Tiếp tục với danh từ trong tiếng Nhật N4 (Phần 3), ở phần 4 này chúng ta sẽ tìm hiểu về những danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Được chia thành 6 danh mục gồm người, nhà cửa & cuộc sống, cơ thể & cảm giác, quần áo, thức ăn & đồ uống, và đồ vật. Bài viết dưới đây của WeXpats có tổng cộng 126 danh từ trong tiếng Nhật N4, hãy nắm chắc nghĩa và cách sử dụng của mỗi danh từ.
Có thể bạn quan tâm:
Động từ tiếng Nhật N4| Đột phá kỳ thi JLPT
MỤC LỤC:
- Danh từ trong tiếng Nhật - Con người
- Danh từ trong tiếng Nhật - Nhà cửa và Cuộc sống
- Danh từ trong tiếng Nhật - Cơ thể và Cảm giác
- Danh từ trong tiếng Nhật - Quần áo
- Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ ăn và Thức uống
- Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ vật
Các danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến "cuộc sống hàng ngày" xuất hiện trong những cuộc hội thoại thường ngày rất nhiều. Vì vậy, việc nhớ nghĩa và cách sử dụng của chúng không chỉ giúp bạn chuẩn bị tốt cho kỳ thi JLPT mà còn vô cùng hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Ngay cả khi bạn không hiểu ngữ pháp, việc biết những danh từ trong tiếng Nhật chủ đề này sẽ giúp bạn nắm bắt bối cảnh của cuộc hội thoại hoặc làm rõ những gì bạn muốn nói một cách dễ dàng.
Danh từ trong tiếng Nhật - Con người
Những danh từ trong tiếng Nhật về chủ đề "con người" được sử dụng để nói về các thành viên trong gia đình và thường gặp trong bản tin cuộc sống thường ngày. Vì vậy, hãy ghi nhớ những danh từ trong tiếng Nhật này nhé!
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “CON NGƯỜI”
1. 公園で泣いているあかちゃん(赤ちゃん)を見ました。
(kouen de naiteiru akachan o mimashita)
-Tôi thấy một đứa bé đang khóc ở công viên.
2. 私のりょうしん(両親)は、背が高いです。
(watashi no ryoushin wa, se ga takai desu)
- Bố mẹ tôi cao.
3. 私のむすこ(息子)は、大学生です。
(watashi no musuko wa, daigakusei desu)
- Con trai tôi là sinh viên đại học.
4. 私のむすめ(娘)は、ピアノが得意です。
(watashi no musume wa, piano ga tokui desu)
- Con gái tôi giỏi chơi piano.
5. 一人でバスに乗っているこ(子)がいました。
(hitori de basu ni notteiru ko ga imashita)
- Có đứa trẻ đi xe buýt một mình.
6. 私のそぼ(祖母)は、80歳です。
(watashi no sobo wa, 80-sai desu)
- Bà tôi 80 tuổi..
7. 私のそふ(祖父)は、警察官でした。
(watashi no sofu wa, keisatsukan deshita)
- Ông tôi là cảnh sát viên.
8. こくみん(国民)の祝日の日は、学校は休みです。
(kokumin no shukujitsu no hi wa, gakkou wa yasumi desu)
- Trường học nghỉ vào các ngày lễ quốc dân.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “CON NGƯỜI”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
じんせい |
人生 |
cuộc sống, đời người |
おや |
親 |
bố mẹ |
こ |
子 |
đứa trẻ |
あかちゃん |
赤ちゃん |
em bé |
あかんぼう |
赤ん坊 |
em bé sơ sinh |
おじょうさん |
お嬢さん |
tiểu thư, cô gái (cách gọi lễ phép) |
しみん |
市民 |
người dân, dân thành phố |
こくみん |
国民 |
quốc dân, nhân dân |
しゃかい |
社会 |
xã hội |
おっと |
夫 |
chồng |
つま |
妻 |
vợ |
りょうしん |
両親 |
bố mẹ |
むすこ |
息子 |
con trai |
むすめ |
娘 |
con gái |
そふ |
祖父 |
ông |
そぼ |
祖母 |
bà |
Bài viết được tuyển chọn
Danh từ trong tiếng Nhật - Nhà cửa và Cuộc sống
Danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến "nhà cửa và cuộc sống" được sử dụng để mô tả ngôi nhà và tình hình cuộc sống hay những thứ quen thuộc trong ngôi nhà của bạn. Học các danh từ tiếng Nhật trong chủ đề này sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề về nơi ở của mình và đưa ra các yêu cầu khi cần giúp đỡ.
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “NHÀ CỬA VÀ CUỘC SỐNG”
1. 荷物を送りたいので、じゅうしょ(住所)を教えてください。
(nimotsu o okuritai node, juusho o oshietekudasai)
- Tôi muốn gửi đồ, vui lòng cho tôi biết địa chỉ của bạn.
2. 来週、ひっこし(引っ越し)をする予定です。
(raishuu, hikkoshi o suru yotei desu)
- Tôi có kế hoạch chuyển nhà vào tuần tới.
3. 私のマンションは、駅の近くです。
(watashi no manshon wa, eki no chikaku desu)
- Căn hộ của tôi ở gần ga.
4. 家を出るときは、かぎ(鍵)を閉めます。
(ie o deru toki wa, kagi o shimemasu)
- Khóa cửa khi ra khỏi nhà.
5. 月曜日は、燃えるごみの日です。
(getsuyoubi wa, moeru-gomi no hi desu)
- Thứ 2 là ngày thu gom rác cháy được.
6. 和室には、たたみ(畳)があります。
(washitsu niwa, tatami ga arimasu)
- Phòng kiểu Nhật có chiếu Tatami.
7. 出かける前に、かがみ(鏡)を見ます。
(dekakeru mae ni, kagami o mimasu)
- Tôi ngắm nhìn mình trong gương trước khi ra ngoài.
8. まぶしいので、カーテンを閉めます。
(mabushii no de, ka-ten o shimemasu)
- Kéo rèm lại vì quá chói.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “NHÀ CỬA VÀ CUỘC SỐNG”
Lưu ý: Không có chữ Kanji cần được ghi nhớ ở phần này.
おたく |
お宅 |
nhà (cách gọi lịch sự khi gọi nhà người khác) |
きんじょ |
近所 |
hàng xóm |
こうがい |
郊外 |
ngoại ô, ngoại thành |
にかいだて |
二階建て |
tòa nhà 2 tầng |
るす |
留守 |
sự vắng nhà |
アパート |
- |
nhà trọ |
マンション |
- |
chung cư |
やちん |
家賃 |
tiền thuê nhà |
かんりにん |
管理人 |
người quản lý |
じゅうしょ |
住所 |
địa chỉ |
ひっこし |
引っ越し |
chuyển nhà |
げんかん |
玄関 |
hành lang |
かぎ |
鍵 |
khóa |
カーテン |
- |
rèm |
ガス |
- |
gas |
ガラス |
- |
tấm kính |
ごみ |
- |
rác |
ひきだし |
引き出し |
ngăn kéo |
かがみ |
鏡 |
gương |
たたみ |
畳 |
chiếu tatami kiểu Nhật |
だんぼう |
暖房 |
lò sưởi, hệ thống sưởi |
れいぼう |
冷房 |
điều hòa, thiết bị làm mát |
かべ |
壁 |
bức tường |
ふとん |
布団 |
nệm, chăn |
Danh từ trong tiếng Nhật - Cơ thể và Cảm giác
Danh từ trong tiếng Nhật về "cơ thể và cảm giác" được sử dụng để mô tả các bộ phận của cơ thể và các giác quan. Việc ghi nhớ những danh từ này sẽ giúp bạn truyền đạt các triệu chứng khi bị thương hoặc ốm.
Xem thêm:
Tính từ tiếng Nhật N4| Bí kíp thi đỗ JLPT trong tay
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “CƠ THỂ VÀ CẢM GIÁC”
1. 私は、朝起きたらすぐにかお(顔)を洗う。
(watashi wa, asa okitara suguni kao o arau)
- Tôi rửa mặt ngay sau khi thức dậy vào buổi sáng.
2. 私は、和菓子の甘いあじ(味)が好きです。
(watashi wa, wagashi no amai aji ga suki desu)
- Tôi thích hương vị ngọt ngào của các loại bánh kẹo truyền thống Nhật Bản.
3. 友人のやさしさにこころ(心)から感謝した。
(yuujin no yasashisa ni kokoro kara kanshashita)
-Tôi biết ơn từ tận đáy lòng về lòng tốt của người bạn.
4. 私の兄はちから(力)が強くてたくましい。
(watashi no ani wa chikara ga tsuyokute takumashii)
- Anh trai của tôi rất mạnh mẽ và săn chắc.
5. 祖母が病気でにゅういん(入院)しました。
(sobo ga byouki de nyuuinshimashita)
- Bà của tôi phải nhập viện vì bị bệnh.
6. ねつ(熱)が出たので、今日は休みます。
(netsu ga deta node, kyou wa yasumimasu)
- Hôm nay tôi nghỉ vì bị sốt.
7. 山道で転んで、足からち(血)が出ました。
(yamamichi de koronde, ashi kara chi ga demashita)
- Một cú ngã trên đường mòn núi khiến chân tôi chảy máu.
8. 家の外から大きなおと(音)が聞こえました。
(ie no soto kara ookina oto ga kikoemashita)
- Tôi nghe thấy một âm thanh lớn từ bên ngoài nhà.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “CƠ THỂ VÀ CẢM GIÁC”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
かお |
顔 |
mặt |
き |
気 |
ý, tính, ý định, ý đồ |
むね |
胸 |
ngực |
ち |
血 |
máu |
のど |
喉 |
cổ họng |
こし |
腰 |
eo lưng, hông |
ほね |
骨 |
xương, cốt |
こころ |
心 |
trái tim, tấm lòng |
せなか |
背中 |
lưng, mặt trái |
ひげ |
髭 |
râu |
け |
毛 |
tóc, lông |
ちから |
力 |
sức lực, sức mạnh |
ぐあい |
具合 |
điều kiện, tình hình sức khỏe |
にゅういん |
入院 |
nhập viện |
たいいん |
退院 |
xuất viện |
けが |
怪我 |
bị thương |
ちゅうしゃ |
注射 |
tiêm thuốc |
せき |
咳 |
ho |
ねつ |
熱 |
sốt |
におい |
匂い |
mùi |
おと |
音 |
âm thanh |
あじ |
味 |
vị |
Danh từ trong tiếng Nhật - Quần áo
Những danh từ trong tiếng ở ở chủ đề này liên quan đến "quần áo" và thường được sử dụng để mô tả các loại trang phục và các mặt hàng khác liên quan đến quần áo.
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “QUẦN ÁO”
1. 洗濯したようふく(洋服)をたたみます。
(sentakushita youfu o tatamimasu)
- Tôi gấp quần áo sau khi giặt sạch.
2. 旅行に行く前に、新しいしたぎ(下着)を買いました。
(ryokou ni iku mae ni, atarashii shitagi o kaimashita)
- Tôi đã mua đồ lót mới trước khi đi du lịch.
3. お祝いの日にきもの(着物)を着ます。
(oiwai no hi ni kimono o kimasu)
- Tôi mặc kimono vào dịp lễ.
4. 運動するときはいつもスニーカーをはいている。
(undousuru toki wa itsumo suni-ka- o haiteiru)
- Tôi luôn mang giày thể thao khi tập thể dục.
5. 今日は面接があるので、スーツを着ました。
(kyou wa mensetsu ga aru node, su-tsu o kimashita)
- Hôm nay tôi mặc áo vest vì có phỏng vấn.
6. やぶれたところからいと(糸)が出ています。
(yabureta tokoro kara ito ga deteimasu)
- Có sợi chỉ lòi ra từ chỗ rách.
7. 自分の好きなアクセサリーを選ぶのが楽しみです。
(jibun no sukina akusesari- o erabu no ga tanoshimi desu)
- Tôi thích việc lựa chọn những phụ kiện mà tôi yêu thích.
8. 仕事の時は、黒いくつした(くつ下)をはいています。
(shigoto no toki wa, kuroi kutsushita o haiteimasu)
- Tôi mang tất màu đen khi đi làm.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “QUẦN ÁO”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
アクセサリー |
- |
trang sức |
スニーカー |
- |
giày thể thao |
スーツ |
- |
đồ vét |
セーター |
- |
áo len |
ハイヒール |
- |
giày cao gót |
ハンドバッグ |
- |
túi xách tay |
ブーツ |
- |
giày cao cổ, giày ống |
マフラー |
- |
khăn quàng cổ |
きもの |
着物 |
kimono |
くつした |
靴下 |
tất |
したぎ |
下着 |
đồ lót |
てぶくろ |
手袋 |
bao tay |
ゆびわ |
指輪 |
nhẫn |
ようふく |
洋服 |
áo quần kiểu Tây |
わふく |
和服 |
áo quần kiểu Nhật |
いと |
糸 |
sợi chỉ |
きぬ |
絹 |
vải lụa |
もめん |
木綿 |
cô-tông |
Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ ăn và Thức uống
Các danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến "đồ ăn và thức uống" thường được sử dụng khi đi mua sắm thực phẩm, ăn tiệm, v.v. Ở cấp độ N4, bạn sẽ tìm thấy các danh từ trong tiếng Nhật cơ bản ở chủ đề này thường được sử dụng, vì vậy hãy nhớ chúng kỹ nhé!
Tham khảo:
Phó từ tiếng Nhật N4| Bí kíp vượt qua kỳ thi JLPT
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG”
1. しょくりょうひん(食料品)が安い店で買い物をします。
(shokuryouhin ga yasui mise de kaimono o shimasu)
- Tôi mua sắm ở các cửa hàng thực phẩm giá rẻ.
2. いつも7時にちょうしょく(朝食)を食べます。
(itsumo 7-ji ni choushoku o tabemasu)
- Tôi luôn ăn sáng lúc 7 giờ.
3. 今日のゆうしょく(夕食)はカレーにします。
(kyou no yuushoku wa kare- ni shimasu)
- Bữa tối hôm nay là món cà ri.
4. みそ(味噌)は、大豆からできています。
(miso wa, daizu kara dekiteimasu)
- Miso được làm từ đậu nành.
5. 私の好きなわしょく(和食)は、寿司です。
(watashi no sukina washoku wa, sushi desu)
- Món Nhật Bản yêu thích của tôi là sushi.
6. このようしょく(洋食)屋のパスタは美味しいです。
(kono youshoku-ya no pasuta wa oishii desu)
- Mì ý ở nhà hàng phương Tây này rất ngon.
7. 日本人の主食は、こめ(米)です。
(nihonjin no shusoku wa kome desu)
- Thức ăn chính của người Nhật là cơm.
8. 私は、なま(生)の野菜が苦手です。
(watashi wa, nama no yasai ga nigate desu)
- Tôi không thích ăn rau sống.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
アルコール |
- |
cồn |
ごちそう |
- |
chiêu đãi, khao |
サラダ |
- |
sa-lát |
ジャム |
- |
mứt |
ステーキ |
- |
bò bít tết |
ぶどう |
- |
quả nho |
なす |
茄子 |
cà tím |
たまねぎ |
玉ねぎ |
hành tây |
しょくりょうひん |
食料品 |
thực phẩm |
にんじん |
人参 |
cà rốt |
なま |
生 |
tươi sống |
ゆ |
湯 |
nước nóng |
こめ |
米 |
gạo |
みそ |
味噌 |
tương miso |
ちょうしょく |
朝食 |
bữa sáng |
ゆうしょく |
夕食 |
bữa tối |
ようしょく |
洋食 |
món ăn Tây |
わしょく |
和食 |
món ăn Nhật |
Danh từ trong tiếng Nhật - Đồ vật
Những danh từ trong tiếng Nhật ở phần này là tên của "đồ vật" xung quanh chúng ta. Ở cấp độ N4, chúng ta sẽ tìm hiểu tên của các đồ vật quen thuộc thường thấy trong cuộc sống hàng ngày.
Có thể bạn quan tâm:
Liên từ tiếng Nhật (N5~N1)| Binh khí vượt qua mọi cấp độ JLPT
Mẫu câu danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ VẬT”
1. しなもの(品物)をもらったお礼に手紙を書きました。
(shinamono o moratta orei ni tegami o kakimashita)
- Tôi đã viết bức thư để cảm ơn về hàng hóa đã nhận.
2. どうぐ(道具)を使って棚をつくりました。
(dougu o tsukatte tana o tsukurimashita)
- Tôi đã làm một cái kệ bằng dụng cụ.
3. 私は会社から借りたパソコンを使っています。
(watashi wa kaisha kara karita pasokon o tsukatte imasu)
- Tôi đang sử dụng máy tính được công ty cho mượn.
4. バスでお年寄りにせき(席)をゆずりました。
(basu de otoshiyori ni seki o yuzurimashita)
- Tôi đã nhường ghế cho người lớn tuổi trên xe buýt.
5. お金を払うためにレジに並びます。
(okane o harau tame ni reji ni narabimasu)
- Tôi xếp hàng tại quầy tính tiền để thanh toán.
6. 昨日会社にわすれもの(忘れ物)をしました。
(kinou kaisha ni wasuremono o shimashita)
- Tôi đã để quên đồ ở công ty ngày hôm qua.
7. 誕生日に友人からプレゼントをもらいました。
(tanjoubi ni yuujin kara purezento o moraimashita)
- Tôi đã nhận được quà từ bạn bè vào ngày sinh nhật.
8. 友人の子どもにおもちゃをあげました。
(yuujin no kodomo ni omocha o agemashita)
- Tôi đã tặng đồ chơi cho con của đứa bạn.
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật về “ĐỒ VẬT”
Lưu ý: Kanji in đậm cần được ghi nhớ ở trình độ N4.
おみやげ |
お土産 |
đặc sản, quà tặng, quà lưu niệm |
コンピューター |
- |
máy tính |
スクリーン |
- |
màn hình |
ステレオ |
- |
máy hát |
スーツケース |
- |
vali |
ソフト |
- |
phần mềm |
パソコン |
- |
máy tính xách tay |
プレゼント |
- |
quà |
ベル |
- |
cái chuông |
ワープロ |
- |
máy đánh chữ |
せき |
席 |
chỗ ngồi |
おくりもの |
贈り物 |
quà tặng |
でんとう |
電灯 |
đèn điện |
でんぽう |
電報 |
điện báo, điện tín |
どうぐ |
道具 |
dụng cụ, công cụ |
しなもの |
品物 |
hàng hóa, phẩm vật |
わすれもの |
忘れ物 |
đồ để quên |
レジ |
- |
máy tính tiền |
おもちゃ |
- |
đồ chơi |
にんぎょう |
人形 |
búp bê |