải nhớ ở mỗi cấp độ. Đối với cấp độ N5, WeXpats đã sắp xếp, tóm gọn 582 từ vựng danh từ trong tiếng Nhật mà bạn cần nhớ trong bài viết dưới đây. Hãy tham khảo để việc học danh từ trong tiếng Nhật của bạn thuận lợi hơn nhé!
MỤC LỤC:
1. Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Giới thiệu bản thân
b. Nghề nghiệp
2.Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Nhiều hơn về bản thân
a. Màu sắc
b. Sở thích
c. Thiên nhiên
d. Động vật
3.Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Ở cấp độ N5 dành cho người mới học, sau khi bạn hoàn thành việc ghi nhớ hiragana và katakana thì bước tiếp theo là tích lũy một số chữ Hán (kanji) và một lượng từ vựng cần thiết. Với kiến thức trên, bạn có thể tạo thành các câu cơ bản trong tiếng Nhật.
Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 126 danh từ trong tiếng Nhật để bạn có thể tạo các câu đơn giản giới thiệu về bản thân. Ngoài ra, cuối bài viết là một số ví dụ về câu đơn giản mà bạn có thể tạo ra bằng các danh từ trong tiếng Nhật đã học.
Có thể bạn quan tâm:
Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Giới thiệu bản thân
Để bắt đầu, bạn cần biết cách giới thiệu bản thân.
わたし |
私 |
tôi |
わたしたち |
私たち |
chúng ta |
あなた |
- |
bạn |
Một câu đơn giản giới thiệu về bản thân có thể như sau: “私の名前は〇〇です。(watashi no namae wa 〇〇 desu) - Tôi tên là 〇〇.” hoặc “私は〇〇が好きです。(watashi wa 〇〇 ga suki desu) - Tôi thích 〇〇.”
Dưới đây là 5 loại danh từ trong tiếng Nhật về quốc gia & ngôn ngữ, nghề nghiệp, màu sắc, thiên nhiên và động vật mà bạn có thể sử dụng để giới thiệu bản thân.
Quốc gia & ngôn ngữ
Các ký tự Kanji mà bạn cần biết ở cấp độ N5 được biểu thị bằng chữ in đậm!
くに |
国 |
đất nước/quốc gia |
がいこく |
外国 |
nước ngoài |
がいこくじん |
外国人 |
người nước ngoài |
Thêm "~人 (~jin)" vào cuối tên một quốc gia sẽ biến nó thành một danh từ khác có nghĩa là người của quốc gia đó. Ví dụ, người Nhật Bản là「日本人 (nihonjin)」, người Úc là「オーストラリア人 (oosutorariajin)」...
アメリカ |
- |
Mỹ |
イギリス |
- |
Anh |
イタリア |
- |
Ý |
インド |
- |
Ấn Độ |
インドネシア |
- |
Indonesia |
オーストラリア |
- |
Úc |
かんこく |
韓国 |
Hàn Quốc |
スイス |
- |
Thụy Sĩ |
スペイン |
- |
Tây Ban Nha |
タイ |
- |
Thái Lan |
たいわん |
台湾 |
Đài Loan |
ちゅうごく |
中国 |
Trung Quốc |
ドイツ |
- |
Đức |
にほん |
日本 |
Nhật Bản |
フィリピン |
- |
Philippines |
ブラジル |
- |
Brazil |
フランス |
- |
Pháp |
ベトナム |
- |
Việt Nam |
マレーシア |
- |
Malaysia |
メキシコ |
- |
Mexico |
ヨーロッパ |
- |
Châu Âu (lãnh thổ) |
Từ "語 (go)" có nghĩa là ngôn ngữ. Thêm "~語" vào cuối tên một số quốc gia sẽ biến nó thành danh từ chỉ ngôn ngữ của quốc gia đó, nhưng không phải trong trường hợp nào cũng luôn như vậy.
えいご |
英語 |
English |
かんこくご |
韓国語 |
Korean |
ちゅうごくご |
中国語 |
Chinese |
にほんご |
日本語 |
Japanese |
Nghề nghiệp
Như một phần của phần giới thiệu bản thân, sẽ cần thiết để cho mọi người biết bạn đang làm gì hiện tại. Hoặc, bạn đã làm gì trước đây.
Lưu ý: các ký tự Kanji in đậm cần được ghi nhớ.
しごと |
仕事 |
công việc |
Dưới đây là bảng tổng hợp nhiều loại nghề nghiệp của danh từ trong tiếng Nhật
いしゃ |
医者 |
bác sĩ |
けんきゅうしゃ |
研究者 |
nhà nghiên cứu |
はいしゃ |
歯医者 |
bác sĩ nha khoa |
エンジニア |
- |
kỹ sư |
おまわりさん |
お巡りさん |
cảnh sát tuần tra |
けいかん |
警官 |
cảnh sát |
けいさつかん |
警察官 |
cảnh sát viên |
かいしゃいん |
会社員 |
nhân viên |
がくせい |
学生 |
học sinh |
せいと |
生徒 |
học trò |
りゅうがくせい |
留学生 |
du học sinh |
かしゅ |
歌手 |
ca sĩ |
しゅふ |
主婦 / 主夫 |
nội trợ |
せんせい |
先生 |
thầy/cô giáo |
きょうし |
教師 |
giáo viên |
てんいん |
店員 |
nhân viên cửa hàng |
ぎんこういん |
銀行員 |
nhân viên ngân hàng |
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Nhiều hơn về bản thân
Bài giới thiệu bản thân tốt không chỉ chứa những thông tin chính mang tính cứng nhắc mà nó cũng bao gồm thêm thông tin thú vị về bản thân. Ví dụ như sở thích, không thích, điểm yếu, điểm mạnh… của bạn.
すき |
好き |
thích |
きらい |
嫌い |
không thích |
Màu sắc
Chia sẻ màu sắc yêu thích của bạn là gì.
Không quá nhiều danh từ trong tiếng Nhật chỉ màu sắc được giảng dạy ở cấp độ N5, và bạn chỉ cần nhớ kanji cho từ màu "trắng". Các màu có thể là danh từ hoặc tính từ. Ví dụ, "màu yêu thích của tôi là màu đỏ (danh từ)" so với "tôi thích chiếc áo đỏ (tính từ) này".
いろ |
色 |
màu sắc |
いろいろ |
色々 |
nhiều |
Tương tự với từ "色々", nó có thể là tính từ hoặc danh từ trong tiếng Nhật. "色々な色 (iro iro na iro) - các màu sắc khác nhau" là một câu đồng âm khá khó để phát âm.
あお |
青 |
xanh |
あか |
赤 |
đỏ |
きいろ |
黄色 |
vàng |
くろ |
黒 |
đen |
しろ |
白 |
trắng |
ちゃいろ |
茶色 |
nâu |
ピンク |
- |
hồng |
みどり |
緑 |
xanh lá |
Sở thích
Sở thích của bạn là gì?
ひま |
暇 |
rảnh rỗi |
しゅみ |
趣味 |
sở thích |
Dưới đây là danh sách danh từ trong tiếng Nhật về sở thích và hoạt động có thể làm trong thời gian rảnh rỗi. Có rất nhiều từ vựng Katakana ở cấp độ N5 dưới đây!
いけばな |
生け花 |
nghệ thuật cắm hoa |
え |
絵 |
tranh/hội họa |
えいが |
映画 |
phim |
おんがく |
音楽 |
âm nhạc |
うた |
歌 |
ca hát |
ギター |
- |
guitar |
クラシック |
- |
nhạc cổ điển |
コンサート |
- |
buổi hòa nhạc |
ジャズ |
- |
nhạc jazz |
ピアノ |
- |
piano |
カラオケ |
- |
karaoke |
ざっし |
雑誌 |
tạp chí |
さんぽ |
散歩 |
tản bộ |
しゃしん |
写真 |
ảnh |
スポーツ |
- |
thể thao |
バスケットボール |
- |
bóng rổ |
ゴルフ |
- |
golf |
サッカー |
- |
bóng đá |
スキー |
- |
trượt tuyết |
テニス |
- |
tennis |
たっきゅう |
卓球 |
bóng bàn |
やきゅう |
野球 |
bóng chày |
パーティー |
- |
tiệc |
フィルム |
- |
film |
ビデオ |
- |
video |
ダンス |
- |
khiêu vũ |
べんきょう |
勉強 |
học |
やすみ |
休み |
nghỉ ngơi |
りょこう |
旅行 |
du lịch |
まつり |
祭り |
lễ hội |
Thiên nhiên
Rất nhiều người yêu thích Nhật Bản vì thiên nhiên của đất nước này. Vậy tại sao bạn không chia sẻ phần này nếu bạn là một trong số đó vào phần giới thiệu của mình? Dưới đây là những danh từ trong tiếng Nhật hữu ích để bạn mô tả các vật thể thiên nhiên.
Hãy nhớ các từ Kanji được in đậm!
Xem thêm:
あめ |
雨 |
mưa |
いけ |
池 |
ao, hồ |
うみ |
海 |
biển |
かぜ |
風 |
gió |
かわ |
川 |
sông |
き |
木 |
cây |
くさ |
草 |
cỏ |
くも |
雲 |
mây |
そら |
空 |
bầu trời |
てんき |
天気 |
thời tiết |
はな |
花 |
hoa |
もり |
森 |
rừng |
やま |
山 |
núi |
ゆき |
雪 |
tuyết |
おはなみ |
お花見 |
ngắm hoa |
さくら |
桜 |
sakura, anh đào |
こうよう / もみじ |
紅葉 |
lá đỏ |
きせつ |
季節 |
mùa |
はる |
春 |
xuân |
なつ |
夏 |
hạ |
あき |
秋 |
thu |
ふゆ |
冬 |
đông |
Động vật
Từ vựng về động vật ở cấp độ N5 rất hạn chế. Chủ yếu là những vật nuôi phổ biến và quen thuộc để giúp bạn giới thiệu con vật yêu thích của mình hoặc bất kỳ vật nuôi mà bạn đang sở hữu.
どうぶつ |
動物 |
động vật |
ペット |
- |
thú cưng |
いぬ |
犬 |
chó |
うさぎ |
兎 |
thỏ |
うし |
牛 |
bò |
うま |
馬 |
ngựa |
とり |
鳥 |
chim/gà |
にわとり |
鶏 |
gà |
ねこ |
猫 |
mèo |
ぶた |
豚 |
lợn |
Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Dưới đây là câu ví dụ để bạn có thể tiếp thu nhanh về cách sử dụng những danh từ trong tiếng Nhật sao cho đúng nhất. Bạn chỉ cần thay đổi những từ in đậm sau:
1. わたしはマレーシアから来ました。
(watashi wa mareeshia kara kimashita)
- Tôi đến từ Malaysia.
2. わたしは英語と中国語が話せます。
(watashi wa eigo to chuugokugo ga hanasemasu)
- Tôi có thể nói tiếng Anh và tiếng Trung.
3. わたしはかいしゃいんです。
(watashi wa kaishain desu)
- Tôi là nhân viên công ty.
4. わたしのすきな色はあおです。
(watashi no sukina iro wa ao desu)
- Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh.
5. わたしのしゅみはおんがくを聞くことです。
(watashi no shumi wa ongaku wo kiku koto desu)
- Sở thích của tôi là nghe nhạc.
6. わたしはスポーツがきらいです。
(watashi wa supootsu ga kirai desu)
- Tôi không thích thể thao.
7. わたしはあきのこうようがすきです。
(watashi wa aki no kouyou ga suki desu)
- Tôi thích lá đỏ mùa Thu.
8. わたしはねこがすきです。
(watashi wa neko ga suki desu)
- Tôi thích mèo.