Danh từ trong tiếng Nhật được gọi là「名詞 - meishi」. Đây là phần quan trọng nhất trong việc học JLPT, mỗi cấp độ JLPT đều yêu cầu phải ghi nhớ hàng trăm danh từ trong tiếng Nhật. Trong đó, bạn cần phải biết khoảng 600 danh từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N5. Trong bài viết dưới đây, WeXpats sẽ giới thiệu đến bạn các danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến số đếm, ngày tháng và thời gian.
Có thể bạn quan tâm:
Danh sách tính từ tiếng Nhật N5| Mẹo vượt qua kỳ thi JLPT!
MỤC LỤC:
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Số đếm
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Lịch
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Thời gian
- Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Số đếm
Chức năng của danh từ trong tiếng Nhật nhằm để chỉ các sinh vật sống, vật chất hoặc ý tưởng. Từ quan điểm ngữ pháp, danh từ là phần cốt lõi để tạo nên câu. Danh từ trong tiếng Nhật có rất nhiều loại và có vô số danh từ. Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 118 danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến số đếm, lịch và thời gian.
Xem thêm:
Liên từ tiếng Nhật (N5~N1)| Binh khí vượt qua mọi cấp độ JLPT
Số đếm cơ bản
Trong tiếng Nhật, số được gọi là「番号 - bangou」. Dưới đây là cách diễn đạt các số cơ bản của danh từ trong tiếng Nhật cũng như giới thiệu dạng đơn giản nhất của số đếm trong tiếng Nhật.
Tiếng Nhật có từ đếm hay còn gọi là từ đo lường và chúng được kết hợp với các con số để đếm sự vật.
Ví dụ,「つ - tsu」được sử dụng để đếm bất cứ thứ gì.「一つ - hitotsu」- một (cái gì đó),「二つ - futatsu」- hai (cái gì đó),...
Một ví dụ khác,「匹 - piki」được sử dụng để đếm động vật.「一匹 - ippiki」- một (con vật), 「二匹 - nihiki」- hai (con vật),... Lưu ý rằng cách đọc cho "匹" thay đổi tùy thuộc vào số đứng trước.
Ở cấp độ N5, bạn chỉ sẽ học cách sử dụng đếm "つ" (dành cho đồ vật) và "人" (dành cho con người).
Lưu ý: Những chữ Kanji được in đậm cần nhớ ở cấp độ N5!
ばんごう |
番号 |
số |
れい |
零 |
0 |
ゼロ |
- |
0 |
いち |
一 |
1 |
に |
二 |
2 |
さん |
三 |
3 |
し / よん |
四 |
4 |
ご |
五 |
5 |
ろく |
六 |
6 |
なな / しち |
七 |
7 |
はち |
八 |
8 |
きゅう |
九 |
9 |
じゅう |
十 |
10 |
じゅういち |
十一 |
11 |
にじゅう |
二十 |
20 |
にじゅういち |
二十一 |
21 |
ひゃく |
百 |
100 |
せん |
千 |
1000 |
まん |
万 |
10,000 |
ひとつ |
一つ |
1 cái |
ふたつ |
二つ |
2 cái |
みつ (みっつ) |
三つ |
3 cái |
よつ |
四つ |
4 cái |
いつつ |
五つ |
5 cái |
むっつ |
六つ |
6 cái |
ななつ |
七つ |
7 cái |
やっつ |
八つ |
8 cái |
ここのつ |
九つ |
9 cái |
ひと |
人 |
người |
ひとり |
一人 |
1 người, 1 mình |
ふたり |
二人 |
2 người |
いちばん |
一番 |
số 1, nhất |
Đơn vị đo lường
Các đơn vị đo lường cơ bản như mét để biết kích thước của một căn phòng, kilomet để đo khoảng cách và nhiều hơn nữa.
Lưu ý: Kanji được in đậm cần nhớ!
メートル |
- |
mét (đo độ dài) |
キロメートル |
- |
ki lô mét |
グラム |
- |
gram |
キログラム |
- |
kilogram |
はん |
半 |
1 nửa |
はんぶん |
半分 |
1 nửa |
Chiều cao và kích thước
Các danh từ trong tiếng Nhật để đo chiều cao của một người và các đơn vị đo lường cơ bản nhất cho chiều cao x chiều rộng là:
せ |
背 |
lưng, chiều cao (người) |
たて |
縦 |
chiều doc, độ dài |
よこ |
横 |
chiều ngang, dộ rộng |
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Lịch
Trước tiên, để biết cách xem lịch trong tiếng Nhật, bạn cần phải biết các từ cơ bản về lịch. Ở Nhật Bản, ngày tháng được viết dưới dạng 〇〇〇〇年〇〇月〇〇日 - Năm 〇〇 Tháng 〇〇 Ngày.
Khi viết dưới dạng 〇〇〇〇年〇〇月, cách đọc sẽ thay đổi, ví dụ như tháng 5 năm 2023 - 2023年5月 được đọc là "ni-sen-nijū-san-nen go-gatsu".
ひ |
日 |
ngày |
しゅうかん |
週間 |
tuần |
しゅうまつ |
週末 |
cuối tuần |
つき |
月 |
tháng |
とし |
年 |
năm, tuổi |
Tháng
"月 (tsuki)" được đọc là "gatsu" khi được sử dụng để đặt tên các tháng. "月 (gatsu)" cũng có thể được viết bằng chữ Hiragana như "一がつ". Nhưng vì mục đích ghi nhớ chữ Kanji, chúng ta sẽ viết nó là "月". Các con số cũng có thể được viết dưới dạng số, ví dụ như "2月".
いちがつ ichigatsu |
一月 |
tháng 1 |
にがつ |
二月 |
tháng 2 |
さんがつ |
三月 |
tháng 3 |
しがつ |
四月 |
tháng 4 |
ごがつ |
五月 |
tháng 5 |
ろくがつ |
六月 |
tháng 6 |
しちがつ |
七月 |
tháng 7 |
はちがつ |
八月 |
tháng 8 |
くがつ |
九月 |
tháng 9 |
じゅうがつ |
十月 |
tháng 10 |
じゅういちがつ |
十一月 |
tháng 11 |
じゅうにがつ |
十二月 |
tháng 12 |
Ngày trong tháng
Trong tiếng Nhật, 10 ngày đầu và ngày thứ 20 của tháng có cách gọi đặc biệt. Ví dụ, ngày đầu tiên của tháng được gọi là「一日 - tsuitachi」. Điều này có thể gây ngạc nhiên đối với nhiều học sinh khi không có cách gọi tương đương trong ngôn ngữ của họ.
Hơn nữa, "一日" cũng có thể được đọc là "ichinichi" nhưng mang một ý nghĩa hoàn toàn khác - sẽ được đề cập sâu hơn trong bài viết.
Lưu ý rằng "一日" (tsuitachi) không mang ý nghĩa "một ngày" nhé!
ついたち |
一日 |
ngày 1 |
ふつか |
二日 |
2 ngày, ngày 2 trong tháng |
みっか |
三日 |
3 ngày, ngày 3 trong tháng |
よっか |
四日 |
4 ngày, ngày 4 trong tháng |
いつか |
五日 |
5 ngày, ngày 5 trong tháng |
むいか |
六日 |
6 ngày, ngày 6 trong tháng |
なのか |
七日 |
7 ngày, ngày 7 trong tháng |
ようか |
八日 |
8 ngày, ngày 8 trong tháng |
ここのか |
九日 |
9 ngày, ngày 9 trong tháng |
とおか |
十日 |
10 ngày, ngày 10 trong tháng |
はつか |
二十日 |
20 ngày, ngày 20 trong tháng |
Ngày trong tuần
Dưới đây là cách gọi tên những ngày trong tuần của danh từ trong tiếng Nhật. Mỗi ngày trong tuần bằng tiếng Nhật tương quan với một nhân tố hoặc hành tinh.
Ví dụ, "火曜日" - "火" có nghĩa là lửa, "火星" có nghĩa là Sao Hỏa, hoặc "水曜日" - "水" có nghĩa là nước, "水星" có nghĩa là Sao Thủy.
げつようび |
月曜日 |
thứ hai |
かようび |
火曜日 |
thứ ba |
すいようび |
水曜日 |
thứ tư |
もくようび |
木曜日 |
thứ năm |
きんようび |
金曜日 |
thứ sáu |
どようび |
土曜日 |
thứ bảy |
にちようび |
日曜日 |
chủ nhật |
Khoảng thời gian: Danh từ quá khứ, hiện tại và tương lai
Cụm từ chỉ thời gian cụ thể, ví dụ như tuần sau, hôm nay, ngày mai, v.v. Để giúp bạn dễ hiểu hơn, WeXpats đã phân chia chúng theo ngày (日), tuần (週), tháng (月) và năm (年). Lưu ý: Các chữ Kanji được làm đậm cần phải nhớ ở cấp độ N5!
Theo ngày
おととい |
一昨日 |
ngày hôm kia |
きのう |
昨日 |
hôm qua |
きょう |
今日 |
hôm nay |
あした |
明日 |
ngày mai |
あさって |
明後日 |
ngày mốt |
まいにち |
毎日 |
mỗi ngày |
さくばん |
昨晩 |
tối hôm qua |
ゆうべ |
昨夜 |
tối hôm qua |
けさ |
今朝 |
sáng nay |
こんばん |
今晩 |
tối nay |
まいあさ |
毎朝 |
mỗi sáng |
まいばん |
毎晩 |
mỗi tối |
Theo tuần
せんしゅう |
先週 |
tuần trước |
こんしゅう |
今週 |
tuần này |
らいしゅう |
来週 |
tuần sau |
まいしゅう |
毎週 |
mỗi tuần |
Theo tháng
せんげつ sengetsu |
先月 |
tháng trước |
こんげつ kongetsu |
今月 |
tháng này |
らいげつ raigetsu |
来月 |
tháng sau |
まいつき maitsuki |
毎月 |
mỗi tháng |
Theo năm
おととし |
一昨年 |
năm kia |
きょねん |
去年 |
năm trước |
ことし |
今年 |
năm nay |
らいねん |
来年 |
năm sau |
さらいねん |
再来年 |
năm sau nữa |
まいとし |
毎年 |
mỗi năm |
Sinh nhật và tuổi
"Ngày sinh nhật" hoặc "ngày sinh" được gọi là "たんじょうび" (tanjoubi) trong tiếng Nhật. Bạn có thể nói, "わたしのたんじょうびは、三月七日です。" (watashi no tanjoubi wa, sangatsu nanoka desu) - Ngày sinh nhật của tôi là ngày 7 tháng 3".
Đón sinh nhật, khi bạn thêm một tuổi vào ngày này, vậy làm thế nào để nói " Tôi 〇 tuổi " trong tiếng Nhật? Bạn có thể nói "わたしは5さいです。" (watashi wa go-sai desu) - Tôi 5 tuổi.
Tuổi sẽ được thể hiện bằng cách đính kèm “歳 / さい” (sai) vào sau số và số được đọc như bình thường. Tuy nhiên, đối với trường hợp 20 tuổi không được đọc là "nijyuu-sai" mà sẽ là "hatachi".
たんじょうび |
誕生日 |
sinh nhật, ngày sinh |
さい |
~歳 |
~ tuổi |
はたち |
二十歳 |
20 tuổi |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Thời gian
Trong phần này, WeXpats sẽ giới thiệu các danh từ trong tiếng Nhật để chỉ về thời gian.
Trong bảng dưới đây, “時” có thể được đọc là "toki" hoặc "ji", tùy thuộc vào lúc nào nó được sử dụng.
Ví dụ, "時が来た。" (toki ga kita) - Đã đến lúc rồi, so sánh với "今は15時30分です。" (ima wa jyuugo-ji sanjyuuppun desu) - Bây giờ là 15:30.
Lưu ý: các chữ kanji in đậm cần được ghi nhớ!
じかん |
時間 |
giờ giấc |
とき |
時 |
giờ |
ふん |
分 |
phút |
Các buổi trong một ngày
Sau đây là những danh từ trong tiếng Nhật để chỉ một thời điểm cụ thể trong ngày, như buổi chiều hoặc buổi tối.
ごご |
午後 |
vào buổi chiều |
ごぜん |
午前 |
vào buổi sáng |
あさ |
朝 |
buổi sáng |
ひる |
昼 |
buổi trưa |
ゆうがた |
夕方 |
buổi chiều |
よる |
夜 |
buổi tối |
ばん |
晩 |
tối |
いちにち |
一日 |
1 ngày, cả ngày |
いま |
今 |
bây giờ |
あと |
後 |
sau khi, sau đó, sau |
Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Thông qua những ví dụ dưới đây, bạn có thể biết cách sử dụng những danh từ trong tiếng Nhật một cách hiệu quả. Các từ chúng ta đã học được chỉ định bằng chữ in đậm, hãy thử nói lại các từ đó theo cách của bạn nhé!
1. わたしは39さいです。
(watashi wa sanjyuukyuu sai desu)
- Tôi 39 tuổi.
2. あのひとは、せが高いですね。
(ano hito wa, se ga takai desu ne)
- Anh/chị kia cao nhỉ.
3. わたしのたんじょうびは、三月七日です。
(watashi no tanjoubi wa, sangatsu nanoka desu)
- Sinh nhật của tôi là ngày 7 tháng 3.
4. 十日間のりょこうに行きます。
(toukakan no ryokou ni ikimasu)
- Tôi đi du lịch trong vòng 10 ngày.
5. しゅうまつにゲームをやりたいです。
(shuumatu ni geemu wo yaritai desu)
- Tôi muốn chơi game vào cuối tuần.
6. 来年はオリンピックがあります。
(rainen wa orinpikku ga arimasu)
- Sẽ có Olympics vào năm sau.
7. ビールを二つください。
(biiru wo futatsu kudasai)
- Làm ơn cho tôi 2 cốc bia.
8. 土よう日に友だちとあいます。
(doyoubi ni tomodachi to aimasu)
- Tôi sẽ gặp bạn của tôi vào thứ 7.