Danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 4)| Bật mí cách lấy bằng JLPT đơn giản

Phương Thảo
2023/10/18

Tiếp tục với danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 3), ở phần 4 này chúng ta sẽ tìm hiểu về những danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Được chia thành 6 danh mục gồm người, nhà cửa & cuộc sống, cơ thể & cảm giác, quần áo, thức ăn & đồ uống, và đồ vật. Bài viết dưới đây của WeXpats có tổng cộng 126 danh từ trong tiếng Nhật N4, hãy nắm chắc nghĩa và cách sử dụng của mỗi danh từ.

Có thể bạn quan tâm:

Động từ tiếng Nhật N4| Đột phá kỳ thi JLPT

MỤC LỤC:

  1. Danh từ trong tiếng Nhật - Con người
  2. Danh từ trong tiếng Nhật - Nhà cửa và Cuộc sống
  3. Danh từ trong tiếng Nhật - Cơ thể và Cảm giác
  4. Danh từ trong tiếng Nhật - Quần áo 
  5. Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ ăn và Thức uống 
  6. Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ vật 

Các danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến "cuộc sống hàng ngày" xuất hiện trong những cuộc hội thoại thường ngày rất nhiều. Vì vậy, việc nhớ nghĩa và cách sử dụng của chúng không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi JLPT mà còn vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Ngay cả khi bạn không hiểu ngữ pháp, việc biết những danh từ trong tiếng Nhật chủ đề này sẽ giúp bạn nắm bắt bối cảnh của cuộc hội thoại hoặc làm rõ những gì bạn muốn nói một cách dễ dàng.

Danh từ trong tiếng Nhật - Con người

Những danh từ trong tiếng Nhật về chủ đề "con người" được sử dụng để nói về các thành viên trong gia đình và thường gặp trong bản tin cuộc sống thường ngày. Vì vậy, hãy ghi nhớ những danh từ trong tiếng Nhật này nhé!

danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “CON NGƯỜI”

1. 公園で泣いているあかちゃん(赤ちゃん)を見ました。
(kouen de naiteiru akachan o mimashita)
-Tôi thấy một đứa bé đang khóc ở công viên. 

2. 私のりょうしん(両親)は、背が高いです。
(watashi no ryoushin wa, se ga takai desu)
- Bố mẹ tôi cao. 

3. 私のむすこ(息子)は、大学生です。
(watashi no musuko wa, daigakusei desu)
- Con trai tôi là sinh viên đại học. 

4. 私のむすめ(娘)は、ピアノが得意です。
(watashi no musume wa, piano ga tokui desu)
- Con gái tôi giỏi chơi piano. 

5. 一人でバスに乗っているこ(子)がいました。
(hitori de basu ni notteiru ko ga imashita)
- Có đứa trẻ đi xe buýt một mình.

6. 私のそぼ(祖母)は、80歳です。
(watashi no sobo wa, 80-sai desu)
- Bà tôi 80 tuổi.. 

7. 私のそふ(祖父)は、警察官でした。
(watashi no sofu wa, keisatsukan deshita)
- Ông tôi là cảnh sát viên. 

8. こくみん(国民)の祝日の日は、学校は休みです。
(kokumin no shukujitsu no hi wa, gakkou wa yasumi desu)
- Trường học nghỉ vào các ngày lễ quốc dân. 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “CON NGƯỜI”

Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.

じんせい
jinsei

人生

cuộc sống, đời người 

おや
oya

bố mẹ 


ko

đứa trẻ

あかちゃん
akachan

赤ちゃん

em bé

あかんぼう
akanbou

赤ん坊

em bé sơ sinh

おじょうさん
ojousan

お嬢さん

tiểu thư, cô gái (cách gọi lễ phép)

しみん
shimin

市民

người dân, dân thành phố 

こくみん
kokumin

国民

quốc dân, nhân dân 

しゃかい
shakai

社会

xã hội 

おっと
otto

chồng 

つま
tsuma

vợ 

りょうしん
ryoushin

両親

bố mẹ 

むすこ
musuko

息子

con trai 

むすめ
musume

con gái 

そふ
sofu

祖父

ông 

そぼ
sobo

祖母

bà 

Danh từ trong tiếng Nhật - Nhà cửa và Cuộc sống

Danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến "nhà cửa và cuộc sống" được sử dụng để mô tả ngôi nhà và tình hình cuộc sống hay những thứ quen thuộc trong ngôi nhà của bạn. Học các danh từ tiếng Nhật trong chủ đề này sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề về nơi ở của mình và đưa ra các yêu cầu khi cần giúp đỡ.

danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “NHÀ CỬA VÀ CUỘC SỐNG”

1. 荷物を送りたいので、じゅうしょ(住所)を教えてください。
(nimotsu o okuritai node, juusho o oshietekudasai)
- Tôi muốn gửi đồ, vui lòng cho tôi biết địa chỉ của bạn.

2. 来週、ひっこし(引っ越し)をする予定です。
(raishuu, hikkoshi o suru yotei desu)
- Tôi có kế hoạch chuyển nhà vào tuần tới.

3. 私のマンションは、駅の近くです。
(watashi no manshon wa, eki no chikaku desu)
- Căn hộ của tôi ở gần ga. 

4. 家を出るときは、かぎ(鍵)を閉めます。
(ie o deru toki wa, kagi o shimemasu)
- Khóa cửa khi ra khỏi nhà. 

5. 月曜日は、燃えるごみの日です。
(getsuyoubi wa, moeru-gomi no hi desu)
- Thứ 2 là ngày thu gom rác cháy được. 

6. 和室には、たたみ(畳)があります。
(washitsu niwa, tatami ga arimasu)
- Phòng kiểu Nhật có chiếu Tatami. 

7. 出かける前に、かがみ(鏡)を見ます。
(dekakeru mae ni, kagami o mimasu)
- Tôi ngắm nhìn mình trong gương trước khi ra ngoài.

8. まぶしいので、カーテンを閉めます。
(mabushii no de, ka-ten o shimemasu)
- Kéo rèm lại vì quá chói.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “NHÀ CỬA VÀ CUỘC SỐNG”

Lưu ý: Không có chữ Kanji cần được ghi nhớ ở phần này.

おたく
otaku

お宅

nhà (cách gọi lịch sự khi gọi nhà người khác)

きんじょ
kinjo

近所

hàng xóm 

こうがい
kougai

郊外

ngoại ô, ngoại thành 

にかいだて
nikaidate

二階建て

tòa nhà 2 tầng 

るす
rusu

留守

sự vắng nhà 

アパート
apa-to

-

nhà trọ

マンション
manshon

-

chung cư 

やちん
yachin

家賃

tiền thuê nhà 

かんりにん
kanrinin

管理人

người quản lý 

じゅうしょ
juusho

住所

địa chỉ 

ひっこし
hikkoshi

引っ越し

chuyển nhà 

げんかん
genkan

玄関

hành lang 

かぎ
kagi


(~をする)

khóa 
khóa cửa

カーテン
ka-ten

-

rèm 

ガス
gasu

-

gas 

ガラス
garasu

-

tấm kính 

ごみ
gomi

-

rác 

ひきだし
hikidashi

引き出し

ngăn kéo 

かがみ
kagami

gương 

たたみ
tatami

chiếu tatami kiểu Nhật 

だんぼう
danbou

暖房

lò sưởi, hệ thống sưởi 

れいぼう
reibou

冷房

điều hòa, thiết bị làm mát 

かべ
kabe

bức tường 

ふとん
futon

布団

nệm, chăn 

Danh từ trong tiếng Nhật - Cơ thể và Cảm giác

Danh từ trong tiếng Nhật về "cơ thể và cảm giác" được sử dụng để mô tả các bộ phận của cơ thể và các giác quan. Việc ghi nhớ những danh từ này sẽ giúp bạn truyền đạt các triệu chứng khi bị thương hoặc ốm. 

Xem thêm:

Tính từ tiếng Nhật N4| Bí kíp thi đỗ JLPT trong tay

danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “CƠ THỂ VÀ CẢM GIÁC”

1. 私は、朝起きたらすぐにかお(顔)を洗う。
(watashi wa, asa okitara suguni kao o arau)
- Tôi rửa mặt ngay sau khi thức dậy vào buổi sáng. 

2. 私は、和菓子の甘いあじ(味)が好きです。
(watashi wa, wagashi no amai aji ga suki desu)
- Tôi thích hương vị ngọt ngào của các loại bánh kẹo truyền thống Nhật Bản. 

3. 友人のやさしさにこころ(心)から感謝した。
(yuujin no yasashisa ni kokoro kara kanshashita)
-Tôi biết ơn từ tận đáy lòng về lòng tốt của người bạn. 

4. 私の兄はちから(力)が強くてたくましい。
(watashi no ani wa chikara ga tsuyokute takumashii)
- Anh trai của tôi rất mạnh mẽ và săn chắc. 

5. 祖母が病気でにゅういん(入院)しました。
(sobo ga byouki de nyuuinshimashita)
- Bà của tôi phải nhập viện vì bị bệnh. 

6. ねつ(熱)が出たので、今日は休みます。
(netsu ga deta node, kyou wa yasumimasu)
- Hôm nay tôi nghỉ vì bị sốt. 

7. 山道で転んで、足からち(血)が出ました。
(yamamichi de koronde, ashi kara chi ga demashita)
- Một cú ngã trên đường mòn núi khiến chân tôi chảy máu.

8. 家の外から大きなおと(音)が聞こえました。
(ie no soto kara ookina oto ga kikoemashita)
- Tôi nghe thấy một âm thanh lớn từ bên ngoài nhà.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “CƠ THỂ VÀ CẢM GIÁC”

Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.

かお
kao

mặt 


ki

ý, tính, ý định, ý đồ 

むね
mune

ngực 


chi

máu 

のど
nodo

cổ họng 

こし
koshi

eo lưng, hông 

ほね
hone

xương, cốt 

こころ
kokoro

trái tim, tấm lòng 

せなか
senaka

背中

lưng, mặt trái 

ひげ
hige

râu 


ke

tóc, lông 

ちから
chikara

sức lực, sức mạnh

ぐあい
guai

具合

điều kiện, tình hình sức khỏe 

にゅういん
nyuuin

入院

nhập viện 

たいいん
taiin

退院

xuất viện 

けが
kega

怪我

bị thương 

ちゅうしゃ
chuusha

注射

tiêm thuốc 

せき
seki

ho 

ねつ
netsu

sốt 

におい
nioi

匂い

mùi 

おと
oto

âm thanh 

あじ
aji

vị 

Danh từ trong tiếng Nhật - Quần áo 

Những danh từ trong tiếng ở ở chủ đề này liên quan đến "quần áo" và thường được sử dụng để mô tả các loại trang phục và các mặt hàng khác liên quan đến quần áo.

danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “QUẦN ÁO”

1. 洗濯したようふく(洋服)をたたみます。
(sentakushita youfu o tatamimasu)
- Tôi gấp quần áo sau khi giặt sạch. 

2. 旅行に行く前に、新しいしたぎ(下着)を買いました。
(ryokou ni iku mae ni, atarashii shitagi o kaimashita)
- Tôi đã mua đồ lót mới trước khi đi du lịch.

3. お祝いの日にきもの(着物)を着ます。
(oiwai no hi ni kimono o kimasu)
- Tôi mặc kimono vào dịp lễ. 

4. 運動するときはいつもスニーカーをはいている。
(undousuru toki wa itsumo suni-ka- o haiteiru)
- Tôi luôn mang giày thể thao khi tập thể dục. 

5. 今日は面接があるので、スーツを着ました。
(kyou wa mensetsu ga aru node, su-tsu o kimashita)
- Hôm nay tôi mặc áo vest vì có phỏng vấn.

6. やぶれたところからいと(糸)が出ています。
(yabureta tokoro kara ito ga deteimasu)
- Có sợi chỉ lòi ra từ chỗ rách. 

7. 自分の好きなアクセサリーを選ぶのが楽しみです。
(jibun no sukina akusesari- o erabu no ga tanoshimi desu)
- Tôi thích việc lựa chọn những phụ kiện mà tôi yêu thích. 

8. 仕事の時は、黒いくつした(くつ下)をはいています。
(shigoto no toki wa, kuroi kutsushita o haiteimasu)
- Tôi mang tất màu đen khi đi làm. 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “QUẦN ÁO”

Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.

アクセサリー
akusesari-

-

trang sức 

スニーカー
suni-ka-

-

giày thể thao 

スーツ
suutsu

-

đồ vét 

セーター
se-ta-

-

áo len 

ハイヒール
haihi-ru

-

giày cao gót 

ハンドバッグ
handobaggu

-

túi xách tay 

ブーツ
bu-tsu

-

giày cao cổ, giày ống 

マフラー
mafura-

-

khăn quàng cổ 

きもの
kimono

着物

kimono

くつした
kutsushita

靴下

tất 

したぎ
shitagi

下着

đồ lót 

てぶくろ
tebukuro

手袋

bao tay 

ゆびわ
yubiwa

指輪

nhẫn 

ようふく
youfuku

洋服

áo quần kiểu Tây

わふく
wafuku

和服

áo quần kiểu Nhật 

いと
ito

sợi chỉ 

きぬ
kinu

vải lụa 

もめん
momen

木綿

cô-tông

Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ ăn và Thức uống 

Các danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến "đồ ăn và thức uống" thường được sử dụng khi đi mua sắm thực phẩm, ăn tiệm, v.v. Ở cấp độ N4, bạn sẽ tìm thấy các danh từ trong tiếng Nhật cơ bản ở chủ đề này thường được sử dụng, vì vậy hãy nhớ chúng kỹ nhé!

Tham khảo:

Phó từ tiếng Nhật N4| Bí kíp vượt qua kỳ thi JLPT

danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG”

1. しょくりょうひん(食料品)が安い店で買い物をします。
(shokuryouhin ga yasui mise de kaimono o shimasu)
- Tôi mua sắm ở các cửa hàng thực phẩm giá rẻ.

2. いつも7時にちょうしょく(朝食)を食べます。
(itsumo 7-ji ni choushoku o tabemasu)
- Tôi luôn ăn sáng lúc 7 giờ. 

3. 今日のゆうしょく(夕食)はカレーにします。
(kyou no yuushoku wa kare- ni shimasu)
- Bữa tối hôm nay là món cà ri. 

4. みそ(味噌)は、大豆からできています。
(miso wa, daizu kara dekiteimasu)
- Miso được làm từ đậu nành.

5. 私の好きなわしょく(和食)は、寿司です。
(watashi no sukina washoku wa, sushi desu)
- Món Nhật Bản yêu thích của tôi là sushi. 

6. このようしょく(洋食)屋のパスタは美味しいです。
(kono youshoku-ya no pasuta wa oishii desu)
- Mì ý ở nhà hàng phương Tây này rất ngon. 

7. 日本人の主食は、こめ(米)です。
(nihonjin no shusoku wa kome desu)
- Thức ăn chính của người Nhật là cơm.

8. 私は、なま(生)の野菜が苦手です。
(watashi wa, nama no yasai ga nigate desu)
- Tôi không thích ăn rau sống.

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG”

Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.

アルコール
aruko-ru

-

cồn 

ごちそう
gochisou

-

chiêu đãi, khao

サラダ
sarada

-

sa-lát

ジャム
jamu

-

mứt 

ステーキ
sute-ki

-

bò bít tết

ぶどう
budou

-

quả nho 

なす
nasu

茄子

cà tím 

たまねぎ
tamanegi

玉ねぎ

hành tây 

しょくりょうひん
shokuryouhin

食料品

thực phẩm 

にんじん
ninjin

人参

cà rốt 

なま
nama

tươi sống 


yu

nước nóng 

こめ
kome

gạo 

みそ
miso

味噌

tương miso

ちょうしょく
choushoku

朝食

bữa sáng 

ゆうしょく
yuushoku

夕食

bữa tối 

ようしょく
youshoku

洋食

món ăn Tây 

わしょく
washoku

和食

món ăn Nhật 

Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ vật 

Những danh từ trong tiếng Nhật ở phần này là tên của "đồ vật" xung quanh chúng ta. Ở cấp độ N4, chúng ta sẽ tìm hiểu tên của các đồ vật quen thuộc thường thấy trong cuộc sống hàng ngày.

Có thể bạn quan tâm:

Liên từ tiếng Nhật (N5~N1)| Binh khí vượt qua mọi cấp độ JLPT

danh từ trong tiếng Nhật

Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ VẬT”

1. しなもの(品物)をもらったお礼に手紙を書きました。
(shinamono o moratta orei ni tegami o kakimashita)
- Tôi đã viết bức thư để cảm ơn về hàng hóa đã nhận.

2. どうぐ(道具)を使って棚をつくりました。
(dougu o tsukatte tana o tsukurimashita)
- Tôi đã làm một cái kệ bằng dụng cụ. 

3. 私は会社から借りたパソコンを使っています。
(watashi wa kaisha kara karita pasokon o tsukatte imasu)
- Tôi đang sử dụng máy tính được công ty cho mượn. 

4. バスでお年寄りにせき(席)をゆずりました。
(basu de otoshiyori ni seki o yuzurimashita)
- Tôi đã nhường ghế cho người lớn tuổi trên xe buýt. 

5. お金を払うためにレジに並びます。
(okane o harau tame ni reji ni narabimasu)
- Tôi xếp hàng tại quầy tính tiền để thanh toán. 

6. 昨日会社にわすれもの(忘れ物)をしました。
(kinou kaisha ni wasuremono o shimashita)
- Tôi đã để quên đồ ở công ty ngày hôm qua. 

7. 誕生日に友人からプレゼントをもらいました。
(tanjoubi ni yuujin kara purezento o moraimashita)
- Tôi đã nhận được quà từ bạn bè vào ngày sinh nhật.

8. 友人の子どもにおもちゃをあげました。
(yuujin no kodomo ni omocha o agemashita)
- Tôi đã tặng đồ chơi cho con của đứa bạn. 

Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ VẬT”

Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.

おみやげ
omiyage

お土産

đặc sản, quà tặng, quà lưu niệm

コンピューター
konpyu-ta-

-

máy tính 

スクリーン
sukuriin

-

màn hình 

ステレオ
sutereo

-

máy hát 

スーツケース
su-tsuke-su

-

vali 

ソフト
sofuto

-

phần mềm 

パソコン
pasokon

-

máy tính xách tay 

プレゼント
purezento

-

quà 

ベル
beru

-

cái chuông 

ワープロ
wa-puro

-

máy đánh chữ 

せき
seki

chỗ ngồi 

おくりもの
okurimono

贈り物

quà tặng 

でんとう
dentou

電灯

đèn điện 

でんぽう
denpou

電報

điện báo, điện tín 

どうぐ
dougu

道具

dụng cụ, công cụ 

しなもの
shinamono

品物

hàng hóa, phẩm vật 

わすれもの
wasuremono

忘れ物

đồ để quên 

レジ
reji

-

máy tính tiền 

おもちゃ
omocha

-

đồ chơi 

にんぎょう
ningyou

人形

búp bê

Tác giả

Phương Thảo
Sinh ra ở Quảng Nam, sống ở Tokyo hơn 5 năm và đạt JLPT N1 từ 3 năm trước. Thích xem phim, nấu ăn và đi dạo chụp choẹt cảnh đẹp thiên nhiên ở Nhật.

Mạng xã hội ソーシャルメディア

Nơi chúng tôi thường xuyên chia sẻ những tin tức mới nhất về Nhật Bản bằng 9 ngôn ngữ!

  • English
  • 한국어
  • Tiếng Việt
  • မြန်မာဘာသာစကား
  • Bahasa Indonesia
  • 中文 (繁體)
  • Español
  • Português
  • ภาษาไทย
TOP/ Học tiếng Nhật/ JLPT/ Danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 4)| Bật mí cách lấy bằng JLPT đơn giản

Trang web của chúng tôi sử dụng Cookie với mục đích cải thiện khả năng truy cập và chất lượng của trang web. Vui lòng nhấp vào "Đồng ý" nếu bạn đồng ý với việc sử dụng Cookie của chúng tôi. Để xem thêm chi tiết về cách công ty chúng tôi sử dụng Cookie, vui lòng xem tại đây.

Chính sách Cookie