Danh từ trong tiếng Nhật được gọi là「名詞 - meishi」. Với danh mục danh từ trong tiếng Nhật cấp độ JLPT N5 (5 phần), chúng ta đã học gần 600 danh từ. May mắn thay, ở cấp độ N4, bạn chỉ cần học khoảng 388 danh từ trong tiếng Nhật và có một số từ trùng với danh sách N5 đã học. Lần này, WeXpats sẽ hệ thống tất cả các danh từ trong tiếng Nhật N4 thành 4 bài viết (khoảng 100 danh từ mỗi bài) giúp bạn dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ kiến thức.
MỤC LỤC:
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Giáo dục & Học tập
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Công việc & Nghề nghiệp
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sở thích & Thú vui
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Tự nhiên
Trong bài viết này, WeXpats đã tổng hợp 99 danh từ tiếng Nhật ở cấp độ N4. Các danh từ trong tiếng Nhật sẽ được chia thành 4 mục sau:
-
Giáo dục & Học tập: Từ vựng hữu ích cho sinh viên.
-
Công việc & Nghề nghiệp : Hữu ích cho những người thuộc tầng lớp lao động. Giới thiệu các ngành công nghiệp phổ biến, một số nghề nghiệp, mối quan hệ công việc, v.v.
-
Sở thích & thú vui: Từ vựng bổ sung để giới thiệu sở thích & thú vui của bạn.
-
Thiên nhiên : Thật tốt khi biết những từ hàng ngày để gọi tên hoặc mô tả thiên nhiên xung quanh bạn và cả những từ vựng về điều kiện thời tiết.
Lưu ý: Sẽ có nhiều danh từ trong tiếng Nhật N4 trùng lặp với N5, vì vậy WeXpats đã lược bỏ phần lớn và thêm vào ví dụ cụ thể để giúp bạn dễ hiểu, giảm bớt gánh nặng học đi học lại chúng.
Ví dụ,「犬」và「猫」là những danh từ trong tiếng Nhật N5 được phân vào danh mục thiên nhiên và được giải thích rõ để bạn có thể hiểu sự khác biệt giữa chúng với「子犬」và「子猫」trong danh từ tiếng Nhật N4.
Có thể bạn quan tâm:
Danh từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 5)| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Giáo dục & Học tập
Học tập
Ở cấp độ N4, chúng ta đã học nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề học tập và đây là phần tiếp theo của danh mục này. Du học sinh ở Nhật sẽ thấy nhiều danh từ trong tiếng Nhật quen thuộc vì chúng được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Lưu ý: Hãy nhớ từ Kanji được in đậm nhé!
チェック |
- |
kiểm tra |
テキスト |
- |
sách giáo khoa, văn bản |
きそく |
規則 |
quy tắc, quy định |
きょういく |
教育 |
giáo dục |
こうぎ |
講義 |
bài giảng |
じてん |
辞典 |
từ điển |
はつおん |
発音 |
phát âm |
ふくしゅう |
復習 |
ôn tập, ôn bài |
よしゅう |
予習 |
soạn bài |
Giáo dục
Khi học đến JLPT N4, bạn sẽ có cơ hội học cách ghép 1 từ cố định vào 1 từ khác để tạo ra chữ có nghĩa. Ví dụ như từ "生" trong từ "学生 (gakusei) - học sinh" có thể được đặt sau nhiều từ và tạo nên chữ có nghĩa trong nhiều phương diện khác nhau.
Lưu ý: Chữ kanji in đậm cần nhớ ở cấp độ JLPT N4!
だいがく |
大学 |
trường đại học |
こうとうがっこう |
高等学校 |
trường cấp 3 |
ちゅうがっこう |
中学校 |
trường cấp 2 |
しょうがっこう |
小学校 |
trường cấp 1 |
こうちょう |
校長 |
hiệu trưởng |
~せい |
~生 |
[cấp] học sinh |
こうこうせい |
高校生 |
học sinh cấp 3 |
だいがくせい |
大学生 |
sinh viên đại học |
にゅうがく |
入学 |
nhập học |
そつぎょう |
卒業 |
tốt nghiệp |
Môn học
Điều quan trọng cần phải biết đối với một sinh viên là tên các môn học. Sau đây là tổng hợp các môn học chính ở trường, cũng như một số chuyên ngành đại học.
Lưu ý: 3 chữ kanji được in đậm cần nhớ trong phần này!
いがく |
医学 |
y học |
かがく |
科学 |
khoa học |
けいざい |
経済 |
kinh tế |
けんきゅう |
研究 |
nghiên cứu |
すうがく |
数学 |
toán |
せいじ |
政治 |
chính trị |
ちり |
地理 |
địa lý |
ぶんか |
文化 |
văn hóa |
ぶんがく |
文学 |
văn học |
ぶんぽう |
文法 |
ngữ pháp |
れきし |
歴史 |
lịch sử |
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Công việc & Nghề nghiệp
Ngành công nghiệp và nghề nghiệp
Chúng ta sẽ bắt đầu học về các ngành công nghiệp phổ biến cũng như các loại việc làm khi học đến JLPT N4.
Lưu ý: có 1 vài chữ kanji in đậm cần nhớ!
アルバイト |
- |
việc làm thêm |
パート |
- |
việc làm thêm |
さんぎょう |
産業 |
sản nghiệp |
こうぎょう |
工業 |
công nghiệp |
ぎじゅつ |
技術 |
kỹ thuật |
ほうりつ |
法律 |
luật |
ぼうえき |
貿易 |
giao dịch, thương mại |
ほんやく |
翻訳 |
dịch |
うんてんしゅ |
運転手 |
tài xế |
えきいん |
駅員 |
nhân viên nhà ga |
かんごし |
看護師 |
y tá |
けいさつ |
警察 |
cảnh sát |
こうむいん |
公務員 |
viên chức |
しんぶんしゃ |
新聞社 |
tòa soạn báo |
Sự khác biệt giữa "アルバイト" (arubaito) và "パート" (paato) không rõ ràng, vì vậy để giúp bạn hiểu rõ hơn về 2 từ này, hãy tham khảo giải thích sau đây. Cả 2 từ này đều có nghĩa cơ bản là "công việc bán thời gian" nhưng mang một cảm nhận khác nhau. "アルバイト" mang hình ảnh của công việc bán thời gian do sinh viên làm trong thời gian ngắn, chủ yếu họ sẽ làm đến khi tốt nghiệp. Trong khi đó, "パート" mang hình ảnh của những người nội trợ làm công việc này trong thời gian dài.
Tìm kiếm & làm việc
Dưới đây là những từ hữu ích cần biết khi bạn đang tìm việc hoặc trong cuộc sống hàng ngày của bạn với tư cách là nhân viên.
きゅうりょう |
給料 |
lương |
しゅっちょう |
出張 |
chuyến đi công tác |
りれきしょ |
履歴書 |
sơ yếu lý lịch |
めんせつ |
面接 |
phỏng vấn |
かいぎ |
会議 |
họp |
しょるい |
書類 |
giấy tờ, sổ sách |
Mối quan hệ công việc
Điều quan trọng hơn hết phải biết ở nơi làm là cách gọi đồng nghiệp, cấp trên tại nơi làm. Ở Nhật, cách gọi cấp trên bằng tên vị trí trong công ty được đánh giá là biểu hiện sự tôn trọng đến đối phương. Tuy nhiên, một số công ty không xem nặng việc này và chỉ thêm hậu tố “San” vào cuối tên cấp trên.
~ちょう |
~長 |
[vị trí] trưởng |
しゃちょう |
社長 |
giám đốc |
ぶちょう |
部長 |
trưởng phòng |
かちょう |
課長 |
trưởng nhóm |
せんぱい |
先輩 |
tiền bối |
こうはい |
後輩 |
hậu bối |
どうりょう |
同僚 |
bạn đồng cấp |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Sở thích & Thú vui
Tiếp theo cấp độ N5, sẽ có thêm nhiều danh từ trong tiếng Nhật liên quan đến sở thích và thú vui của bản thân ở JLPT N4.
Lưu ý: Chữ kanji cần nhớ ở cấp độ này được in đậm!
しゅうかん |
習慣 |
thói quen, phong tục |
アニメ |
- |
anime, phim hoạt hình kiểu Nhật |
まんが |
漫画 |
manga, truyện tranh kiểu Nhật |
ゲーム |
- |
game |
バイオリン |
- |
violin |
ロック |
- |
nhạc rock |
すいえい |
水泳 |
bơi lội |
およぎかた |
泳ぎ方 |
cách bơi |
けんぶつ |
見物 |
tham quan |
じゅうどう |
柔道 |
võ Judo |
しょうせつ |
小説 |
tiểu thuyết |
ばんぐみ |
番組 |
chương trình tivi, kênh |
あそび |
遊び |
trò chơi |
おどり |
踊り |
nhảy múa |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N4 - Tự nhiên
Môi trường tự nhiên xung quanh
Sau đây là một số danh từ trong tiếng Nhật về các con vật và từ vựng xoay quanh môi trường tự nhiên xung quanh chúng ta.
"子" (ko) có nghĩa là "đứa trẻ" trong tiếng Nhật. Bằng cách thêm "子" vào từ "猫 (neko) - mèo", chúng ta có "子猫 (こねこ)", còn gọi là "mèo con" hoặc "con của một con mèo".
Lưu ý: Cần nhớ chữ kanji in đậm!
けしき |
景色 |
phong cảnh, cảnh sắc |
かいがん |
海岸 |
biển |
みずうみ |
湖 |
hồ |
さか |
坂 |
dốc |
もり |
森 |
rừng |
しま |
島 |
đảo |
はやし |
林 |
rừng nhỏ |
いきもの |
生き物 |
sinh vật |
せいぶつ |
生物 |
sinh vật |
せいめい |
生命 |
sinh mệnh |
むし |
虫 |
côn trùng |
いぬ |
犬 |
chó |
こいぬ |
子犬 |
chó con |
ねこ |
猫 |
mèo |
こねこ |
子猫 |
mèo con |
たいよう |
太陽 |
mặt trời |
ひかり |
光 |
ánh sáng |
ひ |
火 |
lửa |
きん |
金 |
vàng |
ぎん |
銀 |
bạc |
すな |
砂 |
cát |
えだ |
枝 |
cành, nhánh cây |
いし |
石 |
sỏi, đá |
は |
葉 |
lá |
Sức mạnh tự nhiên
Một số từ cơ bản về điều kiện thời tiết và thảm họa thiên nhiên sẽ bao gồm ở danh sách tính từ trong tiếng Nhật ở cấp độ N4.
Lưu ý: Cần nhớ chữ kanji được in đậm!
てんき |
天気 |
thời tiết |
てんきよほう |
天気予報 |
dự báo thời tiết |
たいふう |
台風 |
bão |
じしん |
地震 |
động đất |
つゆ |
梅雨 |
mùa mưa |