Phần 5 sẽ là phần cuối của danh mục bài viết về danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5. Trong phần này, chúng ta sẽ học 151 danh từ trong tiếng Nhật N5 liên quan đến cơ thể, quần áo, đồ ăn, thức uống, văn phòng phẩm & học tập. Khi bạn hoàn thành tất cả 5 phần của danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5, bạn đã “”nạp” gần 600 từ vựng tiếng Nhật rồi đấy!
MỤC LỤC:
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Cơ thể
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Áo quần
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Thực phẩm & bữa ăn
- Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Văn phòng phẩm & Học tập
- Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Trong nửa đầu của bài viết, chúng ta sẽ tập trung vào 79 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề cơ thể, quần áo, thực phẩm & bữa ăn. Vậy chúng có liên hệ gì với nhau?
-
Cơ thể: Các bộ phận cơ thể cơ bản như tay chân và đầu.
-
Quần áo: Chúng ta mặc quần áo và phụ kiện trên cơ thể của chúng ta.
-
Thực phẩm & Bữa ăn : Chúng ta cần tiêu thụ các bữa ăn hàng ngày. Thức ăn và đồ uống đi vào bên trong cơ thể chúng ta.
Không chỉ để vượt qua kỳ thi JLPT N5, đây là những từ vựng hữu ích mang tính thực tế trong cuộc sống và bạn có thể sử dụng để giao tiếp hàng ngày.
Lưu ý: Hầu như không có chữ Kanji nào (chỉ có 2 chữ) mà bạn cần nhớ cho phần này. Tuy nhiên, có rất nhiều từ vựng Katakana nên hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ về kiểu chữ Katakana.
Có thể bạn quan tâm:
Danh từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 3 )| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Cơ thể
Hãy tìm hiểu những bộ phận cơ thể cơ bản bằng tiếng Nhật thông qua bảng tổng hợp danh từ trong tiếng Nhật dưới đây. Điều này vô cùng hữu ích khi bạn thăm khám ở Nhật đối với bất kỳ bệnh lý nào.
からだ |
体 |
cơ thể |
あたま |
頭 |
đầu |
かみ |
髪 |
tóc |
め |
目 |
mắt |
みみ |
耳 |
tai |
はな |
鼻 |
mũi |
くち |
口 |
miệng |
は |
歯 |
răng |
こえ |
声 |
giọng nói |
くび |
首 |
cổ |
うで |
腕 |
cánh tay |
て |
手 |
tay |
ゆび |
指 |
ngón tay |
おなか |
お腹 |
bụng |
あし |
足 |
chân |
Bài viết được tuyển chọn
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Áo quần
Bạn đã từng băn khoăn về việc làm thế nào để gọi đúng tên các loại quần áo và phụ kiện khác nhau bằng tiếng Nhật chưa?. Đừng lo, từ bây giờ bạn sẽ không gặp vấn đề gì khi đi mua sắm ở Nhật Bản sau khi học những danh từ trong tiếng Nhật sau.
Xem thêm:
Danh từ trong tiếng Nhật N5 (Phần 4 )| Vượt qua JLPT trong “tầm tay”
うわぎ |
上着 |
áo khoác |
かばん |
鞄 |
cặp |
きもの |
着物 |
kimono |
くつ |
靴 |
giày |
くつした |
靴下 |
tất |
さいふ |
財布 |
ví |
したぎ |
下着 |
đồ lót |
せびろ |
背広 |
bộ com lê |
てぶくろ |
手袋 |
găng tay |
ふく |
服 |
áo quần |
ぼうし |
帽子 |
mũ, nón |
めがね |
眼鏡 |
kính |
ようふく |
洋服 |
quần áo phương Tây |
Từ vựng Katakana
Nhiều loại quần áo có tên bằng chữ Katakana trong tiếng Nhật. Vì vậy, những chữ được viết bằng Kanji được tách riêng trong bảng phía trên theo hệ thống để dễ nhớ hơn. Hãy tham khảo thật kỹ nhé!
Tシャツ |
áo thun |
イヤリング |
bông tai |
サングラス |
kính râm |
サンダル |
xăng đan |
ジャケット |
áo khoác |
シャツ |
áo sơ mi |
スーツ |
đồ vết |
スカート |
chân váy |
ズボン |
quần dài |
スリッパ |
dép đi trong nhà |
セーター |
áo len |
ドレス |
váy |
ネクタイ |
cà vạt |
ハンカチ |
khăn tay |
ベルト |
dây nịt |
ポケット |
túi áo, quần |
ボタン |
khuy, cúc |
ワイシャツ |
áo sơ mi |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Thực phẩm & bữa ăn
Phần quan trọng và thú vị hơn hết trong ngày của chúng ta là nghỉ ngơi với một bữa ăn ngon. Vậy những bữa ăn này được gọi là gì trong tiếng Nhật và tên của các loại thức ăn, đồ uống này như thế nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!
Bữa ăn trong ngày
Ba bữa ăn cơ bản trong ngày sẽ dễ nhớ hơn trong tiếng Nhật bằng cách sau: buổi sáng / buổi trưa / buổi tối +「ごはん - gohan - bữa ăn」. Không chỉ dừng lại ở đây, sau này bạn cũng sẽ học cách gọi các bữa ăn trong ngày bằng tiếng Nhật theo cách khác như「ランチ (ranchi)」, kiểu chữ Katakana cho "bữa trưa", hay「朝食 (choushoku) - bữa sáng」.
あさごはん |
朝ご飯 |
bữa sáng |
ひるごはん |
昼ご飯 |
bữa trưa |
ばんごはん |
晩ご飯 |
bữa tối |
ゆうはん |
夕飯 |
bữa chiều, bữa tối |
Thức ăn
Với chủ đề về thức ăn bằng các danh từ trong tiếng Nhật, WeXpats đã tách thể loại này thành nhiều phần nhỏ giúp bạn dễ nhớ hơn. Phần đầu tiên là những từ vựng tiếng Nhật cơ bản về “thực phẩm” và “bữa ăn”, trong đó các loại thực phẩm và gia vị cơ bản của Nhật được sử dụng để nấu ăn sẽ được tổng hợp dưới đây.
たべもの |
食べ物 |
thức ăn |
りょうり |
料理 |
món ăn |
ごはん |
ご飯 |
cơm |
おべんとう |
お弁当 |
cơm hộp |
おかし |
お菓子 |
kẹo, đồ ngọt |
しお |
塩 |
muối |
さとう |
砂糖 |
đường |
しょうゆ |
醬油 |
nước tương |
Phần này nói về rau và trái cây, bao gồm tên của một số loại trái cây phổ biến nhất.
やさい |
野菜 |
rau |
くだもの |
果物 |
trái cây |
バナナ |
- |
chuối |
いちご |
- |
dâu |
みかん |
蜜柑 |
quýt |
りんご |
林檎 |
táo |
トマト |
- |
cà chua |
Thức ăn có tên bằng chữ hiragana và kanji. Hãy nhớ chữ kanji cho món tempura được in ĐẬM.
あめ |
飴 |
kẹo ngậm, kẹo mút |
うどん |
- |
udon |
おにぎり |
- |
cơm nắm |
そば |
蕎麦 |
soba |
たまご |
卵 |
trứng |
にく |
肉 |
thịt |
ぎゅうにく |
牛肉 |
thịt bò |
とりにく |
鶏肉 |
thịt gà |
ぶたにく |
豚肉 |
thịt heo |
みそしる |
味噌汁 |
súp miso |
さかな |
魚 |
cá |
すきやき |
すき焼き |
sukiyaki |
さしみ |
刺身 |
sashimi |
すし |
寿司 |
sushi |
てんぷら |
天ぷら |
tempura |
Thực phẩm có tên trong chữ Katakana.
アイスクリーム |
kem |
カレー |
cà ri |
ケーキ |
bánh |
サンドイッチ |
sandwich |
スープ |
súp |
スパゲッティ |
mì ống |
チョコレート |
sô cô la |
バター |
bơ |
パン |
bánh mì |
ハンバーガー |
ham-bơ-gơ |
ピザ |
pizza |
Thức uống
Một số thức uống thông dụng cần biết và hãy nhớ chữ kanji trong phần in đậm nhé!
のみもの |
飲み物 |
đồ uống |
おさけ |
お酒 |
rượu |
おちゃ |
お茶 |
trà (thường là trà xanh) |
ぎゅうにゅう |
牛乳 |
sữa |
ミルク |
- |
sữa |
こうちゃ |
紅茶 |
trà đen |
コーヒー |
- |
cà phê |
ジュース |
- |
nước ép |
ビール |
- |
bia |
みず |
水 |
nước |
ワイン |
- |
rượu vang |
Dụng cụ nhà bếp
Nhớ tên của các dụng cụ nhà bếp trong tiếng Nhật là việc hết sức cần thiết. Ví dụ,「コップ (koppu)」 và「カップ (kappu)」có thể gây nhầm lẫn, chúng nghe rất giống nhau nhưng có ý nghĩa khác nhau.
ちゃわん |
茶碗 |
bát ăn, chén trà |
おさら |
お皿 |
đĩa |
はし |
箸 |
đũa |
コップ |
- |
cốc (uống nước) |
カップ |
- |
cốc (đựng đò ăn) |
フォーク |
- |
nĩa |
ナイフ |
- |
dao |
スプーン |
- |
muỗng |
Danh sách danh từ trong tiếng Nhật N5 - Văn phòng phẩm & Học tập
Có 41 từ vựng danh từ trong tiếng Nhật về văn phòng phẩm và học tập mà bạn cần học.
Văn phòng phẩm
Tên của các vật dụng văn phòng phẩm mà bạn có thể cần sử dụng khi học tiếng Nhật hoặc du học tại Nhật Bản. Văn phòng phẩm được gọi là「筆記用具 (hikki-yougu)」trong tiếng Nhật, điều này bạn sẽ học ở mức độ JLPT cao hơn.
えんぴつ |
鉛筆 |
bút chì |
カード |
- |
thẻ |
かみ |
紙 |
giấy |
きって |
切手 |
tem |
けいさんき |
計算機 |
máy tính |
けしごむ |
消ゴム |
tẩy |
コピー |
- |
copy |
シャーペン |
- |
bút chì tự động |
セロテープ |
- |
băng dính |
てがみ |
手紙 |
thư |
てちょう |
手帳 |
sổ ghi chú |
ノート |
- |
sổ ghi chú |
はがき |
葉書 |
bưu thiếp |
はさみ |
鋏 |
kéo |
ふうとう |
封筒 |
bì thư |
ふでばこ |
筆箱 |
hộp đựng bút |
ペン |
- |
bút |
ボールペン |
- |
bút bi |
ホッチキス |
- |
cái dập ghim |
まんねんひつ |
万年筆 |
bút máy |
めいし |
名刺 |
danh thiếp |
Học tập
Vì bạn đang học tiếng Nhật nên đương nhiên bạn sẽ cần học một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến học tập.
ローマじ |
ローマ字 |
romaji |
かたかな |
片仮名 |
katakana |
ひらがな |
平仮名 |
hiragana |
かんじ |
漢字 |
kanji |
いみ |
意味 |
ý nghĩa |
クラス |
- |
lớp |
こたえ |
答え |
câu trả lời |
さくぶん |
作文 |
bài văn |
じ |
字 |
chữ |
しけん |
試験 |
kì thi |
じしょ |
辞書 |
từ điển |
しつもん |
質問 |
câu hỏi |
じゅぎょう |
授業 |
buổi học, tiết học |
しゅくだい |
宿題 |
bài tập |
テスト |
- |
bài kiểm tra |
ぶんしょう |
文章 |
đoạn văn |
もんだい |
問題 |
vấn đề |
ページ |
- |
trang |
レポート |
- |
báo câu |
れんしゅう |
練習 |
luyện tập |
Ví dụ các câu đơn giản sử dụng danh từ trong tiếng Nhật N5
Dưới đây là các câu ví dụ sử dụng các danh từ trong tiếng Nhật N5 ở trên. Hãy thử đặt câu theo cách của riêng bạn nhé!
1. 先生、昨日からおなかがいたいです。
(sensei, kinou kara onaka ga itai desu)
- Thầy/cô ơi, bụng em bị đau từ hôm qua.
2. あのあおいシャツをきている男の子はだれですか?
(ano aoi shattsu o kiteiru otoko no ko wa dare desuka?)
- Cậu bé mặc áo thun màu xanh là ai vậy?
3. 今日はさむいのでうわぎをきます。
(kyou wa samui no de uwagi o kimasu)
- Hôm nay trời lạnh nên tôi mặc áo khoác.
4. あさごはんはいつもパンを食べます。
(asagohan wa itsumo pan wo tabemasu)
- Tôi luôn ăn bánh mì cho bữa sáng.
5. わたしはコーヒーをのむのがすきです。
(watashi wa koohii o nomu no ga suki desu)
- Tôi thích uống cà phê.
6. けしごむをもっていません。かしてくれますか?
(keshigomu o motteimasen. kashitekuremasuka?)
- Tôi quên mang tẩy. Bạn có thể cho tôi mượn không?
7. じゅぎょうをはじめましょう。
(jugyou o hajimemashou)
- Buổi học bắt đầu.
8. このもんだいのこたえはなんですか?
(kono mondai no kotae wa nandesuka?)
- Câu trả lời của câu hỏi này là gì?
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã hoàn thành TẤT CẢ 5 PHẦN của danh mục Danh từ trong tiếng Nhật N5 và bạn đã học được gần 600 từ vựng tiếng Nhật rồi đấy!